Ngoại động từ là loại động từ cần có tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt ngoại động từ và nội động từ. Việc hiểu rõ sự khác biệt của hai loại động từ này giúp nâng cao kỹ năng ngữ pháp trong các bài thi IELTS. Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ tìm hiểu các loại ngoại động từ và phân biệt ngoại động từ với nội động từ.
Key takeaways |
---|
Ngoại động từ (transitive verb) là động từ mô tả hành động tác động lên đối tượng, được gọi là tân ngữ. Tân ngữ là luôn đi sau ngoại động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ngoại động từ được chia thành hai loại: Cách nhận biết ngoại động từ và nội động từ: Phân biệt ngoại động từ và nội động từ: |
Cập nhật lệ phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP.
1. Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ (transitive verb) là động từ dùng để mô tả một hành động tác động lên đối tượng (người hoặc vật). Đối tượng này được gọi là tân ngữ và luôn đứng sau ngoại động từ, giúp hoàn thiện câu.
Ví dụ:
The philanthropist donated a substantial sum to support underprivileged children's education. - “donate” là ngoại động từ, “substantial sum” là tân ngữ theo sau.
Ngoại động từ (transitive verb) là một động từ dùng để mô tả một hành động
2. Các loại ngoại động từ
Ngoại động từ được chia thành 2 loại dựa vào số lượng tân ngữ theo sau chúng, giúp thể hiện các hành động tác động đến đối tượng khác. Có hai loại ngoại động từ là ngoại động từ đơn (monotransitive verb) và ngoại động từ kép (ditransitive verb)
Ngoại động từ đơn
Ngoại động từ đơn là những từ chỉ có một tân ngữ theo sau. Tân ngữ này có thể là một danh từ (noun), đại từ (pronoun) hoặc cụm danh từ (noun phrase). Những tân ngữ này thường trả lời cho câu hỏi “what” hoặc “whom”, với cấu trúc như sau:
Subject + Transitive verb + Object
Ví dụ:
The manager authorised me to lead the team on the upcoming project. – “authorize” là ngoại động từ, “me” là tân ngữ.
He is crafting a message to share with his mentor on their anniversary. – “craft” là ngoại động từ, “his mentor” là tân ngữ.
Ngoại động từ kép
Ngoại động từ kép là những từ có hai tân ngữ trở lên theo sau. Các tân ngữ này có thể là tân ngữ trực tiếp (Direct Object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object). Tân ngữ trực tiếp là đối tượng tiếp nhận tác động từ động từ, trong khi tân ngữ gián tiếp là đối tượng hưởng lợi từ hành động đó, với cấu trúc sau:
Subject + Transitive verb + Indirect Object + Direct Object Hoặc
Subject + Transitive verb + Direct Object + Pep + Indirect Object
Lưu ý: tân ngữ gián tiếp đứng sau tân ngữ trực tiếp thì bắt buộc có giới từ liên kết giữa hai tân ngữ này.
Ví dụ:
The teacher presented her students with an innovative project proposal. – “present” là ngoại động từ, “her students” là tân ngữ gián tiếp, “an innovative project proposal” là tân ngữ trực tiếp.
The chef prepared a delicious meal for his guests. – “prepare” là ngoại động từ, “a delicious meal” là tân ngữ trực tiếp, “for” là giới từ, “his guests” là tân ngữ gián tiếp.
3. Cách nhận biết ngoại động từ và nội động từ
Để nhận biết ngoại động từ và nội động từ, bạn cần xác định cách mà động từ liên kết với các thành phần khác trong câu, cụ thể như sau:
Ngoại động từ là những động từ luôn đi kèm với trả lời cho các câu hỏi “what”, “whom”, to whom”.
Ví dụ: My sister prepared thoroughly for her high school graduation exam.
Nội động từ là từ không cần tân ngữ và thường được bổ sung nghĩa bởi trạng từ, trả lời cho các câu hỏi “how”, “where”, “when” hoặc “how long”.
Ví dụ: She yelled very loudly in the library.
4. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Việc phân biệt ngoại động từ với nội động từ là rất quan trọng, vì hai loại động từ này có cách sử dụng và yêu cầu cấu trúc khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa hai loại động từ này:
Ngoại động từ và nội động từ có cách sử dụng và yêu cầu cấu trúc câu khác nhau
Tiêu chí | Nội động từ | Ngoại động từ |
Đặc điểm | Không dùng ở thể bị động, đứng ngay sau chủ ngữ hoặc cuối câu nếu không có trạng từ. Không cần tân ngữ kèm theo nhưng câu vẫn đủ nghĩa. | Phải có ít nhất một tân ngữ đi kèm để diễn tả người hoặc vật chịu tác động bởi hành động của động từ. Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu không có tân ngữ. |
Cấu trúc | Subject + Intransitive verb | Subject + Transitive verb + Object |
Ví dụ | We gathered at the laboratory to conduct our experiments. | My professor reviewed my essay before the submission deadline. |
5. Danh sách các ngoại động từ tiếng anh phổ biến
Dưới đây là danh sách các ngoại động từ tiếng anh phổ biến giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình trong giao tiếp cũng như viết văn:
STT | Ngoại động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Admit | /ədˈmɪt/ | Thừa nhận |
2 | Acknowledge | /əkˈnɒl.ɪdʒ/ | Công nhận |
3 | Arrest | /əˈrest/ | Bắt giữ hoặc ngăn lại |
4 | Bash | /bæʃ/ | Va mạnh, đập mạnh |
5 | Bless | /bles/ | Cầu nguyện hoặc ban phước |
6 | Brush | /brʌʃ/ | Chải, cọ hoặc quét |
7 | Capture | /ˈkæp.tʃər/ | Bắt giữ hoặc chiếm đoạt |
8 | Charge | /tʃaːdʒ/ | Ra giá, ghi nợ hoặc buộc tội |
9 | Chase | /tʃeis/ | Theo đuổi hoặc xua đuổi |
10 | Clutch | /klatʃ/ | Giữ chặt |
11 | Convert | /kənˈvəːt/ | Chuyển đổi |
12 | Catch | /kӕtʃ/ | Bắt lấy, bắt gặp |
13 | Grasp | /ɡraːsp/ | Hiểu thấu hoặc bám |
14 | Judge | /dʒadʒ/ | Xem xét, đánh giá |
15 | Handle | /ˈhӕndl/ | Cầm hoặc xử lý, quản lý |
16 | Embrace | /imˈbreis/ | Ôm chặt |
17 | Melt | /melt/ | Tan chảy |
18 | Disturb | /diˈstəːb/ | Làm phiền |
19 | Interrupt | /intəˈrapt/ | Ngắt lời, chặn, ngừng |
20 | Define | /diˈfain/ | Định nghĩa |
6. Bài tập vận dụng ngoại động từ có đáp án
Hãy vận dụng kiến thức về ngoại động từ ở trên vào các bài tập thực hành dưới đây nhé!
Bài 1: Chọn ngoại động từ thích hợp cho các câu sau:
1. The company has decided to_______ its investment in sustainable projects.
Facilitate
allocate
speculate
2. Many students choose to _______ their education abroad to gain a global perspective.
enhance
diminish
stabilise
3. International students must _______ their visa applications well in advance to avoid delays.
submit
obscure
withdraw
4. She _______ a lot of meditation podcasts.
disregard
subscribe to
suppress
5. Ana prefers to _______ her leisure time engaging in hobbies such as reading or painting.
squander
spend
complicate
Bài 2: Tìm ngoại động từ và tân ngữ trong các câu sau:
1. The university implemented a mentorship program to support first-year students.
2. She has resolved to cultivate her proficiency in public speaking to bolster her career prospects.
3. The workshop was designed to equip participants with methodologies for efficient time management.
4. He aims to implement a daily regimen that promotes both physical and mental well-being.
5. She aspired to nurture profound connections that promote reciprocal growth and comprehension.
Đáp án:
Bài 1: Chọn ngoại động từ thích hợp cho các câu sau:
1. B
2. A
3. A
4. B
5. B
Bài 2: Tìm ngoại động từ và tân ngữ trong các câu sau:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Ngoại động từ | implemented | cultivate | equip | implement | nurture |
Tân ngữ | a mentorship program | her proficiency in public speaking | participants | a daily regimen | profound connections |
Nắm vững ngoại động từ để chinh phục ngữ pháp IELTS
Ngoại động từ có khả năng kết hợp với một hoặc nhiều tân ngữ giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và rành mạnh hơn. Bằng cách tập trung vào mối quan hệ giữa ngoại động từ và tân ngữ, để viết câu văn phức tạp và sâu sắc hơn, điều này rất cần thiết để đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
IDP mang đến cho bạn sự linh hoạt khi lựa chọn hình thức thi IELTS, cho phép bạn đăng ký thi IELTS trên máy tính. Với lịch thi IELTS linh hoạt và các địa điểm thi IELTS thuận tiện, bạn có thể dễ dàng tìm được buổi thi phù hợp nhất với lịch trình cá nhân của mình, để đạt được điểm số mà bạn mong muốn.
Hãy chuẩn bị sẵn sàng và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay để tiền gần hơn đến với mục tiêu của bản thân nhé!