The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh (Adverbial Clause) là một chủ điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong quá trình giao tiếp hàng ngày và cả những chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như IELTS. Đối với những câu có nội dung chưa hoàn chỉnh, sử dụng mệnh đề trạng ngữ sẽ giúp câu được rõ ý và hoàn chỉnh hơn. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn thường gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này. 

Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ phân tích chi tiết các loại mệnh đề trạng ngữ tiếng Anh cùng các ví dụ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài làm. Bạn cũng có thể kiểm tra kiến thức thông qua các bài tập đi kèm đáp án được cung cấp bên dưới

Cập nhật lệ phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP.

Đăng Ký Thi Ngay

1. Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) đóng vai trò như một trạng ngữ trong câu, giúp bổ nghĩa cho một mệnh đề khác. Các loại mệnh đề trạng ngữ thường được gọi là mệnh đề phụ (là những mệnh đề không diễn tả được một ý trọn vẹn) và không thể đứng riêng lẻ một mình. 

Một số ví dụ về mệnh đề trạng ngữ:

  • When my father comes back home, he will buy a new bicycle for me.

  • Despite how I had good intentions, the interaction went horribly wrong.

  • My son told me another fight broke out where he eats lunch at school.

Xem thêm: Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses) trong Tiếng Anh

2. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ thường được đặt ở nhiều vị trí không cố định trong câu. Tại mỗi vị trí, Adverbial Clause sẽ mang một chức năng khác nhau. Dưới đây là 3 vị trí cơ bản bạn có thể đặt mệnh đề trạng từ: 

mệnh đề trạng ngữ là gì

Các vị trí cơ vản trong mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ 

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ tiếng Anh thì sẽ không có vị trí cố định trong câu. Tùy vào từng trường hợp mà mệnh đề sẽ được đặt tại vị trí phù hợp nhất. 

Ví dụ: 

  • He was robbed by some strangers in a dark alley before he got home. Before he got home, he was robbed by some strangers in a dark alley. 

  • The girl looks annoyed as her boyfriend hasn’t come yet As her boyfriend hasn’t come yet, the girl looks annoyed 

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ / trạng từ

Khi một mệnh đề trạng ngữ được sử dụng để bổ nghĩa cho trạng từ, tính từ trong câu, mệnh đề này sẽ được đặt ngay sau từ mà nó bổ nghĩa. Nói một cách dễ hiểu, mệnh đề sẽ đứng ngay sau tính từ hoặc trạng từ trong câu. 

Ví dụ: 

  • We felt time was very slow because we were sitting idly.

  • Shauna is tired because she didn’t sleep well.

Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược

Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược còn được gọi là mệnh đề trạng ngữ giản lược. Trong trường hợp này, vị trí và cấu trúc của chúng sẽ giống như một mệnh đề bình thường. 

Ví dụ: 

  • As he is a teacher, he is responsible for educating children. ➡ Being a teacher, he is responsible for educating children.

  • While she was talking, she typed nonstop ➡ While talking, she typed nonstop

3. Các loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

các loại mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)

Trong những cấu trúc mệnh đề trạng ngữ, cấu trúc đầu tiên bạn cần ghi nhớ chính là mệnh đề chỉ thời gian. Một vài liên từ bạn cần chú ý khi áp dụng mệnh đề này chính là during, as soon as, after, just as, when, once,  while ..

Liên từ chỉ thời gian

Ví dụ

Once

Once he comes, you have to leave.

As soon as / Just as

As soon as he saw her, he was smitten.

While / As

While there is life, there is hope.

Till / Until 

We know not what is good until we have lost it.

Whenever

Whenever I see him, he seems to be rushing.

No sooner …. than …. 

Hardly/Scarcely … when …. 

No sooner had I got into the house than the phone rang.


Hardly/Scarcely had she had a shower when the phone rang

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place) 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn dùng để diễn tả những hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính và theo sau bởi những liên từ 

Liên từ chỉ nơi chốn

Ví dụ

Where 

Where the knot is loose the string slips

Anywhere 

Our dog will nose out a rabbit anywhere it hides.

Wherever

Children will play wherever they happen to be.

Everywhere

When peace has been broken anywhere, the peace of all countries everywhere is in danger.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of reason)

Mệnh đề này thường được dùng để chỉ ra nguyên nhân dẫn đến những sự việc được đề cập trong câu. Bạn có thể sử dụng các liên từ như: since, now that, due to the fact that ..

Liên từ chỉ nguyên nhân

Ví dụ

Since/As/ For (Vì)

As the wind blows, you must set your sail. 

Now that/ In that/ Seeing that (Vì rằng)

Now that we're in Europe we ought to visit the Netherlands.

On account of the fact that

Due to the fact that

Due to the fact that they did not read English, the prisoners were unaware of what they were signing.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Adverbial clause of purpose)

Tương tự như mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích sẽ có các liên từ phụ thuộc như because, since, as, for. Tuy nhiên, mệnh đề này cũng có sự khác biệt cơ bản ở chỗ: mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân nêu lý do vì sao một hành động xảy ra, còn mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích giải thích lý do tại sao bạn phải làm một điều gì đó.

Liên từ chỉ mục đích 

Ví dụ

So that: để mà

In order that: để mà

She repeated the instructions slowly in order that he should understand.

In case: trong trường hợp

for fear that: phòng khi

We spoke in whispers for fear that we might wake the baby.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản (Adverbial clause of concession)

Đây là mệnh đề diễn tả sự tương phản giữa điều kiện và hành động được đề cập trong mệnh đề phụ và chính. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc mệnh đề trạng ngữ sau: 

Liên từ chỉ sự tương phản 

Ví dụ

Although/ Even though/ Though

I believed him, even though his story sounded unlikely.

While: trong khi

Whereas, Meanwhile: trong khi đó

I’m good at singing, while my younger sister is good at

Nevertheless, Nonetheless

No matter how much his family poor, he keeps pursuing the entertainment industry

In spite of/despite + N phrase

Despite the bad result, she is not sad.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial clause of manner)

Liên từ chỉ cách thức 

Ví dụ

As (như là)

When in Rome, do as the Romans do. 

As if / As though

It looks as though you've bungled again.

4. Các trường hợp đặc biệt của mệnh đề trạng ngữ

Khi động từ trong câu là to-be hoặc động từ nổi

Trong trường hợp này, bạn có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ, chỉ giữ lại danh từ hoặc tính từ trong câu. Loại này thường được sử dụng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ. 

Ví dụ: Although they are in a hurry, they still help me right away. ➡ Although in a hurry, they still help me right away.

Khi hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính

Trong trường hợp này, bạn hãy rút gọn câu theo cấu trúc “having + V2” và sử dụng liên từ After. 

Ví dụ: After she goes to school, she goes to a coffee shop with her friends. ➡ After going to school, she goes to a coffee shop with her friends.

Khi bắt gặp trường hợp mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Khi gặp trường hợp này, chúng ta sẽ bỏ liên từ và chủ ngữ, chỉ để lại động từ.

Ví dụ: As she doesn’t want to do homework, she pretends to sleep. ➡ Not wanting to do homework, she pretends to sleep.

5. Các trường hợp đặc biệt của mệnh đề trạng ngữ

Nếu cả hai mệnh đề trong câu đều có chung chủ ngữ và liên từ nối, bạn có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ để câu diễn đạt ngắn gọn và dễ hiểu hơn. 

Đối với câu chủ động: 

Cách rút gọn

Ví dụ

Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing, nếu là động từ “to be” thì chuyển thành “being”

When my mother met this boy, she realized that he is her old friend 


➡ When meeting this boy, she realized that he is her old friend.

Lược bỏ chủ ngữ và liên từ

When I met her, I realized that she is my old friend. 


➡ Meeting her, I realized that she is my old friend.

Đối với câu bị động: 

Cách rút gọn

Ví dụ

Lược bỏ chủ ngữ

As I am called a liar, I become sad 


➡ As being called a liar, I become sad.

Lược bỏ chủ ngữ và to be

As she is called a liar, she becomes sad. 


➡ As called a liar, she becomes sad.

Lược bỏ cả chủ ngữ và to be, liên từ

As I am called a liar, I become sad 


➡ Called a liar, I become sad.

6. Bài tập mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Bài 1: Điền từ thích hợp để tạo thành mệnh đề trạng ngữ

1. Although the movie received rave reviews, it failed to impress me due to its slow pacing. 

➡ …………….…………….…………….……………………….…………….…………

2. When I am stressed, I find it difficult to focus on anything else. 

➡ …………….…………….…………….……………………….…………….…………

3. Because he missed the bus, he was late for his meeting with the client. 

➡ …………….…………….…………….……………………….…………….…………

4. Even though he is a talented musician, he didn't get accepted into the music school. 

➡ …………….…………….…………….……………………….…………….…………

5. As I was feeling sick, I decided to stay home instead of going to the party. 

➡ …………….…………….…………….……………………….…………….…………

6. As soon as I finish my work, I'll join you for lunch.

➡ …………….…………….…………….……………………….…………….…………

Bài 2: Chọn đáp án đúng để tạo thành mệnh đề trạng ngữ

1. What did you do on Sunday? It was ………… day that I went to the lake.

A. Such nice       

B. Such a nice       

C. So nice       

D. Very nice

2. Did you hear the phone ring last night?. I didn’t hear anything, I was ………… that I didn’t wake up.

A. Very tired       

B. Such tired       

C. So tired       

D. Enough tired

3. Why wasn’t Mr. Fitzgerald offered a better room in the hotel?. I don’t know. It’s surprising how ………… important person is treat.

A. So       

b. Such       

c. A such       

D. Such an

4. How many trips are there to Panama? Wonderful, except that we spent ………… money.

A. So much       

B. Such much       

C. Many       

D. So many

5. What is your opinion of the Smiths?. They are ………… people.

A. Such an interesting       

B. So interesting a       

C. So interesting       

D. Such interesting

6. Did you like the band last night?. Yes, ………… I bought their record”.

A. Such much       

B. So much that       

C. Very much that       

D. Too much that

7. That’s a beautiful dress jean has on. She always wears ………… clothes”.

A. Such a lovely       

B. So lovely       

C. Such lovely       

D. So much lovely

8. Paul is a very competent salesperson. He’s ………… good that I am going to give him a raise and a promotion.

A. Definite       

B. Definitely       

C. So       

D. So much

Đáp án:

Bài 1: Điền từ thích hợp để tạo thành mệnh đề trạng ngữ

1. Although receiving rave reviews, it failed to impress me due to its slow pacing.

2. When stressed, I find it difficult to focus on anything else.

3. Missing the bus, he was late for his meeting with the client.

4. Even though a talented musician, he didn't get accepted into the music school.

5. Feeling sick, I decided to stay home instead of going to the party.

6. On finishing my work, I'll join you for lunch.

Bài 2: Chọn đáp án đúng để tạo thành mệnh đề trạng ngữ

1. B


2. C


3. D


4. A

5. D


6. B


7. C


8. C

Nắm bắt các loại mệnh đề trạng ngữ trong bài thi IELTS!

Trên đây là những kiến thức tổng hợp về lý thuyết Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ phần nào giúp bạn sử dụng thành thạo và tự tin hơn trong quá trình ôn luyện Tiếng Anh. 

Ngoài cấu trúc Mệnh đề trạng ngữ, bạn có thể học thêm các cấu trúc ngữ pháp khác bằng cách xem qua kho tài liệu ôn tập miễn phí từ IDP với các bài tập mẫu và đề thi. Nếu như bạn đang tìm kiếm một địa chỉ thi IELTS đáng tin cậy, IDP cung cấp cả hai bài thi IELTS trên máy tính. Điểm thi IELTS trên máy sẽ có trong khoảng ngày làm bài thi.

Đăng ký thi IELTS với IDP và bắt đầu ôn luyện cho kỳ thi IELTS ngay hôm nay!

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on February 05, 2024

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục