Basketball, Soccer hay Football là những môn thể thao mà ai trong chúng ta đều đã trải nghiệm ít nhất một lần cùng bạn bè hoặc gia đình. Thể thao không chỉ giúp rèn luyện sức khỏe, giải tỏa căng thẳng mà còn gắn kết những thành viên trong gia đình, bạn bè, để lại những kỉ niệm đáng nhớ.
Nếu bạn vô tình bắt gặp chủ đề Sport (Thể thao) trong phần thi IELTS, bạn sẽ kể về môn thể thao mình yêu thích như thế nào? Cách bạn rèn luyện hằng ngày ra sao? Cùng IDP IELTS khám phá bộ từ vựng chất lượng cùng bài mẫu giúp bạn áp dụng các từ một cách chính xác nhất nhé!
Cập nhật lệ phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP.
1. Từ vựng IELTS về chủ đề Sports
Từ vựng về các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Canoeing | /kəˈnuː.ɪŋ/ | Chèo thuyền ca-nô |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Tập thể hình |
Horse racing | /ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/ | Đua ngựa |
American football | /əˌmer.ɪ.kən ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá Mỹ |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/ | Leo núi |
Volleyball | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | Bóng chuyền |
Weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ | Cử tạ |
Từ vựng về các dụng cụ thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Badminton racquet | /ˈbæd.mɪn.tən/ /ˈræk.ɪt/ | Vợt cầu lông |
Boxing glove | /ˈbɑk·sɪŋ ˌɡlʌv/ | Găng tay đấm bốc |
Hockey stick | /ˈhɒk.i/ /stɪk/ | Gậy chơi khúc côn cầu |
Running shoes | /ˈrʌn.ɪŋ ˌʃuː/ | Giày chạy |
Baseball bat | /ˈbeɪs.bɔːl/ /bæt/ | Gậy bóng chày |
Rugby ball | /ˈrʌɡ.bi ˌbɔːl/ | Quả bóng bầu dục |
Golf club | /ˈɡɒlf ˌklʌb/ | Gậy đánh gôn |
Pool cue | /puːl/ /kjuː/ | Gậy chơi bi-a |
Ice skates | /ˈaɪs ˌskeɪt/ | Giầy trượt băng |
Tennis racquet | /ˈten.ɪs/ /ˈræk.ɪt/ | Vợt tennis |
Từ vựng về các địa điểm thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Ice rink | /ˈaɪs ˌrɪŋk/ | Sân trượt băng |
Boxing ring | /ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/ | Võ đài quyền anh |
Swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Hồ bơi |
Football pitch | /ˈfʊt.bɔːl/ /pɪtʃ/ | Sân bóng đá |
Squash court | /skwɒʃ/ /kɔːt/ | Sân chơi bóng quần |
Running track | /ˈrʌn.ɪŋ/ /træk/ | Đường chạy đua |
Từ vựng về sự thi đấu trong thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
League table | /liːɡ/ /ˈteɪ.bəl/ | Bảng xếp hạng |
Olympic Games | /əˈlɪm.pɪks/ | Thế vận hội Olympic |
Umpire | /ˈʌm.paɪər/ | Trọng tài |
Opponent | /əˈpəʊ.nənt/ | Đối thủ |
Spectator | /spekˈteɪ.tər/ | Khán giả |
Quarter-final | /ˌkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/ | Tứ kết |
Semi-final | /ˌsem.iˈfaɪ.nəl/ | Bán kết |
To play at home |
| Chơi sân nhà |
To play away |
| Chơi sân khách |
2. Các cụm Collocation về chủ đề Sports
Collocation | Ý nghĩa |
---|---|
Break /set the world record | Phá kỷ lục |
Commit a foul | Phạm lỗi |
Promote team spirit | Thúc đẩy tinh thần đồng đội |
To win the championship | Giành ngôi vô địch |
To reach/ be at fever pitch | Không khí hào hứng, lên “cơn sốt”. |
Rapturous/ thunderous applause | Tràng vỗ tay cuồng nhiệt/ to như sấm |
Fierce/ intense competition | Sự cạnh tranh khốc liệt |
Experience good physical and mental health | Trải nghiệm sức khỏe thể chất và tinh thần tốt |
The most outstanding athlete title | Danh hiệu Vận Động Viên Xuất Sắc Nhất |
Defend the championship title | Bảo vệ danh hiệu vô địch |
Deal with and overcome any setbacks they may face | Đối phó và vượt qua mọi thất bại mà họ có thể gặp phải |
Enhance my state of health | Nâng cao thể chất |
3. Các Idiom về chủ đề Sports
Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
The ball is in your court | Quyết định / trách nhiệm của bạn để làm một cái gì đó |
Across the board | Công bằng cho mọi người |
At this stage in the game | Tại thời điểm này |
Give one a run for one’s money | Cố gắng tốt nhất để chiến thắng ai đó |
Blow the competition away | Giành chiến thắng một cách dễ dàng |
Hit below the belt | Làm hoặc nói điều gì đó rất không công bằng hay độc ác |
Go to bat for someone | Bảo vệ một ai đó |
Bark up the wrong tree | Bạn chọn sai người hoặc ý tưởng |
Call the shots | Đưa ra quyết định |
Down to the wire | Đúng lúc kết thúc |
To master something | Thành thạo điều gì đó |
4. Các bài mẫu speaking về chủ đề Sports (Thể thao)
Bài 1: Talk about your favorite sport
My favorite sport is volleyball. I have been passionate about this sport since I was a boy. Growing up, I used to play with my friends after school every hour. We got together on the volleyball court in the school, then split into two teams to play. Every team tries to score points by hitting the ball over the net, and the ball must touch inside the field. If the team bounces off the pitch, the score belongs to the other team.
Additionally, each team can get points when their opponent makes a mistake. I can name a few common mistakes when playing this sport such as: the ball hits the outside of the bounds, the ball hits the arm or the net, throws the ball away or catches the ball, …
Volleyball’s intentions seem quite complicated, but we still love to play the sport. It has helped me improve and exercise my own health.
Besides, it also helps me feel more at ease after every stressful class in class. I love playing volleyball because it gives me a lot of fun and memories with my friends. I hope in the future I can join the competitive school club and win lots of awards. I love volleyball.
Bài 2: Talk about your favorite sport
Well, I have to admit that I have a sedentary lifestyle, which means that I’m not very interested in many kinds of sports. However, cycling is the one that pops up in my mind, and in fact, I cycle on a daily basis.
It’s been a while so I couldn’t tell a specific time when I got to know this activity. The only thing imprinted in my memory is that the kids in my neighborhood asked me if I wanted to learn how to ride a bike. Of course, I agreed to give it a try. To be honest, I struggled to balance the bike and fell several times. It was not as easy as I had imagined, I thought it was just like a piece of cake. However, after a couple of hours, I was able to cycle, and we had a very fun time.
As I mentioned above, I cycle every morning. Because the distance between my workplace and my home is not very far, I choose to travel to work by bike. It was exhausting sometimes, especially on rainy days. Otherwise, I find it interesting to see people on the street and immerse myself in the hectic pace of life in the city.
There are numerous reasons why I love cycling. Needless to say, I’m not a huge fan of extreme sports since they are too violent, and I don’t want to engage in severe injuries. Therefore, cycling is a perfect fit for me. Moreover, cycling is an optimal choice for environmental sustainability. This means of transport doesn’t produce any fumes or emissions, which makes me feel like I can contribute something to the environment. Finally, it would be absurd if I don’t mention that cycling every day helps me to enhance my state of health as well as improve my blood circulation.
Xem thêm:
Qua những mẫu từ vựng ở trên, hy vọng bạn không chỉ học được từ vựng mới, cấu trúc hay mà cả phần trả lời cho câu hỏi trong thường thấy ở các phần thi. Bên cạnh nhóm từ vựng về chủ đề Sport (Thể thao), bạn vẫn có thể tìm và đọc thêm các từ vựng chủ đề khác tại trang website của IDP. Cùng theo dõi những bài viết hữu ích về bí quyết luyện thi IELTS nhé.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo toàn bộ kho tài nguyên IELTS sẵn có để làm quen với cấu trúc bài thi và tự tin chinh phục điểm cao nhất trong bài kiểm tra của mình. Các tài liệu cung cấp được bao gồm Hội thảo IELTS, Khóa học luyện thi và bí quyết làm bài từ các chuyên gia IELTS quốc tế!
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với chúng tôi ngay hôm nay!