Bạn đã bao giờ ngẫm nghĩ sâu sắc về ý nghĩa của quê hương? Đó có phải là nơi bạn cảm thấy thoải mái khi được là chính mình, hay đơn giản hơn, quê hương là một cái tên quen thuộc thường xuất hiện trong những cuộc trò chuyện hàng ngày? Với những bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS Speaking sắp tới, chủ đề “Talk about your hometown” cũng là một trong những chủ đề khá phổ biến bạn không nên bỏ qua.
Để đạt điểm cao đối với chủ đề này, hãy cùng IDP khám phá vốn từ vựng phong phú cùng các cấu trúc câu thông dụng để có thể xây dựng những luận điểm sáng tạo, ấn tượng nhé.
Thi IELTS cùng IDP để nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề Talk about your hometown - IELTS Speaking Part 1
Describe your hometown?
What do you like (most) about your hometown?
What is special about your hometown?
Is there anything you dislike about it?
What's your hometown famous for?
Is it easy to travel around your hometown?
Would you like to live elsewhere?
Does your hometown have a lot of tourists?
2. Bài mẫu topic “Talk about your hometown” - IELTS Speaking Part 1
Phần thi IELTS Speaking Part 1 là phần khá dễ trong bài thi IELTS Speaking, nhưng cũng rất quan trọng để giúp bạn tạo ấn tượng ban đầu với giám khảo. Trong phần thi này, giám khảo sẽ hỏi bạn một số câu hỏi chung về bản thân và những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, xoay quanh gia đình, nhà ở và quê hương của bạn.
Câu hỏi: Please tell me about your hometown
My hometown, Da Nang, is a lively and diverse city with a wonderful mix of culture, picturesque backwaters and delectable cuisine. It’s a captivating place to live, work, and raise a family, offering both modern amenities and traditional charm.
Vocabulary ghi điểm:
lively and diverse (adj): sống động và đa dạng
mix of culture (noun phrase): sự pha trộn của văn hóa
picturesque backwaters (n): những vùng nước tĩnh lặng đẹp như tranh vẽ
delectable cuisine (n): ẩm thực ngon tuyệt
amenities (n): tiện nghi
Câu hỏi: What do you like (most) about your hometown?
The most lovable thing that I've found in my city recently is that it's heart-warming. The whole city itself is very familiar, neighbors caring for neighbors, roadside tea stalls, the memories that I have with it. I've learned to love and appreciate all of those little things. I am so in love with seeing, enjoying and discovering the city. I see it as an adorable and gentle city, and I hope you will feel that too when you get a chance to visit our city.
Vocabulary ghi điểm:
lovable (adj): đáng yêu
heart-warming (adj): ấm áp
neighbors caring for neighbors: hàng xóm quan tâm đến nhau
roadside tea stalls (n): những quán trà ven đường
gentle (n): nhẹ nhàng
Câu hỏi: Is that a big city or a small place?
My hometown is considered a small place. Hue City is a charming and historic city located in the central region of the country. Unlike bustling metropolises, Hue offers a more relaxed and laid-back atmosphere. Although smaller in size, Hue boasts a vibrant local community and a strong sense of tradition.
Vocabulary ghi điểm:
historic (adj): mang tính lịch sử
central region (n): miền Trung
bustling (adj): nhộn nhịp
metropolis (n): đô thị
laid-back (adj): thư thái
3. Phân tích chủ đề “Talk about your hometown” - IELTS Speaking Part 2
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, giám khảo sẽ đưa cho bạn một tấm thẻ với một chủ đề nhất định (cue card) và bạn sẽ phải nói về chủ đề đó trong vòng 2 phút. Chủ đề có thể rất đa dạng, từ việc miêu tả về quê hương, một trải nghiệm đến việc nêu quan điểm về bất cứ xu hướng, hoạt động nào đang diễn ra tại quê hương bạn.
Đề bài: Talk about your hometown.
You should say:
Where it is?
What is special about it?
What should tourists do there?
And explain whether it is an ideal place to live in or not?
4. Dàn ý tham khảo đối với đề “Talk about your hometown” - IELTS Speaking Part 2
Dưới đây là một dàn ý cùng các luận điểm mẫu bạn có thể tham khảo cho đề bài: Talk about your hometown - Hanoi:
Where it is:
I would love to talk about my hometown, Hanoi. Hanoi is the capital city of Vietnam and is located in the northern part of the country.
I have lived in Hanoi for most of my life, and it’s a place that I cherish deeply.
Hanoi is not only a hectic and vibrant city but also has a rich cultural heritage and a lively atmosphere, making it an enjoyable place to grow up.
What is special about it:
One thing that is special about Hanoi is its rich cultural heritage. The city is home to lots of historical sites, including the Ho Chi Minh Mausoleum, the Temple of Literature
The city is known for its friendly people, low cost of living, and excellent food.
The city also has a vibrant cultural scene with numerous festivals, music concerts, and theater performances, which I have always enjoyed participating in.
What should tourists do there:
For tourists visiting Hanoi, there is plenty to see and do. One popular attraction is Hoan Kiem Lake, which is located in the center of the city and is surrounded by beautiful parks and gardens.
Visitors can also take a cyclo ride through the Old Quarter or try some of the delicious street food that Hanoi is famous for.
And explain whether it is an ideal place to live in or not:
I feel a deep sense of pride and attachment to Hanoi. Its rich cultural heritage, historical significance, and warm community make it a wonderful place to call home.
While I might explore other cities in the future, Hanoi will always hold a special place in my heart.
Overall, Hanoi’s blend of spirituality, culture, and history makes it an exceptional hometown.
5. Bài mẫu topic “Talk about your hometown” - IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Talk about your hometown - Ho Chi Minh City
Bài làm mẫu:
I was born in Ho Chi Minh City, or Saigon. Ho Chi Minh City is the largest city situated in the South of Vietnam. It is considered as the busy business center of the country. Many people from different places often come here to look for good job opportunities. Therefore, it is safe to say that Ho Chi Minh is a cosmopolitan city.
Life in Ho Chi Minh City is always busy and fast. The roads are always full of people and mostly motorbikes, which is a famous transportation in Vietnam. Therefore, the traffic is often busy and overwhelming. In addition, many people that are new here are afraid of crossing the streets and learning to ride motorbikes.
As tourists, there are many interesting activities to do here. Museums and historical sites are what travelers are interested in. Some of the most popular ones are the War Remnants Museum, the Reunification Palace, the History Museum, and Cu Chi Tunnels.
In addition, nobody can skip shopping when they are in Ho Chi Minh City. There are many large and modern shopping centers here, such as Crescent Mall, Saigon Center or AEON. Clothes, accessories, electronics, and kitchenware are just some of the goods that these malls offer.
I feel incredibly proud to call Ho Chi Minh City my hometown. Its unique blend of historical grandeur, cultural richness, and warm hospitality makes it a truly special place. While I may travel or live in other places in the future, Ho Chi Minh City will always be close to my heart.
Vocabulary ghi điểm:
job opportunities (n): cơ hội việc làm
cosmopolitan city (n): Đô thị quốc tế
busy and overwhelming: bận rộn và quá tải
War Remnants Museum (n): Bảo tàng chứng tích chiến tranh
Reunification Palace (n): Dinh Thống Nhất
kitchenware (n): đồ dùng nhà bếp
unique blend of historical grandeur: sự pha trộn độc đáo của sự hùng vĩ lịch sử
warm hospitality (noun phrase): lòng hiếu khách
6. Bài mẫu topic Talk about your hometown - Part 3
Câu hỏi: Why do people have a very strong bond with their hometown?
People often develop a strong bond with their hometown due to emotional connections and personal experiences. Having spent the early years there, hometown form first memories, and the earliest ties creating a sense of identity and belonging. In addition, hometowns frequently represent cultural traditions that influence people’s attitudes and worldviews. As a result, they identify their hometowns with feelings of security, comfort, and belonging. Hometowns also serve as memory banks for both individual and group memories. Reminiscent of special times and occasions, every neighborhood, landmark, and street corner has sentimental value for its residents.
Vocabulary ghi điểm:
a strong bond (n): một mối liên kết mạnh mẽ
emotional connections (n): kết nối cảm xúc
a sense of identity and belonging: cảm giác về bản sắc và sự gắn bó
worldviews (n): thế giới quan
memory banks (n): ký ức
Reminiscent of: Gợi nhớ về
sentimental value (n): giá trị tình cảm
Câu hỏi: Most people do not live in their hometowns these days. Why?
There are several reasons why many people no longer live in their hometowns. First, job opportunities often drive people to move to larger cities where they can find better career prospects and higher salaries. Education also plays a big role – students might relocate to attend more prestigious schools or specialized programs. And let’s not forget about the fact that cities offer more amenities and entertainment, which can be a big draw too.
Vocabulary ghi điểm:
career prospect (n): triển vọng về nghề nghiệp
prestigious (adj): danh giá.
specialized (adj): đặc thù, chuyên biệt
draw (n): sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
Câu hỏi: Which affects a person’s personality more, the hometown or the current city? Why?
In my opinion, both hometowns and current cities can significantly impact a person’s personality. While the present city offers fresh experiences, perspectives, and growth possibilities, one’s hometown serves as the foundation for their values, beliefs, and cultural identity. In the end, an individual’s personality is shaped by the amalgamation of these factors, with every setting offering distinct aspects to their individuality.
Vocabulary ghi điểm:
growth possibilities (n): khả năng tăng trưởng
the foundation for their values: nền tảng cho các giá trị của họ
amalgamation of these factors: sự kết hợp của các yếu tố này
distinct aspects (n): các khía cạnh riêng biệt
7. Từ vựng topic “Talk about your hometown”
Từ vựng về vị trí địa lý và môi trường sống
Từ/ cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
in the suburbs of | ở vùng ngoại ô | He rests in a cemetery in the western suburbs of Beijing. |
prime location | vị trí đắc địa | The hotel is in a prime location overlooking the valley. |
strategic position | vị trí chiến lược | Khotan also occupied a remarkably strategic position. |
a remote area | vùng hẻo lánh | They live in a remote area, inaccessible except by car. |
a coastal city | thành phố biển | It is also a coastal city bordering Vietnam. |
a metropolitan area | vùng đô thị | In metropolitan areas the districts are responsible for education, social services and libraries. |
an ancient city | thành phố cổ | Jerusalem is an ancient city. |
industrial area | khu công nghiệp | The areas under occupation contained major industrial areas. |
commuter belt | vùng thủ đô | We live in the commuter belt. |
bustling | tấp nập | The market was bustling with life |
tranquil | yên bình
| She stared at the tranquil surface of the water. |
Từ vựng về cơ sở vật chất và đặc điểm môi trường
Từ/ cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
underdeveloped | chưa phát triển | We are a poor, underdeveloped nation. |
urbanized | đô thị hóa | The UK is a highly urbanized country. |
well-developed | phát triển mạnh | Only 7 percent gave well-developed quality assurance a high ranking. |
heritage site | di tích, di sản | This World Heritage Site remains a mystery. |
tourist attraction | địa điểm thu hút khách du lịch | The walled city is an important tourist attraction. |
scenic spot | danh lam thắng cảnh | The scenic spot is on the northwestern outskirts of Beijing. |
historic landmark | di tích lịch sử | There are efforts under way to designate the bridge a historic landmark. |
Từ vựng về khí hậu
Từ/ cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
tropical/ subtropical climate | khí hậu nhiệt đới/ cận nhiệt đới | Cuba has a tropical climate with year-round sunshine. |
temperate climate | khí hậu ôn đới | Britain has a temperate climate. |
distinct seasons | phân bổ mùa rõ rệt | Unlike the U.K., Ontario has the advantage of very distinct seasons. |
dry season/ wet season | mùa khô/ mùa mưa | In the dry season, the animals tend to concentrate in the areas where there is water. |
rainfall | lượng mưa | Heavy rainfall in the mountains caused the floods. |
windy/ sunny/ cloudy/ foggy/ snowy | nhiều gió/ nhiều nắng/ nhiều mây/ nhiều sương/ nhiều tuyết | It’s very sunny outside. I would love to go camping. |
Các cụm từ diễn tả, collocation về chủ đề Hometown
Collocation | Ý nghĩa |
---|---|
Be surrounded by picturesque natural landscapes | được bao quanh bởi cảnh quan thiên nhiên đẹp như tranh vẽ |
Prefer a less stressful life | thích một cuộc sống ít áp lực hơn |
Take part in some outdoor activities | tham gia vào các hoạt động ngoài trời |
Opt out of the rat race | thoát khỏi guồng quay cuộc sống |
A slow/fast pace of life | nhịp sống chậm/nhanh |
Lead a laid-back lifestyle | sống một cuộc sống thoải mái |
Tự tin chinh phục chủ đề Hometown trong IELTS Speaking cùng IDP!
Với những từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng phía trên, hy vọng bạn có thể ghi điểm cao với chủ đề “Talk about your hometown” trong bài thi IELTS Speaking của mình. Để khám phá những chủ đề thường gặp khác, bạn có thể tham khảo những tài liệu ôn luyện IELTS có sẵn được IDP thiết kế dựa vào khả năng và nhu cầu của từng cá nhân.
Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS Academic hoặc IELTS General Training, tùy thuộc vào mục đích của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để nhận ngay những ưu đãi hấp dẫn chỉ có tại IDP!