“Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi đánh tennis”, có thế thấy câu này đang thể hiện sự tương phản giữa ý trước và ý sau trong câu. Trong tiếng Anh, nevertheless, however, but,... là từ được dùng để diễn đạt sự tương phản giữa hai ý trong câu. Vậy nevertheless là gì? Làm thế nào để phân biệt however và nevertheless. Trong bài viết này, IDP sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc về cấu trúc nevertheless, cũng như cách sử dụng nevertheless.
Key takeaways |
---|
Nevertheless có nghĩa là tuy nhiên, dẫu vậy, tuy thế mà, là trạng từ liên kết, diễn đạt sự tương phản giữa hai mệnh đề, làm câu văn mạch lạc và nhấn mạnh ý tưởng. Cách sử dụng cấu trúc nevertheless: Phân biệt However và Nevertheless: Lưu ý khi dùng Nevertheless |
Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc.
1. Ý nghĩa của từ Nevertheless là gì?
Nevertheless mang ý nghĩa tuy nhiên, dẫu vậy hoặc tuy thế mà,... và thường được sử dụng như một trạng từ liên kết (conjunctive adverb) để tạo ra một mệnh đề mới với ý nghĩa trái ngược và bổ sung cho mệnh đề trước đó. Nevertheless đóng vai trò thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề, không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn mà còn tạo điểm nhấn trong giao tiếp hay bài viết.
Ví dụ:
She was not fully prepared for the presentation; nevertheless, she delivered it with confidence.
2. Các cấu trúc Nevertheless và cách dùng
Nevertheless có thể xuất hiện linh hoạt ở nhiều vị trí trong câu để tạo sự mạch lạc . trong câu văn. Dưới đây là các cách sử dụng các cấu trúc nevertheless:
Nevertheless có thể xuất hiện linh hoạt ở các vị trí như đầu câu, giữa câu và cuối câu
Nevertheless ở vị trí đầu câu
Khi đứng đầu, nevertheless đóng vai trò là trạng từ nối, thể hiện ý tương phản rõ ràng giữa hai mệnh đề. Lưu ý, bạn cần sử dụng dấu phẩy sau nevertheless hoặc dấu chấm phẩy trước nevertheless.
Ví dụ:
She was advised to rest due to her illness. Nevertheless, she continued working tirelessly.
Nevertheless ở vị trí giữa câu
Ở vị trí giữa, nevertheless hoạt động như một trạng từ liên kết, giúp nhấn mạnh ý đối lập trong cùng một câu. Lưu ý, thêm dấu phẩy giữa hai mệnh đề để ngắt câu đúng cách.
Ví dụ:
Many candidates applied for the position, nevertheless, only a few were shortlisted.
Nevertheless ở vị trí cuối câu
Khi đứng ở cuối, nevertheless thể hiện ý nhấn mạnh, thường mang tính kiên định sau một khoảng thời gian suy xét.
Ví dụ:
The recipe was complex and time-consuming. I decided to try it out, nevertheless.
3. Những từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Nevertheless
Các từ đồng nghĩa với nevertheless là những từ chỉ ra sự đối lập hoặc một tình huống không thay đổi bất chấp điều kiện đã được đề cập trước đó.
Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
However | Tuy nhiên | He enjoys playing football; however, he rarely gets time to practice. |
But | Nhưng | I wanted to go to the concert, but the tickets were too expensive. |
Notwithstanding | Tuy nhiên, tuy thế mà | Notwithstanding his lack of qualifications, he was offered the job. |
Though/Although | Mặc dù, tuy nhiên | Though the task was complex, she handled it efficiently. |
Even so | Tuy nhiên, ngay cả như vậy | The evidence was weak; even so, the case proceeded to trial. |
In spite of/Despite | Mặc dù, bất kể | Despite the delays, the construction project was completed on schedule. |
Từ trái nghĩa với nevertheless sẽ là những từ thể hiện sự tiếp tục hoặc sự nhất quán, thay vì sự đối lập.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Therefore | Vì vậy, do đó | He lacked the necessary qualifications; therefore, he was not selected for the position. |
Thus | Vì vậy, do đó | The company expanded its operations, thus increasing its revenue significantly. |
Consequently | Hậu quả là, do đó | He missed the bus; consequently, he was late for the meeting. |
Hence | Vì vậy, do đó | She studied hard for the IELTS exam; hence, she passed with flying colours. |
4. Phân biệt However và Nevertheless
However và nevertheless thường được dùng để nhấn mạnh sự trái ngược hoặc tương phản
Tiêu chí | However | Nevertheless |
---|---|---|
Ý nghĩa | However thường được sử dụng để chỉ sự trái ngược hoặc khác biệt nhẹ. | Nevertheless nhấn mạnh sự quyết tâm bất chấp khó khăn hoặc trái ngược. |
Vị trí trong câu | However thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu và đi sau dấu phẩy. | Nevertheless thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, nhưng cũng có thể đứng sau dấu phẩy. |
Mức độ trái ngược | However thường được sử dụng để chỉ sự trái ngược nhẹ hoặc một sự khác biệt không quá lớn. | Nevertheless chỉ ra sự trái ngược mạnh mẽ và thường thể hiện sự kiên quyết hoặc quyết tâm tiếp tục. |
Ví dụ | He was tired, however, he decided to go for a run. | The road was long and difficult; nevertheless, they kept moving forward. |
5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless
Khi sử dụng các cấu trúc nevertheless để diễn đạt sự tương phản giữa hai ý, bạn nên lưu ý một số yếu tố sau:
Không dùng nevertheless trước tính từ và trạng từ, vì có thể làm câu thiếu tự nhiên và khó hiểu.
Khi nevertheless được đặt giữa câu, cần có dấu phẩy trước và sau để tách biệt các phần của câu.
Nevertheless thường mang tính nhấn mạnh mạnh mẽ, thể hiện quyết tâm và ý chí kiên định để tiếp tục, bất chấp khó khăn hoặc sự trái ngược.
Không nên lạm dụng nevertheless, vì sẽ làm câu văn trở nên đơn điệu và thiếu linh hoạt.
6. Ứng dụng cấu trúc Nevertheless vào IELTS Writing Task 2
Trong bài luận IELTS Writing Task 2, khi đưa ra phần phản đề, thí sinh có thể sử dụng cấu trúc nevertheless để thể hiện sự đối lập với quan điểm trước đó.
Đề bài: Parents should encourage children to spend less time studying and more time doing physical activities. To what extent do you agree or disagree?
Thí sinh có thể dùng cấu trúc nevertheless cho phần mở đầu để phản đề đối với quan điểm, nếu bạn đồng ý rằng các hoạt động thể chất là quan trọng, nhưng vẫn muốn nhấn mạnh vai trò của học tập, bạn có thể viết một đoạn như sau:
Đoạn văn mẫu:
Nevertheless, it is essential to recognize that academic learning plays a vital role in shaping a child’s future. A strong educational foundation is the key to unlocking opportunities for higher-paying careers, and early education equips children with the necessary skills to excel academically later in life.
7. Bài tập cấu trúc Nevertheless có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. He was tired after a long day at work. ____, he still managed to finish his project.
A. Nevertheless
B. Despite
C. Although
2. The traffic was heavy this morning. ____, we arrived at the meeting on time.
A. Though
B. Nevertheless
C. Despite
3. She didn’t have much experience in public speaking. ____, her presentation was excellent.
A. However
B. Nevertheless
C. Despite
4. They lost the first few games of the season. ____, they never gave up and eventually won the championship.
A. Even so
B. Despite
C. Nevertheless
5. The weather forecast predicted heavy rain. ____, the sun was shining all day.
A. Although
B. Nevertheless
C. Even though
Bài tập 2: Dùng từ “nevertheless” để nối hai mệnh đề thành câu hoàn chỉnh
1. He felt nervous before the performance. He delivered a fantastic show.
2. The team was losing by a large margin. They continued to play with great determination.
3. She had never tried sushi before. She decided to give it a try at the Japanese restaurant.
4. The recipe looked complicated. She successfully prepared the dish on her first attempt.
5. It was already late. They decided to take a walk in the park.
Đáp án:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. A
2. B
3. B
4. C
5. B
Bài tập 2: Dùng từ "nevertheless" để nối hai mệnh đề thành câu hoàn chỉnh
1. He felt nervous before the performance. Nevertheless, he delivered a fantastic show.
2. The team was losing by a large margin. Nevertheless, they continued to play with great determination.
3. She had never tried sushi before. Nevertheless, she decided to give it a try at the Japanese restaurant.
4. The recipe looked complicated. Nevertheless, she successfully prepared the dish on her first attempt.
5. It was already late. Nevertheless, they decided to take a walk in the park.
Tự tin vận dụng cấu trúc nevertheless trong bài thi IELTS cùng IDP
Việc sử dụng nevertheless để nối hai mệnh đề trong câu không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng trong bài thi IELTS. Khi nắm vững cấu trúc này, bạn có thể ghi điểm với giám khảo IELTS, với tiêu chí Coherence and Cohesion. Hãy luyện tập thường xuyên và thử áp dụng trong cả phần Writing và Speaking để tự tin hơn trong kỳ thi IELTS nhé.
Cùng IDP, chinh phục mục tiêu IELTS chưa bao giờ gần hơn thế! Tại IDP, bạn hoàn toàn có thể chọn thi IELTS trên máy tính với lịch thi IELTS linh hoạt hàng tuần, và nhiều địa điểm thi IELTS đáp ứng tối đa nhu cầu của thí sinh .
Hãy đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội nhận những ưu đãi hấp dẫn độc quyền từ IDP!