The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

This is the first time có nghĩa là đây là lần đầu tiên, một cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh. Cấu trúc this is the first time được dùng để diễn tả trải nghiệm lần đầu tiên. Vậy this is the first time + gì? The first time là dấu hiệu của thì nào? Trong bài biết này, IDP IELTS sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc this is the first time trong tiếng Anh.

Key takeaways

Cụm từ this is the first time có nghĩa là “đây là lần đầu tiên”. This is the first time là một cấu trúc cố định, được dùng để mô tả trải nghiệm lần đầu tiên.

Công thức cấu trúc this is the first time trong tiếng Anh: This is the first time + S + have/has + V3 (past participle)

This is the first time và những cấu trúc tương đương:

  • It is the first time + S + have/has + V3 (past participle)
  • The first time + + that + S + V
  • Sử dụng từ “ever” để thay thế
  • S + have/has + never + V3 + before hoặc S + have/has not
  • Công thức this is the first time mở rộng:

  • Thêm từ “ever” để nhấn mạnh
  • Sử dụng ở thì quá khứ và tương lai
  • Thay “first” bằng “second”, “third”,...
  • Thay đổi vị trí cụm từ this is the first time
  • Tìm hiểu lệ phí thi IELTS, hướng dẫn thanh toán và tối ưu điểm số với IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Cấu trúc this is the first time là gì?

    Cụm từ this is the first time có nghĩa là “đây là lần đầu tiên”. This is the first time là một cấu trúc cố định, được dùng để mô tả trải nghiệm lần đầu tiên. Cấu trúc này được cấu tạo từ các thành phần sau:

    • This: Đại từ chỉ định, có nghĩa là “đây”.

    • Is: Động từ to be, có nghĩa “là”.

    • First: Tính từ có nghĩa “đầu tiên”, dùng để chỉ thứ tự.

    • Time: Danh từ mang nghĩa “thời điểm, thời gian”.

    Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ “it is the first time” mang nghĩa tương tự, để nhấn mạnh một hành động hoặc sự việc chưa từng xảy ra trước đó.

    cấu trúc this is the first time

    Cấu trúc this is the first time có nghĩa là “đây là lần đầu tiên”

    Ví dụ:

    • This is the first time I have traveled alone. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch một mình)

    • This is the first time I've made a cake for my boyfriend. (Đây là lần đầu tiên tôi làm bánh cho bạn trai)

    2. Cách dùng this is the first time trong tiếng Anh

    Cấu trúc this is the first time được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động hoặc sự việc mà ai đó lần đầu tiên trải nghiệm. Cấu trúc this is the first time thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành (present perfect), với công thức như sau:

    This is the first time + S + have/has + V3 (past participle)

    Ví dụ:

    • This is the first time I have visited Japan (Đây là lần đầu tiên tôi đến Nhật Bản.)

    • This is the first time he has cried while watching a movie (Đây là lần đầu tiên anh ấy khóc khi xem phim)

    Lưu ý khi sử dụng cấu trúc this is the first time:

    • Cấu trúc this is the first time và các cấu trúc tương đương luôn đi kèm với thì hiện tại hoàn thành.

    • Khi viết lại câu với this is the first time, cần lưu ý rằng câu mới không được chứa từ before như trong câu gốc.

    3. This is the first time và những cấu trúc tương đương

    Ngoài cấu trúc this is the first time, trong tiếng Anh cũng có một số cấu trúc khác được dùng để diễn tả những khoảnh khắc lần đầu tiên trong cuộc đời. Dưới đây là một số cấu trúc khác mang ý nghĩa tương tự cấu trúc this is the first time:

    this is the first time + gì

    Những cấu trúc tương đương với this is the first time

    Cấu trúc “It is the first time”

    It is the first time có nghĩa là “nó là lần đầu tiên”. Cấu trúc này có cách sử dụng và côngcấu thức tương tự cấu trúc this is the first time, cụ thể như sau:

    It is the first time + S + have/has + V3 (past participle)

    Ví dụ:

    • It is the first time I have tried to drive a car. (Đây là lần đầu tiên tôi tập lái xe ô tô.)

    Cấu trúc “The first time”

    The first time có nghĩa là lần đầu tiên, mang sắc thái ý nghĩa gần giống với cấu trúc this is the first time. Tuy nhiên, cấu trúc the first time lại có công thức khác.

    The first time + S + V

    Ví dụ:

    • The first time I saw an ugly fish in real life, it wasn’t as scary as I thought.

    Sử dụng từ “ever” để thay thế

    Từ “ever” trong tiếng Anh được dùng ở thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một trải nghiệm đã từng xảy ra trước đây. Bạn có thể dùng “ever” để thay thế cho this is the first time.

    Ví dụ: 

    • I have never eaten sushi, ever = This is the first time I have eaten sushi.

