Trong văn viết học thuật, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing Task 2, sự chính xác và rõ ràng trong ngôn ngữ là rất quan trọng. Để thể hiện quan điểm một cách tinh tế, đồng thời giữ được sự cân bằng giữa việc khẳng định và giữa thái độ thận trọng, bạn cần vận dụng khéo léo kỹ thuật hedging language (ngôn ngữ thận trọng). Đây chính là chìa khóa giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục hơn với ban giám khảo.
Cùng IDP khám phá các hedging language phổ biến và ứng dụng vào IELTS Writing Task 2 nhé.
Key takeaways |
---|
Hedging language là ngôn ngữ thận trọng, được dùng để thể hiện sự thiếu chắc chắn, hay sự khẳng định không tuyệt đối trong các tuyên bố. Một số Hedging language được sử dụng phổ biến: Hedging Language giúp bài viết khách quan hơn, tránh khẳng định tuyệt đối hoặc khái quát hoá quá mức, đáp ứng tiêu chí Task Response trong IELTS Writing Task 2. |
1. Hedging language là gì?
Hedging language là ngôn ngữ thận trọng, được dùng để thể hiện sự thiếu chắc chắn, hay sự khẳng định không tuyệt đối trong các tuyên bố. Trong văn viết học thuật, khách quan là một yếu tố quan trọng. Do đó, thay vì đưa ra những khẳng định tuyệt đối, người viết dùng ngôn ngữ thận trọng để thể hiện tính phỏng đoán hoặc suy luận. Hedging language rất cần thiết trong việc thể hiện tư duy phản biện, giúp bài viết hoặc bài nói trở nên trung lập hơn.
Ví dụ:
Khi bạn muốn nói về thói quen đọc sách của người trưởng thành, bạn có thể bị mắc phải cách diễn đạt sau:
Adults spend a lot of time reading books in their free time.
(Người trưởng thành dành nhiều thời gian đọc sách trong thời gian rảnh.)
Điều này có thể đúng với một số người, nhưng không phải tất cả người trưởng thành đều có thói quen đọc sách. Cách diễn đạt này dễ gây hiểu lầm vì tính bao quát và không phản ánh sự thật một cách toàn diện.
Thay vào đó, sử dụng hedging language giúp câu văn trở nên khách quan và tránh khái quát hóa hoặc đưa ra những khẳng định không có căn cứ, như sau:
It seems that many adults spend a significant amount of time reading books in their free time.
(Có vẻ như nhiều người trưởng thành dành một phần đáng kể thời gian rảnh để đọc sách.)
Hedging language được dùng để thể hiện sự thiếu chắc chắn, hay sự khẳng định không tuyệt đối
2. Một số Hedging language được sử dụng phổ biến
Một số từ/cụm được dùng để thể hiện sự thận trọng trong câu văn:
Verbs (động từ): believe, assume, suggest, imply, tend, argue
Adverbs (trạng từ): possibly, perhaps, conceivably
Modal verbs (động từ khiếm khuyết): can, could, may, might
Determiners (từ hạn định) : many, a lot of, some, most
Mệnh đề với that: It could be the case that…, it might be suggested that…, there is every hope that
Cùng IDP phân tích một số ví dụ để thấy sự khác biệt giữa ngôn ngữ khẳng định tuyệt đối và ngôn ngữ thận trọng:
Verbs:
Ngôn ngữ khẳng định tuyệt đối: Urbanisation increases environmental degradation. (Đô thị hóa làm gia tăng sự suy thoái môi trường.)
Ngôn ngữ thận trọng: Many researchers believe that urbanisation contributes to environmental degradation. (Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng đô thị hóa góp phần gây suy thoái môi trường.)
Adverbs:
Ngôn ngữ khẳng định tuyệt đối: Everyone agrees that social media has a negative impact on mental health.
(Mọi người đều đồng ý rằng mạng xã hội gây có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.)
Ngôn ngữ thận trọng: There is a general agreement that social media possibly has a negative impact on mental health. (Có sự đồng thuận chung rằng mạng xã hội có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.)
Hedging language giúp câu văn trở nên khách quan và tránh khái quát hóa
Modal verbs:
Ngôn ngữ khẳng định tuyệt đối:
Climate change is the primary cause of extreme weather events worldwide.
(Biến đổi khí hậu là nguyên nhân chính gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan trên toàn thế giới)
Ngôn ngữ thận trọng:
Climate change might be a significant factor contributing to extreme weather events across the globe.
(Biến đổi khí hậu có thể là một yếu tố quan trọng góp phần gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan trên toàn cầu.)
Determiners:
Ngôn ngữ khẳng định tuyệt đối:
Old people are typically not proficient in using technology.
(Người lớn tuổi thường không thành thạo trong việc sử dụng công nghệ)
Ngôn ngữ thận trọng:
Many older people appear to have difficulties in using technology.
(Nhiều người lớn tuổi dường như gặp khó khăn trong việc thích nghi với những tiến bộ công nghệ)
Mệnh đề với that:
Ngôn ngữ khẳng định tuyệt đối: The new vaccine eliminates the risk of infection.
(Vaccine mới loại bỏ hoàn toàn nguy cơ nhiễm bệnh.)
Ngôn ngữ thận trọng: It could be the case that the new vaccine significantly reduces the risk of infection.
(Có thể là vaccine mới làm giảm đáng kể nguy cơ nhiễm bệnh.)
Sự khác nhau giữa ngôn ngữ khẳng định tuyệt đối và ngôn ngữ thận trọng nằm ở mức độ chắc chắn trong cách diễn đạt. Ngôn ngữ khẳng định tuyệt đối sử dụng các từ như “will”, “increase”, “everyone” tạo cảm giác thông tin là chắc chắn và không thể phủ nhận, nhưng dễ dẫn đến việc thiếu khách quan. Ngược lại, ngôn ngữ thận trọng sử dụng các từ như “seem”, “might”, “possibly”, “believe” hoặc cụm "it could be the case that," giúp giảm mức độ bao quát, sự chắc chắn tuyệt đối, để mở ra khả năng đa chiều và tăng tính thuyết phục.
3. Ứng dụng Hedging language trong IELTS Writing Task 2
Trong IELTS, hedging language là một yếu tố rất quan trọng. Đặc biệt, ở phần tiêu chí chấm điểm Task Response của phần IELTS Writing Task 2, bài thi của bạn sẽ không đạt trên 7.0 nếu có tính bao quát hóa quá mức. Vì vậy, để đạt được điểm cao, bạn nên sử dụng ngôn ngữ thận trọng để tránh lỗi bao quát hóa.
Dưới đây là bài mẫu IELTS Writing Task 2 sử dụng ngôn ngữ thận trọng để làm giảm mức độ khẳng định tuyệt đối và khái quát hóa quá mức.
Câu hỏi: Explain some of the ways in which humans are damaging the environment. What can governments do to address these problems? What can individual people do?
Humans are responsible for a variety of environmental problems, but it could be the case that we can also take steps to reduce the damage that we are causing to the planet. This essay will discuss environmental problems and the measures that governments and individuals might take to address these problems.
Two of the biggest threats to the environment seem to be air pollution and waste. Gas emissions from factories and exhaust fumes from vehicles appear to contribute to global warming, which might have a devastating effect on the planet in the future. As the human population increases, we are also producing ever greater quantities of waste, which could possibly contaminate the earth and pollute rivers and oceans.
Governments could certainly make more effort to reduce air pollution. They might introduce laws to limit emissions from factories or to encourage companies to use renewable energy from solar, wind, or water power. They could also impose ‘green taxes’ on drivers and airline companies. In this way, it might be suggested that people would be encouraged to use public transport and to take fewer flights abroad, therefore reducing emissions.
Individuals should also take responsibility for the impact they have on the environment. They could take public transport rather than driving, choose products with less packaging, and recycle as much as possible. Most supermarkets now provide reusable bags for shoppers as well as ‘banks’ for recycling glass, plastic, and paper in their car parks. It is hoped that we can help reduce waste by reusing and recycling.
In conclusion, national governments and individuals should play their part in looking after the environment.
Các từ/cụm từ thể hiện ngôn ngữ thận trọng:
Verb: seem (dường như, có vẻ như)
Adverb: possibly (có thể, có khả năng)
Modal verbs: might (có thể), could (có thể)
Mệnh đề với that: it could be the case that (có thể là trường hợp rằng), it might be suggested that (có thể được gợi ý rằng)
4. Bài tập ứng dụng Hedging language có đáp án
Bài tập 1: Viết lại các câu sau bằng ngôn ngữ thận trọng
1. Feedback from teachers boosts students' academic performance.
2. Most students find online learning more flexible than traditional classes.
3. Cultural exchange programs improve students' understanding of diversity.
4. Many students prefer face-to-face interactions over virtual communication.
5. Practice tests are essential for IELTS preparation.
Bài tập 2: Tìm ngôn ngữ thận trọng trong các câu sau
1. Many researchers believe that climate change might have long-term effects on global biodiversity.
2. It could be the case that students perform better in exams when they study in groups.
3. There is some evidence to suggest that online learning platforms improve access to education for rural communities.
4. It seems likely that regular physical exercise contributes to better mental health among teenagers.
5. Some experts argue that technological advancements may not necessarily lead to increased job opportunities in all sectors.
Đáp án gợi ý:
Bài tập 1: Viết lại các câu sau bằng ngôn ngữ thận trọng
Dưới đây chỉ là đáp án gợi ý, có nhiều cách viết lại khác nhau bằng ngôn ngữ thận trọng cho bài tập này.
1. It is perceived that feedback from teachers boosts students' academic performance.
2. Online learning seems to be more flexible than traditional classes for most students.
3. Research indicates that cultural exchange programs improve students' understanding of diversity.
4. It is evident that many students prefer face-to-face interactions over virtual communication.
5. It is generally believed that practice tests are essential for IELTS preparation.
Bài tập 2: Tìm ngôn ngữ thận trọng trong các câu sau
1. believe
2. It could be the case that
3. There is some evidence to suggest
4. It seems likely
5. Some experts argue, may not necessarily
Hedging language - chìa khóa để đạt điểm cao IELTS Writing Task 2
Việc sử dụng hedging language không chỉ giúp bạn tránh được lỗi khái quát hóa trong bài viết mà còn nâng cao tính học thuật và sự thuyết phục. Điều này sẽ giúp bạn đáp ứng được tiêu chí Task Response và đạt điểm cao trong bài thi IELTS Writing Task 2. Hy vọng bài viết này của IDP, đã giúp bạn ứng dụng hiệu quả ngôn ngữ thận trọng vào văn viết học thuật, đặc biệt bài thi IELTS Writing Task 2.
Bài thi IELTS Writing là một phần không thể thiếu trong kỳ thi IELTS, đánh giá khả năng viết luận và trình bày ý tưởng của bạn một cách rõ ràng và logic. Tại IDP, bạn có thể lựa chọn giữa bài thi IELTS Academic Writing hoặc Writing IELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính, tùy thuộc vào mục tiêu và nhu cầu của bạn. Để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS chính thức, bạn có thể tham gia các buổi thi thử IELTS tại IDP, giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi và quản lý thời gian trong suốt quá trình làm bài.
Hãy đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để nhận những ưu đãi hấp dẫn có giới hạn!