The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Phoneme (Âm vị) là đơn vị âm nhỏ nhất trong tiếng Anh có khả năng làm thay đổi nghĩa của từ. Tiếng Anh có 44 phoneme, bao gồm Vowel sounds (nguyên âm) và Consonant sounds (phụ âm).

Các loại Phoneme chính trong tiếng Anh:

  • Nguyên âm: short vowels, long vowels, diphthongs.
  • Phụ âm: plosives, fricatives, affricates, nasals, lateral, approximants.
  • Vai trò của Phoneme trong việc nâng cao điểm số IELTS

  • Cải thiện phát âm trong IELTS Speaking
  • Tăng khả năng bắt từ trong IELTS Listening
  • Tăng sự tự tin khi giao tiếp hằng ngày
  • Những cặp âm dễ gây nhầm lẫn với người học: /ɪ/ và /iː/, /e/ và /æ/, /ʌ/ và /ɑː/, /θ/ và /t/, /s/ và /ʃ/

    Những cách học Phoneme đúng và hiệu quả: 

  • Làm quen với bảng IPA (International Phonetic Alphabet)
  • Luyện khẩu hình và vị trí lưỡi trước gương
  • Luyện minimal pairs để tăng độ chính xác
  • Luyện Shadowing – kỹ thuật bắt chước người bản ngữ
  • Bạn có bao giờ thắc mắc vì sao mình nghe tiếng Anh hằng ngày nhưng vẫn khó phân biệt giữa các từ như shipsheep, hoặc không bắt kịp khi người bản xứ nói quá nhanh? Câu trả lời thường nằm ở chính những âm nhỏ nhất trong tiếng Anh - Phoneme. Hiểu đúng Phoneme là gì chính là bước đầu tiên để bạn làm chủ phát âm, nghe chính xác từng âm và nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Trong bài viết này, IDP sẽ cùng bạn giải mã khái niệm âm vị theo cách dễ hiểu nhất, đồng thời chỉ ra lý do vì sao nắm vững phoneme có thể giúp bạn cải thiện đáng kể điểm số trong phần thi IELTS Speaking và Listening. 

    Tìm hiểu lệ phí thi IELTS, hướng dẫn thanh toán và tối ưu điểm số với IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Phoneme là gì?

    Phoneme (Âm vị) là đơn vị âm nhỏ nhất trong tiếng Anh có khả năng phân biệt ý nghĩa giữa các từ. Mỗi từ thường gồm một hoặc nhiều âm vị, kết hợp lại để tạo nên cách phát âm hoàn chỉnh của từ đó.

    Khác với chữ cái, âm vị tồn tại trong lời nói và tạo nên sự khác nhau giữa các từ khi chúng được phát âm. Nói cách khác, chỉ cần thay đổi một phoneme trong một từ, nghĩa của từ đó có thể thay đổi hoàn toàn. Đây là lý do tại sao việc phát âm chính xác từng âm vị lại cực kỳ quan trọng đối với khả năng giao tiếp và điểm thi IELTS của bạn.

    Ví dụ:

    • shipɪp/ và sheepp/ chỉ khác nhau ở một phoneme: /ɪ/ ↔ /iː/

    • pen /pen/ và pan /pæn/ khác nhau ở âm /e/ và /æ/

    • bat /bæt/ và pat /pæt/ chỉ khác âm /b/ ↔ /p/

    phoneme là gì

    Từ rat /ræt/ (con chuột) chỉ cần thay âm /æ/ bằng /ɑː/ sẽ thành rot /rɑːt/ (thối rữa). Chỉ một thay đổi nhỏ ở âm vị cũng làm nghĩa của từ khác hoàn toàn.

    2. Các loại Phoneme trong tiếng Anh

    Tiếng Anh có khoảng 44 phoneme, và được chia thành hai nhóm lớn: Vowel sounds (nguyên âm) và Consonant sounds (phụ âm). Mỗi nhóm lại có những đặc điểm và cách phát âm riêng, tạo nên sự đa dạng trong cách nói tiếng Anh.

    2.1. Vowel sounds (Nguyên âm)

    Vowel sounds là những âm mà luồng khí đi ra khỏi miệng không bị cản trở. Chúng tạo nên hạt nhân (nucleus) của âm tiết. Trong tiếng Anh, nguyên âm được chia thành ba loại:

    a. Short vowels (Nguyên âm ngắn)

    Đặc điểm: phát âm ngắn, không kéo dài.

    Ví dụ:

    • /ɪ/ như trong ship

    • /e/ như trong pen

    • /æ/ như trong cat

    • /ʌ/ như trong cup

    • /ʊ/ như trong book

    • /ə/ như trong about

    • /ɒ/ (như trong hot - giọng Anh) hoặc /ɑ/ (giọng Mỹ)

    b. Long vowels (Nguyên âm dài)

    Đặc điểm: âm được kéo dài hơn và khẩu hình giữ lâu hơn.

    Ví dụ:

    • /iː/ như trong sheep

    • /ɑː/ như trong car

    • /ɔː/ như trong taught

    • /uː/ như trong food

    • /ɜː/ như trong bird

    c. Diphthongs (Nguyên âm đôi)

    Đặc điểm: Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, trong đó khẩu hình và âm thanh thay đổi dần từ âm vị thứ nhất sang âm vị thứ hai trong cùng một âm tiết.

    Ví dụ:

    • /eɪ/ như trong face

    • /aɪ/ như trong price

    • /ɔɪ/ như trong choice

    • /aʊ/ như trong house

    • /əʊ/ như trong goat

    • /ɪə/ (như trong near - phổ biến đối với giọng Anh-Anh)

    • /eə/ (như trong hair - phổ biến đối với giọng Anh-Anh)

    • /ʊə/ (như trong tour - phổ biến đối với giọng Anh-Anh)

    Diphthong Phonemes

    2.2. Consonants sounds (Phụ âm)

    Phụ âm là những âm mà luồng khí bị cản trở một phần hoặc hoàn toàn bởi các cơ quan cấu âm (môi, răng, lưỡi, vòm họng). Phụ âm được phân loại dựa trên:

    a. Voice (Sự rung của dây thanh)

    Voiced consonants (hữu thanh)

    Voiceless consonants (vô thanh)

    Dây thanh quản rung khi phát âm. Tất cả các nguyên âm đều là âm hữu thanh.

    Ví dụ: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /ð/

    Dây thanh quản không rung khi phát âm, âm bật mạnh và sắc hơn.

    Ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /θ/

    b. Manner of articulation (Phân loại theo cách bật âm)

    Loại âm

    Giải thích ngắn gọn

    Ví dụ phoneme

    Plosives (Âm dừng, âm bật)

    Âm được tạo khi luồng hơi bị chặn hoàn toàn rồi bật ra tạo âm

    /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/

    Fricatives (Âm xát)

    Âm được tạo khi luồng hơi đi qua khe hẹp tạo ra tiếng ma sát

    /f/, /v/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /θ/, /ð/

    Affricates (Âm tắc xát)

    Âm được kết hợp giữa âm dừng và âm xát

    /tʃ/ (“ch”), /dʒ/ (“j”)

    Nasals (Âm mũi)

    Luồng khí đi qua khoang mũi thay vì miệng

    /m/, /n/, /ŋ/

    Lateral (Âm bên)

    Không khí thoát ra hai bên lưỡi

    /l/

    Approximants (Âm lướt)

    Các cơ quan phát âm tiến sát nhau nhưng không ma sát mạnh

    /r/, /w/, /j/

    Consonant Phonemes

    Các Phoneme này thường được thể hiện trong Bảng Phiên âm Quốc tế (IPA), công cụ quan trọng nhất giúp người học phát âm chính xác các từ trong tiếng Anh, không phụ thuộc vào cách viết chữ cái.

    3. Vai trò của Phoneme trong việc nâng cao điểm số IELTS

    Hiểu và phát âm đúng Phoneme không chỉ giúp bạn nói rõ ràng hơn mà còn trực tiếp cải thiện điểm số trong cả IELTS Speaking và IELTS Listening. Dưới đây là 3 lý do quan trọng nhất:

    Cải thiện phát âm trong IELTS Speaking

    Dựa theo tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, Pronunciation chiếm đến 25% tổng điểm. Vì vậy, việc nắm chắc hệ thống phoneme đóng vai trò vô cùng quan trọng. Khi hiểu rõ từng âm, bạn sẽ:

    • Phát âm chính xác từng từ, tránh lỗi đọc sai do phụ thuộc vào mặt chữ.

    • Giảm nhầm lẫn giữa các âm gần giống, đặc biệt là các cặp âm khó: /iː/ – /ɪ/, /e/ – /æ/, /θ/ – /t/.

    • Tạo giọng nói rõ ràng và tự nhiên, giúp giám khảo theo dõi ý của bạn dễ dàng hơn.

    • Dễ dàng luyện nối âm, ngữ điệu và trọng âm sau khi làm chủ các âm cơ bản.

    • Khi phát âm đúng ngay từ cấp độ âm vị (Phoneme), toàn bộ câu nói sẽ trở nên trôi chảy, chính xác và tự tin hơn trong mắt giám khảo.

    Tăng khả năng bắt từ trong IELTS Listening

    Trong nhiều trường hợp, bạn thường có xu hướng nghe mà không nhận ra từ. Điều này không chỉ vì tốc độ nói nhanh, mà là do bạn chưa quen với âm vị của từ đó trong chuỗi âm thanh. Việc nắm vững Phoneme (âm vị) sẽ giúp bạn: 

    • Nhận diện từ khóa nhanh hơn, đặc biệt trong Section 3 và 4.

    • Tránh bị đánh lừa bởi những cặp âm gần giống nhau như cheap – chip, pool – pull.

    • Dễ dàng nhận ra biến âm trong giao tiếp tự nhiên (giảm âm, nối âm, đồng hóa âm).

    • Cải thiện khả năng nghe nhiều accent, từ Anh – Mỹ đến Úc, vì bạn nhận diện âm thay vì đoán theo mặt chữ.

    Tăng sự tự tin khi giao tiếp hằng ngày

    Việc nắm vững Phoneme không chỉ giúp bạn ghi điểm trong phần thi Speaking, mà còn cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp hằng ngày. Khi phát âm đúng từng âm nhỏ nhất, bạn sẽ:

    • Giao tiếp rõ ràng, giảm tối đa những hiểu lầm không đáng có.

    • Dễ học từ mới hơn vì bạn ghi nhớ cả âm lẫn mặt chữ ngay từ đầu

    • Bắt chước giọng người bản xứ hiệu quả hơn

    • Tránh được những lỗi phát âm quen thuộc của người Việt, những lỗi có thể khiến bạn ngại giao tiếp.

    Khi nền tảng âm vị vững chắc, cả câu nói của bạn sẽ trôi chảy, tự nhiên và tạo cảm giác tự tin hơn rất nhiều khi nói tiếng Anh.

    4. Những cặp âm dễ gây nhầm lẫn với người học

    Hầu hết thí sinh dễ nhầm lẫn một số cặp âm trong tiếng Anh vì tiếng Việt không có âm tương ứng, hoặc sự khác biệt về độ mở miệng, độ dài âm và vị trí của lưỡi. Đây là lý do nhiều bạn còn phát âm sai dù đã học từ rất lâu. Dưới đây là những cặp âm dễ gây nhầm lẫn nhất mà bạn cần đặc biệt lưu ý:

    Cặp âm

    Ví dụ từ dễ nhầm

    Cách phân biệt nhanh

    /ɪ/ và /iː/

    ship vs sheep

    /iː/ dài:  môi căng

    /ɪ/ ngắn: môi thả lỏng

    /e/ và /æ/

    pen vs pan

    /æ/: miệng mở rộng hơn, hạ hàm sâu hơn

    /ʌ/ và /ɑː/

    cup vs car

    /ʌ/: âm ngắn, trung tính

    /ɑː/: dài, miệng mở rộng

    /ʊ/ và /uː/

    pull vs pool

    /uː/: dài, tròn môi

     /ʊ/: ngắn và lỏng hơn

    /θ/ và /t/

    think vs tink

    /θ/: cắn nhẹ đầu lưỡi

    /t/: đầu lưỡi chạm nướu trên

    /ð/ và /z/

    this vs zis

    /ð/: đặt lưỡi giữa răng

    /z/: không thè lưỡi

    /s/ và /ʃ/

    sip vs ship

    /ʃ/: môi hơi tròn, âm phát sâu từ phía sau

    /tʃ/ và /ʃ/

    cheap vs sheep

    /tʃ/: có tiếng ch bật ra

    /ʃ/: không bật

    /p/ và /b/

    pack vs back

    /b/: dây thanh rung

    /p/: không rung, hơi bật mạnh

    /k/ và /g/

    coat vs goat

    /g/: hữu thanh

    /k/: vô thanh

    5. Những cách học Phoneme đúng và hiệu quả

    Làm quen với bảng IPA (International Phonetic Alphabet)

    Bảng IPA chính là hệ thống phát âm cơ bản giúp bạn nắm được cách đọc chuẩn của mọi từ tiếng Anh. Khi nắm rõ về IPA, bạn sẽ:

    • Chủ động hơn khi tra từ điển và phát âm đúng ngay từ lần đầu

    • Nhận biết được âm dài, âm ngắn chỉ bằng ký hiệu

    • Tránh phụ thuộc vào mặt chữ, bởi tiếng Anh không đọc theo cách viết

    Hãy học theo từng nhóm âm (Vowel sounds, Consonant sounds…) thay vì cố gắng ghi nhớ toàn bộ 44 âm trong một lần học. Cách này giúp bạn tiếp thu kiến thức tự nhiên và ghi nhớ lâu hơn.

    học Phoneme

    Luyện khẩu hình và vị trí lưỡi trước gương

    Phoneme không chỉ là âm thanh bạn nghe được mà còn là khẩu hình được tạo thành thông qua sự phối hợp của miệng, lưỡi và hàm. Vì vậy, việc luyện tập thường xuyên trước gương giúp bạn nhận ra những lỗi sai của bản thân: 

    Một vài ví dụ quen thuộc:

    • Âm /æ/: mở miệng rộng, hạ hàm sâu, lưỡi mở phẳng

    • Âm /θ/: đưa nhẹ đầu lưỡi giữa hai răng và thổi hơi

    • Âm /ʃ/: môi tròn nhẹ, hướng hơi ra trước

    Khi bạn quan sát khẩu hình của mình và so sánh với hướng dẫn chuẩn, việc sửa lỗi sẽ nhanh và hiệu quả hơn nhiều so với chỉ nghe và bắt chước. 

    Luyện minimal pairs để tăng độ chính xác

    Minimal pairs là những cặp từ chỉ khác nhau một phoneme, ví dụ:

    • ship – sheep

    • pull – pool

    • men – man

    Luyện minimal pairs là một trong những phương pháp hiệu quả giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và phát âm. Khi bạn phân biệt rõ từng âm nhỏ nhất, bạn sẽ nghe chính xác hơn ngay cả khi tốc độ nói nhanh, tránh nhầm lẫn những cặp âm tương đồng, đồng thời phát âm rõ ràng và tự nhiên hơn. 

    Luyện Shadowing – kỹ thuật bắt chước người bản ngữ

    Shadowing là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để cải thiện phát âm và ngữ điệu, được rất nhiều thí sinh IELTS áp dụng. Cách thực hiện rất đơn giản:

    • Chọn một đoạn video hoặc podcast ngắn (1–2 phút).

    • Nghe từng câu và mô phỏng lại đúng tốc độ, đúng nhịp và ngữ điệu.

    • Ghi âm lại để so sánh và điều chỉnh.

    Điểm mạnh của Shadowing là bạn được luyện phoneme trong ngữ cảnh thật, thay vì phát âm từng âm rời rạc. Điều này giúp giọng nói tự nhiên hơn rất nhiều, đặc biệt hữu ích cho những bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS. 

    Cùng IDP luyện Phoneme để cải thiện phát âm và kỹ năng nghe của bạn.

    Hiểu rõ Phoneme là gì và biết cách nhận diện từng âm vị là bước nền tảng giúp bạn nghe, nói tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Khi nắm vững Phoneme, bạn sẽ dễ dàng sửa những lỗi phát âm và cải thiện rõ rệt kỹ năng Listening – một kỹ năng quan trọng trong bài thi IELTS. Hãy duy trì luyện tập đều đặn, phát âm sẽ trở nên rõ ràng, tự nhiên và logic hơn rất nhiều. Đây chính là nền tảng giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện hằng ngày và khi bước vào phòng thi IELTS.

    Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, IDP là đơn vị đồng sở hữu và tổ chức kỳ thi IELTS uy tín toàn cầu. Với hệ thống địa điểm thi rộng khắp cả nước, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP mang đến cho bạn trải nghiệm thi chuyên nghiệp, thoải mái và hiệu quả.

    Xem lịch thi và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 05 December, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục