Health - Sức khỏe là một khía cạnh quan trọng trong đời sống của mỗi chúng ta. Với một chủ đề vừa quan trọng vừa thu hút nhiều sự quan tâm thì sẽ có xu hướng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Speaking. Để chinh phục điểm số cao khi gặp chủ đề này, cùng IDP IELTS tham khảo bộ từ vựng tổng hợp, ngữ pháp cùng câu trả lời mẫu giúp bạn có thêm ý tưởng trong bài thi nhé.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Bài mẫu chủ đề Health - Speaking Part 1
Câu hỏi: How do you keep yourself healthy?
Honestly, to maintain good health, I focus on 2 things including a proper diet and doing exercises on a regular basis. To be more specific, I avoid eating junk food and increase the consumption of vegetables, and I hit the gym 3 days a week.
Vocabulary ghi điểm:
To maintain good health: duy trì sức khỏe
A proper diet: chế độ ăn hợp lý
Consumption of vegetables: sự tiêu thụ rau củ
To hit the gym: đến phòng tập gym
Câu hỏi: Do you think you have a balanced diet?
Well, to be honest, to some extent, I would say yes. To keep myself in shape, I try not to eat junk foods at all costs and consume an adequate amount of macronutrients. The reason behind this is that the balance between protein, fat, and carbohydrates allows my body to function properly, while junk foods just lead to cardiovascular diseases.
Vocabulary ghi điểm:
To keep oneself in shape: giữ dáng
At all costs: bằng bất cứ giá nào
Be adequate: đầy đủ
Macronutrients: chất dinh dưỡng đa lượng
Cardiovascular diseases: bệnh tim mạch
Câu hỏi: Do you have any unhealthy habits?
Well, I bet everyone is guilty of excessively indulging themselves to some extent and I’m not an exception. Being a gamer and a night owl prevents me from going to bed early. So yea, pulling an all nighter seems normal to me.
Vocabulary ghi điểm:
Be guilty of: có lỗi trong việc gì
Excessively indulging themselves: quá nuông chiều bản thân
Exception: ngoại lệ
To pull an all nighter: thức cả đêm
2. Bài mẫu chủ đề Health - Speaking Part 2
Trong Part 2 của bài thi IELTS Speaking chủ đề Health, bạn cần lưu ý kỹ về cấu trúc câu cũng như từ vựng vì mức độ khó của bài đã được tăng lên.
Điển hình, khi bạn được yêu cầu mô tả về một kinh nghiệm, lời khuyên có ích cho sức khỏe, bạn có thể nêu những ý như:
Những kinh nghiệm này là gì?
Bạn học được những kinh nghiệm tốt cho sức khỏe từ đâu?
Khi nào chúng ta nên áp dụng?
Câu hỏi: Describe a piece of advice about health that you find useful
Over the last 2 years, Covid-19 has been rampaging people’s lives all over the world, and the most cost-efficient and effective way to deal with this contagious disease that experts usually tell people during this pandemic is “Wash your hands!”
This motto has been broadcasted on various social media platforms including TV, radio, Facebook, and newspapers. To be precise, it is not only a concise phrase so as to make people memorize it easily but it is also the most practical advice during this time. As the virus spreads through contact with human respiratory droplets, our hands are the most exposing part of the body to take in the virus. Indeed, people tend to touch surfaces on which the virus is, and then put their hands to their mouths, noses, or eyes, which allows the spreading of the disease.
Therefore, doctors recommend that we wash our hands frequently with sanitizer or with soaps and water in order to get rid of the existence of the virus in our body parts. However, at first, very few people complied with it, so the proliferation of the infected was too high and rapid to control. Fortunately, thanks to the supreme efforts of governments and experts in the field, people eventually understood how serious and fatal Covid-19 was and started washing their hands.
After all, the pandemic has been brought under control, and washing hands has played a vital role in this marvelous result.
Vocabulary ghi điểm:
Cost-efficient: tối ưu chi phí
Contagious: dễ lây nhiễm
Motto: khẩu hiệu
Human respiratory droplets: giọt bắn (dịch mũi/nước bọt)
Exposing parts: bộ phận phơi nhiễm
To get rid of: tránh khỏi cái gì
To comply with: tuân theo
Proliferation: sự tăng lên đột ngột
Supreme efforts: nỗ lực mạnh mẽ
Vital role: vai trò quan trọng
Marvelous result: kết quả tuyệt vời
Câu hỏi: Describe a healthy lifestyle that you know.
Well, in reality, there are many ways to stay healthy and keep fit. The one lifestyle that I find easiest to follow is to eat clean. I found out about this way of life through social media platforms in 2018 because people were crazy about it back then.
