Even though là một liên từ thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết trong tiếng Anh. Even though thường được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề. Vậy làm thế nào để sử dụng even though phù hợp trong từng ngữ cảnh? Hãy cùng IDP IELTS tìm hiểu chi tiết về cách dùng cấu trúc even though trong tiếng Anh nhé!
Chinh phục kỳ thi IELTS với ưu đãi hấp dẫn và để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Even though là gì?
Even though là liên từ chỉ sự nhượng bộ trong tiếng Anh, được hình thành từ hai từ riêng lẻ là “even” và “though”, mang ý nghĩa là “mặc dù” hoặc “dù cho”. Even though thường được dùng để liên kết hai mệnh đề có nội dung trái ngược nhau, nhằm nhấn mạnh sự đối lập.
Khi sử dụng even though có nghĩa rằng bạn đang muốn làm rõ rằng dù một sự việc xảy ra, nhưng điều đó không ảnh hưởng đến kết quả hoặc hành động ở mệnh đề chính. Theo sau even though luôn là một mệnh đề hoàn chỉnh.

Even though là liên từ chỉ sự nhượng bộ trong tiếng Anh
Ví dụ:
Even though they had never met before, they talked as if they had been friends for years. (Dù họ chưa từng gặp nhau trước đó, họ nói chuyện như thể đã là bạn bè lâu năm.)
2. Cấu trúc even though trong tiếng Anh
Even though được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự tương phản giữa hai vế của câu, làm câu văn trở nên mạch lạc hơn. Dưới đây là các cấu trúc even though trong tiếng Anh:

Even though được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự tương phản giữa hai vế của câu
Even though + mệnh đề 1, mệnh đề 2
Trong cấu trúc này, mệnh đề có chứa even though đóng vai trò bổ sung thông tin đối lập với mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ:
Even though the traffic was terrible, he arrived at the meeting on time. (Mặc dù rất kẹt xe, anh ấy vẫn đến buổi họp đúng giờ.)
Mệnh đề 2, even though + mệnh đề 1
Đối với cấu trúc, even though có thể đứng sau dấu phẩy hoặc không, tùy thuộc vào độ dài của câu.
Ví dụ:
We decided to go trekking in the weekend, even though the weather forecast predicted rain. (Chúng vẫn quyết định đi leo núi, mặc dù dự báo thời tiết sẽ mưa)
3. Cách sử dụng even though trong tiếng Anh
Khi sử dụng even though đúng cách, câu văn của bạn sẽ trở nên rõ ràng và tạo điểm nhấn cho sự tương phải. Cùng IDP tìm hiểu cách sử dụng even though để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh nhé.
Nhấn mạnh thực tế trái ngược với kỳ vọng
Dùng even though khi bạn muốn diễn tả một kết quả thực tế xảy ra nhưng trái ngược với điều mong đợi.
Ví dụ:
Even though we were discussing a picnic, he focused on doing his essay. (Mặc dù chúng tôi bàn luận về chuyến picnic vào cuối tuần, anh ấy vẫn tập trung làm bài luận của mình.)
He attended sports competitions even though his legs were hurting. (Anh ấy vẫn tham gia hội thao, mặc dù chân đang đau)
Diễn tả sự bất ngờ
Even though còn được sử dụng để nhấn mạnh một tình huống bất ngờ khiến bạn ngạc nhiên.
Ví dụ:
Even though she barely practiced, she still won the piano competition. (Mặc dù hầu như không luyện tập, cô ấy vẫn giành chiến thắng trong cuộc thi piano.)
He passed the course even though he was frequently absent.(Anh ấy vẫn qua môn mặc dù liên tục vắng học)
4. Phân biệt even though với despite, in spite of, although, though
Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc khác nhau để trình bày sự đối lập giữa hai vế trong câu. Even though, despite, in spite of, although, though đều mang ý nghĩa “mặc dù”, nhưng mỗi cấu trúc lại có cách dùng và sắc thái riêng. Dưới đây là bảng phân biệt giúp bạn nắm vững cách dùng của từng cấu trúc:
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Even though | Even though + mệnh đề (S + V) | Nhấn mạnh hai thông tin đối nghịch của hai mệnh đề trong câu. | Even though he had no prior experience, he excelled in achieving KPIs.(Mặc dù không có kinh nghiệm trước đây, anh ấy vẫn xuất sắc đạt KPI) |
Although | Although + mệnh đề (S + V) | Nhấn mạnh sự tương phản của hai vế trong câu, nhưng tính mạnh mẽ ít hơn even though. | Although it was snowing, they decided to go camping.(Dù tuyết đang rơi, họ vẫn quyết định đi cắm trại) |
Though | Though + mệnh đề (S + V) | Có thể thay thế although nhưng thường xuất hiện trong văn nói, có thể đặt cuối câu. | I didn’t like this food. It was well presented, though. (Tôi không thích món ăn, nhưng cách trình bày rất đẹp.) |
Despite | Despite + danh từ/đại từ/V-ing | Theo sau là cụm danh từ hoặc V-ing, không đi với mệnh đề. | Despite being afraid of heights, he climbed to the top of the mountain. (Mặc dù sợ độ cao, anh ấy vẫn leo lên đỉnh núi.) |
In spite of | In spite of + danh từ/đại từ/V-ing | Mang ý nghĩa “mặc dù”, có thể dùng với “the fact that” để theo sau mệnh đề. | In spite of the fact that she was tired, she finished the essay. (Mặc dù cô ấy mệt, nhưng vẫn hoàn thành bài luận.) |

Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với even thouhg, dùng để trình bày sự đối lập giữa hai vế
5. Sự khác biệt giữa cấu trúc even though với even if, even, even so
Even though, even if, even và even so có thể gây nhầm lẫn cho một số bạn vì chúng đều mang ý nghĩa nhấn mạnh hoặc thể hiện sự tương phản. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách sử dụng riêng biệt. Dưới đây là bảng phân biệt các cấu trúc này:
| Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Even though | Mặc dù, dẫu cho | Dùng để diễn tả sự thật đối lập giữa hai mệnh đề. | Even though she was exhausted, she kept working until midnight. (Dù rất mệt mỏi, cô ấy vẫn làm việc đến nửa đêm.) |
Even if | Kể cả khi, dù có… | Diễn đạt một giả định hoặc một tình huống có thể xảy ra nhưng không chắc chắn. | He insists on going hiking this weekend, even if it snows. (Anh ấy vẫn khăng khăng đi leo núi vào cuối tuần này, dù có tuyết rơi.) |
Even | Thậm chí, ngay cả… | Không giống như even though hay even if, even không phải là một liên từ mà là một trạng từ. Even được dùng để nhấn mạnh điều gì đó bất ngờ hoặc hơn mong đợi. Even có thể đặt ở đầu câu. | He is so talented. He even plays five musical instruments! (Anh ấy rất tài năng. Anh ấy thậm chí còn chơi được năm loại nhạc cụ!) Even my grandmother can use a smartphone better than him! (Ngay cả bà tôi cũng sử dụng điện thoại thông minh tốt hơn anh ta!) |
Even so | Tuy nhiên, dù vậy… | Được dùng để thể hiện sự tương phản với vế trước, nhằm nhấn mạnh dù điều gì đó là sự thật nhưng vẫn có một yếu tố ngược lại. | The weather was terrible. Even so, we had a wonderful trip. (Thời tiết rất xấu. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời.) |
6. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc even though
Cấu trúc even though thường được dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai vế trong câu, tương đương với từ/cụm từ though, although, despite hoặc in spite of. Tuy nhiên, mỗi từ lại có những đặc điểm ngữ pháp riêng mà bạn cần nắm để sử dụng chính xác. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng even though:
Even though, though, although sẽ đi kèm với một mệnh đề hoàn chỉnh (chủ ngữ + động từ).
Despite, in spite of theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc động từ dạng V-ing.
Ví dụ:
Even though she was very tired, she continued working until midnight. (Dù rất mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc đến tận nửa đêm.)
→ Even though + she (chủ ngữ) + was (động từ)
Despite loathing crowded places, Mark still attends music festivals with his friends. (Mặc dù không thích những nơi đông đúc, Mark vẫn tham dự các lễ hội âm nhạc với bạn bè.)
→ Despite + loathing (V-ing)
Even though được dùng để nhấn mạnh sự tương phản mạnh hơn “although” và “though”.
7. Bài tập về cấu trúc even though có đáp án
Bài tập: Sử dụng từ/cụm từ trong ngoặc đơn để nối câu.
1. I enjoyed the film. The story was silly. (in spite of)
2. We live in the same street. We hardly ever see each other. (despite)
3. My foot was injured. I managed to walk to the nearest village. (although)
4. They have very little money. They are happy. (in spite of)
5. I got very wet in the rain. I had an umbrella. (even though)
6. I couldn't sleep. I was tired. (despite)
7. He liked the sweater. He decided not to buy it. (though)
8. I didn't get the job. I had all the necessary qualifications. (in spite of)
9. Nick used to smoke. He seems to be in good health. (although)
10. I had turned on the air conditioner. It was still hot in the room. (even though)
Đáp án:
1. I enjoyed the film in spite of the silly story.
2. We hardly ever see each other despite living in the same street.
3. Although my foot was injured, I managed to walk to the nearest village.
4. In spite of having very little money, they are happy.
5. Even though I had an umbrella, I got very wet in the rain.
6. I couldn't sleep despite being tired.
7. Though he liked the sweater, he decided not to buy it.
8. I didn't get the job in spite of having all the necessary qualifications.
9. Although Nick used to smoke, he seems to be in good health.
10. It was still hot in the room even though I had turned on the
air conditioner.
Áp dụng hiệu quả cấu trúc Even Though để chinh phục IELTS cùng IDP
Even though là một cấu trúc hữu ích giúp bạn thể hiện sự tương phản và nhấn mạnh hai ý trái ngược nhau trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác, bạn cần nắm rõ sự khác biệt giữa các từ/cụm từ đồng nghĩa với even though. Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, việc sử dụng các cấu trúc linh hoạt không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, mà còn giúp ghi điểm cao.
Nếu bạn đang có kế hoạch thi IELTS, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS Academic hay IELTS General phù hợp với nhu cầu và mục đích của mình. Với lịch thi IELTS linh hoạt và địa điểm thi IELTS, bạn sẽ dễ dàng chọn lịch thi phù hợp với lịch trình cá nhân. Đừng quên tham khảo thang điểm IELTS để hiểu rõ hơn về cách thức đánh giá và đặt mục tiêu phù hợp.
Hãy đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để chinh phục mục tiêu học tập của bạn!