Key Takeaways |
Decrease có nghĩa là giảm xuống, sụt giảm, giảm bớt về số lượng, kích thước, cường độ, hoặc mức độ của một cái gì đó. Trong IELTS Writing Task 1, bạn có thể áp dụng Decrease dưới dạng: Để phần trình bày của bạn thêm chi tiết và chính xác, bạn có thể kết hợp Decrease với các trạng từ và tính từ miêu tả mức độ và tốc độ giảm sút của một sự việc. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Decrease (Synonyms): Fall, Drop, Decline, Go down, Plummet, A decline, A reduction, A downward trend .. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Decrease (Antonyms): Increase, Rise, Soar, Grow, Climb, Growth, A climb, A jump .. Lưu ý khi dùng Decrease trong IELTS: |
Trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Writing Task 1, khả năng phân tích các xu hướng (trends), sự thay đổi của dữ liệu trên biểu đồ hay quy trình một cách chính xác và đa dạng là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Một trong những động từ được sử dụng phổ biến nhất là Decrease, dùng để chỉ sự giảm xuống của số lượng hoặc mức độ. Vậy, Decrease là gì, sử dụng như thế nào, và bạn có thể thay thế bằng những từ đồng nghĩa nào để bài viết của bạn trở nên phong phú và học thuật hơn? Cùng IDP tìm hiểu nhé!
Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.
1. Ý nghĩa của Decrease trong IELTS là gì?
Decrease có nghĩa là giảm xuống, sụt giảm, giảm bớt về số lượng, kích thước, cường độ, hoặc mức độ của một cái gì đó.
Trong bài thi IELTS, đặc biệt là Writing Task 1, Decrease đóng vai trò là một động từ hoặc danh từ xuất hiện khá thường xuyên trong bài viết. Nó thuộc nhóm từ dùng để miêu tả xu hướng thay đổi của dữ liệu (trends) trên biểu đồ (Line Graph, Bar Chart, Pie Chart) hoặc bảng (Table).
Ví dụ:
The number of students enrolled in humanities courses has decreased significantly over the past decade.
The chart shows a gradual decrease in sales from 2010 to 2015.

2. Ứng dụng Decrease trong IELTS Writing Task 1
Trong IELTS Writing Task 1, nhiệm vụ của bạn là phải miêu tả các thông tin từ biểu đồ, bảng biểu một cách chính xác, rõ ràng và mạch lạc. Việc sử dụng Decrease sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả một sự thay đổi đi xuống hoặc xu hướng giảm của một giá trị nào đó theo thời gian hoặc giữa các danh mục. Dưới đây là những cách bạn có thể ứng dụng Decrease vài bài làm của mình:

Sử dụng Decrease như một động từ (Verb)
Khi được sử dụng như một động từ, Decrease mô tả hành động giảm đi. Nó có thể là ngoại động từ (transitive, cần tân ngữ) hoặc nội động từ (intransitive, không cần tân ngữ). Tuy nhiên, trong Writing Task 1, từ này thường được dùng làm nội động từ để diễn tả chủ ngữ tự giảm xuống. Cấu trúc phổ biến nhất là:
S + decrease + Adverb + (preposition) + (số liệu/thời gian/địa điểm)
Ví dụ:
The number of students decreased significantly from 2000 to 2010.
The unemployment rate decreased sharply in the last quarter.
Sử dụng Decrease như một danh từ (Noun)
Khi được dùng như một danh từ trong câu, Decrease mô tả sự giảm xuống hoặc mức độ giảm xuống.
There was a/an + Adjective + decrease + in + Subject + (from X to Y)
Ví dụ:
There was a slight decrease in the consumption of red meat between 1990 and 2000.
The graph shows a gradual decrease in carbon emissions over the past decade.
Kết hợp với trạng từ và tính từ để miêu tả mức độ và tốc độ giảm
Để phần trình bày của bạn thêm chi tiết và chính xác, bạn có thể kết hợp Decrease với các trạng từ và tính từ miêu tả mức độ và tốc độ giảm sút của một sự việc.
Miêu tả mức độ giảm (Degree of change):
Tính từ (Adjective) | Trạng từ (Adverb) |
---|---|
Significant / Substantial / Considerable | Significantly / Substantially / Considerably |
Slight / Modest / Marginal | Slightly / Modestly / Marginally |
Dramatic / Sharp / Steep | Dramatically / Sharply / Steeply |
Gradual / Steady | Gradually / Steadily |
Ví dụ:
There was a slight decrease in the average temperature.
The number of students choosing arts subjects decreased dramatically.
Miêu tả tốc độ giảm (Speed of change):
Tính từ (Adjective) | Trạng từ (Adverb) |
---|---|
Rapid / Quick / Swift | Rapidly / Quickly / Swiftly |
Sudden / Abrupt | Suddenly / Abruptly |
Gradual / Slow | Gradually / Slowly |
Ví dụ:
The sales of CDs decreased rapidly over the past five years.
There was a sudden decrease in the stock market.
3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Decrease
Trong quá trình làm bài, việc lặp đi lặp lại một từ duy nhất sẽ khiến bài viết của bạn trở nên đơn điệu và không được đánh giá cao về vốn từ vựng. Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Decrease mà bạn có thể linh hoạt sử dụng:
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Decrease (Synonyms)
Các từ đồng nghĩa này có thể là động từ hoặc danh từ, và mỗi từ có thể mang sắc thái hoặc mức độ giảm khác nhau.
Động từ (Verbs) diễn tả sự giảm sút:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fall / Fall to / Fall by | Giảm, rơi xuống (phổ biến, có thể dùng cho mọi mức độ giảm) | The number of visitors fell from 100,000 to 80,000. |
Drop / Drop to / Drop by | Giảm mạnh, sụt giảm đột ngột | Sales dropped dramatically in the last quarter. |
Decline / Decline to / Decline by | Giảm, suy giảm (thường dùng cho xu hướng giảm dần theo thời gian) | The birth rate has been declining steadily since 2000. |
Go down | Giảm xuống, cụm động từ phổ biến trong giao tiếp.
| The temperature went down significantly overnight. |
Plummet | Giảm rất mạnh, lao dốc (thường là đột ngột và đáng kể) | The stock price plummeted after the scandal. |
Lessen | Giảm bớt, làm cho nhỏ hơn (thường dùng cho mức độ, cường độ) | Efforts were made to lessen the impact of the storm. |
Dip | Giảm nhẹ trong thời gian ngắn | There was a slight dip in profits in June. |
Shrink | Co lại, thu hẹp, giảm kích thước (thường dùng cho kích thước, quy mô) | The company's profits shrank by 15%. |
Danh từ (Nouns) diễn tả sự giảm sút:
Danh từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A fall / A drop | Sự giảm, sự sụt giảm mạnh | There was a significant fall in the number of tourists. |
A decline | Sự suy giảm | The report showed a decline in public trust. |
A reduction | Sự cắt giảm, sự giảm bớt | The company announced a reduction in its workforce. |
A plummet / A plunge | Sự giảm mạnh, sự lao dốc | The market experienced a sudden plummet in value. |
A downward trend | Xu hướng giảm | The data indicates a clear downward trend in consumption. |
A contraction | Sự co lại, thu hẹp | The economy faced a contraction in the second quarter. |
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Decrease (Antonyms)
Động từ (Verbs) diễn tả sự tăng lên:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Increase | Tăng lên | The population increased rapidly. |
Rise | Tăng lên | Unemployment rose sharply in 2008. |
Soar | Tăng vọt, tăng rất nhanh và cao | Shares soared to record highs. |
Grow | Tăng trưởng, phát triển
| The company’s revenue grew steadily. |
Climb | Leo lên, tăng dần | The price of gold climbed gradually |
Surge | Tăng vọt, dâng trào | There was a sudden surge in demand. |
Danh từ (Nouns) diễn tả sự tăng lên:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
An increase | Sự gia tăng | There was a slight increase in sales. |
A rise | Sự tăng lên | A sharp rise in fuel prices occurred in May. |
Growth | Sự tăng trưởng | Steady economic growth was recorded |
A climb / A spike | Sự leo thang / nhảy vọt | A spike in interest rates was noted. |
A jump | Sự tăng vọt, cú nhảy vọt (thường dùng cho sự tăng đột ngột) | There was a jump in unemployment figures. |
4. Lưu ý khi dùng Decrease và các từ đồng nghĩa trong IELTS

Phân biệt đúng chức năng của từ: danh từ hay động từ
Đây là lỗi phổ biến nhất mà các bạn thí sinh thường gặp trong quá trình làm bài. Hãy luôn kiểm tra xem bạn đang sử dụng từ Decrease như một động từ hay một danh từ để chia động từ và sử dụng giới từ cho phù hợp.
Đúng: The sales decreased. (Verb) / There was a decrease in sales. (Noun)
Sai: The sales was decrease. / There decreased in sales.
Luôn kết hợp với trạng từ hoặc tính từ mô tả mức độ chính xác
Để mô tả chính xác xu hướng, bạn cần thêm các từ chỉ mức độ thay đổi như:
Trạng từ (với động từ): sharply, gradually, slightly, dramatically, significantly
Tính từ (với danh từ): sharp, gradual, slight, dramatic, significant
Ví dụ:
Sales fell sharply in the last quarter.
There was a gradual decline in oil production.
Đa dạng hóa cấu trúc câu giúp tránh lặp từ và
Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource. Thay vì lặp lại Decrease quá nhiều lần, hãy linh hoạt thay thế bằng các từ đồng nghĩa như: decrease → drop, fall, decline, reduce, go down, dip, plummet
Ví dụ:
The number of students decreased in 2010. Then it decreased again in 2011..
→ The number of students fell in 2010 and then dropped further in 2011.
5. Bài tập về Decrease và các từ đồng nghĩa trong IELTS
Bài tập 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống.
1. The population of the city has been ………………. steadily over the last decade.
a) increasing
b) growing
c) decreasing
d) soaring
2. There was a ………………. in the number of tourists visiting the country last year due to the pandemic.
a) rise
b) growth
c) decline
d) surge
3. Sales of traditional landline phones have ………………. dramatically since the advent of mobile phones.
a) rocketed
b) plummeted
c) climbed
d) expanded
4. The company aims to ………………. its carbon footprint by 20% by 2030.
a) increase
b) reduce
c) amplify
d) magnify
5. After the new policy was implemented, unemployment figures ………… to an all-time low.
a) rose
b) fell
c) grew
d) soared
Bài tập 2: Viết lại các câu sau, sử dụng từ/cụm từ trong ngoặc sao cho nghĩa không đổi.
1. The number of students studying arts subjects went down significantly.
(decrease) → The number of students studying arts subjects …………………. significantly.
2. There was a sharp fall in the company's profits.
(drop) → There was a sharp …………………. in the company's profits.
3. The average temperature declined gradually over the century.
(gradual decline) → There was a ……………. in the average temperature over the century.
4. The cost of living has been reduced by 5% this year.
(reduction) → There has been a 5% …………………. in the cost of living this year.
5. The sales of printed books have dropped rapidly in recent years.
(rapid drop) → There has been a ……………. in the sales of printed books in recent years.
Đáp án:
Bài tập 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống.
1. c) decreasing
2. c) decline
3. b) plummeted
4. b) reduce
5. b) fell
Bài tập 2: Viết lại các câu sau, sử dụng từ/cụm từ trong ngoặc sao cho nghĩa không đổi.
1. decreased
2. drop
3. gradual decline
4. reduction
5. rapid drop
Cùng IDP đa dạng hóa cách diễn đạt với Decrease
Việc nắm vững Decrease và các từ đồng nghĩa của nó là một kỹ năng thiết yếu để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1. Bên cạnh đó, khi áp dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Decrease, bạn không chỉ miêu tả dữ liệu một cách chính xác, mà còn thể hiện sự linh hoạt và phong phú trong vốn từ vựng của mình.
Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, IDP là đơn vị đồng sở hữu và tổ chức kỳ thi IELTS uy tín toàn cầu. Với hệ thống địa điểm thi rộng khắp cả nước, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP mang đến cho bạn trải nghiệm thi chuyên nghiệp, thoải mái và hiệu quả.
Lịch thi IELTS linh hoạt – tổ chức nhiều ngày trong tuần
Địa điểm thi IELTS thuận tiện tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng và nhiều tỉnh thành khác
Thi IELTS trên máy tính với kết quả nhanh, phù hợp với nhu cầu của bạn
Xem lịch thi và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!