First, let me explain the term - “eat clean”. When you eat something clean, the food is organic and less processed. In other words, this lifestyle keeps you away from added sugar, preservatives, artificial colors and flavours. The interesting thing about "eat clean" is that it does not require you to reduce your food intake BUT your calorie intake.
There are many kinds of food that meet this criterion such as eggs, broccoli and berries with high amounts of nutrients but no excess calories. Therefore, if I eat clean, I will not feel under the weather compared to having a very strict diet.
Now, I need to make it clear that this is not a diet but a way of life. Leading a “clean” lifestyle like this also means maintaining a positive mindset and loving yourself. It does not create a feeling of pressure to starve yourself but is more about how you pay attention and give your body what it really needs.
There are hundreds of fitness articles and magazines talking about how it is beneficial for your body and even your mental health. Basically because when you eat clean, you cut down on all the unfavorable ingredients and elements, for example, sweeteners which create a greater risk of health issues like obesity.
In addition to a healthier body and diet, eating nutrient-dense food as I mentioned is an effective method to lose weight and get into shape but still stay energized.
I used to eat clean daily by buying local ingredients and cooking at home. But now, I have a heavy workload so I just do it from time to time. I hope that this lifestyle can be adopted by everybody so that we can all have better health.
Vocabulary ghi điểm:
Eat clean: lối sống ăn sạch
A way of life: lối sống
To be crazy about sth: rất thích cái gì
To be organic: hữu cơ
To be less processed: không qua chế biến nhiều
Keep sb away from sth: hạn chế ai với cái gì
Reduce your food intake: giảm thiểu lượng đồ ăn nạp vào
Calorie intake: lượng calo nạp vào
Excess calories: calo thừa
Have a strict diet: một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt
Lead a lifestyle: sống một lối sống
Maintain a positive mindset: duy trì tư duy tích cực
Starve yourself: bỏ đói bản thân
Fitness articles: bài báo/viết về sức khỏe
Mental health: sức khỏe tinh thần
Cut down on: giảm thiểu cái gì
Unfavourable ingredients: những nguyên liệu không mong muốn
Sweeteners: đồ ngọt
A greater risk of sth: nguy cơ cao hơn
Nutrient-dense food: thực phẩm giàu chất dinh dưỡng
Lose weight: giảm cân
Stay energized: luôn tràn đầy năng lượng
A heavy workload: một khối lượng công việc đồ sộ
From time to time: thỉnh thoảng
Adopt a lifestyle: bắt đầu một lối sống
3. Bài mẫu chủ đề Health - Speaking Part 3
Câu hỏi: Why do you think some people continue bad habits when they know that they are damaging to their health?
I think the obvious reason is that quitting these habits requires a lot of time and effort. Some people just lack consistency and determination. However, there are objective reasons as well. For example, when it comes to fast food and unhealthy snacks, the temptation created by adverts can drive people to eat them over and over again.
And lastly, people can actually be addicted to the sugar in this unhealthy food.
Vocabulary ghi điểm:
Quit a habit: từ bỏ một thói quen
Determination: lòng quyết tâm
Fast food: đồ ăn nhanh
Temptation: sự lôi kéo
Drive sb to do sth: khiến/ điều khiển ai làm gì
Be addicted to sth: nghiện cái gì
Câu hỏi: Do you think people have become more health-conscious in recent years?
Yes, especially after the long period of Covid-19. Although people now have longer average lifespans compared to the past, there are still a number of health problems that put them at risk. Firstly, the booming economy around the world is an underlying reason for poor environmental conditions that lead to serious diseases such as cancer.
Secondly, I haven’t even mentioned other mental illnesses, for example, depression which is becoming more and more common. These mental issues are way harder to deal with in comparison with physical ones. As a consequence, you can find many articles and magazines that are specialized in this subject.
Vocabulary ghi điểm:
Longer average lifespans: tuổi thọ trung bình dài hơn
Put sb at risk: đặt ai vào nguy hiểm
An underlying reason: lý do bên dưới, sâu xa
Poor environmental conditions: điều kiện môi trường kém, không tốt
Serious diseases: bệnh nghiêm trọng
Mental illnesses: các căn bệnh tâm lý
Depression: trầm cảm
Deal with: giải quyết
Be specialized in sth: chuyên biệt về cái gì
4. Vốn từ vựng bài thi Speaking chủ đề Health
Từ vựng về khía cạnh Health
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Health benefits | Lợi ích cho sức khỏe | Cutting down your red and processed meat consumption will have health benefits |
Health education | Giáo dục về sức khỏe | One important part of health promotion is counseling and health education. |
Health scare | Tình trạng lo lắng gây ra bởi chẩn đoán mắc một bệnh cụ thể | Thanks to a recent health scare, I learned to listen to my body. |
Health risk | Nguy cơ gây hại cho sức khỏe | People know the health risks but still choose to smoke. |
Healthy food rationing | Chế độ ăn uống lành mạnh | While all the inmates appeared to be in good health, many had become weak from food rationing. |
Từ vựng về các triệu chứng (Symptoms)
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Toothache | Nhức răng | I've never had toothache |
Vomiting | Nôn mửa | Any product made from cow's milk made him vomit. |
Dizziness | Chóng mặt, choáng váng | The medicine can cause dizziness or nausea |
Shortness of breath | Khó thở | She had complained of chest pains, shortness of breath and night sweats. |
Constipation | Táo bón | My grueling five days of creative constipation has ended! |
Skin rash | Phát ban trên da | The baby has a skin rash. |
Sore throat | Đau họng | The wheeze turned into a cough, the cough into a sore throat. |
Từ vựng về bệnh tật và rối loạn (Disease and disorder)
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Diabetes | Bệnh tiểu đường | Diabetes predisposes patients to infections. |
Chronic disease | Bệnh mãn tính | Bipolar disorder is a chronic disease with a variety of different clinical symptoms. |
Heart disease | Bệnh tim | Giving up smoking reduces the risk of heart disease. |
Alzheimer’s disease | Bệnh Alzheimer (giảm trí nhớ) | Alzheimer's disease is a neurological disorder. |
Multiple sclerosis | Xơ cứng rải rác | I was diagnosed with multiple sclerosis. |
Osteoporosis | Loãng xương | Lack of vitamin D makes development of the bone disease osteoporosis |
Irritable bowel syndrome (IBS) | Hội chứng ruột kích thích | The firms decided to raise the awareness, in their words, of the condition known as irritable bowel syndrome. |
Gastroesophageal reflux disease | Bệnh trào ngược dạ dày thực quản | Gastroesophageal reflux disease (GERD) is a gastric disorder which causes stomach acids to back up into the esophagus |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Health trong Speaking và Writing
5. Một số cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề Health
Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Health
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
To catch a cold | Bị cảm lạnh (trúng gió) |
A check-up | Đi kiểm tra sức khỏe |
To make a speedy recovery | Hồi phục nhanh |
To have a filling | Phục hồi răng (trám răng) |
Addict to something | Nghiện một cái gì đó |
Healthy/ Unhealthy habits | Những thói quen lành mạnh / không lành mạnh |
Mental well-being | Sức khỏe tinh thần |
Sedentary lifestyle | Lối sống ít vận động |
Fitness tracking apps | Ứng dụng theo dõi sức khỏe cơ thể |
Do wonders for our health | Mang lại nhiều điều có lợi cho sức khỏe |
Poses a threat to someone/something | Đe dọa ai hoặc cái gì |
Excessively indulging themselves | Quá nuông chiều bản thân |
To break a bad habit | Ngừng một thói quen xấu |
Những Idiom thông dụng trong chủ đề Health
Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
Frog in one’s throat | Bị đau cổ, cảm thấy không nói được. |
Dogs are barking | Rất đau chân, thấy khó chịu ở chân. |
Back on my feet | Trở lại như trước, khỏe mạnh trở lại |
Out on one’s feet | Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững. |
Clean bill of health | Cực kỳ khỏe mạnh |
To be on the mend | Đang hồi phục |
To pull a muscle | Dùng quá sức lực dẫn tới đau hoặc tổn thương |
Cast iron stomach | Đầy bụng, cảm thấy bụng khó chịu. |
Full of beans | Cực kỳ khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng. |
Out on one’s feet | Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững. |
Ghi trọn điểm chủ đề Health cùng IDP!
Chủ đề Health không phải là một chủ đề quá khó trong bài thi IELTS speaking, tuy nhiên, sẽ có một số từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn ghi điểm cao nếu bạn nắm rõ. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng, ngữ pháp cùng câu trả lời mẫu giúp ích cho bạn trong quá trình luyện thi.
Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, IDP cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Một khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn sẽ được truy cập vào tài liệu luyện thi IELTS độc quyền gồm cẩm nang hướng dẫn làm bài, video chỉnh sửa những lỗi thường gặp cùng khóa luyện thi trực tuyến phát triển bởi chuyên gia từ Đại học Macquarie.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!
Bài viết cùng chủ đề: