The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Ngoại động từ là loại động từ cần có tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt ngoại động từ và nội động từ. Việc hiểu rõ sự khác biệt của hai loại động từ này giúp nâng cao kỹ năng ngữ pháp trong các bài thi IELTS. Trong bài viết này, IDP sẽ tìm hiểu các loại ngoại động từ và phân biệt ngoại động từ với nội động từ.

Key takeaways

Ngoại động từ (transitive verb) là động từ mô tả hành động tác động lên đối tượng, được gọi là tân ngữ. Tân ngữ là luôn đi sau ngoại động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Ngoại động từ được chia thành hai loại:

  • Ngoại động từ đơn (monotransitive verb): Chỉ có một tân ngữ theo sau
  • Ngoại động từ kép (Ditransitive verb): Có hai tân ngữ trở lên theo sau, bao gồm tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
  • Cách nhận biết ngoại động từ và nội động từ:

  • Ngoại động từ là những động từ luôn đi kèm với trả lời cho các câu hỏi “what”, “whom”, to whom”.
  • Nội động từ là từ trả lời cho các câu hỏi “how”, “where”, “when” hoặc “how long”.
  • Phân biệt ngoại động từ và nội động từ:

  • Ngoại động từ yêu cầu có tân ngữ để hoàn thiện nghĩa câu, với cấu trúc: S + Transitive Verb + O
  • Nội động từ không bắt buộc có tân ngữ theo sau, với câu trúc: S + Intransitive Verb
  • 1. Ngoại động từ là gì?

    Ngoại động từ (transitive verb) là động từ dùng để mô tả một hành động tác động lên đối tượng (người hoặc vật). Đối tượng này được gọi là tân ngữ và luôn đứng sau ngoại động từ, giúp hoàn thiện câu. 

    Ví dụ:

    • The philanthropist donated a substantial sum to support underprivileged children's education. - “donate” là ngoại động từ, “substantial sum” là tân ngữ theo sau.

    ngoại động từ là gì

    Ngoại động từ (transitive verb) là một động từ dùng để mô tả một hành động

    2. Các loại ngoại động từ

    Ngoại động từ được chia thành 2 loại dựa vào số lượng tân ngữ theo sau chúng, giúp thể hiện các hành động tác động đến đối tượng khác. Có hai loại ngoại động từ là ngoại động từ đơn (monotransitive verb) và ngoại động từ kép (ditransitive verb)

    Ngoại động từ đơn

    Ngoại động từ đơn là những từ chỉ có một tân ngữ theo sau. Tân ngữ này có thể là một danh từ (noun), đại từ (pronoun) hoặc cụm danh từ (noun phrase). Những tân ngữ này thường trả lời cho câu hỏi “what” hoặc “whom”, với cấu trúc như sau:

    Subject + Transitive verb + Object

    Ví dụ: 

    • The manager authorised me to lead the team on the upcoming project. – “authorize” là ngoại động từ, “me” là tân ngữ.

    • He is crafting a message to share with his mentor on their anniversary. – “craft” là ngoại động từ, “his mentor” là tân ngữ.

    Ngoại động từ kép

    Ngoại động từ kép là những từ có hai tân ngữ trở lên theo sau. Các tân ngữ này có thể là tân ngữ trực tiếp (Direct Object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object). Tân ngữ trực tiếp là đối tượng tiếp nhận tác động từ động từ, trong khi tân ngữ gián tiếp là đối tượng hưởng lợi từ hành động đó, với cấu trúc sau:

    Subject + Transitive verb + Indirect Object + Direct Object Hoặc

    Subject + Transitive verb + Direct Object + Pep + Indirect Object

    Lưu ý: tân ngữ gián tiếp đứng sau tân ngữ trực tiếp thì bắt buộc có giới từ liên kết giữa hai tân ngữ này.

    Ví dụ:

    • The teacher presented her students with an innovative project proposal. – “present” là ngoại động từ, “her students” là tân ngữ gián tiếp, “an innovative project proposal” là tân ngữ trực tiếp.

    The chef prepared a delicious meal for his guests. – “prepare” là ngoại động từ, “a delicious meal” là tân ngữ trực tiếp, “for” là giới từ, “his guests” là tân ngữ gián tiếp.

    3. Cách nhận biết ngoại động từ và nội động từ

    Để nhận biết ngoại động từ và nội động từ, bạn cần xác định cách mà động từ liên kết với các thành phần khác trong câu, cụ thể như sau:

    Ngoại động từ là những động từ luôn đi kèm với trả lời cho các câu hỏi “what”, “whom”, to whom”.

    Ví dụ: My sister prepared thoroughly for her high school graduation exam.

    Nội động từ là từ không cần tân ngữ và thường được bổ sung nghĩa bởi trạng từ, trả lời cho các câu hỏi “how”, “where”, “when” hoặc “how long”.

    Ví dụ: She yelled very loudly in the library.

    4. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ

    Việc phân biệt ngoại động từ với nội động từ là rất quan trọng, vì hai loại động từ này có cách sử dụng và yêu cầu cấu trúc khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa hai loại động từ này:

    ngoại động từ và nội động từ

    Ngoại động từ và nội động từ có cách sử dụng và yêu cầu cấu trúc câu khác nhau

    Tiêu chí

    Nội động từ

    Ngoại động từ

    Đặc điểm

    Không dùng ở thể bị động, đứng ngay sau chủ ngữ hoặc cuối câu nếu không có trạng từ.

    Không cần tân ngữ kèm theo nhưng câu vẫn đủ nghĩa.

    Phải có ít nhất một tân ngữ đi kèm để diễn tả người hoặc vật chịu tác động bởi hành động của động từ.

    Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu không có tân ngữ.

    Cấu trúc

    Subject + Intransitive verb

    Subject + Transitive verb + Object

    Ví dụ

    We gathered at the laboratory to conduct our experiments.

    My professor reviewed my essay before the submission deadline. 

    5. Danh sách các ngoại động từ tiếng anh phổ biến

    Dưới đây là danh sách các ngoại động từ tiếng anh phổ biến giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình trong giao tiếp cũng như viết văn:

    STT

    Ngoại động từ

    Phiên âm

    Dịch nghĩa

    1

    Admit 

    /ədˈmɪt/

    Thừa nhận

    2

    Acknowledge 

    /əkˈnɒl.ɪdʒ/

    Công nhận

    3

    Arrest 

    /əˈrest/

    Bắt giữ hoặc ngăn lại

    4

    Bash 

    /bæʃ/

    Va mạnh, đập mạnh

    5

    Bless 

    /bles/

    Cầu nguyện hoặc ban phước

    6

    Brush 

    /brʌʃ/

    Chải, cọ hoặc quét

    7

    Capture 

    /ˈkæp.tʃər/

    Bắt giữ hoặc chiếm đoạt

    8

    Charge 

    /tʃaːdʒ/

    Ra giá, ghi nợ hoặc buộc tội

    9

    Chase 

    /tʃeis/

    Theo đuổi hoặc xua đuổi

    10

    Clutch 

    /klatʃ/

    Giữ chặt

    11

    Convert 

    /kənˈvəːt/

    Chuyển đổi

    12

    Catch 

    /kӕtʃ/

    Bắt lấy, bắt gặp

    13

    Grasp 

    /ɡraːsp/

    Hiểu thấu hoặc bám

    14

    Judge 

    /dʒadʒ/

    Xem xét, đánh giá

    15

    Handle 

    /ˈhӕndl/

    Cầm hoặc xử lý, quản lý

    16

    Embrace 

    /imˈbreis/

    Ôm chặt

    17

    Melt 

    /melt/

    Tan chảy

    18

    Disturb 

    /diˈstəːb/

    Làm phiền

    19

    Interrupt 

    /intəˈrapt/

    Ngắt lời, chặn, ngừng

    20

    Define 

    /diˈfain/

    Định nghĩa

    6. Bài tập vận dụng ngoại động từ có đáp án

    Hãy vận dụng kiến thức về ngoại động từ ở trên vào các bài tập thực hành dưới đây nhé!

    Bài 1: Chọn ngoại động từ thích hợp cho các câu sau:

    1. The company has decided to_______ its investment in sustainable projects.

    1. Facilitate

    2. allocate

    3. speculate

    2. Many students choose to _______ their education abroad to gain a global perspective.

    1. enhance

    2. diminish

    3. stabilise

    3. International students must _______ their visa applications well in advance to avoid delays.

    1.  submit

    2. obscure

    3. withdraw

    4. She _______ a lot of meditation podcasts.

    1. disregard

    2. subscribe to

    3. suppress

    5. Ana prefers to _______ her leisure time engaging in hobbies such as reading or painting.

    1. squander

    2. spend

    3. complicate

    Bài 2: Tìm ngoại động từ và tân ngữ trong các câu sau:

    1. The university implemented a mentorship program to support first-year students.

    2. She has resolved to cultivate her proficiency in public speaking to bolster her career prospects.

    3. The workshop was designed to equip participants with methodologies for efficient time management.

    4. He aims to implement a daily regimen that promotes both physical and mental well-being.

    5. She aspired to nurture profound connections that promote reciprocal growth and comprehension.

    Đáp án:

    Bài 1: Chọn ngoại động từ thích hợp cho các câu sau:

    1. B

    2. A

    3. A

    4. B

    5. B

    Bài 2: Tìm ngoại động từ và tân ngữ trong các câu sau:

    1

    2

    3

    4

    5

    Ngoại động từ

    implemented

    cultivate

    equip

    implement

    nurture

    Tân ngữ

    a mentorship program

    her proficiency in public speaking

    participants

    a daily regimen

    profound connections

    Nắm vững ngoại động từ để chinh phục ngữ pháp IELTS 

    Ngoại động từ có khả năng kết hợp với một hoặc nhiều tân ngữ giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và rành mạnh hơn. Bằng cách tập trung vào mối quan hệ giữa ngoại động từ và tân ngữ, để viết câu văn phức tạp và sâu sắc hơn, điều này rất cần thiết để đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS. 

    IDP mang đến cho bạn sự linh hoạt khi lựa chọn hình thức thi IELTS, cho phép bạn đăng ký thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy. Với lịch thi IELTS linh hoạt và các địa điểm thi IELTS thuận tiện, bạn có thể dễ dàng tìm được buổi thi phù hợp nhất với lịch trình cá nhân của mình, để đạt được điểm số mà bạn mong muốn.

    Hãy chuẩn bị sẵn sàng và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay để tiền gần hơn đến với mục tiêu của bản thân nhé!

    Về bài viết

    Published on October 25, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục