Liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh (Subordinating Conjunctions) là một chủ điểm ngữ pháp khá phổ biến trong kỳ thi IELTS và cả trong những trường hợp giao tiếp hàng ngày. Liên từ phụ thuộc được chia thành rất nhiều loại khác nhau, vì vậy bạn cần nắm rõ cấu trúc và cách dùng của từng dạng để áp dụng chính xác trong từng trường hợp.
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng IDP tìm hiểu về khái niệm liên từ phụ thuộc là gì, cấu trúc cũng như cách sử dụng các loại liên từ trong tiếng Anh! Và đừng quên kiểm tra lại kiến thức thông qua các bài tập liên từ phụ thuộc đi kèm ở cuối bài nhé!
Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc .
1. Liên từ phụ thuộc - Subordinating Conjunctions là gì?
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) là một từ hoặc cụm từ thường dùng để kết nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc. Trong mỗi câu, mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nhưng liên từ phụ thuộc luôn phải được đặt ở trước mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ về Subordinating Conjunctions:
This suitcase won't lock because it is too full.
While there is life there is hope.
Drink whenever you feel thirsty during exercise.
2. Điểm cộng của các liên từ phụ thuộc trong câu
Xây dựng câu phức dễ dàng: Liên từ phụ thuộc luôn được xem là cầu nối giữa các mệnh đề trong một câu phức. Nắm rõ các liên từ phụ thuộc sẽ giúp bạn đạt được điểm thi IELTS cao với nhiều câu phức trong bài, hạn chế những câu đơn điệu gây nhàm chán khi đọc.
Nhấn mạnh mối quan hệ giữa nguyên nhân và hậu quả trong câu: Các liên từ phụ thuộc luôn giúp bạn dễ dàng xác nhận nguyên nhân và kết quả của một vấn đề được nhắc đến trong câu.
Tăng tính hiệu quả trong việc giao tiếp và viết: Một khi áp dụng đúng các liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh, bạn sẽ nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp trực tiếp của bản thân. Điều này cũng cho phép bạn diễn đạt các ý tưởng là tường thuật lại các sự việc trong câu một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.
3. Các loại liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh
Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian và nơi chốn
Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian và nơi chốn | Cách dùng/ Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
After / Before | Diễn tả một sự việc xảy ra trước/sau một sự việc khác trong câu. | Don't try to walk before you can crawl.
|
When | Khi mà … Diễn tả một mối liên hệ về thời gian | Hoist your sail when the wind is fair. |
Where | Diễn tả một mối liên hệ về địa điểm | The moon is not seen where the sun shines. |
Anywhere / Wherever | Bất cứ nơi nào | I will follow you wherever you go. |
Once / As soon as | Diễn tả một thời điểm chính xác mà điều gì xảy ra hoặc sẽ xảy ra | The heart that once truly loves never forgets.
|
Until | Diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi | We knows not what is good until we have lost it. |
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân | Cách dùng/ Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Since / Because | Diễn tả nguyên nhân, lý do - Bởi vì | Because/Since my brother wanted to become a successful singer, he practiced singing all the time. |
Now that / In that / Seeing that + S + V | Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả dựa theo thời gian – vì giờ đây. | Now that we're in Europe we ought to visit the Netherlands. |
Because of/ Due to/ On account of + V-ing/N |
| All flights have been canceled because of fog. |
Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích
Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích | Cách dùng/ Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
So that/ In order that | Diễn tả mục đích trong câu: để mà, để cho | I stepped aside so that she might come in. |
So as to / In order to/ to + V | Diễn tả mục đích trong câu: để làm gì đó | He inclined forward so as to hear more clearly. |
Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện
Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện | Cách dùng/ Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
If | Diễn tả một điều kiện: nếu/ nếu không | If it rains, we will stay indoors. |
Unless | Diễn tả một điều kiện: nếu/ nếu không | Don't call me unless it's a real emergency. |
Provided that/ Providing that + S + V | Diễn tả một điều kiện: với điều kiện | Especially providing that tomorrow he has a day off. |
As long as | Diễn tả một điều kiện: chừng nào là, miễn là | My mistake won't be discovered as long as nobody tells me. |
Liên từ phụ thuộc chỉ sự so sánh
Liên từ phụ thuộc chỉ sự so sánh | Ví dụ |
---|---|
as … as | Even Achilles was only as strong as his heel. |
Than | The heart sees further than the head. |
Like | There is no place like home. |
4. Quy tắc dấu phẩy trong câu chứa liên từ phụ thuộc
Khi trong câu có chứa liên từ phụ thuộc, dấu phẩy là một yếu tố quan trọng giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của câu hơn. Vì vậy, có hai quy tắc đặt dấu phẩy bạn cần lưu ý như sau:
Nếu mệnh đề chứa liên từ phụ thuộc ở đầu câu, bạn cần thêm dấu phẩy khi hết mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ: If you can't be good, be careful.
Nếu mệnh đề chứa liên từ phụ thuộc ở cuối câu, bạn không cần thêm dấu phẩy vào giữa hai mệnh đề.
Ví dụ: A dog will not howl if you beat him with a bone.
5. Bài tập liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh có đáp án
Bài tập 1: Hãy điền một trong các từ unless, because, if, when vào các câu sau:
1. Linda often visits her mother ___________ she comes back from Singapore.
2. Lona can’t hear me ___________ I speak louder.
3. My cat ran away ___________ the door was left open.
4. We’ll have the picnic ___________ it doesn’t rain tomorrow.
5. My boyfriend will buy a new car ___________ he saves enough money.
Bài tập 2: Hãy chuyển các câu sau thành câu có 2 mệnh đề quan hệ có sử dụng các liên từ phụ thuộc cho trước.
1. Kovan wants to watch films. He finished his homework. (after)
2. Clara will come to her birthday party. She has time. (if)
3. My family can’t go camping outside. It’s raining. (because)
4. Heidi is studying hard. She wants to pass the exam. (so that)
5. Kelvin went to bed. He was very exhausted. (because)
Đáp án
Bài tập 1: Hãy điền một trong các từ unless, because, if, when vào các câu sau:
1. when
2. unless
3. because
4. if
5. when/ if
Bài tập 2: Hãy chuyển các câu sau thành câu có 2 mệnh đề quan hệ có sử dụng các liên từ phụ thuộc cho trước.
1. Kovan wants to watch films after he finishes his homework.
2. Clara will come to her birthday party if she has time.
3. My family can’t go camping outside because it’s raining.
4. Heidi is studying hard so that she can pass the exam.
5. Kelvin went to bed because he was very exhausted.
Xem thêm: Liên từ trong Tiếng Anh (Conjunction)
Trang bị kiến thức Subordinating Conjunctions khi ôn tập cùng IDP!
Nắm rõ kiến thức về các Liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh (Subordinating Conjunctions), phân loại các nhóm liên từ và cách dùng trong từng trường hợp là yếu tố tiên quyết giúp bạn ghi điểm thật cao trong bài thi IELTS. Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, IDP cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo IELTS , Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Để làm quen với cấu trúc bài thi ngay từ sớm, bạn có thể tham gia kỳ thi thử IELTS tại IDP. Bất kể bạn chọn hình thức thi IELTS trên máy tính hay thi IELTS trên giấy, các bài thi thử đều được tổ chức miễn phí hàng tuần với đề thi bám sát kỳ thi thực tế và được Đại học Cambridge chấm điểm.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!