The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

“Describe an outdoor activity you did in a new place recently” là một đề bài thuộc chủ đề lớn Memories and Experiences. Ký ức và trải nghiệm là một dạng chủ đề khá phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 2 và 3. Mặc dù đây không phải là một chủ đề quá khó, việc trang bị đầy đủ các luận điểm và từ vựng chuyên sâu sẽ giúp bạn dễ dàng đạt điểm cao trong phần thi này. 

Trong bài viết sau đây, IDP IELTS sẽ gợi ý cho bạn những dàn ý và bài mẫu khi bắt gặp chủ đề “Describe an outdoor activity you did in a new place recently” trong phần thi IELTS Speaking.

1. Phân tích chủ đề “Describe an outdoor activity you did in a new place recently” Part 2

Đề bài: Describe an outdoor activity you did in a new place recently

You should say:

  • What the activity was

  • When and where you did it

  • Who you did it with

  • And explain why you enjoyed it

describe an outdoor activity you did in a new place recently part 2

2. Dàn ý tham khảo đối với đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently - IELTS Speaking Part 2

Khi bước vào phần thi Speaking Part 2, giám khảo sẽ cung cấp cho bạn một thẻ chủ đề (IELTS Cue card), đi kèm là chủ đề bạn cần phải thảo luận cùng các giám khảo trong suốt thời gian thi. Bạn sẽ được phát kèm giấy và bút để lập dàn ý và hệ thống các luận điểm mình muốn trình bày trong vòng 1 phút. 

Giám khảo sẽ đánh giá tính logic của các luận điểm trong phần trình bày của bạn cùng các kỹ năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp. Dưới đây là dàn ý cũng những luận điểm mẫu giúp bạn có thêm ý tưởng để trả lời trong phần thi của mình. 

Introduction 

What the activity was

  • went hiking
  • an absolutely exhilarating experience. 
  • When and where you did it

  • set off early in the morning to catch the sunrise
  • spent the whole day immersed in nature.
  • location: in the heart of the countryside
  • far from the hustle and bustle of city life.
  • Who you did it with

  • my two best mates from college
  • the perfect companions, making every step of the journey enjoyable with their jokes and stories.
  • Explain whether you enjoyed it or not

  • pushing your limits while surrounded by nature 
  • the tranquility of being atop a mountain made every aching muscle worth it.
  • Conclusion

  • a day of bonding and unforgettable memories.
  • I'd go back and do it all over again in the future
  • describe an outdoor activity you did in a new place recently ielts

    3. Bài mẫu topic Describe an outdoor activity you did in a new place recently - Part 2

    Đề bài: Describe an outdoor activity you did in a new place recently

    Bài làm mẫu: 

    Recently, I had the opportunity to visit a national park in a different part of the country where I live. One of the highlights of my trip was a hiking activity that I did with a group of friends. We decided to explore one of the park's trails that led to a scenic lookout point.

    The hike started off relatively easy, with a gentle incline through the forest. As we made our way further up the trail, the scenery became more and more breathtaking. We passed by cascading waterfalls, lush greenery, and unique rock formations that were unlike anything I had seen before. The trail was well-marked and we never felt lost or unsure of where we were going.

    When we finally reached the lookout point, we were all amazed by the panoramic views of the park and the surrounding landscape. We could see for miles in every direction, and it was truly a stunning sight to behold. We spent some time taking pictures and admiring the view before heading back down the trail.

    Overall, the hiking activity was a fantastic way to experience the great outdoors and connect with nature. It was challenging enough to be rewarding, but not so difficult that we couldn't enjoy the scenery along the way. I would definitely recommend this activity to anyone visiting the national park, as it provided a unique perspective on the park's natural beauty.

    Vocabulary ghi điểm: 

    • national park: vườn

    • highlight (n): điểm nổi bật

    • hiking (n): đi bộ đường dài

    • explore (v): khám phá

    • trail (n): đường mòn

    • lookout point: điểm quan sát

    • incline (n): con dốc

    • breathtaking (adj): đẹp đến nghẹt thở

    • cascading (adj): xếp tầng, nhiều tầng

    • well-marked (adj): đánh dấu rõ ràng

    • panoramic (adj): bao quát, toàn cảnh

    • stunning (adj): tuyệt đẹp

    • behold (v): chiêm ngưỡng

    • rewarding (adj): đáng nhớ

    • perspective (n): góc nhìn

    4. Bài mẫu topic “Describe an outdoor activity you did in a new place recently” Part 3

    Câu hỏi: What outdoor activities are popular in Vietnam?

    Vietnam has a diverse range of outdoor activities that are popular among locals and tourists alike. Trekking and hiking are popular in the mountains of Sapa and Dalat, while water sports such as kayaking and snorkeling are enjoyed in coastal areas like Ha Long Bay and Nha Trang. Cycling and motorbike tours are also popular ways to explore the countryside and scenic routes. Overall, Vietnam's natural beauty and varied terrain offer plenty of opportunities for outdoor enthusiasts to enjoy the great outdoors.

    Vocabulary ghi điểm: 

    • diverse (adj): đa dạng

    • trekking (n): đi bộ dài ngày

    • hiking (n): đi bộ đường dài (ngắn)

    • kayaking (n): chèo thuyền kayak

    • snorkeling (n): lặn với ống thở

    • coastal (adj): gần bờ biển, ven biển

    • terrain (n): địa hình

    • enthusiast (n): người đam mê (việc gì đó) 

    Câu hỏi: Are those people who like dangerous activities more likely to be successful?

    Success is a multifaceted concept, and while risk-taking can be a characteristic of successful individuals, it is not the sole determinant. Success hinges on a combination of factors such as determination, strategic decision-making, and skills. While some successful people may embrace risk, others find success through meticulous planning and calculated choices. It's the balance and synergy of these elements that contribute to true success.

    Vocabulary ghi điểm: 

    • multifaceted (adj): đa mặt, đa chiều

    • risk-taking (n): sự mạo hiểm

    • sole (adj): duy nhất, chỉ có một

    • determinant (n): yếu tố quyết định

    • combination (n): sự kết hợp

    • determination (n): quyết tâm

    • strategic decision-making (n): quyết định chiến lược

    • embrace (v): chấp nhận, ôm

    • meticulous planning (n): kế hoạch tỉ mỉ, cẩn thận

    Câu hỏi: Should young people try as many new activities as possible?

    Yes, I think young people should try as many new activities as possible because it can help them discover their talents and interests. For example, if they try different sports, arts, or hobbies, they might find something that they are passionate about or good at. This can also benefit them in their future career choices, as they will have a wider range of skills and experiences to draw from.

    Vocabulary ghi điểm: 

    • discover (v): để khám phá hoặc nhận ra.

    • talent (n): tài năng, năng khiếu 

    • passion (n): cảm giác tò mò hoặc quan tâm về điều gì đó

    • benefit (v): lợi thế hoặc kết quả tích cực

    • career (n): sự nghiệp

    • experience (n): kỹ năng, sự thành thạo

    describe an outdoor activity you did in a new place recently part 3

    5. Từ vựng chủ đề Describe an outdoor activity you did in a new place recently

    describe an outdoor activity you did in a new place recently ielts speaking

    Từ vựng chung phổ biến 

    Từ/ cụm từ vựng

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    calming

    dịu nhẹ, bình yên

    The cool air on her face was calming her temper.

    bird-watching

    ngắm nhìn loài chim

    They went out at sunrise to go bird-watching.

    therapeutic

    mang tính chữa lành 

    I find swimming very therapeutic.

    laid back

    thư thả 

    Now he's slimmed down and laid back.

    concrete jungle

    rừng bê tông (dùng để miêu tả thành phố ít cây xanh, nhà sát nhà) 

    This outback area is a far cry from the city's concrete jungle.

    recreational activities

    hoạt động giải trí

    The school offers many recreational activities for the students.

    risk-averse

    e ngại rủi ro

    Both allow for the possibility that speculators might be risk-averse.

    mesmerizing

    quyến rũ, mê hoặc

    Under the sunset glow, it's a mesmerizing brilliance on the sea surface.

    snorkeling 

    lặn, bơi lặn

    We went snorkeling in Hawaii.

    pristine beaches

    bãi biển nguyên sơ, không người qua lại

    Beyond the pristine beaches are rainforests.

    Cụm từ vựng/ Idiom chủ đề Describe an outdoor activity you did

    Cụm từ / Idiom

    Ý nghĩa

    a pretty normal thing

    một điều khá bình thường

    exposing their skin to the sun

    phơi da của họ dưới ánh nắng mặt trời

    doing something physical

    làm một thứ gì đó mang tính thể chất

    well worth the risk

    đáng để mạo hiểm

    be a big fan of

    rất thích (dùng để chỉ cái gì đó)

    have a blast

    tận hưởng thời gian vui vẻ

    adventurous and daring

    mạo hiểm và táo bạo

    expand their horizon

    mở rộng tầm hiểu biết

    immerse oneself/sb in (phrasal v)

    đắm chìm, hoà mình

    strike a balance

    đạt được sự cân bằng

    Xem thêm:

    Chinh phục chủ đề Describe an outdoor activity you did cùng IDP

    Với những ý tưởng cho câu trả lời cũng như các từ vựng xoay quanh những khía cạnh nhỏ của chủ đề “Describe an outdoor activity you did in a new place recently ”, hy vọng bạn có thể áp dụng hợp lý vào bài thi IELTS Academic Speaking để ghi điểm tuyệt đối. Bạn cũng có thể tham khảo những tài liệu ôn luyện IELTS có sẵn được IDP thiết kế dựa vào khả năng và nhu cầu của từng cá nhân. 

    Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục