Đối với những bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS, chủ đề Study & Work (Học tập & Công việc) là một chủ đề khá phổ biến và thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, chủ đề này tương đối rộng nên đề bài có thể xoay quanh những khía cạnh (sub-topics) khác nhau. Để giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp cũng như dễ dàng ghi điểm số cao trong bài thi IELTS, tham khảo ngay bộ từ vựng về chủ đề Work & Study để gây ấn tượng với giám khảo nhé!
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Từ vựng chủ đề Study & Work trong IELTS
Từ vựng IELTS về chủ đề Study & Work được chia thành những khía cạnh nhỏ bao gồm trường học, chuyên ngành, hệ thống giáo dục. Để ghi nhớ những từ vựng một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo ý nghĩa của từ kết hợp với các ví dụ đi kèm để dễ dàng liên kết với ý tưởng cho câu trả lời.
1.1. Từ vựng thuộc lĩnh vực Study - Học tập
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
research report | báo cáo khoa học | This research report under the background has been completed after three months' work. |
academic transcript | bảng điểm | It's an academic transcript. |
curriculum | chương trình | Math is my favorite subject in the curriculum. |
cheat sheet | phao thi | John got caught using a cheat sheet during the test, he will be receiving a failing grade and will be in detention for the next three months. |
distance education | đào tạo từ xa | He added that course materials are an important part of distance learning. |
plagiarize | đạo văn | Avoid plagiarizing or stealing someone else's work. |
class observation | dự giờ | I was observing the preschool and kindergarten classroom. |
graduation ceremony | lễ tốt nghiệp | Her father was the commencement speaker at her graduation ceremony. |
boarding school | trường nội trú | A drama set in a boys' boarding school. |
private school | trường tư thục | Almost all of the rich, able students attend the elite private school. |
post-graduate courses | nghiên cứu sinh | She's doing a postgraduate course in women's studies. |
candidate-doctor of science | phó tiến sĩ | There are two successive postgraduate degrees: candidate of science (phd) and doctor of science. |
a gap year | khoảng thời gian “tạm dừng” sau một quá trình học tập | We had the absolute fiasco of the gap year last summer. |
1.2. Từ vựng thuộc lĩnh vực Work - Làm việc
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
freelancer | người làm việc tự do | He's been freelance for several years. |
financial analyst | nhà phân tích tài chính | She is a chartered accountant and a chartered financial analyst charterholder. |
nine-to-five job | việc làm giờ hành chính | He didn't understand people who had nine-to-five jobs. |
a desk job | công việc văn phòng | Disabled, he was offered a desk job for better pay. |
on probation | trong thời gian thử việc | As a new employee, I will be on probation for three months. |
job satisfaction | sự hài lòng với công việc | I doubt I'll ever get rich, but I get job satisfaction. |
job prospect | triển vọng công việc | Some have seen their career prospects harmed. |
Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Study
2. Một số cách diễn đạt về chủ đề Work & Study
Collocations về chủ đề Work & Study
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
extracurricular activity | hoạt động ngoại khóa |
put theory into practice | áp dụng lý thuyết vào thực hành |
to fall behind with study | không theo kịp bài vở trên trường |
to do/participate/take part in school activities/sport | tham gia các hoạt động tại trường/ thể thao |
to give out or assign homework | giao bài tập về nhà |
have a good grasp of computer skills | nắm bắt tốt các kỹ năng máy tính |
have a knack for something | có năng khiếu về khía cạnh nào đó |
develop a passion for | phát triển niềm đam mê với cái gì |
move up the career ladder | thăng tiến trong công việc |
to be among the top | nằm trong những người đứng đầu |
to be content with something | hài lòng với một điều gì đó |
to work alongside somebody | làm việc cùng ai đó |
to be stuck behind a desk | không hạnh phúc đối với công việc văn phòng |
to take early retirement | nghỉ hưu sớm |
lay off staff | sa thải nhân viên |
Các Idiom chỉ chủ đề Work & Study
Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
get the sack | bị đuổi việc |
pull an all-nighter | thức để cày trắng đêm trước hôm thi |
to learn something by heart | học thuộc lòng |
to pass with flying colors | thi được điểm cao một cách dễ dàng |
cramming for a test | học nhồi nhét, cày cuốc cho bài kiểm tra |
tell tales out of school | tiết lộ bí mật của người khác, nói xấu 1 bạn với thầy cô giáo |
make ends meet | kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống |
bread and butter | nguồn thu nhập chính |
Xem thêm: Tìm hiểu về cụm từ kết hợp trong IELTS
Ghi điểm cao trong bài thi IELTS khi ôn tập cùng IDP!
Bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ từ vựng, câu trả lời phổ biến đi kèm các thành ngữ bổ ích liên quan đến chủ đề Work & Study. Hãy ghi chép lại và thường xuyên luyện tập để thuộc lòng những từ này nhé.
Với kinh nghiệm dày dặn trong việc giúp thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, IDP luôn hỗ trợ bạn truy cập miễn phí vào các nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các bài viết, video chia sẻ bí quyết làm bài từ chuyên gia quốc tế để nâng cao khả năng làm bài.
Bên cạnh đó, bạn có thể đăng ký trải nghiệm thi thử tại các trung tâm khảo thí IELTS của IDP, tham gia Hội thảo IELTS do các chuyên gia IDP trực tiếp hướng dẫn để hiểu hơn về những lỗi phổ biến cần tránh, nghiên cứu một số câu hỏi và câu trả lời mẫu cùng video hướng dẫn luyện thi từ chuyên gia.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!
Bài viết cùng chủ đề: