Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future perfect continuous tense có thể coi là một trong những thì phức tạp nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững các kiến thức liên quan đến thì tương lai hoàn thành tiếp diễn như ý nghĩa, công thức, cách dùng… sẽ giúp bạn không mắc phải những lỗi sai đáng tiếc khi làm bài thi cũng như tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thì này một cách chính xác, IDP sẽ giúp bạn nắm rõ chi tiết khái niệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, công thức, cách dùng, phương pháp nhận biết cũng như cung cấp ví dụ và bài tập giúp bạn nâng cao kiến thức trong bài viết dưới đây.
Key takeaways |
---|
Tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thể khẳng định: S + will have been + V-ing Thể phủ định: S + will not have been + V-ing Thể nghi vấn: 1. Will + S + have been + V-ing? 2. Wh- + will + S + have been + V-ing? Dấu hiệu nhận biết: dựa vào các cụm từ by this + thời gian, by next + time, by + thời gian trong tương lai, for + khoảng thời gian xác định, next + time |
Thi IELTS cùng IDP để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn và đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) dùng để diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra, kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai và vẫn đang tiếp diễn tại thời điểm đó, nhấn mạnh khoảng thời gian mà một hành động sẽ và liên tục diễn ra cho đến một điểm nhất định trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
By this time next year, I will have been living in this city for 10 years. (Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ sống ở thành phố này được 10 năm.)
They will have been working on this project for 5 hours by the time we arrive. (Họ sẽ làm việc ở dự án này được 5 tiếng khi chúng ta đến.)
2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
2.1. Thể khẳng định
Công thức:
S + will have been + V-ing
Ví dụ:
By this time next year, I will have been working in this company for 5 years. (Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ làm việc ở công ty này được 5 năm.)
By this time next week, I will have been studying piano for two weeks. (Đến cuối tuần sau, tôi sẽ học piano được hai tuần rồi.)
When he arrives, she will have been waiting for him for three hours. (Khi anh ấy đến, cô ấy đã đợi anh ấy được ba tiếng rồi.)
The baby will have been crying for two hours by the time you get home. (Đứa bé sẽ khóc được hai tiếng khi bạn về nhà.)
By the end of the year, she will have been teaching English for ten years. (Đến cuối năm, cô ấy sẽ dạy tiếng Anh được mười năm.)
2.2. Thể phủ định
Công thức:
S + will not have been + V-ing
Ví dụ:
By this time tomorrow, they will not have been studying for their exams for a week. (Đến giờ này ngày mai, họ sẽ chưa học cho kỳ thi của họ được một tuần.)
She will not have been waiting for him when he arrives. (Cô ấy sẽ không đợi anh ấy khi anh ấy đến.)
We will not have been living in this house for ten years by next year. (Chúng ta sẽ chưa sống ở ngôi nhà này được mười năm vào năm sau.)
Until tomorrow morning, she will not have been sleeping for ten hours. (Cho đến sáng mai, cô ấy sẽ chưa ngủ được mười tiếng.)
By next week, we will not have been working on this project for a month. (Đến tuần sau, chúng ta sẽ chưa làm việc trên dự án này được một tháng.)
2.3. Thể nghi vấn
Công thức câu hỏi Yes/ No
Will + S + have been + V-ing?
→ Yes, S + will/ No, S + will not
Ví dụ:
Will they have been waiting for us for a long time when we arrive? (Họ sẽ đợi chúng ta lâu không khi chúng ta đến?)
Will you have been working on this task for five hours by this afternoon? (Bạn sẽ làm việc này được năm tiếng vào chiều nay chứ?)
Câu hỏi bắt đầu bằng Wh-
Wh- + will + S + have been + V-ing?
Ví dụ:
How long will you have been studying English by the end of this year? (Bạn sẽ học tiếng Anh được bao lâu vào cuối năm nay?)
Where will she have been working when you call her? (Cô ấy sẽ đang làm việc ở đâu khi bạn gọi cho cô ấy?)
3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Về cơ bản, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có 2 cách sử dụng như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và xảy ra liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai | By next month, I will have been living in this apartment for two years. (Đến tháng sau, tôi sẽ sống ở căn hộ này được 2 năm.) She will have been studying all night before the exam. (Cô ấy sẽ học cả đêm trước khi làm bài kiểm tra.) |
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một hành động, sự việc với một hành động, sự việc khác trong tương lai | By the time we get home, the kids will have been playing in the park for two hours. (Đến khi chúng ta về nhà, bọn trẻ sẽ đã chơi ở công viên được 2 tiếng.) By the time she arrives, he will have been waiting for her for three hours. (Đến khi cô ấy đến, anh ấy sẽ đã đợi cô ấy được 3 tiếng đồng hồ.) |
4. Dấu hiệu thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có thể dựa vào các từ, cụm từ sau:
By this + thứ/tháng
Ví dụ: By this Friday, I will have been working on this report for a week. (Đến thứ Sáu này, tôi đã làm báo cáo này được một tuần rồi.)
By next + time
Ví dụ: By next summer, we will have been living in this house for five years. (Đến mùa hè năm sau, chúng ta đã sống ở ngôi nhà này được năm năm rồi.)
By + thời gian trong tương lai
Ví dụ: By the end of the year, they will have been traveling around the world for six months. (Đến cuối năm, họ sẽ đã đi du lịch vòng quanh thế giới được sáu tháng.)
For + khoảng thời gian xác định
Ví dụ: She will have been waiting for him for three hours by the time he arrives. (Cô ấy sẽ đợi anh ấy được ba tiếng khi anh ấy đến.)
Next + time
Ví dụ: Next week, we will have been studying Japanese for two months. (Tuần tới, chúng ta sẽ học tiếng Nhật được hai tháng rồi.)
5. Phân biệt thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành, bạn hãy theo dõi bảng so sánh chi tiết dưới đây nhé.
| Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
Cấu trúc | S + will have + V3/ed | S + will have been + V-ing |
Dấu hiệu nhận biết | Có các cụm từ chỉ thời gian như by the time, by + thời gian, by then,... | Thường có các trạng từ như next, by + một khoảng thời gian,… |
Cách sử dụng | Diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai | Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài liên tục đến một thời điểm xác định trong tương lai và vẫn đang diễn ra tại thời điểm đó. |
Ví dụ | By next year, I will have finished my studies. (Đến năm sau, tôi sẽ hoàn thành việc học của mình.) | By this time next year, I will have been living in Hanoi for 10 years. (Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ sống ở Hà Nội được 10 năm.) |
6. Lưu ý khi dùng Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Một số lưu ý khi dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không dùng với những từ, cụm từ chỉ thời gian như: as soon as, if, after, while,... Với những từ này, bạn sẽ sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Không dùng với các động từ trạng thái: Các động từ như know, believe, love, hate, want... thường không dùng ở dạng tiếp diễn, vì vậy cũng không dùng được với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Dạng bị động tương lai hoàn thành tiếp diễn là: S + will have been being + V3.
Ví dụ: The house will have been being painted for a week by the time they finish. (Ngôi nhà sẽ được sơn trong một tuần khi họ hoàn thành.)
7. Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Bài tập 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống
1. Sam and Quinn will definitely not be that exhausted when they get here as they ______________ (drive – câu phủ định) for so long.
2. Vinita _______________ (walk) around for hours.
3. How long ______ they ______________ (play – câu nghi vấn) the guitar next year?
4. Next week, Tharun _________________ (work – câu phủ định) for more than a year.
5. In November, Devika _________________ (teach) at this school for three years.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. By the time she graduates, she ________________ three languages.
a. has learned
b. will have learned
c. will have been learning
2. By next week, they ________________ their new house for a month.
a. will have built
b. will build
c. have been building
3. I ________________ for two hours by the time you arrive.
a. will have been cooking
b. will cook
c. cook
4. By the end of the day, he ________________ all his emails.
a. will have answered
b. will answer
c. answers
5. By this time next year, they ________________ in business for five years.
a. will be
b. will have been
c. have been
Đáp án:
Bài tập 1:
1. will not have been driving
2. will have been walking
3. will … have been playing
4. will not have been working
5. will have been teaching
Bài tập 2:
1. c
2. c
3. a
4. a
5. b
Nắm vững thì tương lai hoàn thành tiếp diễn khi ôn luyện cùng IDP!
Bài viết trên đã cung cấp kiến thức chi tiết về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn cùng đầy đủ ví dụ và bài tập thực hành giúp bạn vận dụng kiến thức. Đừng quên truy cập nguồn tài liệu ôn luyện thi IELTS miễn phí của IDP để nâng cao trình độ và chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS nhé!
Tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS trên máy tính. Nếu đã lựa chọn được hình thức thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS các buổi thi được tổ chức linh hoạt hàng tuần.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hôm nay!