“Describe a noisy place you have been to” là chủ đề khá phổ biến và thường xuất hiện trong bộ đề thi IELTS Speaking Part 2, 3. Đây tuy không phải là đề bài quá khó nhưng nếu thiếu đi sự chuẩn bị kỹ lưỡng có thể khiến bạn lúng túng và bối rối khi đưa ra câu trả lời.
Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ cung cấp cho bạn những luận điểm, ý tưởng cũng như bộ từ vựng tham khảo giúp bạn tự tin chinh phục bài thi với số điểm cao nhất. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Phân tích chủ đề Describe a noisy place you have been to
“Describe a noisy place you have been to” là một nhánh thuộc chủ đề lớn "Describe a place" - một trong những đề bài phổ biến và thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Thông qua dạng đề này, giám khảo có thể đánh giá được khả năng ngôn ngữ, vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn trong việc diễn tả địa điểm, trải nghiệm cá nhân...
Đề bài: Describe a noisy place you have been to
Cue card:
You should say:
Where it is
When you went there
What you did there
And explain why you feel it's a noisy place.
2. Dàn ý tham khảo chủ đề Describe a noisy place you have been to
Để chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking Part 2, đừng quên tham khảo ngay các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, giúp bạn nắm rõ tiêu chí cho điểm của giám khảo, từ đó tập trung ôn luyện cũng như cải thiện năng lực, mở rộng vốn từ vựng, luyện tập cách phát âm, lên kế hoạch trình bày rõ ràng, logic,... cho phần thi của mình.
Sau đây là dàn ý và các luận điểm tham khảo cho chủ đề: Describe a noisy place you have been to - IELTS Speaking Part 2:
Where it is:
night market in Da Lat, Vietnam.
It was a bustling, memorable experience.
When you went there
I visited there a few years ago
During Tet holiday
What you did there:
Wandering through the market
Browsing various stalls
Sampling the delicious street food
And explain why you feel it's a noisy place:
The market was bustling with people
Vendors were shouting out their wares in a loud and enthusiastic manner.
There are also various street performers, from musicians to dancers
3. Bài mẫu chủ đề Describe a noisy place you have been to - IELTS Speaking Part 2
One of the most noisy places I've ever been to is a night market in Da Lat, Vietnam. I visited there a few years ago during Tet holiday and was immediately overwhelmed by the cacophony of sounds.
The market is a maze of narrow alleyways filled with vendors selling everything from fresh produce to clothing, street food and souvenirs. It was bustling with people, and vendors were shouting out their wares in a loud and enthusiastic manner. To top it off, there are also various street performers, from musicians to dancers. There was a constant buzz of conversation, laughter, and music. I found the noise to be both overwhelming and exhilarating. It was a stark contrast to the peaceful, quiet environment I was used to at home.
I spent hours wandering through the market, browsing various stalls and sampling the delicious street food. It was a sensory overload, but I loved the vibrant atmosphere and the unique cultural experience. While the noise was certainly overwhelming at times, it was an essential part of the overall experience and helped to create a truly memorable night.
Vocabulary ghi điểm:
overwhelmed: choáng ngợp
cacophony: tổ hợp âm thanh lộn xộn
bustling: nhộn nhịp
constant buzz: tiếng ồn ào liên tục
exhilarating: vui vẻ
stark contrast: trái ngược hoàn toàn
sensory overload: quá tải cảm giác
vibrant atmosphere: bầu không khí sôi động
4. Bài mẫu chủ đề Describe a noisy place you have been to - IELTS Speaking Part 3
Câu hỏi: Which area is exposed to noise more, the city or the countryside?
In my opinion, cities are generally exposed to more noise than rural areas. The constant hum of traffic, construction, and industrial activities in urban environments can create a significantly higher noise level. Additionally, the concentration of people and businesses in cities can lead to increased noise pollution from social gatherings, entertainment venues, and other human activities. While rural areas may experience some noise from agricultural activities or passing vehicles, the overall noise level is typically lower due to the sparser population and less intense human activity.
Vocabulary ghi điểm:
expose: tiếp xúc
constant hum: tiếng ồn liên tục
sparser population: dân số thưa thớt hơn
Câu hỏi: Why do you think some people like noisy places?
I think there are a few reasons why some people enjoy noisy places. For one, noise can be stimulating and energizing. It can help to create a sense of excitement, which can be appealing to some people. Additionally, noisy places are often social hubs where people can meet and interact with others. This can be a great way to make new friends and have fun. Finally, some people simply enjoy the sensory overload that comes with being in a noisy environment. The sights, sounds, and smells can all be overwhelming, but in a good way.
Vocabulary ghi điểm:
stimulating: kích thích
energizing: tiếp thêm năng lượng
sensory overload: âm thanh hỗn tạp
overwhelming: choáng ngợp
Câu hỏi: What harms does noise pollution bring? How to reduce the harm of noise?
Noise pollution can have a number of negative effects on human health. It can cause stress, anxiety, and sleep disturbances. There are a number of things that can be done to reduce the harm of noise pollution: Implementing and enforcing strict noise regulations is crucial in reducing urban noise pollution. By using soundproofing techniques in buildings and creating barriers to reduce noise from roads and highways, we can significantly mitigate the negative impact of excessive noise on our communities. Ultimately, it’s about raising awareness among individuals and businesses, practicing considerate behavior, and finding creative solutions to create more peaceful and quiet spaces where people can live, work, and relax.
Vocabulary ghi điểm:
sleep disturbances: rối loạn giấc ngủ
soundproofing techniques: kỹ thuật cách âm
mitigate: giảm
Câu hỏi: Would you like to work in a noisy place? (Why?/Why not?)
Personally, I wouldn't prefer to work in a noisy environment. While I understand that some people thrive in bustling, chaotic settings, I find that noise can be quite disruptive to my concentration and productivity. I need a relatively quiet space to focus on my tasks and avoid feeling overwhelmed.
Vocabulary ghi điểm:
thrive in bustling: phát triển mạnh mẽ trong sự nhộn nhịp
chaotic settings: hỗn loạn
disruptive: gián đoạn
Câu hỏi: Do you think the world will be noisier in the future?
Yes, I believe the world will likely become noisier in the future. With increasing urbanization and population growth, there will be more traffic, construction, and industrial activity, all of which contribute to noise pollution. Additionally, the widespread use of personal electronic devices like headphones and speakers can also contribute to higher noise levels in public spaces.
Vocabulary ghi điểm:
Urbanization: đô thị hóa
Widespread: phổ biến
Câu hỏi: How might the level of urban noise be reduced?
To effectively reduce urban noise, a multi-faceted approach is necessary. This includes implementing stricter regulations on noise emissions, investing in noise-reducing infrastructure, and promoting public awareness. By creating quiet zones, using sound-absorbing materials in construction, and encouraging the use of quieter transportation options, we can significantly reduce noise pollution and improve the quality of life for urban dwellers. Additionally, educating the public about the harmful effects of noise and encouraging behavioral changes can contribute to a quieter and more peaceful environment.
Vocabulary ghi điểm:
Multi-faceted: đa diện
noise emissions: sự phát ra tiếng ồn
urban dwellers: dân cư đô thị
behavioral changes: thay đổi hành vi
5. Từ vựng chủ đề Describe a noisy place you have been to
5.1 Từ vựng chung
Từ vựng chung | Ý nghĩa |
---|---|
To rumble | Tiếng ầm ầm |
To scream | Tiếng hét |
To blare | Ầm ĩ |
Soundproofing | Cách âm |
Persistent | Liên tục |
High-pitched | Cao, the thé |
Siren | Còi báo động |
To unwind | Thư giãn |
constant / incessant noise | Tiếng ồn kéo dài, liên miên |
horrible screeching sounds | Âm thanh khó chịu, chói tai |
motorbikes passing by | Tiếng xe cộ qua lại |
5.2 Collocation/idiom
Collocation/idiom | Ý nghĩa |
---|---|
To chatter away | Cuộc trao đổi, bàn tán |
puts sb in a positive mood | làm ai đó thấy tích cực hơn |
Unbearable noise | Tiếng ồn không thể chịu nổi |
To be a madhouse | Nơi ồn ào, mất trật tự |
A cacophony of sound | Âm thanh hỗn tạp |
Constant noise | Tiếng ồn không dứt |
Chinh phục kỳ thi IELTS Speaking với những hỗ trợ từ IDP!
Bài viết trên là những luận điểm, ý tưởng làm bài và bộ từ vựng tham khảo giúp bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS Speaking chủ đề “Describe a noisy place you have been to”, hy vọng các kiến thức trên sẽ hữu dụng trong quá trình ôn luyện, góp phần hỗ trợ bạn chinh phục điểm số cao trong phần thi quan trọng này. Ngoài ra, bạn có thể bổ trợ kiến thức với bộ tài liệu luyện thi miễn phí cũng như các bài thi thử IELTS trên máy tính có cấu trúc bám sát đề thi thật từ IDP.
Đối với bài thi IELTS Speaking tại IDP, bạn có thể linh hoạt lựa chọn giữa IELTS Academic Speaking hoặc IELTS General Speaking. Để có kế hoạch ôn luyện phù hợp, bạn có thể tìm hiểu thêm thang điểm IELTS và tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking giúp nắm rõ các điều kiện thi hơn.
Và nếu bạn đã sẵn sàng, đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!