Shopping - Mua sắm là một chủ đề không thể bỏ qua trong quá trình ôn luyện cho bài thi IELTS Speaking. Vì đây là một chủ đề vô cùng rộng lớn, giám khảo sẽ có muôn vàn cách đặt câu hỏi, cũng như khơi gợi cuộc thảo luận thông qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Bài viết này sẽ gợi ý cho bạn những ý xoay quanh chủ đề nhỏ như lợi ích của việc mua sắm, những ưu và nhược điểm khi mua sắm trực tuyến. Bên cạnh đó, bạn còn bỏ túi thêm những câu trả lời mẫu, kho từ vựng, thành ngữ ghi điểm trong bài thi.
>>> Tìm hiểu cách đăng kí thi IELTS tại IDP
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng
1. Bài mẫu chủ đề Shopping - Speaking Part 1
Trong phần thi đầu tiên, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống, điển hình là chủ đề Shopping trong bài viết này. Dưới đây là những câu hỏi trong phần IELTS Speaking Part 1 mà bạn sẽ gặp.
Câu hỏi: Do you enjoy shopping?
Yes, I do. Though I’m not a shopaholic, I still enjoy the activity itself so much. I have a taste for wandering around shopping malls and doing some window shopping. Whenever I walk into a grocery store, it’s the instant feeling of freshness that always excites me.
Vocabulary ghi điểm:
shopaholic (noun): người nghiện mua sắm
have a taste for something (verb phr.): yêu thích cái gì
wander around somewhere (verb): đi lang thang quanh đâu đó
window shopping (noun): nhìn hàng hóa qua cửa sổ chứ không mua
Câu hỏi: How often do you go shopping?
I suppose on a monthly basis. But usually, I don’t plan ahead. Sometimes, I’m an impulse shopper, and it’s quite compulsive. I don’t usually try to keep abreast of the latest fashion, but whenever I have my eye on an item, I buy it without a second thought.
Vocabulary ghi điểm:
plan ahead (phrasal verb): lên kế hoạch trước
impulse (adj): bốc đồng, không cần suy nghĩ
compulsive (adj): khó có thể kiểm soát
keep abreast of something (idiom): bắt kịp cái gì
have one’s eye on something: để mắt đến cái gì
a second thought (idiom): suy nghĩ lại
Câu hỏi: Pros and cons of online shopping
When it comes to the benefits of shopping on the Internet, I think we can get more inexpensive deals than buying at brick-and-mortar stores because items usually come to us directly from manufacturers without middlemen involved. Besides, shopping online helps us save a great deal of time and energy as we don’t waste time hitting stores or making a bargain. Moreover, online stores are usually high on inventory, so they can offer a far greater selection of colors and sizes. In other words, there is a wider range of options for us to purchase.
However, online shopping brings several great drawbacks. First, we don’t have the experience of actually seeing and touching the item that we consider buying. For example, we can’t try on clothes to see whether it looks good on us or not. So, it might not live up to our expectations. Second, the risk of fraud is quite high when buying stuff on the Internet. Sellers might send an item that doesn’t look like the one in the pictures or description.
Vocabulary ghi điểm:
get inexpensive deals (noun phrase): mua được đồ giá rẻ
brick-and-mortar stores (noun phrase): cửa hàng ngoài đời
middlemen (noun): người trung gian
hit the stores (verb phrase): đến cửa hàng
make a bargain (verb phrase): trả giá
high on inventory (adj phrase): có nhiều hàng trong kho
try on something (phrasal verb): thử quần áo
look good on somebody: ai đó trông hợp với cái gì
live up to one’s expectations (verb phrase): đáp ứng được kỳ vọng của ai đó
fraud (noun): lừa đảo
2. Bài mẫu chủ đề Shopping - Speaking Part 2
Ở Part 2, giám khảo sẽ đưa cho bạn cue cards gồm 3-4 câu hỏi kèm những hướng dẫn trả lời. Khi nhận được câu hỏi, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và hệ thống những ý mình sẽ trả lời, và 2 phút trình bày đến khi được giám khảo yêu cầu dừng lại. Bạn có thể tham khảo một vài câu trả lời mẫu cho Part 2 dưới đây:
Câu hỏi: Describe a shopping center you often go to.
Với đề bài như thế này, bạn có thể trả lời những ý như:
Trung tâm mua sắm ở đâu
Tần suất bạn đến đó
Thiết kế, diện mạo của trung tâm trông như thế nào
Giải thích tại sao bạn thường đến trung tâm mua sắm này.
