Key Takeaways |
---|
Dàn ý gợi ý cho chủ đề Horse Evolution IELTS: Những nhóm từ vựng áp dụng cho chủ đề Horse Evolution IELTS: |
Bài thi IELTS Writing Task 1 luôn đánh giá bạn về khả năng mô tả và phân tích thông tin từ nhiều dạng biểu đồ khác nhau. Trong số đó, dạng bài Process (quy trình) hay Diagram (sơ đồ) thường đặt ra những thử thách đặc biệt, đòi hỏi bạn phải thể hiện được tư duy logic và vốn từ vựng chuyên ngành. Một trong những đề bài được đánh giá là khá "khó nhằn" mà nhiều thí sinh từng gặp chính là sơ đồ minh họa quá trình tiến hóa của loài ngựa – IELTS Writing Task 1: Horse evolution on its foot structure.
Bài viết này sẽ đi sâu vào việc phân tích cấu trúc, cách trình bày những luận điểm cũng như lựa chọn các từ vựng phù hợp cho đề bài này, giúp bạn tự tin chinh phục những đề bài quy trình phức tạp trong IELTS Writing Task 1.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
1. Phân tích đề bài IELTS Writing Task 1: Horse Evolution
Đề bài: You should spend about 20 minutes on this task.
The diagrams below show the development of the horse over a period of 40 million years.
Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.

Dạng bài: Process/Diagram (quy trình/sơ đồ). Bạn cần mô tả một chuỗi các sự kiện hoặc thay đổi theo thời gian.
Yêu cầu của đề bài:
Miêu tả sự tiến hóa của loài ngựa về hình dáng cơ thể, cấu trúc bàn chân (hoof/foot) và môi trường sống qua các mốc thời gian khác nhau
"Summarise the information by selecting and reporting the main features...": Không liệt kê tất cả chi tiết nhỏ nhặt. Tập trung vào những thay đổi quan trọng và nổi bật nhất, điển hình là sự thay đổi về: Kích thước cơ thể, số lượng/cấu trúc móng guốc và sự thích nghi với môi trường sống ..
"...and make comparisons where relevant": Yêu cầu này rất quan trọng với các dạng bài có sự thay đổi theo thời gian. Bạn cần so sánh các đặc điểm của loài ngựa ở các giai đoạn khác nhau.
"Write at least 150 words": Đây là yêu cầu tối thiểu về số lượng từ. Bạn hãy cố gắng viết khoảng 160-190 từ để đảm bảo độ bao quát thông tin mà không bị thiếu ý.
2. Dàn ý gợi ý cho chủ đề Horse Evolution IELTS

Introduction (Mở bài)
Giới thiệu thông tin của đề bài áp dụng phương pháp paraphrase: Sơ đồ minh họa quá trình tiến hóa của loài ngựa qua các giai đoạn khác nhau, đặc biệt tập trung vào sự thay đổi của đôi chân.
Ví dụ: The diagram illustrates the evolutionary development of the horse over a 40-million-year period, focusing on the physical changes in its foot and overall appearance.
Overview (Tổng quan)
Đối với topic Horse evolution IELTS, bạn cần nêu được các thay đổi nổi bật và quan trọng nhất xuyên suốt quá trình tiến hóa của loài ngựa. Bạn có thể nhắc đến các đặc điểm như:
Sự thay đổi rõ rệt về hình dáng chân/ngón chân
Quá trình thích nghi về môi trường sống
Xu hướng tiến hóa móng từ nhỏ → lớn, số lượng ngón chân từ nhiều ngón → một móng
Ví dụ: Overall, the horse has undergone significant transformations, especially in terms of leg structure and foot development, evolving from a small forest-dwelling animal with multiple toes to a large, single-hoofed mammal.
Body Paragraph 1 (Miêu tả các giai đoạn đầu)
Mô tả chi tiết 2 giai đoạn đầu tiên (Eohippus/Hyracotherium), ví dụ:
40 million years ago: Eohippus – nhỏ, có 4 ngón, sống trong rừng
30 million years ago: Mesohippus – lớn hơn, 3 ngón, môi trường mở hơn
Body Paragraph 2 (Miêu tả các giai đoạn sau)
Miêu tả 2 giai đoạn tiếp theo, giai đoạn Merychippus dẫn đến loài ngựa hiện đại. Bạn hãy nhấn mạnh các đặc điểm đã hoàn thiện (kích thước móng lớn, một móng guốc, răng khỏe, thích nghi với đồng cỏ).
15 million years ago: Merychippus – cao lớn hơn, 3 ngón nhưng giữa lớn nhất
Modern horse: 1 móng, chân dài, phù hợp với đồng cỏ
3. Bài mẫu IELTS Writing Task 1: Horse Evolution
The diagram illustrates the evolutionary saga of the horse over a 40-million-year period, with a particular focus on changes in foot structure. Overall, it is evident that as horses evolved, their bodies grew in size while their feet gradually transformed from having multiple toes into a single hoof.
The earliest ancestor, the Eohippus (40 million years ago), had a small frame and four slender toes. Approximately 10 million years later, the Mesohippus appeared with a slightly larger body and only three toes, the central one being thicker and more pronounced. This adaptation likely provided greater stability and support.
By 15 million years ago, the Merychippus emerged, further increasing in body mass and foot specialization. At this point, the middle toe had become more dominant, while the side toes diminished in size.
Finally, the modern horse showcases the culmination of this evolutionary trend. It is significantly larger, possesses a fully developed mane, and has a single, robust hoof formed by the fusion of previous toes—well-suited to support its greater body weight and enable efficient movement across various terrains.
Vocabulary ghi điểm:
evolutionary saga (n): quá trình tiến hóa
over a 40-million-year period (noun phr.): trong khoảng thời gian 40 triệu năm
hoof (n): vuốt (chân của động vật như ngựa)
transformed (v): biến đổi
ancestor (n): tổ tiên
slender (adj): mảnh mai, thon
pronounced (adj): rõ rệt, nổi bật
adaptation (n): sự thích nghi
stability (n): sự ổn định
specialization (n): sự chuyên biệt hóa
diminished (v): suy giảm
culmination (n): đỉnh cao, kết quả cuối cùng
robust (adj): mạnh mẽ, chắc chắn
fusion (n): sự hợp nhất
efficient movement (noun phr.): chuyển động hiệu quả
terrains (n): địa hình
4. Từ vựng IELTS Writing Task 1: Horse Evolution

Từ vựng về sự tiến hóa, thay đổi:
evolve, development, transformation, adaptation, modification, transition, emergence, characteristics, traits, species, ancestors, descendants.
Từ vựng mô tả sự tăng/giảm:
increase, decrease, grow, shrink, larger, smaller, reduction, expansion.
Từ vựng chỉ cấu trúc cơ thể:
toes, hooves (móng guốc), pads (đệm chân), teeth (răng), molars (răng hàm), body size, limbs (chi).
Từ vựng chỉ môi trường sống:
forests, swamps, grasslands, plains.
Từ vựng chỉ quá trình:
gradually, progressively, sequentially, initially, subsequently, following this, at this stage, ultimately, finally, over millions of years, during the [Era] period.
Tự tin ghi điểm cao với đề bài IELTS Writing Task 1: Horse evolution
Bài phân tích về chủ đề Horse Evolution IELTS bên trên không chỉ là một ví dụ minh họa cho dạng đề Process trong IELTS Writing Task 1, mà còn là minh chứng cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc là chìa khóa giúp bạn ghi điểm cao. Một khi biết nắm vững cách trình bày luận điểm theo trình tự thời gian, đồng thời lồng ghép các chi tiết so sánh và sử dụng ngôn ngữ học thuật phù hợp, bạn hoàn toàn có thể tự tin ghi điểm cao đối với những biểu đồ phức tạp trong phần thi IELTS Academic Writing.
Nếu bạn đang lên kế hoạch chinh phục kỳ thi IELTS để du học, làm việc hoặc định cư quốc tế, đừng chần chừ – hãy đăng ký thi IELTS cùng IDP. Với hệ thống trung tâm khảo thí hiện đại, đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp và nhiều lựa chọn lịch thi IELTS linh hoạt, IDP cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm thi cử chất lượng và đáng tin cậy.
Truy cập website IDP hoặc đến văn phòng gần nhất để được tư vấn và đăng ký thi IELTS ngay hôm nay!