    (Tôi chưa bao giờ ăn sushi trước đây = Đây là lần đầu tiên tôi ăn sushi)

    Dùng từ “before” cuối câu

    Bạn cũng có thể sử dụng từ “before” để diễn đạt ý nghĩa rằng sự việcsự chưa từng xảy ra trước đây, với công thức:

    S + have/has + never + V3 + before

    S + have/has not

    Ví dụ:

    She has never spoken in front of a large audience, before. (Cô ấy chưa bao giờ phát biểu trước một đám đông trước đây)

    4. Công thức this is the first time mở rộng

    Cấu trúc this is the first time không chỉ giúp diễn đạt những trải nghiệm lần đầu, mà còn có thể linh hoạt mở rộng để phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách mở rộng cấu trúc this is the first time:

    Thêm từ “ever” để nhấn mạnh

    Khi muốn nhấn mạnh rằng đây là một trải nghiệm đặc biệt hoặc hiếm hoi, bạn có thể thêm từ “ever” vào câu.

    Ví dụ:

    • This is the first time ever she has been drunk. (Đây là lần đầu tiên cô ấy uống rượu say.)

    Sử dụng ở thì quá khứ và tương lai

    Bên cạnh đi cùng với thì hiện tại hoàn thành, this is the first time cũng có thể được dùng để nói về những trải nghiệm trong quá khứ hoặc tương lai, với công thức:

    It was the first time + S + had + V3 (past participle)

    It will be the first time + S + have/has + V3 (past participle)

    Ví dụ:

    • It was the first time I had seen snow (Đây là lần đầu tiên tôi thấy tuyết)

    • It will be the first time she has met him (Đó sẽ là lần đầu tiên cô ấy gặp anh ấy)

    Thay “first” bằng “second”, “third”,...

    Bạn có thể biến đổi cấu trúc này để diễn tả lần thứ hai, thứ ba,... của một trải nghiệm hoặc hành động bằng cách thay thế “first” bằng “second” hoặc “third”,...

    Ví dụ:

    • This is the second time my car has broken down in a week. (Đây là lần thứ hai xe của tôi bị hư trong tuần)

    Thay đổi vị trí cụm từ this is the first time

    Trong văn viết, cụm this is the first thường xuất hiện ở đầu câu. Tuy nhiên, cụm từ này có thể được đặt ở cuối câu trong giao tiếp hàng ngày.

    Ví dụ:

    • I made nut milk successfully for the first time.(Tôi đã làm sữa hạt thành công lần đầu tiên)

    5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc this is the first time

    Cấu trúc this is the first time thường đi kèm với hai mệnh đề là mệnh đề chính (this is the time) và mệnh đề mô tả hành động đi kèm (someone has done something). Tùy vào thì của câu mà cách chia động từ trong hai mệnh đề sẽ khác nhau. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc this is the first time:

    • Nếu mô tả hành động ở hiện tại, mệnh đề chính sẽ chia ở thì hiện tại đơn, mệnh đề mô tả hành động sẽ chia ở thì hiện tại hoàn thành.

    Ví dụ:

    • This is the first time she has cut her hair short. (Đây là lần đầu tiên cô ấy cắt tóc ngắn)

    • Nếu mô tả hành động trong quá khứ, mệnh đề chính sẽ chia ở thì quá khứ đơn, mệnh đề còn lại sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

    Ví dụ:

    • It was the first time I flew on a plane (Đó là lần đầu tiên tôi đi máy bay)

    6. Bài tập về cấu trúc this is the first time có đáp án

    Bài tập 1: Tìm lỗi sai và sửa lại sao cho đúng

    1. This was the first time Ana drink alcohol

    2. It is the first time I got a good grade in literature.

    3. The first time my sister ride a bike, she fell off.

    4. He has never lie to his parents before

    5. That is the first time I saw my father cry.

    Bài tập 2: Viết lại các câu sau

    1. She has never played the violin before.

    → This is the first time ………………………………

    2. I have never been to a Japanese restaurant before.

    → It is the first time ………………………………

    3. I last visited my mother's hometown two years ago.

    → I haven’t………………………………

    4. My parents have never visited my university before.

    → This is the first time ………………………………

    5. This is the first time I have participated in organising a charity event.

    → I have never ………………………………

    Đáp án:

    Bài tập 1: Tìm lỗi sai và sửa lại sao cho đúng

    1. drink → drank

    2. got → have got

    3. ride → rode

    4. lie → lied

    5. saw → have seen

    Bài tập 2: Viết lại các câu sau

    1. This is the first time she has played the violin.

    2. It is the first time I have been to a Japanese restaurant.

    3. I haven’t visited my mother's hometown for two years.

    4. This is the first time my parents have visited my university.

    5. I have never participated in organising a charity event before.

    Sử dụng linh hoạt các cấu trúc tiếng Anh cùng IDP

    This is the first time là một cấu trúc cố định được dùng để mô tả những trải nghiệm mới mẻ lần đầu tiên. Cấu trúc this is the first time còn được mở rộng thành nhiều biến thể khác mang nghĩa tương đương, giúp bạn giúp người học mở rộng cách diễn đạt, làm cho câu văn đa dạng và tự nhiên hơn. Đây cũng là một trong những tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking.

    Hơn nữa, bạn có thể tham khảo bộ tài liệu ôn luyện IELTS của IDP để mở rộng cấu trúc tiếng Anh của mình. Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, bạn có hai lựa chọn bài thi IELTS tại IDP là: IELTS AcademicIELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính. Ngoài ra, bạn có thể đăng ký thi thử IELTS trên máy tính để làm quen với cấu trúc bài thi, áp lực thời gian và giao diện máy tính.

    Hãy chọn cho mình lịch thi IELTS phù hợp và đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay nhé!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 21 March, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục