The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Infinitive là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững, đặc biệt là trong các bài thi IELTS. Vậy infinitive là gì và cách dùng như thế nào? Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm infinitive và thực hành các bài tập có kèm đáp án để nâng cao các kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày!

Key takeaways

Infinitive hay còn được gọi là động từ nguyên mẫu (ký hiệu là “V1”) là thể nguyên bản của động từ tiếng Anh.

Động từ nguyên mẫu hiện tại gồm hai loại:

  • Động từ nguyên mẫu có “to” (to + infinitive)
  • Động từ nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive)
  • Cách dùng động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive):

  • Dùng để chỉ hoạt động hoặc mục đích
  • Dùng làm chủ ngữ trong câu
  • Dùng làm tân ngữ trong câu
  • Dùng trong cấu trúc “ Verb + Object + To infinitive”
  • Cách dùng động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive):

  • Đứng sau động từ khiếm khuyết (modal verbs)
  • Đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan
  • Đứng sau cấu trúc “make/help/let”
  • 1. Infinitive là gì?

    Infinitive hay còn được gọi là động từ nguyên mẫu (ký hiệu là “V1”) là thể nguyên bản của động từ tiếng Anh. Động từ nguyên mẫu sẽ không chịu bất kỳ hình thức chia động từ nào theo chủ ngữ hoặc các thì trong tiếng Anh. 

    Trong tiếng Anh, có 5 dạng thức của động từ nguyên mẫu (verb infinitive), gồm có nguyên mẫu hiện tại, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn, tiếp diễn và thụ động. Trong số đó, động từ nguyên mẫu hiện tại là dạng thức phổ biến nhất. Động từ nguyên mẫu hiện tại gồm hai loại:

    infinitive là gì

    Động từ nguyên mẫu hiện tại là dạng thức phổ biến nhất

    • Động từ nguyên mẫu có “to” (to + infinitive), với công thức verb + to infinitive:

    S+….to + V1 + …

    Ví dụ: She promised to visit her grandparents next month. 

    • Động từ nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive), với công thức như sau:

    S+….+ V1 + …

    Ví dụ: You’d better not consume excessive amounts of caffeine before sleeping.

    2. Cách dùng động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive)

    Động từ nguyên mẫu có “to” thường được sử dụng để diễn đạt mục đích, thể hiện ý định hoặc mô tả các hành động tương lai. Dưới đây là cách dùng to infinitive giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn:

    to infinitive

    To infinitive được dùng để diễn đạt mục đích, ý định hoặc mô tả các hành động trong tương lai

    Dùng để chỉ hoạt động hoặc mục đích

    Động từ nguyên mẫu có “to” thường được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc ý định của một hành động trong câu, giúp làm rõ lý do hoặc kế hoạch của người nói. 

    Ví dụ:

    • He enrolled in a language course to enhance his communication skills.

    • Our team is working diligently to achieve their project goals before the deadline.

    Dùng làm chủ ngữ trong câu

    To infinitive được sử dụng làm chủ ngữ trong câu để diễn đạt các ý tưởng, mục tiêu hoặc khát vọng một cách rõ ràng và súc tích. Nếu có 2 to infinitive trong một câu thì động từ được chia ở dạng số nhiều. 

    Ví dụ:

    • To establish a successful startup in the tech industry is his ultimate ambition for the future.

    • To cultivate healthy relationships and to pursue one's passions are paramount for a fulfilling life.

    Dùng làm tân ngữ trong câu

    To infinitive đóng vai trò là tân ngữ một tính từ để diễn tả hành động mà tính từ mô tả. Khi đó câu sẽ có cấu trúc to-infinitive là: 

    S + To be + Adj + (for/of somebody) + To infinitive

    Ví dụ: She is eager for him to showcase his innovative ideas at the upcoming conference.

    Ngoài ra, to infinitive còn được sử dụng làm tân ngữ cho một động từ khác trong câu, nhằm yêu cầu một hành động bổ sung để hoàn thiện thông điệp.

    Ví dụ: The teacher urged her students to participate in the international science competition.

    Đứng sau từ nghi vấn

    To infinitive cũng có thể xuất hiện sau các từ nghi vấn, tạo thành các câu hỏi hoặc mệnh đề liên quan. Tuy nhiên, cấu trúc “to infinitive” sẽ không được sử dụng sau từ hỏi “Why”. 

    Ví dụ:

    • My instructor explained to me what to do to score high on the IELTS writing test.

    Dùng trong cấu trúc “ Verb + Object + To infinitive”

    Trong cấu trúc “Verbs + Object + To Infinitive”, to infinitive thường được sử dụng sau một động từ chính và đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ đó. 

    Ví dụ:

    I expect her to deliver a compelling presentation at the conference.

    3. Cách dùng động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive)

    Bare infinitive hay còn gọi là động từ nguyên mẫu không có “to” thường được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như trong các câu lệnh, cấu trúc sau một số động từ, hoặc trong các cấu trúc câu điều kiện,cụ thể như sau:

    động từ nguyên mẫu

    Bare infinitive thường được áp dụng trong các câu lệnh, cấu trúc sau một số động từ,...

    Đứng sau động từ khiếm khuyết (modal verbs)

    Bare infinitive thường xuất hiện sau modal verbs để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ trong câu. Một số modal verbs như: can, must, may, should, shall, would, will,...

    Ví dụ:

    • You should allocate more time to explore innovative solutions for the project

    Đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan

    Bare infinitive đứng sau động từ chỉ cảm giác và giác quan hường xuất hiện sau các từ chỉ giác quan và cảm giác, giúp diễn đạt một cách rõ ràng và sinh động những trải nghiệm trực tiếp mà chúng ta cảm nhận được. Một số động từ chỉ giác quan, cảm giác: smell, hear, feel, taste, observe, perceive, sense,... Công thức của cách dùng này như sau:

    S + động từ chỉ giác quan/cảm giác + Object + V1/ V-ing

    Ví dụ:

    • She felt the warmth of the sun envelop her as she stepped outside.

    Đứng sau cấu trúc “make/help/let”

    Bare infinitive đứng sau cấu trúc “make/let/help” để thể hiện quyền lực hoặc sự cho phép trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, với công thức sau:

    S + make/ let/ help + Object + V1

    Ví dụ:

    • My teacher let us explore various topics in our research projects.

    Đứng sau “had better” hoặc “would better”

    Bare infinitive đứng sau “had better” thể hiện việc đưa ra một lời khuyên mạnh mẽ cho ai đó.

    Ví dụ:

    • You had better prepare thoroughly for the presentation.

    • I would better refrain from procrastinating on my assignments.

    4. Phân biệt danh động từ (gerund) và động từ nguyên mẫu (infinitive)

    Danh động từ và động từ nguyên mẫu đều là hai dạng biến thể của động từ trong tiếng Anh, nhưng mỗi loại có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt danh động từ và động từ nguyên mẫu:

    Tiêu chí

    Danh động từ (Gerund)

    Động từ nguyên mẫu (Infinitive)

    Cấu trúc

    Động từ + “-ing”

    “to” + động từ nguyên mẫu

    Chức năng

    Được dùng như một danh từ trong câu để mô tả một hành động hoặc thói quen.

    Dùng để diễn tả mục đích, mong muốn hoặc bổ nghĩa cho tính từ.

    Cách dùng

    Theo sau giới từ.

    Đứng sau các động từ diễn tả sở thích hoặc thói quen.

    Dùng để chỉ các hoạt động thường xuyên hoặc thói quen.

    Theo sau các động từ diễn tả mong muốn hoặc mục đích.

    Đứng sau tính từ

    Được dùng trong câu điều kiện không chính thức.

    Ví dụ

    Practicing yoga contributes significantly to maintaining a balanced lifestyle and reducing stress.

    She takes great pleasure in exploring different culinary traditions from around the world.

    He aims to enhance his professional skills in the competitive job market.

    My team plans to implement new strategies to improve overall efficiency and productivity.

    5. Bài tập vận dụng động từ nguyên mẫu

    Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc trong các câu sau:

    1. The researchers aim __________ (discover) new methods to improve patient care.

    2. I witnessed her __________ (perform) flawlessly at the concert last night.

    3. The manager insisted __________ (review) the proposal before making a decision.

    4. I encouraged him __________ (participate) in the upcoming workshop.

    5. She appears __________ (see) the complexities of the project.

    6. They invited us __________ (join) them for dinner at the new restaurant.

    7. The coach let the players __________ (practice) longer to enhance their skills.

    8. I would prefer __________ (discuss) this matter in person rather than over email.

    9. We ought __________ (explore) alternative solutions to this issue.

    10. He assisted her __________ (navigate) through the challenges of her new role.

    Bài tập 2: Viết thành câu hoàn chỉnh với công thức to infinitive hoặc bare infinitive:

    1. She / intend / pursue / master's degree / environmental science.

    2. I / require / assist /compiling / the / data / report.

    3. They / allow / us / participate / the / community / service / project.

    4. We / desire / enhance / our /skills /  in / public / speaking.

    5. He / should / consider / the / implications / of / his / decisions / carefully.

    Đáp án:

    Bài 1: Chia động từ trong ngoặc trong các câu sau

    1. to discover

    2. perform

    3. on reviewing

    4. to participate

    5. to see

    6. to join

    7. practice

    8. to discuss

    9. to explore

    10. in navigating

    Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh với to infinitive hoặc bare infinitive

    1. She intends to pursue a master's degree in environmental science.

    2. I require assistance in compiling the data for the report.

    3. They allowed us to participate in the community service project.

    4. We desire to enhance our skills in public speaking.

    5. He should consider the implications of his decisions carefully.

    Hiểu rõ cấu trúc “to infinitive” để nâng cao điểm số trong bài thi IELTS

    Việc nắm vững cách sử dụng động từ nguyên mẫu (infinitive) là rất quan trọng không chỉ trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Infinitive giúp bạn diễn đạt mục đích, ý định và yêu cầu một cách chính xác và hiệu quả. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao ngữ pháp tiếng Anh, từ đó tự tin hơn trong việc đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.

    Khi đến với IDP, bạn sẽ có sự lựa chọn giữa hai hình thức thi IELTS: thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy. Sau khi xác định được bài thi phù hợp, bạn có thể tham khảo danh sách các địa điểm và lịch thi IELTS, với nhiều buổi thi được tổ chức hàng tuần.

    Khi bạn đã sẵn sàng, hãy nhanh chóng đăng ký thi IELTS với IDP để bắt đầu hành trình chinh phục chứng chỉ của mình!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    About this Article

    Published on October 21, 2024

    About this Author

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quynh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm kinh nghiệm về lĩnh vực giáo dục