Topic Talk about global warming thường được biết đến khá phổ biến là hiện tượng nóng lên toàn cầu. Tuy nhiên, những câu hỏi xoay quanh chủ đề này sẽ trải dài ở nhiều lĩnh vực khác nhau như hiệu ứng nhà kính, ô nhiễm không khí hay bùng nổ dân số … Nếu không có sự chuẩn bị kỹ càng, hầu hết thí sinh thường sẽ dễ lúng túng dẫn đến bí ý tưởng trong suốt quá trình làm bài.
Trong bài viết dưới đây, IDP sẽ gợi ý đến bạn những ý tưởng làm bài khi bắt gặp đề bài “Talk the causes and solutions of global warming”, khám phá thêm những từ vựng hay cùng cách diễn đạt giúp bạn chinh phục điểm cao trong bài thi.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Những đề bài thường gặp của chủ đề “Talk about the global warming”
Là một khía cạnh nhỏ thuộc chủ đề môi trường, bạn cần phải nắm rõ những chủ đề khác có liên quan như: Climate change, Desertification, Pollution/ contamination. Để giúp bạn hình dung kỹ hơn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo một vài câu hỏi phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 1 - Topic Talk about global warming:
Do you care about global warming?
Is this phenomenon affecting your life anyway?
How did you know about global warming?
Can you name some effects of this phenomenon?
When did you first become aware of global warming?
What do you do in your daily life that might increase global warming?
Have you made changes to your life to reduce global warming?
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Talk about global warming
Câu hỏi: Do you care about global warming?
Speaking of global warming, I have been really concerned about the overall situation of this phenomenon on a global scale. Some people find this topic boring and irrelevant to their daily lives, but in reality, it plays an important role in every species’ life on earth. Therefore, I believe that trying to keep abreast of the matter is essential to everyone. And so do I. I try to keep myself updated with all the news and information about this global issue almost every day.
Vocabulary ghi điểm:
Speaking of (phr.): để nói về (thường đứng đầu mỗi câu)
Phenomenon (n): hiện tượng
On a global scale (phrase): trên phạm vi toàn thế giới
Play an important role (v): đóng vai trò quan trọng
Keep abreast of (phr.): theo dõi thông tin về cái gì
Câu hỏi: How did you know about global warming?
If memory serves right, I first got to know this term when I was in high school. It was a geography class when my teacher was talking about this global phenomenon. After that, I also hear all kinds of information about this on TV and on the internet. And nowadays, this has become a heated debate on social media platforms and has been concerned by many people.
Vocabulary ghi điểm:
If memory serves right: Nếu trí nhớ của tôi đúng
Global phenomenon: Hiện tượng toàn cầu
Heated debate: Cuộc tranh luận sôi nổi
Câu hỏi: Have you made changes to your life to reduce global warming?
Absolutely! I try to be more mindful about things like using reusable shopping bags and cutting down on how much electricity I use at home. Every little bit helps, right?
Vocabulary ghi điểm:
Mindful (adj): chú ý
Reusable (adj): có thể tái sử dụng
Cut down on (phr): giảm thiểu
3. Phân tích Topic Global warming - IELTS Speaking Part 2
Đối với phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ có một phút chuẩn bị và 2 phút để trình bày câu trả lời của mình. Bạn sẽ được cung cấp giấy, bút để ghi chú các luận điểm một cách logic và có hệ thống.
Đề bài: Talk about global warming and solutions to this problem
You should say:
What is the problem?
What is the cause of it?
What effects did it have on our lives?
And explain how we can solve this problem.
4. Dàn ý tham khảo đối với đề bài nói về Global warming - IELTS Speaking Part 2
Problem | Cause |
---|---|
Global warming
| Heat-trapping pollutants from human activity: burning fossil fuel, electricity generation
|
Effects | Solutions |
Extreme weather conditions
| ➡ Invest in energy-efficient appliances.
|
5. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Talk about global warming
Đề bài: Talk about global warming
Bài làm mẫu:
To begin with, speaking of its definition, global warming is a phenomenon in which global temperatures rise excessively at a faster pace every year, causing an imbalance in the natural habitat. In recent years, new records for the hottest years in each country have been set, with the new temperatures far outweighing those of their predecessors.
To the best of my knowledge, the primary cause of this problem seems to lie in the increasingly large number of heat-trapping pollutants in the atmosphere, including carbon dioxide, methane, and you name it. Although there are a lot of campaigns trying to prevent pollution, the problem has not yet been tackled so it is still an urgent issue for individuals and governments.
It is obvious to us that such an environmental issue poses a bunch of detrimental influences on the world as a whole. A rise in average temperatures is said to be the trigger for such serious extreme weather conditions as heat waves, droughts on a larger scale, heavy rainfalls, or the more frequent tropical storms, causing an increase in the number of fatalities each year.
These are just the tips of the iceberg. In order to tackle these problems, some measures that are suggested would be to cut down on harmful emissions as well as further implement alternative energy systems. This is synonymous with governments and authorities taking prompt actions and concrete steps to adopt regulations and policies to meet the worldwide environmentally friendly standards in manufacturing.
I believe that not only individuals but also policy-makers should join hands to take action in order to address this problem.
Vocabulary ghi điểm:
To begin with (phr.): để bắt đầu
Excessively (adv): (tăng) nhiều, mạnh
Outweigh (v): bỏ xa
Predecessors (n): người tiền nhiệm, người đi trước
To the best of my knowledge (phrase): theo như tôi được biết
Detrimental (adj): nguy hiểm, độc hại
Trigger (v): châm ngòi
Heat waves (n): sóng nhiệt
Fatality (n): số thương vong
Tip of the the iceberg (phrase): chỉ một phần nhỏ, bề nổi của vấn đề
Prompt (adj): nhanh chóng
Worldwide environmentally friendly standards (n): những tiêu chuẩn thân thiện với môi trường trên toàn thế giới
6. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 - Topic Talk about the causes and effects of global warming
Câu hỏi: Is it important to teach students environmental protection at school?
Absolutely, it is crucial to teach environmental protection in schools. Firstly, it instills a sense of responsibility and awareness in students from a young age, ensuring they grow up to be environmentally conscious citizens. Secondly, it empowers them to become catalysts of change in their communities. They'll be more likely to make eco-conscious choices in their daily lives, and even hold adults accountable for environmental policies. In a nutshell, teaching environmental protection equips students with the knowledge and motivation to become the stewards of our planet for the future.
Vocabulary ghi điểm:
Crucial: Cần thiết
Instill: Gieo mầm
Environmentally conscious: Có ý thức môi trường
Catalyst of change: Nhân tố thay đổi
Eco-conscious: Có ý thức về môi trường
Hold one accountable: Yêu cầu ai đó chịu trách nhiệm
Steward: Người bảo vệ
Câu hỏi: What single action should the world take to reduce the dangers of global warming?
It's a complex issue, but transitioning away from fossil fuels and embracing renewable energy sources on a global scale would be a massive step in the right direction. Solar, wind, and geothermal power are all clean and sustainable options that could significantly reduce greenhouse gas emissions.
Vocabulary ghi điểm:
Transition (v): chuyển đổi
Renewable (adj): tái tạo
Scale (n): quy mô
Geothermal (adj): địa nhiệt
Sustainable (adj): bền vững
Emission (n): khí thải
Câu hỏi: Do you think that governments around the world are doing enough to tackle global warming?
I think there are definitely considerable efforts being devoted to help halt the speed in which the Earth is warming up. Different regulations that aim at curbing carbon dioxide emissions in multiple industries have been put into effect, and a multitude of organizations have been outlining many geoengineering proposals, which are alternative methods to slow global warming.
A lot of progress has been made, sure, but I do think if we want to avoid the grave consequences of global warming in the near future, the governments and businesses need to keep their pledges, as many projects contributing to global warming are still receiving investments.
Vocabulary ghi điểm:
Devote (v): dành cho, cống hiến cho
Halt (v): làm chậm lại, chững lại
Regulation (n): quy định
Curb (v): cắt giảm
Put into effect (v): đi vào hiệu lực
A multitude of: nhiều
Geoengineering (n): những ý tưởng làm mát Trái Đất bằng các kỹ thuật tác động trực tiếp lên địa cầu
Proposal (n): đề xuất
Grave (a): nghiêm trọng
Keep one’s pledge (v): giữ lời
7. Từ vựng chủ đề “Talk about global warming IELTS”
Cho dù bạn lựa chọn bài thi IELTS Academic hay IELTS General Training, việc trang bị vốn từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục điểm cao trong bài thi. Bạn có thể trang bị vốn từ vựng theo từng chủ đề riêng biệt. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng hoàn thành bài viết ở bất kỳ chủ đề nào. Cùng tham khảo những từ vựng về chủ đề Speaking Global warming bên dưới nhé.
Những từ vựng phổ biến về các hiện tượng Global Warming:
Từ/ cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Greenhouse gases | Khí nhà kính | We know that greenhouse gasses can affect the climate. |
Climate crisis | Khủng hoảng khí hậu | We need to solve the climate crisis. It's not a political issue. It's a moral issue. |
Polar ice melting | Sự tan chảy băng ở cực | Recently, the impacts of melting polar ice have become a significant factor |
Deforestation | Tàn phá rừng | Deforestation is destroying large areas of tropical rainforest. |
Biodiversity loss | Sự suy giảm đa dạng sinh học | The biggest driver of biodiversity loss is how people use the land and sea |
The degradation of water quality | Sự suy giảm chất lượng nước | Water quality degradation is happened through the natural processes that influence the surface water and groundwater quality |
Run out of something | Cạn kiệt cái gì đó | We've run out of petrol. |
Những từ vựng về giải pháp cho Global Warming:
Từ/ cụm từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Tackle this problem | giải quyết vấn đề này |
Set up policies | thiết lập các chính sách |
To mitigate (the problem) | làm dịu đi (vấn đề) |
Uphold sb’s commitments | duy trì các cam kết |
to reduce carbon emissions | giảm lượng khí thải carbon |
to pledge urgent action | cam kết hành động khẩn cấp |
to shift to more sustainable ways of farming | chuyển sang các phương pháp canh tác bền vững hơn |
to switch from a regular petrol vehicle to an electric car | chuyển từ xe chạy xăng thông thường sang xe điện |
to fight for the health of our planet | chiến đấu cho sức khỏe của hành tinh của chúng ta |
to protect against investment in fossil fuels | bảo vệ chống lại sự đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch |
Xem thêm các chủ đề khác:
Bỏ túi những ý tưởng topic Global Warming IELTS cùng IDP!
Trên đây là những ý tưởng làm bài cũng như từ vựng giúp bạn ghi điểm cao đối với chủ đề “Talk about global warming”, hy vọng bạn có thể áp dụng các kiến thức trên để chinh phục điểm số cao trong quá trình làm bài. Bạn có thể tham khảo thêm tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking để nắm rõ những khía cạnh bạn cần chú trọng trong quá trình thi.
Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy thuộc vào mục đích của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS IDP ngay!