Việc sử dụng động từ kết hợp với giới từ trong tiếng Anh luôn là một thách thức không nhỏ đối với nhiều bạn học tiếng Anh, và provide là một ví dụ điển hình. Mặc dù provide là ngoại động từ quen thuộc, nhưng lại mang đến nhiều sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau khi đi kèm các giới từ. Vậy provide đi với giới từ nào? Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về cấu trúc provide trong tiếng Anh.
Key takeaways |
---|
Provide là ngoại động từ, có nghĩa là “cung cấp”, thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp cho ai đó những gì họ cần để đáp ứng nhu cầu của họ. Cấu trúc Provide trong tiếng Anh: Provide đi với giới từ nào? |
1. Ý nghĩa của Provide là gì?
Provide là một ngoại động từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và các tình huống trang trọng. Provide có nghĩa là “cung cấp”, thường được sử dụng để diễn tả hành động cung cấp cho ai đó những gì họ cần để đáp ứng nhu cầu của họ. Ngoài ra, provide còn được dùng để chỉ việc tạo điều kiện cho một sự việc xảy ra hoặc tồn tại, hoặc đưa ra các quy định cụ thể.
Provide là ngoại động từ có ý nghĩa “cung cấp”
Ví dụ:
The book provide thorough explanations of the city's historical sites. (Quyển sách cung cấp những lời giải thích kỹ lưỡng về các di tích lịch sử của thành phố.)
2. Cấu trúc Provide trong tiếng Anh
Khi sử dụng provide, việc lựa chọn giới từ phù hợp là rất quan trọng vì mỗi cấu trúc lại thể hiện một ý nghĩa riêng. Dưới đây là các cấu trúc provide phổ biến trong tiếng Anh:
Cấu trúc provide (something) for somebody
Tùy thuộc vào tân ngữ đứng sau, cụm provide for sẽ có ý nghĩa khác nhau, với công thức chung như sau:
S + provide (something) for + somebody
Theo sau provide for là tân ngữ chỉ người, thì cấu trúc này dùng để nói về việc cung cấp thứ gì đó cần thiết cho một người nào đó.
Ví dụ:
The charity provides the books and school supplies for the children in remote areas. (Tổ chức từ thiện hỗ trợ sách vở và đồ dùng học tập cho trẻ em ở vùng sâu vùng xa.)
Nếu sau provide for là tân ngữ chỉ vật, cấu trúc này được dùng để nói về sự chuẩn bị, lên kế hoạch cho các sự kiện có thể xảy ra trong tương lai (thường theo hướng tiêu cực).
Ví dụ:
They built strong walls to provide for possible flooding during the rainy season. (Họ đã xây những bức tường kiên cố để chuẩn bị cho khả năng lũ lụt trong mùa mưa.)
Đối với bối cảnh luật pháp và điều khoản của hợp đồng, cụm provide for có ý nghĩa là quy định hoặc thực thi điều luật.
Ví dụ:
The new law provides for stricter penalties for traffic violations. (Luật mới quy định các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với các vi phạm giao thông.)
Lưu ý rằng, khi provide đi kèm với giới từ “for”, thì cụm provide for là một cụm động từ và được chia theo thì của câu.
Cấu trúc provide something to somebody
Khác với “provide for”, cấu trúc “provide something to somebody” không được xem là cụm động từ. Cấu trúc này được dùng để nói về việc cung cấp cho ai đó thứ gì đó, với công thức như sau:
S + provide something to + somebody
Ví dụ:
The organization provides scholarships to outstanding students. (Tổ chức này cung cấp học bổng cho những học sinh xuất sắc.)
Cấu trúc provide somebody with something
Tương tự với cấu trúc “provide something to somebody”, cấu trúc này dùng để nói việc cung cấp thứ gì đó cho người nào đó vào lúc họ cần, với công thức:
S + provide + somebody + for + something
Ví dụ:
The app provides users with real-time weather updates. (Ứng dụng cung cấp cho người dùng thông tin thời tiết theo thời gian thực.)
Cấu trúc provide against something
Khác với ý nghĩa gốc, cấu trúc provide against dùng để chỉ việc chuẩn bị hoặc đề phòng điều gì xảy ra không như mong muốn (theo hướng tiêu cực), với công thức như sau:
S + provide against + something
Ví dụ:
We should provide against unexpected expenses. (Chúng ta nên chuẩn bị cho các chi phí bất ngờ.)
Cấu trúc: provided/providing that
Cấu trúc này dùng để diễn tả điều kiện (If, Only if), thể hiện ý nghĩa “miễn là” hoặc “với điều kiện rằng”, với công thức:
S + V, provided that / providing that S + V
Hoặc
Provide that / providing that + S + V, S + V
Ví dụ:
You can borrow the book, provided that you return it by next week. (Bạn có thể mượn cuốn sách, miễn là bạn trả lại trước tuần sau.)
Providing that you finish your assignment on time, you can leave early. (Miễn là bạn hoàn thành bài tập đúng hạn, bạn có thể rời đi sớm.)
Lưu ý rằng:
Dùng dấu phẩy giữa mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính.
Cụm “providing that” thường được dùng trong văn nói và “provided that” thường được dùng trong văn viết.
3. Provide đi với giới từ gì?
Provide có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mỗi cách sử dụng mang một ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng IDP khám phá chi tiết các giới từ đi cùng provide nhé!
Provide đi với các giới từ như for, to, with hoặc against và mang các ý nghĩa khác nhau
Provide + giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Provide + for | Làm việc để chu cấp, đáp ứng các nhu cầu cho ai đó. | Mavis works tirelessly to provide for her aging parents. |
Provide + to | Cung cấp hoặc đưa thứ gì đó đến cho ai đó cần. | The teacher provided clear instructions to the students before the exam. |
Provide + with | Cung cấp thứ gì đó mà người nhận đang cần tại thời điểm cụ thể. | The organization provided the refugees with warm clothing during the winter. |
Provide + against | Chuẩn bị hoặc thực hiện các biện pháp để ngăn ngừa những tình huống xấu. | The government is taking measures to provide against future power outages. |
4. Bài tập cấu trúc Provide có đáp án
Để ghi nhớ và thành thạo cách sử dụng các cấu trúc provide, bạn có thể thực hành ngay với các bài tập sau.
Bài 1: Hoàn thành các câu sau, sử dụng giới từ phù hợp với "provide".
1. The hotel provided each guest _______ a complimentary breakfast.
2. She volunteered to provide transportation _______ elderly residents.
3. Can you provide me _______ more information about this project?
4. The new law aims to provide better protection _______ online privacy.
5. They provided shelter _______ the homeless during the storm.
Bài 2: Viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc "provide that" hoặc "providing that" sao cho nghĩa không đổi.
1. You can borrow my car, as long as you return it by tomorrow.
2. We will go on the picnic if the weather is good.
3. I will lend you the money on the condition that you pay me back next week.
4. She will be allowed to participate in the competition, only if she meets the age requirement.
5. He can stay at our house, so long as he helps with the chores.
Đáp án gợi ý:
Bài 1: Hoàn thành các câu sau, sử dụng giới từ phù hợp với provide.
1.with
2. for
3. with
4. for
5. for
Bài 2: Viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc "provide that" hoặc "providing that" sao cho nghĩa không đổi.
1. You can borrow my car, provided that you return it by tomorrow.
2. We will go on a picnic, providing that the weather is good.
3. I will lend you the money, provided that you pay me back next week.
4. She will be allowed to participate in the competition, provided that she meets the age requirement.
5. He can stay at our house, providing that he helps with the chores.
Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh khi ôn luyện cùng IDP!
Trên đây là các cấu trúc provide và các giới từ đi cùng provide trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức và bài tập thực hành trên đã giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng provide trong giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Nếu bạn đang ấp ủ dự định chinh phục band điểm IELTS mơ ước, IDP sẵn sàng đồng hành cùng bạn với kho tài liệu ôn luyện phong phú và các bài thi thử IELTS trên máy tính giúp bạn đánh giá chính xác năng lực hiện tại. IDP cung cấp hai bài thi IELTS là IELTS Academic và IELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính. Đặc biệt, khi chọn thi trên máy tính, bạn sẽ có cơ hội thi lại một kỹ năng bất kỳ với tính năng IELTS One Skill Retake, giúp bạn cải thiện từng kỹ năng một cách tối ưu nhất.
Hãy đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để chạm tay đến mục tiêu của bạn!