Talk about yourself (Giới thiệu bản thân) là một chủ đề quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking Part 1, 2. Việc giới thiệu một cách tự nhiên và rõ ràng không chỉ giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo mà còn tạo bước đà thuận lợi cho các phần thi tiếp theo. Bài viết này của IDP sẽ giúp bạn bỏ túi từ vựng và bài mẫu về các chủ đề khác nhau để chuẩn bị thật tốt cho phần Talk about yourself Speaking.
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Những câu hỏi thường gặp trong chủ đề talk about yourself - IELTS Speaking Part 1
Phần lớn các câu hỏi thường gặp trong chủ đề “talk about yourself” - IELTS Speaking Part 1 đều xoay quanh chủ đề bản thân, sở thích, công việc,... Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong chủ đề này:
What does your name mean?
Can you describe your hometown?
What do you do?/What is your occupation?
Where do you work?
What aspects of your job do you like most?
What aspects of your job do you dislike?
2. Bài mẫu topic “Talk about yourself” - IELTS Speaking Part 1
Phần thi IELTS Speaking Part 1 là bước khởi đầu trong bài thi nói, thường kéo dài từ 4-5 phút. Trong phần này, thí sinh sẽ được yêu cầu trả lời những câu hỏi xoay quanh những chủ đề phổ biến về bản thân, sở thích, công việc và cuộc sống hàng ngày. Mục tiêu chính của phần này là giúp thí sinh làm quen với giám khảo và thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản một cách tự nhiên. Dưới đây là bài mẫu cho chủ đề Talk about yourself IELTS Speaking Part 1.
Phần “Talk about youself” sẽ được hỏi về bản thân, sở thích, công việc và cuộc sống hàng ngày
Câu hỏi: What does your name mean?
My name is Lacy, which translates to "bright and stylish" in English. I believe my parents chose this name for me because they hoped I would grow up to be a confident and determined person. I think names can have a significant influence on one's life, and luckily, my name seems to fit my character quite well.
Vocabulary ghi điểm:
Translate to: dịch sang
determined (adj): quyết tâm
Significant influence: ảnh hưởng đáng kể
Câu hỏi: Can you describe your hometown?
I come from Ho Chi Minh City, the largest city in Vietnam. It's a lively metropolis known for its bustling street life, vibrant markets, and delicious street food. Iconic landmarks like the Saigon Notre-Dame Basilica, the Central Post Office, and Ben Thanh Market. The culinary scene here is exceptional, with an abundance of dishes like pho, banh mi, and fresh spring rolls. Additionally, the people are incredibly friendly and welcoming, making it a wonderful place to live or visit.
Vocabulary ghi điểm:
Metropolis (n): thành phố sôi động
Vibrant markets: những khu chợ nhộn nhịp
Iconic landmarks: tòa nhà biểu tượng của thành phố
Culinary scene: văn hóa ẩm thực địa phương
Câu hỏi: What do you do?
I currently work as an administrative assistant. My main responsibilities include managing paperwork and organising files. Although the job can be a bit repetitive since I spend most of the day at my desk, I appreciate the stability it provides. There isn’t much room for rapid advancement, but it’s a steady job.
Vocabulary ghi điểm:
Administrative assistant (n): trợ lý hành chính
Repetitive (adj): lặp đi lặp lại
Room for advancement: cơ hội thăng tiến
Câu hỏi: Where do you work?
I’m employed at a well-known educational organisation based in Ho Chi Minh City. The company has a welcoming atmosphere, and I’m fortunate to work alongside motivated and cooperative colleagues who make the work environment truly enjoyable.
Vocabulary ghi điểm:
Educational organization (n): tổ chức giáo dục
Welcoming atmosphere: môi trường thân thiện
Cooperative colleagues: đồng nghiệp hợp tác
Câu hỏi: What aspects of your job do you like most?
The best part of my job is the flexible schedule. Unlike typical nine-to-five positions, I can choose when to start and finish my work, which really helps me maintain a good work-life balance. I find this flexibility invaluable for staying motivated.
Vocabulary ghi điểm:
Flexible schedule: lịch làm việc linh hoạt
Work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Invaluable: vô giá
Câu hỏi: What aspects of your job do you dislike?
To be honest, I’m not a fan of attending business meetings, especially when they involve a lot of travel. Although it’s beneficial for expanding professional connections, frequent travel can be tiring and sometimes affects my mental well-being.
Vocabulary ghi điểm:
Not a fan of: không thích
Frequent travel: di chuyển thường xuyên
Mental well-being: sức khỏe tinh thần
3. Phân tích chủ đề “Talk about yourself” - IELTS Speaking Part 2
IELTS Speaking Part 2 là một phần thi không dễ dàng đối với nhiều bạn. Trong phần này, bạn sẽ nhận được một thẻ chứa chủ đề (cue card) và một số câu hỏi gợi ý. Bạn có 1 phút để chuẩn bị ý tưởng và lên dàn ý cho phần trình bày của mình, sau đó nói trong khoảng 1-2 phút. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng giao tiếp, sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc câu phức tạp.
Trong IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ nhận được một thẻ chứa chủ đề
Đề bài: Describe a piece of art you like.
You should say:
what the work of art is
when you first saw it
what you know about it
and explain why you like it.
Đề bài: Describe a book you have recently read.
You should say:
what kind of book it is
what it is about
what sort of people would enjoy it
and explain why you liked it.
Đề bài: Describe a piece of advice you recently received.
You should say:
when this happened
who gave you the advice
what the advice was
and explain how you felt about the advice.
Đề bài: Describe a time of the day you like.
You should say:
what time of day it is
what you do at that time
and explain why you like it
Đề bài: Describe a member of your family you get on well with.
You should say:
who it is
what relationship do you have with that person
what that person is like
what you do together
and explain why you get on so well.
Đề bài: Describe a gift you recently gave to someone.
You should say:
who you gave it to
what kind of person he/she is
what the gift was
what occasion the gift was for
and explain why you chose that gift.
Đề bài: Describe an interesting hobby.
You should say:
what it is
what kind of people do it
how it is done
and explain why you think it is interesting.
4. Dàn ý tham khảo đối với đề “Talk about yourself” - IELTS Speaking Part 2
Dưới đây là dàn ý cùng luận điểm mẫu cho một số đề bài của phần “Talk about yourself” trong phần IELTS Speaking Part 2:
Đề bài: Describe a time of the day you like.
What time of day it is:
Dinner time is one of my absolute favourite moments of the day.
What you do at that time:
At dinner, my family gathers around the dining table, creating a warm atmosphere. We take this opportunity to share our experiences, talk about our day, and catch up on what’s happening in each other's lives.
How it is different from other parts of the day:
Dinner time is distinct from other parts of the day in several ways. Primarily, it is a moment of unity, standing in contrast to the solitary or work-focused activities that often dominate other hours.
And explain why you like it:
In conclusion, dinner is my favourite part of the day because it embodies the core values of family and nourishment.
Đề bài: Describe a gift you recently gave to someone.
Who you gave it to:
Recently, I gifted a present to my friend Ana, who happens to be my longest-standing companion.
What kind of person he/she is:
I’ve known her since we were four, thanks to our parents’ friendship and the fact that we attended the same school.
What the gift was:
The gift I chose for her was a beautiful piece of amethyst crystal, designed with a small hole cut into it to hold a candle.
What occasion the gift was for:
I purchased this gift to celebrate Ana’s birthday, although I ended up giving it to her a bit later since she was away at that time.
And explain why you chose that gift:
Finally, I decided to choose this gift because I wanted to offer her something truly special, much like our friendship. I believed it would serve as a lovely addition to her collection of cherished items, reminding her of our lasting connection.
5. Bài mẫu topic “Talk about yourself” - IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Describe a gift you recently gave to someone.
Gifting is a heartfelt expression of appreciation and love, and one recent occasion stands out in my memory. Recently, I gifted a present to my friend Ana, who is my longest-standing companion. Our friendship began when we were just four years old, thanks to our parents’ close friendship and our shared school experiences. Over the years, our bond has deepened as we navigated the challenges of growing up together.
For Ana's birthday, I chose a beautiful piece of amethyst crystal. This unique piece features a small hole cut into it, perfectly designed to hold a candle. When lit, the candle casts a warm glow through the crystal, creating a stunning visual effect that captivates anyone who sees it. I knew that this gift would resonate with her love for beautiful decor and natural elements.
I chose the amethyst crystal because I wanted to offer Ana something truly special, just like our friendship. Amethyst is known for its calming properties and is often associated with protection and clarity. I believed this piece would serve as a lovely addition to her collection of cherished items, reminding her of our lasting connection. The candlelight reflecting through the crystal symbolizes the warmth and light she brings into my life.
In conclusion, giving a gift is more than just a gesture; it’s a way to convey appreciation and strengthen the bonds we share with others. My choice of the amethyst crystal for Ana was a reflection of our friendship, and I hope it serves as a beautiful reminder of the love and support we have for one another throughout our lives.
Vocabulary ghi điểm:
Gifting (n): tặng quà
Heartfelt (adj): chân thành
Appreciation (n): sự trân trọng, sự cảm kích
Companion (n): bạn đồng hành, người bạn
Bond (n): sợi dây liên kết, mối quan hệ
Captivates (v): thu hút
Resonate (v): hòa hợp
Cherished (adj): được trân trọng, quý giá
Symbolizes (v): tượng trưng cho
Warmth (n): sự ấm áp
Convey (v): truyền đạt
Reflection (n): sự phản ánh
Throughout (Prep): trong suốt
6. Từ vựng topic “Talk about yourself”
Từ vựng về thông tin cá nhân:
Vocabulary | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hometown | Nơi mà bạn đã lớn lên | "My hometown is a small coastal city known for its beautiful beaches." |
Upbringing | Cách mà bạn được nuôi dạy hoặc chăm sóc khi còn nhỏ | "I had a strict upbringing, which taught me discipline and hard work." |
Reside | Sống, định cư ở đâu | I currently reside in a small town on the outskirts of the city. |
Roots | Nguồn gốc gia đình hoặc xuất thân | "Although I live in a big city now, my roots are in a small rural village." |
Từ vựng về tính cách và sở thích:
Vocabulary | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Passionate | Thể hiện sự đam mê mạnh mẽ đối với điều gì đó | "I’m passionate about photography, and I love capturing special moments." |
Fond of | Rất thích một điều gì đó | "I’m quite fond of hiking and often go on weekend trips to the mountains." |
Keep fit | Giữ cho cơ thể trong tình trạng tốt | "I like to keep fit by jogging in the park every morning." |
Easy-going | Thoải mái và không dễ bị bực tức | "I’m quite easy-going and get along well with most people." |
Outgoing | Hòa đồng và thân thiện | "I’m an outgoing person, so I enjoy meeting new people and making friends." |
Introverted | Kín đáo và thích sự yên tĩnh | "I’m more introverted, and I often enjoy spending time alone reading." |
Lean towards | Nghiêng về điều gì | "I tend to lean towards more creative activities, such as painting." |
Leisure pursuit | Thú vui theo đuổi | "Gardening is one of my favorite leisure pursuits during the weekend." |
Binge-watch | Cày phim | "I spent the whole weekend binge-watching the latest TV series." |
Từ vựng về công việc và học tập:
Vocabulary | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Field of expertise | Lĩnh vực mà ai đó có kiến thức sâu rộng | "My field of expertise is digital marketing, where I have over 5 years of experience." |
Career-oriented | Tập trung vào sự phát triển nghề nghiệp | "I’m very career-oriented and always looking for opportunities to advance." |
Hit the books | Học tập rất chăm chỉ | "Before exams, I really hit the books to make sure I understand everything." |
Strength | Một phẩm chất tốt hoặc lợi thế | "My strength is my attention to detail, which helps me excel in my job." |
Weakness | Một khuyết điểm hoặc nhược điểm | "One of my weaknesses is that I can be a bit of a perfectionist." |
Achilles' heel | Một điểm yếu hoặc điểm dễ bị tổn thương | "Time management is my Achilles' heel, but I’m working on improving it." |
Aim | Mục tiêu hoặc kết quả mong muốn | "My aim is to become fluent in three languages within the next five years." |
Aspiration | Khát vọng mạnh mẽ để đạt được điều gì đó | "My aspiration is to start my own business someday." |
Climb the ladder | Thăng tiến trong sự nghiệp | "I’m looking to climb the ladder and secure a managerial position soon." |
To be of paramount importance | Có tầm quan trọng lớn | "Education is of paramount importance in shaping one's future." |
A sense of purpose | Mục đích sống | "Having a sense of purpose can significantly improve a person’s well-being." |
Stress relief | Giải tỏa căng thẳng | "Yoga is a great form of stress relief after a long day at work." |
Grow on sbd | Trở nên dần thích thú với điều gì | "Classical music didn’t appeal to me at first, but it has grown on me." |
Burst | Sự bùng phát | "The burst of laughter from the audience showed they enjoyed the joke." |
Các idiom về chủ đề “talk about yourself”:
Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
Jack of all trades | Một người có nhiều kỹ năng trong nhiều lĩnh vực |
Burning the midnight oil | Làm việc muộn đến khuya |
Down-to-earth | Thực tế và có tính cách dễ gần |
Have a strong desire for something | Có một đam mê lớn với điều gì đó |
Engross in something (usually passive) | Bị thu hút bởi điều gì đó |
Something has its own charms | Điều gì đó có điểm lợi, sức hút riêng |
Xem thêm các chủ đề IELTS Speaking khác:
Describe a person who enjoys cooking for others
Describe a time when you helped a child
Describe an occasion when you waited a long time for a nice thing
Describe a piece of clothing you enjoy wearing
Describe a website you often visit
Bỏ túi những ý tưởng và từ vựng chủ đề "Talk about yourself" trong IELTS Speaking cùng IDP!
Hy vọng qua bài viết này của IDP, bạn sẽ tích lũy thêm nhiều từ vựng và ý tưởng ấn tượng, giúp bạn ghi điểm cao trong phần “Talk about yourself” của bài thi IELTS Speaking của mình. Đừng quên nắm rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking để phát huy tối đa thế mạnh và nâng cao các kỹ năng để đạt kết quả như mong muốn của bạn.
Nếu bạn đang dự định thi IELTS tại IDP, hãy chọn bài thi IELTS trên giấy, tham khảo lịch thi IELTS và các địa điểm thi IELTS của IDP, với các buổi thi được tổ chức linh hoạt hàng tuần để giúp bạn lựa chọn được thời gian phù hợp nhất.
Đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay để chinh phục mục tiêu của mình!