The shopping center I often go to is the Vincom Center located in Ho Chi Minh City. This shopping center is located in the heart of the city, making it easily accessible by various modes of transportation.
I visit the Vincom Center about once a month, either to buy something I need or simply to relax and enjoy the atmosphere. The shopping center is quite large, with several floors and a vast variety of shops and services available. The first floor is typically devoted to fashion and clothing stores, while the second floor is often home to electronics, home appliances, and bookstores. There are also many restaurants, cafes, and fast food chains located throughout the shopping center, making it easy to grab a bite to eat while shopping.
The Vincom Center has a modern, sleek design with a lot of natural light. The interior is well-maintained and clean, and there are plenty of seating areas available for shoppers to rest and relax. There are also large screens displaying advertisements and information about the latest products and sales, adding to the dynamic atmosphere of the shopping center.
I often go to the Vincom Center because it is a convenient one-stop-shop for everything I need. The shopping center has a great selection of both local and international brands, and I can usually find what I am looking for at a reasonable price. Additionally, the shopping center is a great place to meet friends and spend time, as there are always plenty of things to do and see. Whether I am shopping, eating, or just enjoying the atmosphere, I always have a great time at the Vincom Center.
Vocabulary ghi điểm:
shopping center (noun): trung tâm mua sắm
modes of transportation (noun): phương tiện giao thông
fashion and clothing stores (noun): các cửa hàng quần áo thời trang
sleek design (noun): kiểu dáng đẹp
latest products (noun): sản phẩm mới nhất
dynamic atmosphere (noun): bầu không khí năng động
electronics (noun): điện tử
natural light - ánh sáng tự nhiên
one-stop-shop: chỗ mua sắm tất cả mọi thứ tại một nơi
Câu hỏi: Describe a website you have bought something from
Well, to tell you the truth, I am not quite a shopaholic; therefore, browsing endless shopping websites is not my cup of tea. However, there is this one website that I visit pretty often whenever I feel an overwhelming urge to search for something. That is Oopsie Studio. It is pretty popular among youngsters in my country. It provides tons of options to satisfy customers’ preferences. Although I am not a big fan of online shopping, I have made some purchases on this website before, and to be honest, I have mixed feelings about my experiences with it. I used to purchase a few shirts from this website during the pandemic, when everything was out of reach, even going shopping for a shirt. Therefore, I got lost in this paradise of uniquely designed shirts for customers my age. After browsing hundreds of different designs, I finally got my eyes on this shirt, which had a cute logo of Mr. Bean’s teddy bear in front of it. I immediately put it in my virtual shopping cart, but before I could complete a series of confirmations and transactions to make it mine, it was sold out. I was down in the dumps.
As a consequence, I had to pick a new one, and it turned out to be a blessing in disguise. It is still my favorite shirt now, as it makes me feel comfortable in my own skin. The fabric is of good quality and is the perfect length for my liking. Speaking of my past experiences with the website, they varied from time to time. On the one hand, there is one outstanding remark that I really love about this website: that it has a clear interface, making it easier and more convenient for customers, especially first-timers, to explore and enjoy its products. On the other hand, the system is not so professionally designed that it breaks down easily, causing discomfort for customers while using it.
Vocabulary ghi điểm:
shopaholic (noun): tín đồ nghiện mua sắm
one’s cup of tea (idiom): thích
feel the urge (verb phrase): nổi hứng, có hứng làm gì
youngster (noun): thanh niên
have mixed feelings about something (verb phrase): cảm xúc lẫn lộn
out of reach (phr.): ngoài tầm với
get my eyes on something (v): để mắt đến thứ gì, thích cái gì
down in the dumps (adj): buồn
as a consequence: hậu quả là
a blessing in disguise (noun): trong cái rủi có cái may
feel comfortable in my own skin (verb phrase): thấy thoải mái với bản thân
for one’s liking (verb phrase): hợp ý, vừa ý
on the one hand (phr.): một mặt
on the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ (phr.): mặt khác
3. Bài mẫu chủ đề Shopping - Speaking Part 3
Thông qua những câu hỏi ở Part 2, giám khảo sẽ mở rộng chủ đề giúp bạn phát triển ý tưởng thông qua những câu hỏi riêng lẻ. Ở phần này, bạn hãy cố gắng sử dụng những từ vựng nâng cao và trình bày ngắn gọn, súc tích. Bạn có thể tham khảo những câu trả lời mẫu như sau cho phần thi IELTS Speaking Part 3.
Câu hỏi: What risks would you take when shopping online? Why?
Shopping online can involve certain risks. Firstly, there is the risk of financial loss as your payment information can be easily stolen by hackers if the website does not have proper security measures in place. Secondly, personal identity theft can occur if your personal information is revealed or leaked. Finally, a lack of consumer protection can make it difficult to get a refund for goods delivered late or not at all.
Vocabulary ghi điểm:
risks (noun): nguy cơ
financial loss: mất tiền
security measures (noun): biện pháp bảo mật
identity theft (noun): bị đánh cắp danh tính
consumer protection (noun): bảo vệ người tiêu dùng
Câu hỏi: Will large shopping malls continue to be popular, despite the growth of internet shopping?
Frankly speaking, shopping malls have been going through hard times since the increasing popularity of online retailing. However, I personally think that this should not be declared a death sentence for physical stores; rather, it should be an opportunity for them to evolve. Malls should consider integrating themselves back into city dwellers’ lives to serve the need for window shopping or just as a place to unwind at weekends. Additionally, they could shift their focus to families with children, investing in recreational places for children while parents browse the shops.
Vocabulary ghi điểm:
declare (verb): tuyên bố
evolve (verb): tiến hóa, phát triển
integrate (verb): hòa nhập
city dwellers (noun): dân thành thị
unwind (verb): thư giãn
recreational places (noun): khu vui chơi
browse (verb): dạo quanh
4. Vốn từ vựng bài thi IELTS Speaking chủ đề Shopping
Từ vựng về khu vực khi đi shopping
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
shop window | cửa kính để trưng bày hàng | When we got closer to the store, I stopped in front of a shop window. |
fitting room | phòng thay đồ
| I headed to the fitting room and began trying on the clothes |
shopping list | danh sách các đồ cần mua | I'm all-set with my shopping list . |
queue | hàng/ xếp hàng | There was a long queue at the check-out |
billboard | bảng, biển quảng cáo | Out on the freeway, a billboard caught his eye. |
department | gian hàng, khu bày bán | Marbles can be found in the toy department |
Từ vựng về các loại cửa hàng
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
department store | cửa hàng tạp hóa | The department store was thronged with people |
flea market | chợ ngoài trời | This flea market has a huge variety of vendors selling a huge variety of new and used items. |
mall/ shopping center | trung tâm mua sắm | The shopping center has a fascination for him. |
e-commerce | thương mại điện tử | UK businesses are embracing e-commerce |
wholesaler | người bán lẻ | He's a meat wholesaler |
retailer | người bán buôn | She is an excellent retailer of stories. |
5. Một số cách diễn đạt trong chủ đề Shopping
Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Shopping
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
have an eye for fashion | có gu thời trang |
up-to-the-minute fashion | phong cách thời trang cập nhật mới nhất |
serious shopper | mua sắm nghiêm túc (chỉ mua thứ cần thiết) |
an impulse buy | mua sắm theo cảm tính, không biết trước |
to snap up a bargain | tranh thủ mua đồ giảm giá |
the popularity of shopping | sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến |
run a special promotion | tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt |
digital payment options | tùy chọn thanh toán kỹ thuật số |
knock-down price | giá sập sàn |
Idiom thông dụng về chủ đề Shopping
Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
shop till one drop | mua sắm đến khi kiệt sức |
cost an arm and a leg | rất đắt |
rip somebody off | bán giá cắt cổ |
the real mccoy | hàng thật (tiếng lóng) |
... is a steal/ a real bargain | mua được cái gì đó tốt mà giá lại rẻ |
pay over the odds | trả giá cao hơn bình thường, hơn giá trị thật |
buy a pig in a poke | mua mà không được kiểm tra trước |
fit like a glove | đúng kích cỡ, vừa như in, vừa khít. |
hit the market/shops/shelves | được bày bán rộng rãi khắp nơi. |
Xem thêm: Cách sử dụng Idiom trong bài thi IELTS Speaking
Cùng IDP luyện nói để chinh phục band điểm cao!
Với các nhóm từ nối, từ vựng và câu trả lời mẫu được chia sẻ ở trên, hy vọng bạn sẽ kiên trì luyện tập để áp dụng hiệu quả vào bài thi IELTS Speaking của mình. Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, IDP cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Một khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn sẽ được truy cập vào tài liệu luyện thi IELTS độc quyền gồm cẩm nang hướng dẫn làm bài, video chỉnh sửa những lỗi thường gặp cùng khóa luyện thi trực tuyến phát triển bởi chuyên gia từ Đại học Macquarie.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!
Bài viết cùng chủ đề: