The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường xuyên gặp những tình huống cần phải đưa ra lời yêu cầu hoặc xin phép một cách lịch sự và tế nhị. Một trong những cách phổ biến nhất là sử dụng cấu trúc "Would you mind", giúp chúng ta thể hiện sự tôn trọng đối với người khác nhưng vẫn duy trì một bầu không khí giao tiếp thoải mái.

Mặc dù đều được áp dụng để đưa ra yêu cầu hoặc xin phép, nhưng các biến thể của công thức "Would you mind" lại mang những sắc thái khác nhau và có thể gây nhầm lẫn nếu không sử dụng đúng cách. Cùng IDP nắm rõ cách dùng chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Key Takeaways

Cấu trúc "Would you mind" là một cách diễn đạt trang trọng khi bạn muốn nhờ vả hoặc xin phép một ai đó. 

Những cách dùng “Would you mind”: 

  • Khi muốn yêu cầu, đề nghị ai đó làm một việc gì: Would you mind + V-ing … ?
  • Khi muốn xin phép sự đồng ý: Would you mind + somebody's + V-ing … ?
  • Khi muốn xin phép hoặc hỏi ý kiến một cách lịch sự: Would you mind + if + S + V(ed)/V2 + … ?
  • Câu trả lời cho "Would you mind + gì" phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng quan trọng nhất là bạn cần thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp.

    1. Khái niệm về cấu trúc "Would you mind + gì"

    Cấu trúc "Would you mind" là một cách diễn đạt trang trọng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn nhờ vả ai đó hoặc xin phép làm gì đó. Mẫu câu “Would you mind” thường được hiểu theo nghĩa “Bạn có thể vui lòng … / Bạn có phiền nếu ..?”

    Thay vì ra lệnh, "Would you mind" thường được sử dụng để tạo ra một yêu cầu nhẹ nhàng hơn. Bên cạnh đó, người nghe thường dễ dàng đồng ý với những yêu cầu được đưa ra bằng cách này.

    would you mind + gì

    2. Cách dùng "Would you mind" trong tiếng Anh

    Khi muốn yêu cầu, đề nghị ai đó làm một việc gì

    Cấu trúc "Would you mind + V-ing" là một cách diễn đạt lịch sự trong tiếng Anh để hỏi ai đó có phiền làm một việc gì đó hay không. Sau would you mind là động từ thêm đuôi -ing, biểu thị hành động mà bạn muốn người khác làm hoặc không làm.

    Would you mind + V-ing … ?

    Ví dụ: 

    • Would you mind closing the window?

    • Would you mind speaking more slowly, please?

    Ngoài ra, mẫu câu “Would you mind" này còn được sử dụng để ra lệnh với thái độ bực tức hoặc phàn nàn một cách lịch sự về hành động của ai đó, đặc biệt khi hành động đó gây làm phiền đến bạn.

    Ví dụ: 

    • Would you mind shutting up for a minute?

    • Would you mind turning off the TV? I need to concentrate. 

    cấu trúc would you mind

    Khi muốn xin phép hoặc hỏi ý kiến một cách lịch sự

    Cấu trúc này là một cách diễn đạt lịch sự để xin phép hoặc hỏi ý kiến của ai đó về một việc gì đó. Đối với cấu trúc này, bạn sẽ chính là người thực hiện hành động. 

    Would you mind + if + S + V(ed)/V2 + … ?

    Ví dụ: 

    • Would you mind if I opened the window?

    • Would you mind if I borrowed your car tomorrow?

    Khi muốn xin phép sự đồng ý

    Mẫu câu “Would you mind" này thường được sử dụng để xin sự đồng ý khi đối tượng của hành động không phải là người nói hay người nghe.

    Would you mind + somebody's + V-ing … ?

    Ví dụ: 

    • Would you mind Alex’s throwing his birthday party on the rooftop?

    • Would you mind Lisa’s playing drums in the living room?

    3. Câu trả lời đối với cấu trúc "Would you mind"

    Câu trả lời cho "Would you mind + gì" phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng quan trọng nhất là bạn cần thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp. Thay vì chỉ trả lời vỏn vẹn là “No”, bạn có thể trả lời theo một trong các cách sau:

    Nếu bạn cảm thấy không phiền và đồng ý với yêu cầu của người nói, bạn có thể áp dụng các mẫu câu như: 

    • No, of course not. (Dĩ nhiên không rồi)

    • Please go ahead. (Bạn cứ làm đi )

    • Please feel free to do so (Bạn cứ làm đi.)

    • No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền gì cả)

    • No, I wouldn’t mind at all (Không, tôi không bận tâm chút nào)

    • Never mind / you’re welcome. (không sao)

    • That would be fine. (Bạn cứ làm đi)

    • I’d be glad to. (Không. Tôi thấy rất vui khi được làm được điều đó)

    • I’d be happy to do. ( Không. Tôi cảm thấy rất vui khi được làm được điều đó) .

    Ví dụ: 

    • Would you mind if I opened the window? Please feel free to do so.

    • Hey, would you mind driving me to the supermarket tomorrow? No, I wouldn’t mind at all. 

    Nếu bạn muốn từ chối yêu cầu của người nói, bạn có thể đáp lại câu hỏi bằng những mẫu câu như: 

    • I’d prefer you didn’t. (Tôi nghĩ bạn không nên làm thế)

    • I’d rather / prefer you didn’t. (bạn không làm thì tốt hơn)

    • I’m sorry. That’s not possible. (Xin lỗi, không được.)

    • I’d rather you didn’t. (Tôi nghĩ bạn không nên làm thế)

    • I’m sorry, but I can’t do that right now (Xin lỗi, không được.)

    Ví dụ: 

    • Would you mind if I smoke here? I’d prefer you didn’t.

    • Would you mind Lisa going out with me tonight? I am so sorry, that’s impossible.

    4. Bài tập cấu trúc "Would you mind" - Có đáp án

    Bài tập 1: Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu với công thức "Would you mind"

    1. Would you mind ……………… (turn) down the music?

    2. Would you mind ……………… (give) me a ride to the airport?

    3. Would you mind if I ……………… (take) a picture of you?

    4. Would you mind ……………… (speak) to my boss about my promotion?

    5. Would you mind Peter’s ……………… (sing) all day in his room?

    6. Would you mind ……………… (take) care of my cat while we are away?

    7. Would you mind if I ……………… (use) your phone to make a call?

    8. Would you mind Angela’s ……………… (buy) more luxury items?

    9. Would you mind ……………… (open) up your luggage? I need to look inside.

    10. Would you mind if I ……………… (invite) my friends over?

    Bài tập 2: Đặt câu với cấu trúc “Would you mind”

    1. Can you help me to turn on the light? ➜ Would you mind ………………………………

    2. Could him attend your birthday next week? ➜ Do you mind if he ………………………

    3. May I ask you a question? ➜ Do you mind ……………………………………………….

    4. Can you please leave the door open? ➜ Would you mind ………………………………

    5. Will you send her this box for me? ➜ Do you mind ………………………………………

    Đáp án:

    Bài tập 1: Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu với công thức "Would you mind"

    1. turning

    2. giving

    3. took

    4. speaking

    5. singing

    6. taking

    7. used

    8. buying

    9. opening

    10. invited

    Bài tập 2: Đặt câu với cấu trúc “Would you mind”

    1. Would you mind helping me to turn on the light/turning on the light

    2. Do you mind if he attend your birthday next week?

    3. Do you mind if I ask you a question

    4. Would you mind leaving the door open?

    5. Do you mind sending her this box?

    Tự tin áp dụng "Would you mind" vào các tình huống giao tiếp thực tế!

    Mặc dù công thức "Would you mind" là một ngữ pháp cơ bản của tiếng Anh, bạn cần lưu ý rằng độ hiệu quả của cụm từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Duy trì việc luyện tập sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp hơn.

    Tại IDP, bạn có thể lựa chọn hình thức thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần. 

    Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay 

    Về bài viết

    Published on September 05, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục