“Describe a park or a garden in your city” là một đề bài thuộc chủ đề lớn “Describe a place (miêu tả địa điểm)” thường gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 2 và 3. Mặc dù đây không phải là một chủ đề quá khó, việc trang bị đầy đủ các luận điểm và từ vựng chuyên sâu sẽ giúp bạn dễ dàng đạt điểm cao trong phần thi này.
Trong bài viết dưới đây, IELTS IDP sẽ giúp bạn bỏ túi những ý tưởng mới lạ và độc đáo để chinh phục phần thi IELTS Speaking. Bên cạnh đó, bài viết còn chia sẻ những từ vựng phong phú và cách diễn đạt ấn tượng để bạn tự tin thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình.
Chinh phục kỳ thi IELTS với ưu đãi hấp dẫn và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Phân tích chủ đề “Describe a park or a garden in your city” - IELTS Speaking Part 2
Trong Phần 2 của bài thi IELTS Speaking, bạn sẽ nhận được một thẻ câu hỏi (cue card) với chủ đề "Describe a park or a garden in your city". Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và trình bày bài nói của mình trong khoảng 1-2 phút. Giám khảo có thể đặt thêm một số câu hỏi để thảo luận sâu hơn về chủ đề này.
Đề bài: Describe a park or a garden in your city
You should say:
Where it is?
How can you go there?
How frequently do you go there?
And explain why this is your favorite park
2. Dàn ý tham khảo đối với đề “Describe a park or a garden in your city” - Part 2
Dưới đây là một dàn ý cùng các luận điểm mẫu bạn có thể tham khảo cho đề bài: Describe a park or a garden in your city:
Where it is:
City Park is my favorite place in the city.
It's located right across from the bus stand and nestled in the heart of the cloth market.
It only takes me about 10 minutes to reach this beloved destination from my house.
How can you go there:
There are alternate options available. I prefer to take my scooter when heading to the park, as it's a convenient and quick mode of transportation.
Alternatively, there's a shortcut I can take by walking, which offers a pleasant change of pace and allows me to explore the nearby scenery.
How frequently do you go there:
In the past, it was a cherished tradition for me to spend every Sunday there and occasionally organize delightful picnics with my cousins on weekends.
However, the dynamics have shifted, and our schedules have become increasingly packed with commitments. As a result, I now find myself only able to make it to the park once a month.
This change in frequency has been a reflection of the busyness that seems to have enveloped our lives.
And explain why this is your favorite park:
One of the best things about this park is that it is surrounded by greenery. Hence, I breathe in fresh oxygen and relax myself.
There is a long walking trail inside the park where I stroll to unwind my thoughts and clear out the exhaustion from the entire week.
Also, there is a small area in the park where there are many rabbits. I spend most of my time there, playing with the rabbits and calming myself.
3. Bài mẫu topic “Describe a park or a garden in your city” - IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Describe a park or a garden in your city
Bài làm mẫu:
Lenin Park, located centrally in the bustling metropolis of Hanoi, serves as an oasis of tranquility in the middle of the urban hustle and bustle. This green refuge, graced with lush foliage, meandering pathways, and scenic water features, holds a special allure for both locals and visitors alike. Personally, I am so drawn to it that I often pay a visit once every week.
Accompanied by friends or venturing alone, my visits to Lenin Park are moments of respite from the frenetic pace of city life. The park's expansive grounds offer ample space for leisurely strolls, invigorating jogs, or simply lounging beneath the shade of towering trees. The tranquil lake, adorned with graceful lotus blooms and inhabited by graceful swans, provides a picturesque backdrop for quiet contemplation or peaceful reflection.
Beyond its scenic beauty, Lenin Park offers a host of recreational amenities for visitors to enjoy. From well-maintained fitness areas and sports facilities to charming cafes and picnic spots, there is no shortage of activities to engage in within its verdant confines. Whether engaging in a friendly game of badminton, practicing tai chi among a group of enthusiasts, or simply savoring a cup of tea within nature's embrace, the park caters to a diverse range of interests and preferences.
From my perspective, what truly sets Lenin Park apart is its role as a communal gathering space, where individuals from all walks of life converge to unwind, socialize, and connect with nature. Here, amidst the rustle of leaves and the gentle chirping of birds, barriers dissolve, and a sense of unity prevails. I always have a sense of fulfillment when I can see families frolicing on the playground, elders engaging in animated conversations on park benches, and young couples stealing moments of intimacy amidst the tranquil surroundings.
Vocabulary ghi điểm:
metropolis (n): thủ đô
oasis (n): ốc đảo
tranquility (n): sự thanh bình, yên tĩnh
hustle and bustle (n): ồn ào và nhộn nhịp
refuge (n): nơi trú ẩn, nơi trốn tránh
hold a special allure for (phr.): tạo nên sức hút đặc biệt với
pay a visit (phr.): đến thăm
respite from (phr.): thời gian nghỉ ngơi khỏi
invigorating (adj): tràn đầy sinh lực, sôi động
contemplation (n): sự suy tư, trầm ngâm
recreational amenity (n): tiện ích giải trí
well-maintained (adj): được bảo trì tốt
verdant confines (n): khuôn viên được phủ đầy cỏ xanh
cater to (phr.): phục vụ
set sth/sb apart (phr.): làm ai/cái gì trở nên khác biệt
walk of life (n): tầng lớp xã hội
converge (v): hội tụ, quy tụ
sense of fulfillment (n): cảm giác trọn vẹn
frolic (v): đùa nghịch
moment of intimacy (n): khoảnh khắc thân mật
4. Bài mẫu topic Describe a park or a garden in your city - Part 3
Câu hỏi: What benefits can parks bring to a city?
The merits vary. I think many people consider parks as green lungs to a city. They help regulate the air quality, and this is very vital when big cities usually suffer from air pollution in the aftermath of industry, construction and transportation activities. Better still, they offer peaceful areas for urbanites to get away from the hectic pace of life. On weekends, they can also be ideal places to organize art galleries or outdoor events. Unless it rains, people can have a great time experiencing new things together.
Vocabulary ghi điểm:
merits (n): ưu điểm
vary (v): có nhiều/ khác đi
regulate (v): điều chỉnh
in the aftermath of: là hậu quả của
urbanites (n): người thành phố
hectic pace of life (phr.): nhịp sống nhanh
Câu hỏi: Would you say people should help maintain public gardens and parks?
Absolutely, it is imperative for people to actively participate in the maintenance of public gardens and parks. These spaces serve as vital community assets that necessitate ongoing care. By volunteering or engaging in maintenance initiatives, individuals not only ensure the longevity of these areas but also cultivate a sense of ownership and pride in their community. This collective responsibility is instrumental in preserving the beauty and accessibility of public gardens and parks for all to enjoy.
Vocabulary ghi điểm:
imperative (adj): cấp thiết, cần thiết
vital community assets (phr.): tài sản cộng đồng quan trọng
necessitate (v): đòi hỏi, cần thiết
cultivate a sense of ownership: nuôi dưỡng cảm giác sở hữu
collective responsibility (n): trách nhiệm tập thể
Câu hỏi: Do young people like to go to parks?
With the rise of technology and the widespread availability of digital entertainment, many youngsters seem to prefer virtual experiences over outdoor activities. Engaging in video games or consuming online content often takes precedence over physical movements and outdoor adventures. However, it's worth noting that there remains a minority of young individuals who still appreciate and participate in physical activities within public parks. Activities such as jogging or engaging in street dance, which holds particular popularity in Vietnam, continue to attract a segment of the youth population seeking recreational outlets.
Vocabulary ghi điểm:
digital entertainment (n): giải trí kỹ thuật số
virtual experience (n): trải nghiệm ảo
consume online content (phr.): tiêu thụ nội dung trực tuyến
take precedence over (phr.): được ưu tiên hơn so với
a minority of (phr.): một số lượng nhỏ
segment of (n): phân khúc, đoạn
5. Từ vựng topic “Describe a park or a garden in your city”
Từ vựng về cảnh vật trong công viên/ khu vườn
Từ/ cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
fountain | đài phun nước | The water rippled in widening circles round the fountain. |
rockery | hòn non bộ | The rockery of the desert garden begins to flower. |
beautifully-curved lawn | một thảm cỏ được cắt tỉa đẹp đẽ | A beautifully-curved lawn that mimic the natural contours of your yard, giving it a soft and inviting look |
winding pathways | những lối đi uốn lượn | We cherish our moments by walking along the winding pathways |
vibrant flower beds | những luống hoa rực rỡ | The park is beautifully landscaped with several vibrant flower beds. |
botanical garden | vườn bách thảo | Her office looks out over the botanical gardens in front of the Capitol. |
Từ vựng về các hoạt động trong công viên
Từ/ cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
playing hide-and-seek | chơi trốn tìm | The children are playing hide-and-seek in the barn. |
flying a kite | thả diều | My brother is flying a kite in the park. |
having a picnic | đi dã ngoại | We were having a picnic tea for your third birthday. |
recreational activities | hoạt động giải trí | Lucien was invited to participate in recreational activities. |
community cohesion | kết nối cộng đồng | The presence of parks also encourages social interaction and community cohesion. |
leisurely strolls | dạo chơi đi bộ nhẹ nhàng | The park has become a place where people take leisurely strolls. |
Các collocation về chủ đề Describe a park or a garden in your city
Collocation | Ý nghĩa |
---|---|
in a good mood | có tâm trạng tốt |
lively and vibrant | có sức sống và rực rỡ |
within walking distance | trong khoảng cách có thể đi bộ được |
soak in the scenery | thưởng thức và tận hưởng phong cảnh |
maintain ecological balance | giữ cân bằng sinh thái |
biodiversity conservation | bảo tồn đa dạng sinh học |
maintain a healthy lifestyle | giữ được cách sống lành mạnh |
a touch of natural beauty | một nét đẹp của tự nhiên |
recharge my batteries | nạp lại năng lượng |
Xem thêm:
Describe a famous city that you think is interesting
Chinh phục chủ đề “Describe a park or a garden in your city” cùng IDP
Với những ý tưởng cho câu trả lời cũng như các từ vựng xoay quanh những khía cạnh nhỏ của chủ đề “Describe a park or a garden in your city”, hy vọng bạn có thể áp dụng hợp lý vào bài thi IELTS Academic Speaking để ghi điểm tuyệt đối. Bạn cũng có thể tham khảo những tài liệu ôn luyện IELTS có sẵn được IDP thiết kế dựa vào khả năng và nhu cầu của từng cá nhân.
Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS Academic hoặc IELTS General Training, tùy thuộc vào mục đích của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay để nhận ngay những ưu đãi hấp dẫn!