In spite of là cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự tương phản hoặc nhượng bộ. Tuy nhiên, do có nhiều cấu trúc mang ý nghĩa tương tự, nên không ít bạn dễ nhầm lẫn khi sử dụng in spite of. Bài viết này của IDP IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, các cấu trúc và cách phân biệt in spite of với although/ though/ even though.
Key takeaways |
---|
In spite of có ý nghĩa là “mặc dù” hoặc “bất chấp”, dùng để diễn tả hoặc nhấn mạnh sự đối lập giữa hoàn cảnh và kết quả của một hành động. Cấu trúc in spite of trong tiếng Anh: Phân biệt cấu trúc in spite of/despite với although/ though/ even though: Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in spite of: |
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Ý nghĩa của in spite of
In spite of là liên từ chỉ sự nhượng bộ, có ý nghĩa là “mặc dù” hoặc “bất chấp”. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả hoặc nhấn mạnh sự đối lập giữa hoàn cảnh và kết quả của một hành động.

In spite of là có ý nghĩa là “mặc dù” hoặc “bất chấp” chỉ sự nhượng bộ
Ví dụ:
She goes skydiving in spite of being afraid of heights. (Cô ấy chơi nhảy dù mặc dù sợ độ cao)
Ana continues to work part-time in spite of her demanding study schedule. (Ana tiếp tục làm việc bán thời gian bất chấp lịch học dày đặc)
2. Cấu trúc in spite of trong tiếng Anh
In spite of có thể kết hợp linh hoạt với danh từ, cụm danh từ, V-ing hoặc đi kèm mệnh đề để nhấn mạnh sự đối lập. Dưới đây là các cấu trúc in spite of trong tiếng Anh:

In spite of không thể kết hợp cùng mệnh đề hoàn chỉnh (S + V)
In spite of + noun/noun phrase/V-ing
Cấu trúc này có nghĩa là “mặc dù… nhưng…”, được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự đối lập giữa một hành động và một yếu tố cụ thể, với công thức như sau:
S + V, in spite of + noun/noun phrase/V-ing
In spite of + noun/noun phrase/V-ing, S+ V
Ví dụ:
She managed to finish the marathon in spite of having an injured leg. (Cô ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon dù bị chấn thương ở chân.)
→ … in spite of + having an injured leg (V-ing).
In spite of his lack of experience, David was offered the job at the company. (Dù thiếu kinh nghiệm, David vẫn được nhận vào làm tại công ty.)
→ In spite of + his lack of experience (noun phrase) …
In spite of + the fact that + mệnh đề
Cấu trúc này có nghĩa là “mặc dù sự thật rằng…nhưng…”, thường được sử dụng khi cần nhấn mạnh một sự thật mang tính đối lập, với công thức như sau:
S + V, in spite of the fact that S + V
In spite of the fact that S + V, S + V
Ví dụ:
She got promoted in spite of the fact that she had only worked at the company for a year. (Cô ấy được thăng chức dù chỉ mới làm việc tại công ty được một năm.)
In spite of the fact that Tom has no taste for spicy food, he still tried the new dish. (Dù Tom không thích đồ ăn cay, anh ấy vẫn thử món mới.)
3. Phân biệt cấu trúc in spite of/despite với although/ though/ even though
Khi muốn diễn đạt hai vế trái ngược nhau trong cùng một câu, bạn có thể sử dụng cả “in spite of/despite” và “although/ though/ even though”. Tuy nhiên, hai nhóm từ/cụm từ này có cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Cùng IDP phân biệt hai nhóm cấu trúc này nhé!

Các từ/cụm từ có ý nghĩa tương đương với in spite of dùng để chỉ sự tương phản
In spite of/despite đi kèm danh từ/cụm danh từ/V-ing
In spite of/despite cũng mang ý nghĩa là “mặc dù”, đều đi kèm danh từ/cụm danh từ/V-ing. Nếu theo sau là mệnh đề, thì bắt buộc phải thêm cụm “the fact that” vào trước mệnh đề đó, với công thức:
S + V, in spite of/despite+ noun/noun phrase/V-ing
In spite of/despite + noun/noun phrase/V-ing, S+ V
Ví dụ:
Despite her fear of heights, she climbed to the top of the mountain. (Mặc dù sợ độ cao, cô ấy vẫn leo lên đỉnh núi.)
→ Despite + her fear of heights (cụm danh từ)...
In spite of training hard, he didn’t win the competition. (Dù đã tập luyện chăm chỉ, anh ấy vẫn không giành chiến thắng trong cuộc thi.)
→ In spite of + training hard (V-ing)
Although/though/even though đi kèm với mệnh đề
Ngược lại, theo sau although/though/even though là một mệnh đề hoàn chỉnh ( S + V), cụ thể như sau:
S + V, although/though/even though S + V hoặc
Although/Though/Even though S + V,S + V
Ví dụ:
Although she had never painted before, her first artwork was surprisingly impressive. (Mặc dù chưa từng vẽ trước đây, nhưng tác phẩm đầu tay của cô ấy lại ấn tượng đến bất ngờ.)
→ Although + she (S) + had never painted (V)...
He continued to play the piano even though his fingers were injured. (Anh ấy vẫn tiếp tục chơi đàn dù các ngón tay bị thương.)
→ .. even though + his fingers (S) + were injured (V)
They refused to cancel the outdoor event, though the weather forecast predicted heavy rain. (Họ từ chối hủy sự kiện ngoài trời dù dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa lớn.)
→ …, though + the weather forecast (S) + predicted (V) …
Cách chuyển đổi giữa các cấu trúc
Để chuyển although/though/even though sang in spite of/despite, bạn cần chuyển mệnh đề theo sau thành danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
Khi mệnh đề theo sau có dạng S + be + adj
Ví dụ:
Although the exam was difficult, she passed with flying colors. (Mặc dù kỳ thi khó, cô ấy vẫn đạt điểm xuất sắc.)
→ Despite the difficulty of the exam, she passed with flying colors.
Khi hai mệnh đề cùng chủ ngữ
Ví dụ:
Even though he trained hard, he didn’t win the championship. (Dù đã luyện tập chăm chỉ, anh ấy vẫn không giành được chức vô địch.)
→ In spite of training hard, he didn’t win the championship.
Khi không thể rút gọn mệnh đề, bạn có thể thêm cụm “the fact that” trước mệnh đề theo sau in spite of.
Ví dụ:
Although she was nervous, she gave a great presentation. (Mặc dù cô ấy lo lắng, cô ấy đã có một bài thuyết trình tuyệt vời.)
→ Despite the fact that she was nervous, she gave a great presentation.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in spite of
Do có các cấu trúc khác mang nghĩa tương tự in spite of cũng được dùng để diễn tả sự đối lập, nên rất dễ nhầm lẫn. Dưới đây là một số lưu ý để sử dụng in spite chính xác hơn:
Theo sau in spite of không phải là một mệnh đề như although/though/even though.
Nếu theo sau in spite of là một mệnh đề, cần thêm cụm từ “the fact that” trước mệnh đề đó.
In spite of có thể linh hoạt đứng đầu hoặc giữa câu.
5. Bài tập về cấu trúc in spite of có đáp án
Bài tập 1: Sử dụng từ trong ngoặc để nối câu.
1. Laura wants to fly. She feels afraid. (in spite of the fact)
2. Trevor didn't notice the sign. It was right in front of him. (even though)
3. I'm no better. I've taken the pills. (despite the fact)
4. Matthew doesn't know any French. It was one of his school subjects. (though)
5. Hanry's friend is a millionaire. He hates spending money. (despite)
6. We couldn't get tickets. We queued for an hour. (in spite of)
7. I'd met her twice before. I didn't recognize her. (although)
8. Laura felt unwell. She went on working. (in spite of this)
9. I told the absolute truth. No one would believe me. (even though)
10. The goods were never delivered. We had received the promise. (despite)
Bài tập 2: Sử dụng in spite of/ despite và even though/ although/though + một cụm từ/câu trong bảng để điền vào chỗ trống
its inherent dangers
its many benefits
It has been shown to be safe
not playing very well
I had never seen her before
the low salary
his fear of heights
her grades were low
It was sunny
he has a very important job
1. …………….,he isn't particularly well-paid.
2. Nuclear energy is a clean and potentially inexhaustible source of energy.…………….
3. ……………., it was quite a cold day.
4. ……………., the use of chemotherapy to treat cancer has many severe side effects.
5. Many people avoid using a microwave oven for fear of its rays…………….
6. ……………., I recognized her from a photograph.
7. Mark accepted the job …………….
8. ……………., she was admitted to the university.
9. ……………., Carl enjoyed his helicopter trip over the Grand Canyon in Arizona.
10. United were 1-0 winners …………….
Đáp án:
Bài tập 1: Sử dụng từ trong ngoặc để nối câu.
1. Laura wants to fly in spite of the fact (that) she feels afraid.
2. Trevor didn't notice the sign even though it was right in front of him.
3. I'm no better despite the fact (that) I've taken the pills.
4. Matthew doesn't know any French though it was one of his school subjects.
5. Despite being a millionaire, Henry's friend hates spending money.
6. We couldn't get tickets in spite of queuing for an hour.
7. Although I'd met her twice before, I didn't recognize her.
8. Laura felt unwell in spite of this she went on working.
9. Even though I told the absolute truth, no one would believe me.
10. The goods were never delivered despite the promise we had received.
Bài tập 2: Sử dụng in spite of/ despite và even though/ although/though + một cụm từ/câu trong bảng để điền vào chỗ trống.
1. Although he has a very important job,
2.... in spite of its inherent dangers.
3. Although it was sunny,
4. Despite its many benefits,...
5.... even though it has been shown to be safe.
6. Though I had never seen her before,
7.... in spite of the low salary.
8. Although her grades were low, ...
9. Despite his fear of heights.....
10.... in spite of not playing very well.
Xem thêm các chủ đề liên quan:
Cách dùng cấu trúc even though trong tiếng Anh
Due to là gì? Cách dùng Due to và bài tập có đáp án
Instead of là gì? Cách dùng instead of trong tiếng Anh
Cấu trúc In order to và So as to là gì? Cách dùng
Nắm vững cách dùng In spite of để nâng cao điểm số IELTS cùng IDP
In spite of là cấu trúc dùng để diễn đạt hoặc nhấn mạnh sự đối lập giữa hai ý trong câu. Ngoài in spite of, trong tiếng Anh còn có các cấu trúc although/ though/ even though cũng mang nghĩa tương đương. Vì vậy cần nắm rõ sự khác nhau của in spite of với các cấu trúc này để sử dụng chính xác hơn. Đặc biệt trong bài thi IELTS Academic hay IELTS General, áp dụng các cấu trúc đúng ngữ pháp sẽ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng Writing và Speaking.
Nếu bạn đang có kế hoạch thi IELTS, đừng quên cập nhật thông tin về lịch thi IELTS, cũng như lệ phí thi IELTS để có sự chuẩn bị tốt nhất. Bên cạnh đó, bạn có thể tham gia thi thử IELTS để đánh giá năng lực trước khi bước vào kỳ thi chính thức.
Hãy đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để tiến gần hơn đến ước mơ của bạn!