“Help” là một từ quen thuộc trong tiếng Anh và được sử dụng phổ biến với vai trò là danh từ và động từ. Vậy help + giới từ gì và help đi với to hay ving? Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật về cách dùng cấu trúc help trong tiếng Anh.
Help được sử dụng với vai trò là động từ hoặc danh từ, mang ý nghĩa giúp đỡ hoặc trợ giúp. Cách dùng cấu trúc “help”: Cấu trúc Help + giới từ: Lưu ý khi dùng “help”: |
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc.
1. Ý nghĩa của từ Help là gì?
Help có ý nghĩa đơn giản là trợ giúp hoặc giúp đỡ. Trong câu, help được sử dụng với vai trò là động từ hoặc danh từ, cụ thể như sau:
Help có ý nghĩa đơn giản là trợ giúp hoặc giúp đỡ
Động từ help mang ý nghĩa là hỗ trợ, giúp đỡ hoặc trợ giúp ai đó hoàn thành một việc nào đó. Trong câu, help thường đúng sau chủ ngữ hoặc trạng từ để bổ nghĩa và làm rõ ý nghĩa.
Ví dụ:
What can I do to help you?
Acquiring English skills could significantly help in enhancing your career prospects.
Ngoài chức năng là động từ, help cũng có thể đóng vai trò làm danh từ với ý nghĩa là sự hỗ trợ và sự giúp đỡ. Help là một danh từ không đếm được, thường được dùng để nói về việc tạo điều kiện thuận lợi hoặc hỗ trợ ai trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Would you like some help organising the event?
Thanks to the financial help from local charities, many students could continue their education.
2. Các cấu trúc Help thông dụng và cách dùng
Trong tiếng Anh, help được sử dụng đa dạng với nhiều cấu trúc ngữ ngữ pháp khác nhau, mang đến sự linh hoạt trong cách diễn đạt. Dưới đây là cách dùng các cấu trúc help:
Help được sử dụng với nhiều cấu trúc mang đến sự linh hoạt trong diễn đạt
Help somebody (to) V - Khi giúp đỡ ai đó làm gì
Với cấu trúc này, help có thể đi cùng động từ nguyên mẫu (V) hoặc động từ nguyên mẫu có to ( to V), với công thức:
S + help + somebody + V/to V
Mặc dù cùng mang ý nghĩa là giúp đỡ, nhưng hai cách sử dụng có sự khác biệt:
Help + V: Người được giúp không tham gia mà chỉ nhận sự hỗ trợ.
Help + to V: Người giúp đỡ tham gia hỗ trợ cùng người được giúp để hoàn thành một công việc.
Ví dụ:
The teacher helped the students to prepare for the presentation.
The tutor helped me organise my notes effectively.
Help somebody with something
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc giúp đỡ ai đó hoàn thành một nhiệm vụ hoặc một vấn đề cụ thể, với công thức:
S + help + somebody + with + something
Ví dụ:
My colleague helped me with proofreading the report before submission.
Help oneself to something - Khi tự phục vụ
Cấu trúc này được sử dụng khi nói về việc tự mình làm điều gì đó hoặc giúp người khác lấy thứ gì, công thức như sau:
S + help + oneself/somebody + to + something
Ví dụ:
Feel free to help yourself to some refreshments on the table.
Can’t/ couldn’t help + Ving
Cấu trúc này được dùng để diễn đạt cảm xúc hoặc hành động mà bạn không thể kiểm soát hoặc dừng lại, với công thư như sau:
S + can’t/couldn’t help + V-ing
Ví dụ:
I can’t help feeling anxious about tomorrow’s IELTS exam.
Help trong câu bị động
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, “help” vẫn giữ nguyên ý nghĩa nhưng cấu trúc có một số thay đổi, với cấu trúc:
Chủ động: S + help + somebody + to V/V
Bị động: S + to be + helped + to + V… (+ by somebody)
hoặc
S + to be + helped + with + V-ing… (+ by somebody)
Ví dụ:
The manager helped the team resolve the issue.
→ The team was helped to resolve the issue by the manager.
→ The team was helped with resolving the issue by the manager.
3. Cấu trúc Help + giới từ gì?
Khi đi cùng các giới từ khác nhau, động từ help có thể mang nhiều sắc thái nghĩa riêng biệt. Dưới đây là một số cấu trúc help đi cùng với giới từ phổ biến:
Khi đi cùng các giới từ khác nhau, help có thể mang nhiều sắc thái nghĩa riêng
Help + off/on
Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn giúp ai đó mặc hoặc cởi một món đồ, đặc biệt là quần áo hay phụ kiện, với công thức sau:
S + help + somebody + off/on with something
Ví dụ:
She helped her little brother on with his new school uniform.
Help + out
Khi sử dụng với “out”, “help” mang ý nghĩa hỗ trợ ai đó vượt qua khó khăn hoặc tình huống nan giải, với công thức:
S + help + somebody + out
Ví dụ:
I deeply appreciate how she helped me out during my financial crisis.
Sử dụng giới từ in, on, with khi help là danh từ
Help with something: Cụm từ này mang ý nghĩa “sự giúp đỡ” trong việc giải quyết hoặc quản lý một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: My professor provided significant help with the research methodology, ensuring its accuracy.
Help on something: Cụm từ này đề cập đến “sự giúp đỡ” trong một lĩnh vực hoặc phạm vi rộng lớn hơn.
Ví dụ: Our team received expert help on project management to meet the tight deadlines.
Help in something: Sử dụng với “in”, cụm từ này ám chỉ sự hỗ trợ nhằm đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: His financial help in starting the business was crucial for its early growth.
4. Những từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với Help
Từ đồng nghĩa với Help
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|
Assist | Hỗ trợ, giúp đỡ ai đó |
Give assistance to | Cung cấp sự trợ giúp hoặc hỗ trợ cho ai đó. |
Aid | Hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong trường hợp cần thiết. |
Lend a hand | Giúp đỡ bằng cách tham gia trực tiếp vào một nhiệm vụ cụ thể. |
Cooperate with | Hợp tác với ai đó để hoàn thành một mục tiêu chung. |
Collaborate with | Làm việc cùng ai đó trong một dự án hoặc nhiệm vụ. |
Contribute to | Góp phần hoặc đóng góp vào sự thành công hoặc hoàn thành của việc gì đó. |
Serve | Phục vụ hoặc làm điều gì đó để hỗ trợ người khác. |
Support | Hỗ trợ về mặt tinh thần, tài chính hoặc cảm xúc. |
Back | Hỗ trợ hoặc ủng hộ một ý kiến, kế hoạch hoặc người nào đó. |
Champion | Bảo vệ hoặc đấu tranh cho một mục tiêu, ý kiến. |
Advance | Thúc đẩy sự tiến bộ hoặc phát triển của điều gì đó. |
Uphold | Bảo vệ hoặc duy trì một nguyên tắc hoặc giá trị. |
Further | Hỗ trợ để làm điều gì đó phát triển hoặc tiến xa hơn. |
Promote | Thúc đẩy, khuyến khích hoặc hỗ trợ sự phát triển. |
Side with | Đứng về phía ai đó, ủng hộ ý kiến hoặc hành động của họ. |
Endorse | Chấp nhận hoặc công khai ủng hộ điều gì đó. |
Encourage | Khuyến khích, động viên ai đó thực hiện điều gì đó. |
Advocate | Ủng hộ công khai một ý tưởng, chính sách hoặc hành động. |
Take the part of | Đứng về phía ai đó, ủng hộ và bảo vệ họ. |
Stand by | Luôn hỗ trợ hoặc bảo vệ ai đó, ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn. |
Give moral support to | Cung cấp sự động viên tinh thần cho ai đó. |
Maintain | Duy trì hoặc hỗ trợ trạng thái hoặc điều kiện nào đó. |
Intercede for | Can thiệp hoặc hòa giải thay mặt ai đó. |
Từ trái nghĩa với Help
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|
Hinder | Gây cản trở hoặc làm chậm tiến độ của một việc gì đó. |
Impede | Làm trở ngại hoặc cản trở sự tiến triển. |
Obstruct | Chặn đường hoặc tạo ra vật cản đối với điều gì đó. |
Hold back | Kiềm hãm, ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó tiến bộ. |
Block | Ngăn chặn hoặc phong tỏa, không cho điều gì đó xảy ra hoặc tiến triển. |
Bar | Cấm hoặc ngăn cản sự tiến triển hoặc truy cập. |
Frustrate | Làm thất vọng, phá hỏng hoặc ngăn chặn kế hoạch, mục tiêu. |
Thwart | Ngăn chặn ai đó thực hiện điều họ mong muốn hoặc kế hoạch của họ. |
Foil | Làm hỏng kế hoạch hoặc nỗ lực của ai đó. |
Balk | Do dự hoặc từ chối hành động vì gặp phải khó khăn hoặc cản trở. |
Oppose | Chống đối hoặc phản đối một ý kiến, hành động. |
Fight | Đấu tranh hoặc xung đột để chống lại ai đó hoặc điều gì đó. |
Side against | Đứng về phía phản đối, chống lại ai đó hoặc điều gì đó. |
Discourage | Làm nản lòng, làm giảm động lực hoặc ý chí của ai đó. |
Put down | Làm mất tinh thần, hạ thấp hoặc chỉ trích ai đó. |
5. Những thành ngữ đi với “Help” (Idioms)
Idiom với “help” | Ý nghĩa |
---|---|
Give a helping hand
| Hỗ trợ, giúp sức cho ai đó |
God/Heaven help us | Nhờ sự giúp đỡ của Thiên Chúa |
Can’t help but | Không thể ngăn mình |
So help me | Một lời hứa hay lời thề |
Beyond help | Không thể được giúp đỡ |
Help yourself | Hãy tự giúp mình |
Help out | Hỗ trợ làm việc gì đó |
Cry for help | Một yêu cầu tuyệt vọng để được giúp đỡ |
Help me out here | Yêu cầu hỗ trợ |
Little help! | Yêu cầu hỗ trợ nhỏ |
No help for it | Không có lựa chọn thay thế nào |
Help along the way | Trợ giúp trên đường đi |
6. Lưu ý khi dùng “Help”
Khi sử dụng “help” trong câu, có một số điểm đáng chú ý giúp bạn diễn đạt mượt mà hơn, cụ thể như sau:
Khi tân ngữ của “help” trùng với tân ngữ của động từ theo sau nó, bạn có thể lược bỏ cả tân ngữ và “to” trong cấu trúc.
Nếu tân ngữ là một đại từ chung chung, không cụ thể, như chỉ một nhóm người hay đối tượng phổ quát, thì việc loại bỏ tân ngữ và “to” cũng hoàn toàn phù hợp.
Ví dụ:
Regular exercise helps (individuals to) maintain their mental well-being.
7. Bài tập cấu trúc "Help” có đáp án
Bài tập: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng cấu trúc “help”
It's generous of you to offer to _______ (assist) me with the presentation tomorrow.
I gain great satisfaction from _______ (support) others in their career development.
I can't _______ (stop) thinking about how I could have handled that situation differently.
Despite being on a strict diet, I can't _______ me_______ (indulge) in these tempting desserts.
Don’t _______ yourself _______ (access) confidential information without authorization.
He's always willing to _______ me _______ when I'm in a tough spot.
He and I argue every day for no specific reason. We just can't _______ (get) along.
Do you need me to _______ you off _______ your coat before we go inside?
I find it hard to _______ (forgive) myself for not helping my friend sooner.
I’m truly grateful for how you _______ me _______ through this challenging process.
Đáp án:
assist
supporting
stop
stop me from indulging
help yourself to
land me a hand
get
Help you off with
forgive
Helped me through
Dùng thành thạo cấu trúc “help” trong bài thi IELTS cùng IDP
Việc nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc "help" không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn tự tin hơn trong bài thi IELTS. Các cấu trúc này sẽ hỗ trợ bạn diễn đạt một cách chính xác và linh hoạt, tạo ấn tượng mạnh với giám khảo.
Với sự đồng hành của IDP, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để vận dụng "help" một cách hiệu quả trong mọi tình huống. Hãy cùng IDP rèn luyện, chinh phục các thử thách trong kỳ thi IELTS và mở ra những cơ hội học tập tuyệt vời ở các trường đại học danh tiếng trên toàn cầu.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể chọn thi IELTS trên máy tính và các địa điểm thi IELTS sao cho phù hợp với nhu cầu cá nhân. Sau khi đã chọn địa điểm thi thì bạn có thể lựa chon lịch thi IELTS linh hoạt của IDP, với các buổi thi được tổ chức hàng tuần.
Hãy đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để nhận ngay những ưu đãi đặc biệt dành riêng cho thí sinh thi IELTS tại IDP!