The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Việc tìm kiếm ý tưởng cho bài luận IELTS Writing Task 2 luôn là một thử thách đối với nhiều bạn, khiến bài viết thiếu chiều sâu và lập luận không chặt chẽ. Để giải quyết vấn đề này, việc áp dụng phương pháp brainstorming hiệu quả là vô cùng cần thiết. Trong đó, Reverse Thinking như một giải pháp đột phá, giúp bạn khai thác ý tưởng từ một góc độ hoàn toàn mới và phá vỡ lối suy nghĩ rập khuôn. Trong bài viết này, IDP IELTS sẽ khám phá các bước ứng dụng Reverse Thinking trong IELTS Writing Task 2.

Key takeaways

Reverse thinking (tư duy ngược) là phương pháp tư duy đi ngược lại với lối tư duy thông thường hoặc tuyến tính.

Các bước ứng dụng reverse thinking trong IELTS Writing Task 2:

  • Bước 1: Xác định chủ đề và yêu cầu của đề bài
  • Bước 2: Lập sơ đồ reverse thinking
  • Bước 3: Brainstorming theo reverse thinking
  • Bước 4: Đưa ra giải pháp dựa trên reverse thinking
  • Các cấu trúc ngữ pháp khi áp dụng reverse thinking:

  • Cấu trúc ngữ pháp nhượng bộ
  • Cấu trúc ngữ pháp đưa ra hệ quả
  • Cấu trúc ngữ pháp nêu ra giải pháp
  • 1. Reverse thinking là gì?

    Reverse thinking hay còn gọi là tư duy ngược là phương pháp tư duy đi ngược lại với lối tư duy thông thường hoặc tuyến tính. Theo lối tư duy thông thường, bạn sẽ đi thẳng vào phân tích tình huống hiện tại và dựa vào đó để đưa ra kết luận cuối cùng. Ngược lại, reverse thinking sẽ bắt đầu bằng cách phân tích tình huống ngược lại, sau đó quay ngược lại quá trình để tìm ra nguyên nhân và đưa ra giải pháp.

    Khi đi theo hướng tư duy ngược, bạn sẽ nhận ra những rủi ro tiềm ẩn và lỗ hỏng của vấn đề, mà lối tư duy thông thường sẽ khó nhận ra. Hơn nữa, việc hình dung ra kết quả tệ nhất hoặc kết quả lý tưởng theo reverse thinking, bạn sẽ rút ra được những nhận định mới sâu sắc hơn và những giải pháp hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giúp bạn tránh được những sai lầm không đáng có, mà còn mở ra những góc nhìn mới đầy sáng tạo.

    Reverse thinking là gì?

    Reverse thinking hay còn gọi là tư duy ngược là phương pháp tư duy đi ngược lại với lối tư duy thông thường

    Ví dụ, thay vì chỉ tập trung vào cách đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tự hỏi: “Những điều gì có thể khiến bài thi bị điểm thấp?” Khi liệt kê các yếu tố như phân bổ thời gian không hợp lý hay không nắm vững cấu trúc bài thi, bạn sẽ dễ dàng xác định các yếu tố cần khắc phục và xây dựng kế hoạch học tập hiệu quả hơn.

    2. Các bước ứng dụng reverse thinking trong IELTS Writing Task 2

    Reverse Thinking là một phương pháp hữu ích giúp bạn tối ưu hóa quá trình lên ý tưởng trong IELTS Writing Task 2. Thay vì phân tích chủ đề một cách trực diện, phương pháp này khuyến khích việc nhìn nhận vấn đề từ góc độ đối lập trước khi đưa ra kết luận. Dưới đây là các bước có thể ứng dụng reverse thinking vào IELTS Writing Task 2, đặc biệt các dạng bài Causes & Solutions hoặc Problems & Solutions. 

    Bước 1: Xác định chủ đề và yêu cầu đề bài

    Trước tiên, bạn cần đọc kỹ đề bài để xác định chủ đề cốt lõi và các yêu cầu chính. Đây là bước quan trọng nhất bởi vì nó sẽ định hướng cho toàn bộ quá trình brainstorming. Hãy tìm từ khóa quan trọng nhất trong đề bài, thường là các danh từ, động từ hoặc tính từ.

    Ví dụ:

    Đề bài: Global warming is one of the most serious issues that the world is facing today.

    What causes global warming and what measures can governments and individuals take to tackle the issue?

    • Chủ đề: Global warming (Nóng lên toàn cầu)

    • Yêu cầu: causes global warming (Causes) and what measures (Solutions) can governments and individuals take to tackle the issue (Nguyên nhân nóng lên toàn cầu và biện pháp mà chính phủ và cá nhân giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu)

    • Từ khóa của đề bài: Global warming, causes, measures, governments, individuals.

    Bước 2: Lập sơ đồ reverse thinking

    Tiếp theo, hãy sử dụng reverse thinking để lập sơ đồ phân tích. Reverse thinking giúp tìm ra nguyên nhân bằng cách tư duy ngược là những tác động tích cực, sau đó đối chiếu với hậu quả tiêu cực của nóng lên toàn cầu.

    Cách lập sơ đồ reverse thinking: Hãy viết cụm từ “Global warming” ở chính giữa sơ đồ. Chia sơ đồ thành 4 nhánh, gồm 2 nhánh trái là viễn cảnh tích cực và 2 nhánh phải là viễn cảnh tiêu cực.

    Lập sơ đồ reverse thinking

    Reverse thinking giúp tìm ra nguyên nhân bằng cách tư duy ngược là những tác động tích cực

    Ví dụ:

    Viễn cảnh tích cực:

    • Môi trường ổn định → Ít thiên tai hơn → Điều kiện sống tốt hơn.

    • Khí hậu cân bằng → Nông nghiệp phát triển → Đảm bảo an ninh lương thực.

    Viễn cảnh tiêu cực (hậu quả của global warming):

    • Lượng CO₂ trong khí quyển cao → Hiệu ứng nhà kính mạnh hơn → Nhiệt độ toàn cầu tăng.

    • Phá rừng → Giảm hấp thụ CO₂ → Gia tăng biến đổi khí hậu.

    Bước 3: Brainstorming theo reverse thinking

    Thay vì liệt kê trực tiếp các nguyên nhân gây biến đổi khí hậu, theo tư duy ngược, bạn sẽ xác định những yếu tố giúp ổn định khí hậu trước, rồi tìm nguyên nhân làm gián đoạn sự cân bằng này.

    Ví dụ:

    • Khí hậu ổn định → Giảm lượng khí CO₂ trong không khí.

    → Nguyên nhân: Đốt nhiên liệu hóa thạch (power plants, transportation).

    • Môi trường bền vững → Cây xanh hấp thụ CO₂ hiệu quả.

    → Nguyên nhân: Nạn phá rừng.

    Bước 4: Đề xuất giải pháp dựa trên reverse thinking

    Sau khi đã xác định nguyên nhân, reverse thinking sẽ giúp tìm ra cách khắc phục bằng cách đảo ngược nguyên nhân tiêu cực đã xác định.

    Giải pháp của chính phủ:

    • Thúc đẩy năng lượng tái tạo → Đầu tư vào năng lượng gió, năng lượng mặt trời để giảm khí thải từ nhiên liệu hóa thạch.

    • Giới hạn phát thải khí CO2

    Giải pháp của cá nhân:

    • Giảm khí thải cá nhân → Ưu tiên sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu và hạn chế sử dụng ô tô

    • Thay đổi thói quen tiêu dùng → Sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường, tiết kiệm điện và nước.

    • Trồng cây

    Bài mẫu IELTS Writing Task 2:

    One of the most pressing challenges our planet faces today is global warming. This essay will explore the key causes of global warming and propose potential solutions to address this critical issue.

    The primary drivers of global warming are carbon dioxide (CO2) emissions and deforestation. CO2, which significantly harms the ozone layer, is predominantly released through the combustion of fossil fuels in power plants, contributing millions of tonnes of emissions into the atmosphere annually. Additionally, the burning of gasoline for transportation adds to the problem, as the growing demand for vehicles and the increasing consumption of goods worldwide necessitate more transportation. Furthermore, forests act as vital carbon sinks, and deforestation exacerbates the problem by leaving more CO2 in the atmosphere due to the loss of this natural storage system.

    Despite the severity of the issue, there are measures that can help mitigate its effects. Governments must focus on reducing dependence on fossil fuels and promoting renewable alternatives such as plant-based plastics, biodiesel, wind energy, and solar power. However, these efforts require strict enforcement of CO2 emission limits on industries to be impactful. On an individual level, people can contribute by adopting more sustainable practices, such as purchasing fuel-efficient vehicles and minimizing car usage. Opting for energy providers that rely on renewable sources and implementing small changes, like using energy-saving light bulbs, conserving electricity, and planting trees, can also make a difference.

    In conclusion, while global warming remains a significant concern, concerted efforts by both governments and individuals can help alleviate its impact. Prioritizing these actions is essential to safeguarding our planet for future generations.

    3. Các cấu trúc ngữ pháp khi áp dụng reverse thinking

    Khi ứng dụng reverse thinking để xây dựng ý tưởng cho bài viết IELTS Writing Task 2, bạn cần chú ý đến các cấu trúc ngữ pháp để triển khai các luận điểm mạch lạc hơn. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp bạn có thể tham khảo:

    Cấu trúc ngữ pháp chỉ sự nhượng bộ

    • Although S1 + V1, S2 + V2: (Mặc dù..., nhưng...)

    Ví dụ: Although social media has made communication more convenient, it has also reduced face-to-face interactions. (Mặc dù mạng xã hội giúp giao tiếp thuận tiện hơn, nhưng nó cũng làm giảm sự tương tác trực tiếp.)

    • S1 + V1, despite/in spite of + N/V-ing/the fact that S2 + V2: (..., mặc dù/bất chấp...)

    Ví dụ: Despite the high cost of electric cars, many people are willing to invest in them to protect the environment. (Mặc dù xe điện có giá thành cao, nhiều người vẫn sẵn sàng đầu tư để bảo vệ môi trường.)

    • Even though S1 + V1, S2 + V2: (Mặc dù..., nhưng...)

    Ví dụ: Even though online learning offers flexibility, face-to-face interaction is still essential for holistic education. (Mặc dù học trực tuyến mang lại sự linh hoạt, nhưng tương tác trực tiếp vẫn rất cần thiết cho một nền giáo dục toàn diện.)

    Cấu trúc ngữ pháp đưa ra hệ quả

    • S + can lead to + N (Điều gì/Cái gì có thể dẫn đến việc gì đó.)

    Ví dụ: Eating much sweets and fats can lead to obesity. (Ăn nhiều đồ ngọt và chất béo có dẫn đến tình trạng béo phì)

    • S + can induce + N (Điều gì/Cái gì có thể gây ra điều gì đó tiêu cực.)

    Ví dụ: Stress can induce a variety of negative emotions. (Căng thẳng có thể gây ra một loạt các cảm xúc tiêu cực.)

    • S1 + V1, thereby/therefore + V-ing: (..., từ đó/do đó...)

    Ví dụ: The demand for cars is increasing, thereby increasing emissions and causing environmental pollution. (Nhu cầu sử dụng ô tô ngày càng tăng, từ đó lượng khí thải tăng và gây ô nhiễm môi trường.)

    • This can ultimately affect + N (Điều này cuối cùng có thể ảnh hưởng tới ai đó/việc gì đó.)

    Ví dụ: This can ultimately affect her work performance. (Điều này cuối cùng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của cô ấy.)

    • As a result/consequence, S + V (Hệ quả là/Kết quả là,...)

    Ví dụ: As a result, many people are unemployed after many companies announced layoffs. (Kết quả là, nhiều người bị thất nghiệp sau khi nhiều công ty thông báo sa thải nhân viên.)

    Cấu trúc ngữ pháp nêu ra giải pháp

    • S + can implement several measures to + V: (Ai đó có thể tiến hành/thực hiện một số biện pháp để...)

    Ví dụ: The government can implement several measures to reduce traffic congestion. (Chính phủ có thể thực hiện một số biện pháp để giảm tắc nghẽn giao thông.)

    • The first/second solution is that S + V: (Giải pháp thứ nhất/thứ hai là...)

    Ví dụ: The first solution is that the government should invest more in public transportation. (Giải pháp đầu tiên là chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng.)

    • To address/tackle the issue of + N, S + can establish + N: (Để giải quyết vấn đề về..., ai đó có thể thiết lập...)

    Ví dụ: To address the issue of climate change, governments can establish stricter environmental regulations. (Để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, các chính phủ có thể thiết lập các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn.)

    • By/Through + V-ing/N, S + can + V: (Bằng việc/Thông qua việc..., ai đó có thể làm gì đó...)

    Ví dụ: By using electric cars, we can reduce the amount of emissions released into the environment. (Bằng cách sử dụng ô tô điện, chúng tôi có thể giảm lượng khí thải thải ra môi trường.)

    • If S1 + V1, S2 + will/would + V2: (Nếu..., thì...)

    Ví dụ: If you read books regularly, you will acquire a rich vocabulary. (Nếu bạn đọc sách thường xuyên, bạn sẽ có được vốn từ vựng phong phú.)

    Chinh phục bài thi IELTS Writing cùng IDP

    Reverse Thinking là một phương pháp tư duy ngược, giúp bạn mở rộng góc nhìn và phát triển ý tưởng sâu sắc hơn cho bài luận IELTS Writing Task 2. Bằng cách tư duy theo hướng ngược lại, bạn không chỉ tránh những rủi ro tiềm ẩn mà còn nâng cao khả năng lập luận chặt chẽ và logic. Bạn có thể tham khảo bộ tài liệu ôn luyện IELTS của IDP, để ứng dụng reverse thinking vào IELTS Writing với các chủ đề khác nhau.

    Tại IDP, bạn sẽ có hai lựa chọn loại bài thi là IELTS Academic WritingWriting IELTS General, với hình thức thi IELTS trên máy tính. Khi tham gia thi trên máy tính, bạn sẽ có cơ hội cải thiện điểm số với tính năng IELTS One Skill Retake - thi lại 1 kỹ năng bất kỳ. Ngoài ra, bạn có thể tham gia thi thử IELTS trên máy tính của IDP để làm quen với cấu trúc bài thi, giao diện và cách thức làm bài thi trên máy.

    Hãy lựa chọn cho mình lịch thi IELTS phù hợp và đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 12 February, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục