The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Bạn đã từng đến một thành phố nào khiến bạn thực sự cảm thấy ấn tượng chưa? Trong vô vàn những địa điểm đã ghé qua, chắc hẳn sẽ luôn có một thành phố mang vẻ đẹp khiến bạn ấn tượng sâu sắc khó phai. 

Chủ đề “Describe a beautiful city” là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS Speaking Part 2 và Part 3. Cùng IDP khám phá ngay những gợi ý, luận điểm mẫu cùng bộ từ vựng tham khảo giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS nhé!

1. Phân tích chủ đề “Describe a beautiful city that you have visited”

describe a beautiful city part 2

Chủ đề: Describe a beautiful city that you have visited

You should say:

  • Where the city is

  • When you went there

  • Why you went there

And explain why it is beautiful.

Chủ đề "Describe a beautiful city" là chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện khi tham gia IELTS Speaking. Thông qua phần thi này, khám khảo sẽ đánh giá được kỹ năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong miêu tả một thành phố, địa điểm, cảm xúc của bạn với thành phố đó.  

Khi gặp đề bài Describe a beautiful city that you have visited - Part 2 này, bạn hãy nghĩ tới một thành phố mình đã từng đến và mang lại cho bạn cảm xúc ấn tượng nhất. Đây có thể nơi bạn đã từng đi du lịch hoặc chính là quê hương thân thuộc của bạn. Trường hợp chưa từng đến một thành phố nào, bạn có thể tưởng tượng nơi bạn muốn đến du lịch trong tương lai nhưng hãy miêu tả như mình đã từng đến thành phố này rồi nhé.

2. Dàn ý tham khảo chủ đề “Describe a beautiful city”

Ở phần thi IELTS Speaking - Part 2, thí sinh cần trình bày câu trả lời theo chủ đề được cung cấp trên thẻ gợi ý (cue card). Bạn sẽ được cung cấp giấy, bút để ghi chú và có một phút chuẩn bị cũng như sắp xếp các ý tưởng. Sau đó bạn sẽ trình bày câu trả lời của mình trong vòng 2 phút, từ đó giám khảo có thể đánh giá khả năng ngôn ngữ cũng như kỹ năng trình bày ý tưởng của bạn một cách tự nhiên, mạch lạc.

Dàn ý tham khảo:

Where the city is:

  • A bustling metropolis with a rich history and vibrant culture - Hanoi

  • Located in the northern part of Vietnam

  • Holds a special place in my heart

When you went there:

  • A few years ago

  • During a backpacking trip through Vietnam

Why you went there:

  • Experience the rich culture and history of Vietnam.

  • There are many things that make Hanoi special: Temple of Literature, Old Quarter, Street Food, Friendly People,...

Explain why it is beautiful

  • Hanoi is a unique blend of the old and the new, offering a rich cultural experience.

  • Friendly people, delicious food, and beautiful architecture make it a truly unforgettable city.

3. Bài mẫu chủ đề “Describe a beautiful city” - IELTS Speaking Part 2

I’ve had the pleasure of visiting many beautiful cities, but Hanoi, Vietnam, holds a special place in my heart. I had the opportunity to visit this charming city last summer during a backpacking trip through Vietnam.

Hanoi is a captivating blend of old and new. The Old Quarter, with its narrow streets and traditional tube houses, offers a glimpse into Vietnam's rich history. I spent hours wandering through this historic district, admiring the local artisans at work and sampling delicious street food.

One of the highlights of my trip was visiting the Temple of Literature, Vietnam's first university. The serene atmosphere and beautiful architecture made it a perfect place to escape the bustling city. I was also impressed by Hoan Kiem Lake, a picturesque lake located in the heart of the city. Every evening, locals would gather around the lake to enjoy the cool breeze and the stunning views of the city skyline.

What I love most about Hanoi is the warmth and hospitality of its people. The locals were always friendly and eager to help, making me feel right at home. I also appreciated the city's vibrant culture, which was evident in the numerous festivals and traditional performances that I attended.

In conclusion, Hanoi is a truly beautiful city that has a special place in my heart. Its rich history, unique culture, and friendly people make it a must-visit destination for anyone traveling to Vietnam.

Từ vựng ghi điểm:

  • holds a special place: giữ một vị trí đặc biệt

  • backpacking trip: chuyến du lịch bụi

  • captivating blend: sự pha trộn, kết hợp hấp dẫn

  • offers a glimpse into: cái nhìn thoáng qua

  • serene atmosphere: không khí yên bình

  • Bustling: nhộn nhịp

  • Picturesque: đẹp như tranh vẽ

  • vibrant culture: văn hóa sôi động

  • Must-visit: phải ghé thăm

4. Bài mẫu chủ đề “Describe a beautiful city” - IELTS Speaking Part 3

Câu hỏi: What’s the difference between big cities and small cities?

Big cities and small cities differ in amenities and population density. Big cities offer a wider range of facilities like hospitals, schools and top-notch companies,... while small cities may have limited access to these amenities. Big cities also attract more people due to job opportunities and educational prospects, but they can be more crowded and noisy. So the choice between big cities and small cities depends on personal preferences and individual goals.

Vocabulary ghi điểm:

  • Amenities: tiện ích

  • population density: mật độ dân số

  • Top-notch: hàng đầu

  • educational prospects: triển vọng về giáo dục

Câu hỏi: Why do people go to modern cities?

People go to modern cities for various reasons. One of the main reasons is the abundance of job opportunities and career prospects. Modern cities often have thriving economies and cutting-edge technology,... attract people seeking new experiences and opportunities for personal development.

Additionally, modern cities offer a wide range of amenities and conveniences. From shopping malls and restaurants to public transportation and healthcare facilities, modern cities provide a high standard of living and make daily life more comfortable.

Vocabulary ghi điểm:

  • abundance: phong phú

  • career prospects: triển vọng nghề nghiệp

  • thriving economies: kinh tế phát triển mạnh mẽ

  • cutting-edge technology: công nghệ tiên tiến

  • amenities: tiện nghi

describe a beautiful city that you have visited

Câu hỏi: Why do some people like to visit historical places?

Many people enjoy visiting historical places to learn about the past, culture, and people of a region. They want to explore the stories and events that happened there and feel the atmosphere of a bygone era. It's also a way to appreciate traditional values. Some people simply want to explore new and unique places. Historical sites often have unique architecture and bear the marks of time, attracting curious people.

Vocabulary ghi điểm:

  • bygone era: thời gian quá khứ

  • traditional values: giá trị truyền thống

  • bear the marks of time: mang dấu ấn thời gian

Câu hỏi: Do you think having too many tourists is a positive thing for historical attractions?

No, I don’t think so. I believe that excessive tourism can have negative consequences. Too many tourists can lead to pollution, damage to the historical sites, and overcrowding. Additionally, the constant foot traffic and handling of artifacts can contribute to the wear and tear of historical sites. Overcrowding can also create a less enjoyable experience for both tourists and locals, as it can make it difficult to appreciate the attractions and enjoy the surrounding area.

Vocabulary ghi điểm:

  • excessive tourism: quá nhiều khách du lịch

  • negative consequences: hậu quả tiêu cực

  • Overcrowding: quá đông đúc

  • wear and tear: hao mòn

Câu hỏi: What can we do to stop visitors from damaging historical places?

To safeguard historical places from visitor-induced damage, it's important to implement measures such as limiting the number of visitors, providing proper infrastructure, educating tourists about responsible behavior, and employ security personnel to actively prevent any harm to historical places and install security cameras for continuous monitoring of tourist activities. By doing so, we can ensure that historical attractions remain well-preserved and continue to attract visitors for generations to come.

Vocabulary ghi điểm:

  • visitor-induced damage: thiệt hại do du khách gây ra

  • proper infrastructure: cơ sở hạ tầng phù hợp

  • well-preserved: bảo quản tốt

5. Từ vựng chủ đề “Describe a beautiful city”

5.1 Từ vựng chung 

Từ vựng chung

Ý nghĩa 

Stunning

Ngoạn mục

Cultural heritage

Di sản văn hóa

Vibrant

Sống động

Scenic views

Cảnh quan đẹp

Bustling

Nhộn nhịp

Gastronomy

Ẩm thực

Serene

Yên bình

Historic landmarks

Di tích lịch sử

Cobblestone streets

Đường lát đá cuội

Lush parks

Công viên tươi tốt

Waterfront

Bờ sông, bờ hồ

Urban design

Thiết kế đô thị

Nightlife

Cuộc sống về đêm

Pedestrian-friendly

Thân thiện với người đi bộ

Green spaces

Không gian xanh

Skyline

Đường chân trời

Cultural diversity

Đa dạng văn hóa

Public art

Nghệ thuật công cộng

Historical context

Bối cảnh lịch sử

Inviting atmosphere

Bầu không khí mời gọi

5.2 Collocation/idiom

Collocation/idiom

Ý nghĩa

Off the beaten track

Địa điểm bí ẩn, xa xôi

Unexplored wilderness

Vùng hoang sơ

Isolated corner

Nơi biệt lập, hẻo lánh

Bustling city

Thành phố sôi động

A city that never sleeps

Thành phố không ngủ

A hidden gem

Nơi ít người biết đến nhưng rất đẹp/ thú vị

A melting pot

Địa điểm đa văn hóa, sắc tộc

a must-go place

Một nơi nhất định phải đến

Chinh phục điểm cao trong phần thi IELTS Speaking cùng IDP!

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn vốn từ vựng phong phú cùng bí quyết chinh phục các câu hỏi về chủ đề “Describe a beautiful city”, giúp bạn ôn luyện thật tốt và tự tin đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking cũng như trong cuộc sống giao tiếp thường ngày.

Để biết thêm những mẹo hay, bạn có thể truy cập website của IDP để luyện tập với kho tài liệu phong phú cùng các bài thi thử IELTS miễn phí bám sát đề thi thật. Khi tham gia thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn một trong hai hình thức thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy

Tìm hiểu lịch thiđăng ký kỳ thi IELTS ngay hôm nay!

Về bài viết

Published on September 18, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục