By the time là một liên từ chỉ thời gian rất phổ biến, nhưng không ít bạn lại nhầm lẫn cách dùng của nó với những giới từ như when hay until. Vậy by the time là gì? Cách dùng cấu trúc By the time như thế nào? Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn tìm hiểu cụ thể hơn về cấu trúc By the time trong tiếng Anh.
Key Takeaway |
---|
By the time là một liên từ chỉ thời gian thường gặp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “vào lúc mà”, “lúc mà” hoặc “trước khi mà”. Cách dùng cấu trúc By the time: By the time với thì hiện tại đơn - tương lai hoàn thành Khi một sự kiện diễn ra hiện tại và sự kiện kia diễn ra ở tương lai: Khi hai sự kiện đều diễn ra ở tương lai: By the time với thì quá khứ Phân biệt By the time với When và Until: |
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. By the time nghĩa là gì?
By the time là một liên từ chỉ thời gian thường gặp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “vào lúc mà”, “lúc mà” hoặc “trước khi mà”. Cụm từ “By the time” được sử dụng để bổ sung thông tin cho mệnh đề chính, làm rõ thời điểm xảy ra một hành động trong câu, giúp câu trở nên mạch lạc, rõ nghĩa và dễ hiểu hơn.
By the time là một liên từ chỉ thời gian mang ý nghĩa “vào lúc mà” hoặc “trước khi mà”
Ví dụ:
By the time the presentation concluded, the audience had already dispersed to attend other sessions. (Khi bài thuyết trình kết thúc, khán giả đã rời đi để tham gia các phiên khác.)
By the time Sarah submits her application, the deadline for scholarship consideration will have passed. (Khi Sarah nộp đơn của mình, hạn chót để xét học bổng đã qua.)
2. Cấu trúc công thức by the time
Cấu trúc By the time không chỉ giúp bạn diễn đạt mốc thời gian rõ ràng mà còn làm câu văn trở nên mượt mà và dễ hiểu hơn trong giao tiếp. Dưới đây là cách dùng cấu trúc By the time:
Cấu trúc By the time giúp câu văn trở nên mượt mà và dễ hiểu hơn
By the time với thì hiện tại đơn - Tương lai hoàn thành
Cấu trúc By the time ở thì hiện tại dùng để dự đoán mối liên hệ về thời gian của 2 hành động.
Khi một sự kiện diễn ra hiện tại và sự kiện kia diễn ra ở tương lai:
By the time + S1 + am/is/are + …, S2 + will + V-inf
By the time + S1 + V1, S2 + will + V-inf
Ví dụ:
By the time Sarah is fluent in French, she will apply for an internship in Paris.
By the time the guests arrive, the chef will have prepared a gourmet meal using locally-sourced ingredients.
Khi hai sự kiện đều diễn ra ở tương lai:
By the time + S1 + V1 +…, S2 + will + have + V3
By the time + S1 + am/is/are + …, S2 +will + have + V3
Ví dụ:
By the time Lisa finishes her PhD thesis, her findings will have significantly contributed to environmental science.
By the time Daniel is 25, he will have established a successful startup in the tech industry.
By the time với thì quá khứ
Cấu trúc By the time ở thì quá khứ thường được sử dụng để nhấn mạnh một hành động đã hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra, với công thức sau:
By the time + S1 + was/were + …, S2 + had + V3
By the time + S1 + V2/ed + …, S2 + had + V3/ed + …
Ví dụ:
By the time we were at the art exhibition, the curator had introduced all the featured artists.
By the time he had submitted his dissertation, he had conducted extensive research on the topic.
3. Phân biệt cấu trúc By the time với When & Until
Chắc hẳn nhiều bạn vẫn đang phân vân khi chọn giữa By the time, When và Until để diễn tả thời điểm trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng phân biệt cấu trúc By the time với When và Until.
Phân biệt cấu trúc By the time và When
Tiêu chí | By the time | When |
---|---|---|
Vị trí | Đứng đầu một trong hai mệnh đề trong câu phức để liên kết chúng với nhau. Có cấu trúc: By the time + Mệnh đề 1 + , + Mệnh đề 2 Mệnh đề 1 + By the time Mệnh đề 2 | Sử dụng để kết nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ với các thì khác nhau, với cấu trúc: When + Mệnh đề 1 + , + Mệnh đề 2 Mệnh đề 1 + When + Mệnh đề 2 |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh thời điểm chính xác khi một sự việc hoàn thành trước khi sự việc khác xảy ra. Ví dụ: By the time she arrived, I had already left the office. (Trước lúc cô ấy đến, tôi đã rời văn phòng.) | Nhấn mạnh thời điểm hoặc khoảnh khắc khi hành động diễn ra, nhưng không yêu cầu sự chính xác về thời gian. Ví dụ: When I was a child,I often asked my mom to sing me to sleep with lullabies (Khi còn nhỏ, tôi thường bảo mẹ hát ru tôi ngủ) |
Chức năng | Dùng để làm rõ hành động trong mệnh đề hoàn thành xảy ra trước hành động trong mệnh đề đơn. | Dùng để mô tả một thời điểm hoặc khoảng thời gian mà hành động diễn ra. |
Phân biệt cấu trúc By the time và Until
Tiêu chí | By the time | Until |
---|---|---|
Vị trí | Đứng ở đầu một trong hai mệnh đề của câu phức, giúp liên kết các hành động và sự việc. Có cấu trúc: By the time + Mệnh đề 1 + , + Mệnh đề 2 Mệnh đề 1 + By the time + Mệnh đề 2 | Đứng ở đầu một trong hai mệnh đề của câu phức, giúp liên kết các hành động và sự việc. Until + Mệnh đề 1 + , + Mệnh đề 2 Mệnh đề 1 + Until + Mệnh đề 2 |
Ý nghĩa | Diễn tả một sự việc sẽ hoàn tất trước khi một hành động hoặc sự kiện khác bắt đầu. Ví dụ: My team will have finished the presentation by the time the manager arrives. (Nhóm sẽ hoàn thành bài thuyết trình trước khi quản lý đến.) | Diễn tả một hành động hoặc sự việc chỉ diễn ra cho tới khi có sự kiện hoặc hành động khác xảy ra. Ví dụ: She won’t leave the office until the report is finalized. (Cô ấy sẽ không rời văn phòng cho đến khi báo cáo được hoàn thiện.) |
Chức năng | Làm rõ thứ tự thời gian giữa các sự kiện, nhấn mạnh sự hoàn thành trước của hành động trong mệnh đề hoàn thành. | Dùng để mô tả thời điểm kết thúc của một hành động, đồng thời nhấn mạnh sự phụ thuộc của hai sự kiện. |
4. Bài tập cấu trúc By the time
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc cho các câu sau sao cho đúng:
By the time we (reach) ___ the airport, our flight will have already taken off.
By the time Sarah (finish) ___ her presentation, her colleagues will have given their feedback.
When you (arrive) ___ at the conference, I will have met all the key speakers.
By the time the concert starts, we (wait) ___ outside for 30 minutes.
By the time the manager (review) ___ the report, the team will have completed the new project.
By the time I (start) ___ my new job, I will have attended three different training sessions.
How many books ________ (you/read) by the time you graduate?
Will you ________ (prepare) all the reports by the time the meeting ________ (begin)?
When you ________ (get) back from your trip, I ________ (finish) painting your room.
By the time the train (depart) ___, we (wait) ___ at the station for over an hour.
Đáp án:
reach
finishes
arrive
will have waited
reviews
start
will you have read
have prepared/begins
get / will have finished
departs / will have waited
Xem thêm:
Start to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Start
Cấu trúc Help: Help to V hay Ving, Help + Verb gì?
Think là gì? Cách dùng cấu trúc Think theo ngữ cảnh
No sooner là gì? Cách dùng cấu trúc no sooner trong tiếng Anh
Nắm vững cấu trúc By the time để nâng band IELTS cùng IDP
Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc “By the time” giúp bạn làm rõ mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện, từ đó tạo nên những câu văn logic và dễ hiểu. Đồng thời, sử dụng cấu trúc By the time thành thạo cũng nâng cao khả năng viết và nói trong bài thi IELTS. Hy vọng bài viết này của IDP đã giúp bạn tự tin hơn trong việc truyền đạt ý tưởng một cách xác.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tại IDP, bạn có thể chọn IELTS trên máy tính với các địa điểm thi IELTS và lịch thi IELTS linh hoạt diễn ra đều đặn hàng tuần.
ng bỏ lỡ cơ hội đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để nhận ngay những ưu đãi đặc biệt dành riêng cho thí sinh thi tại IDP!