The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

“Too” là một trạng từ. Nó có thể dùng để thay thế những từ như “excessively”, “additionally”, “as well” hoặc “also”. Trái lại, “to” là một giới từ linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều tình huống và hoàn cảnh khác nhau. “To” có thể dùng để chỉ hướng, tương tự như “toward” và “until”. Hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa “too” và “to”.

Bởi vì chúng có phát âm giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau nên chúng được gọi là những từ đồng âm (homophones ). Những từ này thường gây sự lúng túng - thậm chí ngay cả với người nói tiếng Anh bản địa . Vì vậy, hãy xem sự khác biệt giữa hai từ này. Trong điểm ngữ pháp 101 này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một vài mẹo để phân biệt.

  • Khác nhau giữa too và to

  • Từ đồng nghĩa của too và to

  • Cách dùng too và to trong câu

Too hoặc to: sự khác nhau

Too 

Là một trạng từ: một từ dùng để mô tả, đưa ra nhiều thông tin hơn về một động từ, tính từ, trạng từ hoặc cụm từ.

To 

Là một giới từ: một từ luôn đứng trước danh từ hoặc đại từ, dùng để diễn tả mối liên quan với một từ hoặc thành phần khác.

Too hoặc to: định nghĩa

Too

Mức độ cao hơn, hoặc nhiều hơn so với nhu cầu In addition, or also. 

Mang nghĩa thêm nữa, hoặc đồng thời

To 

Diễn tả sự di chuyển, điều hướng hoặc chuyển động đến (một nơi, người, hay vật)

Too hoặc to: từ đồng nghĩa

Too 

Synonyms include/ Các từ đồng nghĩa bao gồm: excessively, overly, also, as well, in addition, additionally, furthermore, exceptionally.

To

Synonyms include/ Các từ đồng nghĩa bao gồm: toward, towards, into, for, until, with.

Too hoặc to: trong câu

Too

  • I have an older sister too. 

  • He was the first to arrive – and he woke up late too! 

  • She wasn’t too excited about her upcoming birthday. 

  • These shoes are too small – I’ll need to return them. 

  • I’m not too sure how to answer this exam question. 

  • I’ll bring a roast chicken, and some dessert, too. 

To 

  • I’ll have to investigate it. 

  • I need to go to work today. 

  • “Will you be going shopping today” “I’m hoping to (go).” 

  • She informed me to fill in the application. 

  • He’s not confident enough to go up on the stage. 

  • Can you tell me where to go? 

  • To be honest, I don’t like that dress. 

  • He travelled to Europe last year. 

  • I gave it to my brother. 

  • It’s twenty to twelve.

Muốn biết nhiều hơn về những từ dễ gây nhầm lẫn phổ biến nhất?

Tong văn viết tiếng Anh, việc nắm được các viết đúng chính tả từ bạn muốn dùng là rất quan trọng. Bạn không muốn viết từ “weak” trong khi bạn muốn nói “week” mặc dù phát âm nghe giống nhau. Trong văn nói, việc đánh vần ít quan trọng, nhưng phát âm rất quan trọng. Ví dụ, “lead” có thể được phát âm là “led” hoặc “leed.” Bởi vì những từ này gây ra nhiều nhầm lẫn, hãy dành thời gian tìm hiểu để hiểu sự khác biệt giữa từ đồng âm, từ cùng chữ, và từ đồng âm hoặc đồng nghĩa (homophones, homographs và homonyms ).

Mọi người thường sử dụng từ “elude” (tránh né) thay vì allude (ám chỉ) , hoặc họ viết allude trong khi thực sự họ nên viết elude. Có những từ khác cũng thường gây nhầm lẫn như vậy: bạn có phân biệt được sự khác biệt của advice và advise không? Câu hỏi này được đề cập đến ở một chủ đề khác, được giải thích sự khác biệt giữa hai từ thường bị sử dụng sai. Tham khảo thêm tại đây .