The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Mô tả Map - biểu đồ là dạng bài thường xuất hiện trong phần thi IELTS Writing Task 1 và là chủ điểm vô cùng quan trọng, không được phép bỏ qua. Nhìn chung, thời gian làm task 1 tương đối ngắn nên các bạn cần phải luyện tập kỹ lưỡng và có định hướng làm bài từ trước. Trong bài viết sau đây, IDP IELTS sẽ bật mí cách viết Map trong IELTS cho cả những bạn đã có nền tảng kiến thức và cả những bạn mới bắt đầu ôn luyện.

>>>Xem thêm: Thi IELTS bao nhiêu tiền và cách thanh toán tại IDP

1. Tổng quan về dạng bài Map trong Writing Task

Mô tả Map trong IELTS Writing Task 1 là dạng bài viết nhận xét về một bản đồ trong khuôn khổ một bài luận không ít hơn 150 từ trong thời gian khoảng 20 phút. Dạng bài Writing Task 1 này được đánh giá là một dạng bài khá khó, yêu cầu nhiều kỹ năng và khiến không ít thí sinh IELTS phải e dè. Tuy nhiên, nếu đã biết và chuẩn bị kỹ càng thì đây sẽ là một dạng bài khá hay và thú vị.

Để có thể xây dựng cách viết dạng Map trong Writing Task 1, trước tiên chúng ta sẽ đi tìm hiểu về các dạng Map. Hiện có 2 dạng bài mô tả Map, đó là: Dạng có nhiều Map (hay còn gọi là dạng Map có sự thay đổi của thời gian) và dạng chỉ có một Map ( hay còn gọi là dạng Map không có sự thay đổi của thời gian). Trong đó, dạng 2 thường ít xuất hiện hơn dạng 1. 

Dạng 1: Dạng Map có sự thay đổi theo thời gian

Đề bài sẽ cho 2 bản đồ hoặc thậm chí nhiều hơn và yêu cầu chỉ ra sự phát triển của một thành phố, toà nhà hay khu vực nào đó qua từng năm. Nhiệm vụ của các bạn là phải tìm và chỉ ra những chi tiết thay đổi hay giữ nguyên, phát triển hay thụt lùi giữa các vùng trên bản đồ bằng các thời/ thì như: quá khứ - quá khứ, quá khứ - hiện tại, hiện tại - tương lai.

Ví dụ:

Article - Writing Task 1 Map - Paragraph 1 - IMG 1 - Vietnam

Biểu đồ Map thể hiện sự thay đổi của khu vực Lakeside từ năm 2000 đến năm 2009

Ở ví dụ trên, các bạn phải mô tả được các khu vực như trường học, hồ nước, trung tâm nghệ thuật, phố cổ,... đã thay đổi như thế nào từ năm 2000 đến năm 2009.

Dạng 2: Dạng Map không thay đổi theo thời gian

Dạng bài này sẽ chỉ gồm một bản đồ, mô tả một địa điểm, khu vực nào đó mà không có sự thay đổi của thời gian. Đối với dạng bài này, nhiệm vụ của bạn là so sánh giữa 2 khu vực S1 và S2 với nhau trên các phương diện như: địa lý, thời tiết, khu dân cư, đường xá,... để quyết định nên xây dựng nhà hàng, trường học, quán ăn,.. ở khu vực nào. 

Ví dụ: 

Article - Writing Task 1 Map - Paragraph 1 - IMG 2 - Vietnam

Dạng biểu đồ không có sự thay đổi của thời gian để so sánh giữa hai khu vực S1 và S2

2. Hướng dẫn cách viết dạng Map trong Writing Task 1 qua 4 bước cực đơn giản

Bước 1: Phân tích đề bài 

Không riêng gì dạng mô tả Map mà với tất cả các dạng biểu đồ trong Writing Task 1 , việc đầu tiên bạn cần làm đó là phân tích đề bài, để xác định xem đề bài là dạng Map gì, có sự thay đổi theo thời gian không. 

Đặc biệt, bạn cần phải chú ý xác định ở xem biểu đồ này đang ở quá khứ, hiện tại hay tương lai để xác định thì và chia động từ cho chính xác.

Bước 2: Viết Introduction ( mở bài ) cho bài viết

Bạn có thể viết phần Introduction bằng cách paraphrase lại đề bài. Bạn có thể áp dụng 1 trong 2 lời khuyên sau:

Lời khuyên 1: Sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa , các dạng khác của từ

Cách này sẽ phù hợp hơn với những bạn có vốn từ tốt và có khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt. Trong quá trình học, bạn hãy luôn chú ý để nâng cao vốn từ của mình cũng như luyện tập sử dụng từ mới một cách nhuần nhuyễn, tự nhiên. 

Ví dụ: map = diagram; show = compare; succeed = become successful

Lời khuyên 2: Thay đổi cấu trúc nhưng không làm thay đổi nghĩa của câu

Trong trường hợp này, IDP khuyên bạn nên sử dụng các cấu trúc như câu bị động & câu chủ động, sử dụng chủ ngữ giả (It is + adj/V + to + V), hoặc một số mẫu câu có cùng ý nghĩa biểu thị như: 

  • There + tobe + a/an + Adj + Noun + in S + Number + Time 

= S + V (chỉ sự thay đổi) + Adv + Number + Time 

= Time + witness/show/experience (chứng kiến, chỉ ra, trải qua) + a/an + Adj + Noun + in S + Number

Sau khi đã thực hành theo 2 lời khuyên trên của IDP, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu mở đầu phổ biến như: 

  • The maps + V + how changed + Time = The maps + V + the changes of + [Địa điểm] + Time, trong đó:

    • V: show/illustrate/demonstrate

    • Time: over a [số năm]-year period  from___ to___/ between___ and___

  • The given table presents/ witness/ shows 

  • Sử dụng các mệnh đề quan hệ

  • Sử dụng các linking words như: Even though, In spite of, Because, However,...

Ví dụ về cách viết dạng Map trong Writing Task 1: 

Article - Writing Task 1 Map - Paragraph 2 - IMG 3 - Vietnam

Biểu đồ Map thể hiện sự thay đổi của công viên công cộng khi nó mở cửa lần đầu tiên vào năm 1920 và công viên hiện tại.

Đề bài: The maps below show a public park when it first opened in 1920 and the same park today.

Introduction mẫu: The two maps illustrate various changes Grange park has undergone since its opening in 1920 to the present.

>>> Ở ví dụ trên đã sử dụng các từ đồng nghĩa như: show =  illustrate; today = the present

Bước 3: Viết Overview ( mô tả chung ) cho bài viết

Đây là phần quan trọng nhất trong Task 1, nếu thiếu nó thì dù Body viết hay đến mấy cũng không thể qua được band 5.0. Overview cho dạng bài Map cần nêu ra được những điểm nổi bật theo thời gian (giữ nguyên hay thay đổi, phát triển hay thụt lùi ) của các toà nhà, khu vực hoặc những điểm khác biệt giữa hai bản đồ. Các bạn hãy nhìn và phân tích bản đồ để trả lời các câu hỏi như: 

  • Có sự thay đổi rõ rệt hay đáng kể nào trong bản đồ này? 

  • Các khu vực hay tòa nhà trong bản đồ này đang thay đổi theo chiều hướng phát triển hay thụt lùi?

  • Tại sao những tòa nhà hay khu vực đó lại có những sự thay đổi như vậy?

Nếu có thể, các bạn hãy gom những sự thay đổi với nhau. Tuy nhiên, bạn chỉ nên viết trong khoảng 1-2 câu bằng việc phân tích và mô tả những thông tin quan trọng và đáng chú ý mà các bạn khai thác được trong bản đồ thay vì mô tả tất cả các thông tin để tránh mất thời gian và bị trừ điểm lãng phí do viết quá số từ quy định. Đồng thời, các bạn cũng nên sử dụng các từ đồng nghĩa để tránh lặp từ ở phần sau.

Một lưu ý nữa về cách làm Writing Task 1 dạng Map là hãy chỉ nêu lên sự thay đổi nổi bật chứ không đề cập sâu hơn, bởi đó là nhiệm vụ của phần Body.

Mở đầu: Để người đọc hình dung được đây là phần Overview của bài viết, hãy thêm các từ hoặc cụm từ để nhận định vào đầu của câu, ví dụ như: 

  • Looking at the map/ As can be seen from the map/…. 

  • In general/ Overall

  • It is clear that 

  • Another notable feature is…

Mô tả sự thay đổi:

Các bạn có thể sử dụng một số cụm từ và cấu trúc sau để viết phần Overview:

  • S + V + Sự thay đổi [major changes/ striking transformations/ a significant modernization/ remarkable developments/]. V có thể là [see/ witness/ experience/ show/ display/present]

  • Most noticeably, S + V → chỉ sự thay đổi nổi bật nhất. Có thể thay noticeably bằng các từ khác như striking, conspicuous, prominent, remarkable, outstanding, salient,...

Ví dụ về cách viết dạng Map trong Writing Task 1: 

Article - Writing Task 1 Map - Paragraph 2 - IMG 4 - Vietnam

Bản đồ thể hiện sự thay đổi của hòn đảo trước đây và bây giờ

Phân tích bản đồ: Như các bạn thấy ở trên bản đồ thì hòn đảo phát triển theo chiều hướng tốt lên. Cụ thể là từ một hòn đảo hoang dã thành một địa điểm có rất nhiều khu vui chơi giải trí, tiện ích đầy đủ bằng việc xây dựng các cơ sở mới.

Overview: Overall, it is clear that the original wilderness of the island has been built and developed into a recreational place full of facilities.

Bước 4: Viết Body 1&2 ( thân bài ) của bài viết

Phần Body hay thân bài chính là linh hồn của bài viết sẽ phần lớn quyết định đến điểm số writing của các bạn. Vì vậy, phần này rất quan trọng và yêu cầu rất nhiều kỹ năng cùng với vốn từ vựng phong phú. Thân bài thường gồm hai đoạn, mỗi đoạn dài khoảng 3-4 câu, có thể chia theo hai địa điểm mà đề bài cân nhắc, hoặc chia theo sự thay đổi về hai khoảng thời gian. 

Ở trong phần Body, tất cả các kỹ năng về phân tích, khái quát, tổng hợp và diễn giải của bạn đều sẽ được thể hiện ra trên giấy để người chấm đánh giá. Lưu ý rằng, chỉ viết thôi là chưa đủ, hãy sử dụng thật “uyển chuyển” câu từ để được đánh giá cao.

Với mỗi sự thay đổi, các bạn cần phải trả lời được các câu hỏi sau:

  • Địa điểm đang mô tả là địa điểm nào?

  • Địa điểm đó nằm ở đâu trên bản đồ?

  • Địa điểm đó thay đổi như nào?

Ví dụ: The entrance has also been relocated to the southwest corner of the building, next to the new reception desk and close to a new children’s play area on the map.

  • Địa điểm đang được mô tả: The entrance - Lối vào

  • Địa điểm đó nằm ở vị trí: in the southwest corner of the building, next to the new reception desk and close to a new children’s play area - Lối vào ở góc Tây Nam của tòa nhà, bên cạnh quầy lễ tân mới và gần khu vui chơi mới dành cho trẻ em.

  • Sự thay đổi của địa điểm đó: has been relocated to the southwest corner of the building - Lối vào đã được chuyển đến góc Tây Nam của tòa nhà.

Gợi ý một số từ vựng Writing Task 1 dạng Map:

Phân loại 

Động từ

Danh từ 

Từ chỉ hướng

Go up (Đi lên)


Go down (đi xuống)

North (hướng Bắc)


Northern (phía Bắc)


South (hướng Nam)


Southern (phía Nam)


East (hướng Đông)


Eastern (phía Đông)


West (hướng Tây)


Western (phía Tây)


Northeast (Đông Bắc)


Southeast (Đông Nam)


Southwest (Tây Nam)
 


Northwest (Tây Bắc)


In the eastern part of ( ở khu vực phía Đông của)


In the west corner (ở góc phía Tây)


To the left of (bên trái của)


To the right of (bên phải của)

Từ miêu tả vị trí địa lý

In the center (ở trung tâm)


In the corner (ở trong góc)


In front of (ở đằng trước)


Behind (phía sau)


Next to (kế tiếp)


On the top of… (trên cùng của…)


On the coast sea (trên bờ biển)

Từ mang nghĩa xây dựng 

Build (xây dựng)


Construct (xây dựng)


Erect (dựng lên)


Develop (phát triển) 

Building 


Construction


Erection


Development

Từ mang nghĩa phá bỏ 

Cut down (cắt bỏ)


Demolish (phá dỡ)


Knock down (đánh sập)


Pull down (kéo xuống)


Remove (dỡ bỏ)


Flat (làm phẳng)

Demolition (sự phá dỡ)

Từ mang nghĩa di chuyển 

Moved (di chuyển)


Relocate (di dời)

Từ mang nghĩa thay thế

Replace (thay thế vị trí của đối tượng bằng một đối tượng khác)


Convert (chuyển đổi trong mục đích sử dụng hay tính chất của đối tượng)


Modernize (hiện đại hóa đối tượng)

Từ mang nghĩa mở rộng 

Enlarge (phóng to)


Expand (mở rộng về kích thước và số lượng)


Widen (mở rộng về kích thước)

Enlargement (sự mở rộng)


Expansion (sự bành trướng)


Extension (sự mở rộng) 

Từ mang nghĩa thu hẹp 

Shink (thu nhỏ kích thước)


Dwindle (thu nhỏ kích thước hoặc giảm số lượng)


Narrow (thu hẹp chiều ngang)

Từ mang nghĩa không đổi 

Remain unchanged (duy trì trạng thái cố định)


Experience no changes (không có sự thay đổi nào)

Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 1

3. Lộ trình 5 bước xây dựng cách viết dạng Map trong Writing Task 1

Bước 1: Thường xuyên trau dồi vốn từ vựng

Đây là một bước tiên quyết và quan trọng nhất để chinh phục các kỳ thi tiếng Anh nói chung và bài thi IELTS nói riêng. Không chỉ đối với dạng biểu đồ Map, mà mọi dạng bài khác đều rất cần bạn phải có một vốn từ nhất định và phong phú để có thể đạt được brand như mong muốn. 

>>> Bạn có thể tham khảo thêm Thang điểm bài thi Viết để có thể hình dung rõ hơn về các tiêu chí chấm 1 bài luận IELTS cũng như tầm quan trọng của vốn từ đối với phần thi này. 

Để chinh phục dạng bài mô tả Map, các bạn nên chia từ vựng thành các nhóm cơ bản và thiết yếu để học như: 

  • Nhóm từ vựng chỉ vị trí

Article - Writing Task 1 Map - Paragraph 3 - IMG 5 - Vietnam

Nhóm từ vựng chỉ vị trí trong dạng bài biểu đồ Map

  • Nhóm từ vựng chỉ hướng

Article - Writing Task 1 Map - Paragraph 3 - IMG 6 - Vietnam

Nhóm từ vựng chỉ hướng trong dạng bài biểu đồ Map

Bước 2: Bổ sung kiến thức về ngữ pháp thật chắc

Đầu tiên bạn cần ôn thật chắc các kiến thức về thì trong động từ , để có thể sử dụng đúng thì khi mô tả các thay đổi trong bản đồ, Tiếp đến, bạn nên nắm rõ các cấu trúc liên quan đến câu bị động vì bạn sẽ phải thường xuyên sử dụng cấu trúc này xuyên suốt dạng đề Writing Task 2 Map. 

Bước 3: Lên cấu trúc (dàn bài) về bài viết Map

  • Introduction: một câu để mở bài cho bài viết bằng cách paraphrase lại đề bài. Tuy nhiên, bạn cần tránh trường hợp sao chép lại toàn bộ đề bài.

  • Overview: mô tả chung bài viết bằng 1-2 câu rất quan trọng và nếu các bạn viết quá dài hoặc không viết đều sẽ bị trừ điểm.

  • Body: đối với dạng bài có 2 biểu đồ có sự thay đổi của thời gian

    • Body 1: mô tả chi tiết bản đồ 1, thông thường sẽ viết ở thì quá khứ vì đã xảy ra rồi. Tuy nhiên có một số trường hợp sẽ viết ở thì hiện tại để so sánh với dự án trong tương lai.

    • Body 2: mô tả chi tiết bản đồ 2, có thể viết ở cả thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Nhớ rằng hãy luôn có sự so sánh sự thay đổi của bản đồ 2 so với bản đồ 1.

Bước 4: Đọc thêm nhiều bài mẫu

Bài mẫu lấy từ đáp án các đề thi IELTS cũ là một nguồn tài liệu khá uy tín và dồi dào để cho các bạn có thể thu nạp thêm được kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, cách dẫn dắt… Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu tại các bài viết như:

Bước 5: Thực hành viết bài

  • Áp dụng tất cả các kiến thức đã học ở 4 bước trên để thực hành viết bài. Hãy chuẩn bị một tâm lý cũng như không gian và thời gian thật hợp lý trước khi làm nhé. Điều đó sẽ giúp các bạn làm quen với bài thi IELTS thực tế.

  • Hãy thiết lập một thời gian biểu học IELTS khoa học.

  • Nên note lại tất cả các từ vựng, ngữ pháp,... mà bạn học được từ quá trình làm bài, và thường xuyên áp dụng chúng vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn.

  • Và nên nhớ rằng, đây chỉ là tự luyện tập nên chuyện làm sai là rất bình thường. Thông thường, chúng ta sẽ nhớ những cái mà chúng ta làm sai hơn. Vì vậy, các bạn đừng khắt khe với bản thân quá mà hãy coi những lỗi sai đó như một bài học hữu ích để luôn giữ một tâm trạng thoải mái trong quá trình học tập.

Bài viết trên đã chia sẻ cho các bạn về cách viết dạng Map trong Writing Task 1 một cách chi tiết. Hy vọng nó sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình ôn tập và chinh phục kỳ thi IELTS.

Có thể bạn quan tâm: Cách đăng ký thi IELTS tại IDP

4. Từ vựng và cấu trúc câu dùng trong dạng bài Map

4.1. Từ vựng chỉ cơ sở hạ tầng 

Trong dạng bài IELTS Writing Task 1 chỉ địa điểm, nếu vốn từ vựng về nơi chốn càng nhiều, bạn sẽ càng ghi được điểm cao trong phần bài làm này. 

Từ vựng chỉ cơ sở hạ tầng 

Ý nghĩa 

Building

Tòa nhà

Housing estate

Nhà ở

Stadium

Sân vận động

Playground

Sân chơi

Parking lot 

Bãi đỗ xe

Entrance

Lối vào

Corner

Góc

Roundabout

Bùng binh

Community greens

Cây xanh cộng đồng

Residential area

Khu dân cư

Pavement/sidewalk

Vỉa hè

Zone of transition

Khu vực chuyển tiếp

4.2. Từ vựng miêu tả vị trí của địa điểm

Từ vựng miêu tả vị trí của địa điểm

Ý nghĩa 

North - South

Bắc - Nam

East - West 

Đông - Tây

Northeast

Đông Bắc

Northwest

Tây Bắc

Southeast

Đông Nam

Southwest

Tây Nam

Inside

Bên trong

Adjacent

Liền kề

Opposite

Đối diện

Across from

Băng qua 

4.3. Từ vựng miêu tả phương phướng

Từ vựng miêu tả phương phướng

Ý nghĩa 

On the western side

Ở phía tây

In the north western corner

Ở góc tây bắc

To the left of ….

Bên trái của ….

To the right of ….

Bên phải của ….

On the top of…

Trên cùng của …

In the center

Ở trung tâm

Parallel to

Song song với

On the coast sea

Trên bờ biển

A long distance away/ far away from 

Ở một khoảng cách rất xa/ rất xa từ

At right angles to

Ở góc vuông với

4.4. Từ vựng miêu tả hành động và sự thay đổi

Từ vựng miêu tả sự thay đổi 

Ý nghĩa 

Đập bỏ

Demolish


Remove


Cut down / Clear


Disappear


Vanish


Knock down


Pull down 

Đập đi, tháo dỡ.


Đập đi, tháo dỡ 


Cắt giảm số lượng


Biến mất 


Biến mất (một cách bất chợt)


Đánh sập


Kéo xuống

Xây mới

Build


Erect


Add


Construct

Xây mới một công trình/ tòa nhà


Xây mới một công trình/ tòa nhà 


Xây mới (bổ sung thêm số lượng)


Xây mới một công trình/ tòa nhà

Làm mới

Renovate


Modernize

Làm mới, sửa chữa, cải thiện 


Chuyển, thay thế

Mở rộng

Enlarge


Expand


Widen


Expansion 

Mở rộng


Mở rộng về kích thước và số lượng


Mở rộng


Mở rộng

Thu hẹp

Shrink


Dwindle


Narrow

Thu hẹp, rút ngắn


Thu hẹp, rút ngắn (giảm đi về mặt số lượng/ thu nhỏ về mặt kích thước)


Thu hẹp, rút ngắn (thu hẹp chiều ngang)

Thay đổi về vị trí

Relocate


Move


Replace

Chuyển, thay thế (di chuyển ai/ cái gì đó từ nơi này qua nơi khác)


Di chuyển đối tượng nào đó


Chuyển, thay thế (vị trí của một/ nhiều đối tượng bằng một/ nhiều đối tượng khác)

Thay đổi mục đích sử dụng

Convert


Transform 


Modify


Alter

Chuyển, thay thế 


Chuyển, thay thế 


Chuyển, thay thế 


Chuyển, thay thế 

Từ miêu tả sự ổn định

Remain unchanged


Experience no changes


To be still there


Still exist

Duy trì trạng thái cố định


Không có sự thay đổi nào


Vẫn tồn tại ở đó


Vẫn tồn tại ở đó

Tự tin ghi điểm dạng bài Map trong IELTS Writing!

Với các từ vựng đa dạng liên quan đến dạng bài Map trong phần thi IELTS Writing Task 1 ở trên, hy vọng bạn đã nắm được phần nào cấu trúc bài thi và ghi điểm thật cao trong bài làm của mình. Bạn có thể đọc thêm chiến thuật giải quyết các dạng bài ở kho tài nguyên IELTS sẵn có của IDP để chuẩn bị tham gia thi IELTS trên giấy hay máy tính. 

Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay !