Câu bị động thì hiện tại đơn là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong các chủ đề giao tiếp hàng ngày, đây cũng là cấu trúc cơ bản thường xuất hiện ở các bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế. Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng câu bị động một cách hiệu quả. Cùng khám phá ngay nhé!
Key takeaways |
---|
Câu bị động có chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của một hành động. Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn: S + am/is/are + Vp.p (past participle) + (by O) Câu bị động có 2 tân ngữ: Có thể chuyển một trong 2 tân ngữ làm chủ ngữ của câu bị động. Câu bị động với động từ tường thuật: - Cách 1: S2 + to be + V1ed/3 + to V2 - Cách 2: It is + V1ed/3 + that + S2 + V2. Câu bị động sang câu hỏi: Is/Are + S + V3/ed + (by O)? Câu bị động có động từ chỉ giác quan: S + be + động từ chỉ giác quan (V3/ed) + to V + O. Câu bị động là câu mệnh lệnh: Let + O + V3/ed. |
1. Khái niệm câu bị động
Câu bị động (Passive voice) là một cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ là người hoặc vật không thực hiện hành động mà nhận tác động của một hành động nào đó. Nói cách khác, câu bị động nhấn mạnh người hoặc vật chịu tác động bởi một hành động.
Câu bị động có chủ ngữ bị tác động bởi một hành động
Ví dụ:
Câu chủ động: They clean the room every day. (Họ dọn phòng mỗi ngày.)
Câu bị động: The room is cleaned every day. (Căn phòng được dọn mỗi ngày.)
Trong ví dụ trên, "they" là người thực hiện hành động dọn phòng. Còn trong câu bị động, "the room" là vật chịu tác động của hành động dọn phòng.
2. Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn
Cấu trúc chung của câu bị động thì hiện tại đơn:
Câu khẳng định: S + am/is/are + Vp.p (past participle) + (by O)
Câu phủ định: S + am/is/are + not + Vp.p + (by O)
Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + Vp.p + (by O)?
Ví dụ:
Khẳng định: This house is built by Jim. (Ngôi nhà này được xây bởi Jim.)
Phủ định: English is not spoken in that country. (Tiếng Anh không được nói ở nước đó.)
Nghi vấn: Are books read by many people? (Sách có được nhiều người đọc không?)
3. Phân biệt câu chủ động thì hiện tại đơn và câu bị động thì hiện tại đơn
Phân biệt câu chủ động thì hiện tại đơn và câu bị động thì hiện tại đơn
Sau đây là bảng phân biệt giữa câu chủ động và câu bị động thì hiện tại đơn:
| Câu chủ động | Câu bị động |
---|---|---|
Định nghĩa | Chủ thể (người hoặc vật) có thể tự thực hiện hành động. | Chủ thể (người, vật) không thực hiện hành động mà bị tác động bởi một hành động. |
Mục đích | Nhấn mạnh người thực hiện | Nhấn mạnh người hoặc vật chịu tác động |
Công thức | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/ed + (by O) |
Ví dụ | Mary plays the piano every day. (Mary chơi đàn piano mỗi ngày.) | The piano is played by Mary every day. (Đàn piano được Mary chơi mỗi ngày.) |
4. Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại đơn
Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại đơn
Để có thể chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại đơn, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Các bước | Ví dụ |
---|---|
Bước 1: Xác định thành phần tân ngữ (Object) trong câu chủ động → Chuyển tân ngữ thành chủ ngữ của câu bị động. | Ví dụ câu chủ động ban đầu: She writes a letter every day. (Cô ấy viết thư mỗi ngày.) → Tân ngữ là “a letter” |
Bước 2: Xác định thì (tense) của động từ chính trong câu chủ động (trong trường hợp này là thì hiện tại đơn). Tiếp theo chuyển động từ đó thành thể bị động (to be + V3/ed) | → A letter is written |
Bước 3: Đổi chủ ngữ của câu chủ động thành tân ngữ câu bị động. Thêm “by” trước tân ngữ (nếu cần). | → A letter is written by her every day. |
5. Một số dạng câu bị động thì hiện tại đơn phổ biến
5.1. Câu bị động có 2 tân ngữ
Trong tiếng Anh, một số động từ có thể đi kèm với hai tân ngữ, thường là một tân ngữ trực tiếp (direct object) chỉ người hoặc vật nhận trực tiếp hành động, và một tân ngữ gián tiếp (indirect object) chỉ người hoặc vật chịu tác động gián tiếp từ hành động đó.
Ví dụ: She gave him a book. (Cô ấy đưa cho anh ấy một cuốn sách.)
Trong câu trên có 2 tân ngữ: “him” (người nhận sách) và “a book” (vật được đưa)
Vì thế sẽ có 2 câu bị động là:
He was given a book by her. (Anh ấy được cô ấy đưa cho một cuốn sách.)
A book was given to him by her. (Một cuốn sách được cô ấy đưa cho anh ấy.)
5.2. Câu bị động ở dạng tường thuật
Câu bị động ở dạng tường thuật được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào thông tin, sự việc được truyền đạt hơn là người truyền đạt thông tin đó. Các động từ tường thuật thường gặp là: say, think, believe, report, know, expect,...
Câu chủ động: S + V + that + S2 + V2 + O2 …
Trong đó:
S: chủ ngữ
S2: chủ ngữ bị động
O2: tân ngữ bị động
Cấu trúc: S + V + that + S2 + V2 + O2 …
→ Cách 1: S + be + V_ed/V3 + to V2
→ Cách 2: It + be + V_ed/V3 + that + S2 + V2
Ví dụ:
They say that she is beautiful.
→ She is said to be beautiful.
→ It is said that she is beautiful.
5.3. Câu bị động sang từ câu nhờ vả
Sử dụng động từ "have" và "get" trong câu bị động là một cách để diễn tả một lời nhờ vả hoặc yêu cầu ai đó làm việc gì đó.
Câu chủ động: S + have someone + V (nguyên thể) something
Câu bị động: S + have something + V3/ed (+ by someone).
Ví dụ: I have the mechanic fix my car.
→ I have my car fixed.
Câu chủ động: S + make someone + V (bare) something
Câu bị động: S (something) + be made + to V + (by someone).
Ví dụ: My parents make me clean my room.
→ I was made to clean my room.
Câu chủ động: S + get + someone + to V + something
Câu bị động: S + get + something + V3/-ed + (by someone).
Ví dụ: She gets her assistant to prepare the report.
→ She gets her report prepared by her assistant.
5.4. Câu bị động sang câu hỏi thì hiện tại đơn
Cấu trúc: Do/Does + S + V (nguyên thể)?
Chuyển thành câu bị động: Is/Are + S + V3/ed + (by O)?
Ví dụ: Do you water the flower? → Is the flower watered (by you)?
5.5. Câu bị động với động từ chỉ giác quan
Các động từ chỉ giác quan thường gặp là see, hear, watch, feel, notice,...
Cấu trúc khi chuyển sang câu bị động:
S + be + Vp.p + to V
Ví dụ: I see him leave the room. → He is seen to leave the room.
5.6. Câu bị động là câu mệnh lệnh
Cấu trúc câu bị động từ câu mệnh lệnh: Let + O + be + V3/ed.
Ví dụ: Open the door. → Let the door be opened.
6. Bài tập câu bị động thì hiện tại đơn
Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang câu bị động:
1. They clean the floor every day.
2. She feeds the cats twice a day.
3. The children often play football in the park.
4. We don't grow trees in the garden.
5. Does your mother make breakfast every morning?
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. This book ________ by many people.
a. is read
b. is reading
c. read
2. The car ________ every week.
a. is washed
b. wash
c. is washing
3. English ________ in many countries.
a. speaks
b. is spoken
c. is speaking
4. The window ________ by him every day.
a. is opened
b. is opening
c. opens
5. The dinner ________ by her mother.
a. cooks
b. is cooking
c. is cooked
Đáp án:
Bài tập 1:
1. The floor is cleaned every day.
2. The cats are fed twice a day by her.
3. Football is often played by the children in the park.
4. Trees aren't grown in the garden.
5. Is breakfast made by your mother every morning?
Bài tập 2:
1. a
2. a
3. b
4. a
5. c
Tự tin sử dụng câu bị động thì hiện tại đơn khi ôn luyện cùng IDP!
Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức về câu bị động thì hiện tại đơn, những công thức cũng như cách chuyển đổi chi tiết trong từng trường hợp khác nhau. Để có thể sử dụng hiệu quả câu bị động thì hiện tại đơn trong bài thi IELTS, bạn có thể ôn luyện thường xuyên và thử sức các bài thi thử IELTS miễn phí từ IDP.
Nếu như bạn đang tìm kiếm ngày thi phù hợp với mình, tìm hiểu ngay lịch thi IELTS được tổ chức linh hoạt với 2 hình thức thi IELTS trên máy tính và thi IELTS trên giấy. Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo thang điểm IELTS để lên kế hoạch ôn tập phù hợp và nắm rõ quy trình phúc khảo IELTS trong trường hợp chưa hài lòng với kết quả của mình.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!