The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Trong những cuộc trò chuyện hàng ngày khi sử dụng Tiếng Việt, đôi khi bạn sẽ sử dụng cấu trúc “Mặc dù … nhưng” trong những ngữ cảnh mang tính tương phản. Trong Tiếng Anh, đây là một chủ điểm ngữ pháp với tên gọi phổ biến là mệnh đề nhượng bộ. Mệnh đề này tuy không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi bạn phải nắm rõ các cụm từ và mệnh đề chỉ sự nhượng bộ để sử dụng chính xác trong từng trường hợp. 

Trong bài viết này, cùng IDP IELTS tìm hiểu chi tiết về mệnh đề quan hệ chỉ sự nhượng bộ bao gồm các cấu trúc và ví dụ cụ thể cho từng loại. Bạn cũng đừng quên kiểm tra lại kiến thức đã học với bài tập mệnh đề chỉ sự nhượng bộ được cung cấp ở cuối bài nhé. 

Cập nhật lệ phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP.

Đăng Ký Thi Ngay

1. Mệnh đề nhượng bộ là gì?

clause of concession

Mệnh đề nhượng bộ (Clause of concession) là một mệnh đề phụ thuộc được sử dụng trong câu nhằm diễn đạt sự tương phản giữa các hành động, mệnh đề trong câu. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ có thể được đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, và luôn ngăn cách với mệnh đề chính bằng một dấu phẩy. 

Mệnh đề nhượng bộ thường được bắt đầu bằng một liên từ nhượng bộ như However, Although, Though, Even though, Despite, In spite of … Hãy lưu ý rằng bạn không được sử dụng “but” khi trong câu đã có trạng từ chỉ sự nhượng bộ. 

Xem thêm: Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) trong tiếng Anh

2. Các cấu trúc mệnh đề chỉ sự nhượng bộ phổ biến

2.1. Cấu trúc Although / Though / Even though (mặc dù, dù cho)

Khi mệnh đề nhượng bộ được đặt ở đầu câu, ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. 

Although/Though/Even though + S + V, S + V (mệnh đề chính).

Ví dụ: 

  • Although she is young, she is very independent.

  • I kept on struggling forward, even though I knew it was hopeless .

Khi mệnh đề nhượng bộ được đặt ở giữa câu, được tách giữa hai phần còn lại của câu bằng dấu phẩy. Trong trường hợp này, bạn có thể lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề nhượng bộ (áp dụng V-ing cho thể chủ động, V-ed/V3 cho thể bị động).

S, although/though/even though + V-ing/V-ed/V3, V.

Ví dụ: 

  • He, although working hard this year, still needs to put more effort into following projects.

  • This building, although built recently, needs repairing.

Khi mệnh đề nhượng bộ được đặt ở cuối câu, ta có thể áp dụng cấu trúc mệnh đề chỉ sự nhượng bộ sau: 

S + V (mệnh đề chính) + although/though/even though + S + V.

Ví dụ: 

  • On the credit side, we played well, although we lost the match.

  • In truth we feared for her safety although we didn't let it be known.

2.2. Cấu trúc However (Tuy nhiên ..)

However thường dùng để nối hai mệnh đề độc lập mang tính tương phản. Truong những trường hợp này, liên từ này đứng ở đầu mệnh đề thứ 2 và được ngăn cách với mệnh đề này bởi dấu phẩy.

S + V. However, S + V.

Ví dụ: 

  • This is a cheap and simple process. However, there are dangers.

  • Most people are looking forward to the crystal-like love—pure without any defect. However the truth is most people are having glass-like love.

Trong trường hợp khác, However có thể đứng ở giữa câu và ngăn cách chủ ngữ với động từ chính bởi 2 dấu phẩy.

S + V. S,  however, V.

Ví dụ: 

  • Few guitarists can sing as well as they can play. Eddie, however, is an exception.

  • This was not an easy decision. It is, however, a decision that we feel is dictated by our duty.

2.3. Cấu trúc Notwithstanding (Mặc dù, dù cho ..)

Một cấu trúc khá phổ biến của Notwithstanding là đứng ở đầu câu, theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ và được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.

Notwithstanding + Noun/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính).

Ví dụ: 

  • Notwithstanding some members' objections, I think we must go ahead with the plan.

  • Notwithstanding the bad weather, the ship arrives on schedule.

Ở vài trường hợp khác, mệnh đề nhượng bộ với notwithstanding được đặt đứng sau danh từ và được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.

Noun + notwithstanding, S + V (mệnh đề chính).

Ví dụ: 

  • Some financial problems notwithstanding, she decided to invest in that project.

2.4. Cấu trúc Despite/In spite of (Mặc dù, dù cho ..)

Tương tự với Notwithstanding, Despite/In spite of có thể được đặt đứng ở đầu câu, theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ và được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.

Despite/In spite of + Noun/V-ing/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính).

Ví dụ: 

  • Despite/In spite of her eighty years, Elsie was full of vitality.

  • Despite/In spite of a bright start, Liverpool lost the match.

Trong trường hợp khác, Despite/In spite có thể đứng ở giữa câu và ngăn cách chủ ngữ với động từ chính bởi 2 dấu phẩy.

S + V (mệnh đề chính) despite/in spite of Noun/V-ing/the fact that + S + V.

Ví dụ: 

  • I was sweating a lot despite/in spite of the air-conditioning.

  • I like him despite/in spite of his faults.

2.5. Cấu trúc Nevertheless (Mặc dù, dù cho, tuy nhiên ..)

Tương tự như “however”, “nevertheless” cũng dùng để nối 2 mệnh đề độc lập nhưng mang tính tương phản. Liên từ này đứng ở đầu mệnh đề thứ 2 và được ngăn cách với mệnh đề này bởi dấu phẩy.

S + V. Nevertheless, S + V.

Ví dụ: 

  • There was no news. Nevertheless, we went on hoping.

  • There is little chance that we will succeed in changing the law. Nevertheless, it is important that we try.

Trong trường hợp dưới đây, hai mệnh đề đối lập nhau được thể hiện qua liên từ but và nevertheless đứng ở cuối câu của mệnh đề thứ 2.

S + V, but S + V nevertheless.

Ví dụ: 

  • Our defeat was expected but it is disappointing nevertheless.

  • I knew a lot about the subject already, but her talk was interesting nevertheless.

2.6. Cấu trúc No matter (bất kể là ..)

No matter what/who/where/when/why + S + V, S + V (mệnh đề chính).

Ví dụ: 

  • No matter what your age, you can lose weight by following this program.

  • No matter what you're going through , it's always better if you have people to share with.

2.7. Cấu trúc In any case (dù có gì xảy ra, bất luận thế nào ..)

S + V, but S + V in any case hoặc S + V, but in any case S + V.

Ví dụ: 

  • Nigel was a little deaf, but in any case that was the way he liked it.

  • None of us here has ever been bitten, but in any case the spider's bite is not very poisonous.

3. Bài tập về mệnh đề chỉ sự nhượng bộ

Bài tập 1: Hoàn thành những câu dưới đây, sử dụng Although, Despite, In spite of. Có thể sử dụng 2 đáp án trong cùng một câu.

1. ………………… the story of the film was good, I didn’t like the actor.

2. I went to see the film ………………… feeling tired.

3. I really enjoyed Harry Potter …………… most of my friends said it wasn’t a very good film.

4. …………………  careful preparation, they had lots of difficulties in making the film.

5. …………………  the film was gripping, Jack slept from beginning to end.

6. …………………  she has a good look, no one likes her.

7. Jane seldom sees Jim …………………  they go to the same company.

8. …………………  her illness, Jane went to school yesterday.

9. …………………  it was chilly outside, we went for a picnic.

10. …………………  working hard, Peter failed the examination.

Bài tập 2: Đặt câu với mệnh đề chỉ sự nhượng bộ theo từ gợi ý cho trước

1. I couldn't sleep. I was very tired.

→ (despite) …………………………………………………………………………

2. They have very little money. They are happy.

→ (in spite of) ………………………………………………………………………

3. My foot was injured. I managed to walk to the nearest village.

→ (although) …………………………………………………………………………

4. I enjoyed the film. The story was silly.

→ (in spite of) …………………………………………………………………………

5. We live on the same street. We hardly ever see each other.

→ (despite) …………………………………………………………………………….

6. I got very wet in the rain. I was only out for five minutes.

→ (even though) .………………………………………………………………………

Đáp án

Bài tập 1: Hoàn thành những câu dưới đây, sử dụng Although, Despite, In spite of. Có thể sử dụng 2 đáp án trong cùng một câu.

1. Although

2. despite/ in spite of

3. although

4. Despite/In spite of

5. Although

6. Although

7. Although

8. Despite / In spite of

9. Although

10. Despite / In spite of

Bài tập 2: Đặt câu với mệnh đề chỉ sự nhượng bộ theo từ gợi ý cho trước

1. I couldn't sleep despite being very tired. 

2. In spite of having little money, they are happy. 

3. Although my foot was injured, I managed to walk to the nearest village. 

4. I enjoyed the film in spite of the bad story. 

5. Despite living on the same street, we hardly ever see each other.

6. Even though I was only out for three minutes, I got very wet in the rain. 

Xem thêm chủ đề liên quan: Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Cấu trúc & cách rút gọn

Nắm vững kiến thức Clause of concession khi ôn tập cùng IDP

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng Mệnh đề nhượng bộ (Clause of concession) trong tiếng Anh. Cho dù đây là một chủ điểm ngữ pháp hơi phức tạp và khó nhớ, việc duy trì luyện tập hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ tất cả những công thức mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian và tránh những lỗi sai không đáng có. 

Ngoài những tài liệu luyện thi tại nhà, bạn có thể đăng ký thi thử IELTS tại IDP để làm quen với cấu trúc bài thi và học cách phân bổ thời gian sao cho hợp lý. Tại IDP, bạn có thể thoải mái lựa chọn thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy vào khả năng học tập và sở thích của bản thân.

Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on April 17, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục