“Describe a person who enjoys cooking for others” là một đề bài thuộc chủ đề mô tả người thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 2 và 3. Đối với các bạn thí sinh, đây là một chủ đề không quá khó bởi ai trong chúng ta cũng từng được trải nghiệm cảm giác ấm áp khi thưởng thức những bữa ăn ngon được nấu bởi chính những người thân của mình.
Bạn muốn biết làm thế nào để trình bày chủ đề này một cách sinh động và trôi chảy? Hãy cùng IDP khám phá những câu trả lời mẫu ấn tượng cùng những gợi ý hữu ích về ý tưởng, từ vựng và cách diễn đạt để ghi điểm cao đối với chủ đề này nhé!
Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP để đủ điều kiện đăng ký thi IELTS One Skill Retake - Thi lại 1 kỹ năng.
1. Phân tích chủ đề “Describe a person who enjoys cooking for others” - IELTS Speaking Part 2
Trong phần thi này, bạn sẽ nhận được một cue card yêu cầu miêu tả về một người thích nấu ăn cho người khác trong vòng 2 phút. Bạn cần trình bày được những ý như:
Đề bài: Describe a person who enjoys cooking for others
You should say:
Who this person is
What he/she likes to cook
How this person learned to cook
And explain why this person likes to cook for others.
2. Dàn ý tham khảo đối với đề “Describe a person who enjoys cooking for others” - Part 2
Dưới đây là một dàn ý cùng các luận điểm mẫu bạn có thể tham khảo cho đề bài: Describe someone you know who is good at cooking:
Who this person is:
Cooking is an art that brings people together, and one person who embodies this passion is my grandmother.
She has always been the heart of our family gatherings, and her love for cooking is evident in every dish she prepares.
What he/she likes to cook:
She enjoys making traditional Vietnamese dishes such as pho, banh xeo, and spring rolls.
She primarily cooks for our family, especially during special occasions and holidays, where her meals become the centerpiece of our celebrations.
Each recipe is a labor of love, filled with fresh ingredients and rich flavors that reflect her dedication to her craft.
How this person learned to cook:
She learned the art of cooking primarily from her mother, my grandmother.
Growing up, she would assist her mother in the kitchen, watching and learning the intricacies of various dishes.
In addition to this hands-on experience, my grandmother has continued to refine her skills through cooking classes and extensive experimentation. She’s a firm believer in trying new recipes and techniques to continually improve her culinary expertise.
And explain why this person likes to cook for others:
She firmly believes that sharing a meal is a way to express love and care.
The smiles and compliments from those who taste her creations are her greatest reward.
It’s her way of nurturing relationships and creating memorable moments with loved ones.
3. Bài mẫu topic “Describe a person who enjoys cooking for others” - IELTS Speaking Part 2
Đề bài: Describe a person who enjoys cooking for others
Bài làm mẫu:
One person who comes to mind when I think about someone who enjoys cooking for others is my aunt, Maria. She’s an exceptional cook and has a true passion for creating delicious meals.
Maria is known for her diverse culinary skills, but what she truly excels at is preparing traditional dishes from our hometown. From hearty stews to delicate pastries, there’s a genuine artistry in the way she combines ingredients and flavors. One of her signature dishes is a savory lamb stew, slow-cooked with a medley of aromatic spices. The aroma alone can transport you to our family kitchen, where every meal becomes a special occasion.
For Maria, cooking is an expression of love and a way to nurture those around her. She believes that a well-prepared meal has the power to bring people together, to create moments of joy and connection. It’s her means of showing affection, and you can taste it in every bite.
Personally, I feel incredibly fortunate to have an aunt like Maria. Her cooking not only satisfies the taste buds but also warms the heart. There’s a sense of comfort in knowing that she puts so much care and effort into every dish. It’s a reminder of the importance of sharing meals with loved ones and appreciating the effort that goes into each creation.
Vocabulary ghi điểm:
passion for creating: đam mê cho sáng tạo
exceptional cook: đầu bếp xuất sắc
culinary skills (n): kỹ năng nấu ăn
signature dish (n): món ăn đặc trưng
aromatic spices (n): hương liệu
expression of love: việc thể hiện tình yêu
moments of joy and connection: khoảnh khắc của niềm vui và sự gắn kết
satisfies the taste buds: thoả mãn vị giác
warm the heart: sưởi ấm trái tim
appreciating the effort: trân trọng nỗ lực
4. Bài mẫu topic Describe a person who enjoys cooking for others - Part 3
Câu hỏi: Do you agree that food is an important part of Vietnamese festivals?
Yes, I absolutely agree that food is an essential part of Vietnamese festivals. Traditional dishes are integral to celebrations, reflecting cultural heritage and family values. For example, during Tet, the Lunar New Year, families prepare and enjoy foods like banh chung and pickled onions, symbolizing prosperity and luck. Meanwhile, the Mid-Autumn Festival is marked by mooncakes, which represent unity and togetherness. These foods not only bring families together but also preserve traditions and provide a sense of continuity.
Vocabulary ghi điểm:
integral (adj): quan trọng, thiết yếu
cultural heritage (n): di sản văn hoá
family value (n): giá trị gia đình
prosperity (n): sự thịnh vượng
a sense of continuity (n): sự tiếp nối qua các thế hệ
Câu hỏi: Which dishes are a must at festivals?
In Vietnam, some must-have festival dishes include sticky rice cake, cylindrical glutinous rice cake, and baby basket clams rice. These dishes hold cultural significance and are often prepared during Tet (Lunar New Year) and other celebrations. They symbolize blessings, family unity, and prosperity, making them essential components of festive feasts and traditions in Vietnamese culture.
Vocabulary ghi điểm:
must-have (adj): không thể thiếu
cylindrical glutinous rice cake: bánh tẻ hình trụ
symbolize (v): tượng trưng
prosperity (n): sự thịnh vượng
Câu hỏi: Are there any differences between cooking today and in the past?
Certainly, cooking today differs from the past primarily due to increased access to diverse ingredients and advancements in kitchen technology. Globalization has expanded ingredient availability, enabling experimentation with new flavors and cuisines. Meanwhile, modern kitchen appliances and digital resources have streamlined cooking processes and made recipes more accessible. This way, people in different parts of the world can enjoy food from others without much effort.
Vocabulary ghi điểm:
advancement (n): sự tiến bộ
globalization (n): sự toàn cầu hoá
experimentation (n): sự thử nghiệm
digital resource (n): tài nguyên số
streamline (v): đơn giản hóa
5. Từ vựng topic “Describe a person who enjoys cooking for others”
Từ vựng chung về chủ đề Food
Từ/ cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
culinary arts | nghệ thuật ẩm thực | She is studying culinary arts. |
pre-packaged | đóng gói sẵn | Many foods had never been pre-packaged before the advent of self-service. |
three-course meal | bữa ăn gồm ba món | She conjured up a three-course meal in half an hour! |
signature dishes | những món ăn đặc trưng | Rabbit stew is one of chef Giancarlo Moeri's signature dishes. |
quintessential dish | món ăn tinh túy | Bánh Chưng is a quintessential dish for the Lunar New Year celebration. |
a slap-up meal | bữa ăn thịnh soạn, nhiều món | We went for a slap-up meal on our wedding anniversary. |
local delicacies | các món ngon riêng biệt của một đất nước hay vùng miền | Have you tried any of the local delicacies? |
Từ vựng chung về chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others
Từ/ cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
eating habit | thói quen ăn uống | I also tried to incorporate a strong element of freedom so that a long term eating habit could be created. |
family bond | gắn kết gia đình | Their food at festivals ensures the celebration is complete and meaningful, preserving cherished customs and family bonds. |
culinary diversity | sự đa dạng về ẩm thực | Globalization has led to greater culinary diversity, with access to ingredients and recipes from around the world |
well-thought-out recipe | công thức nấu ăn kỹ lưỡng | When it comes to cooking, the first thing we need is a well-thought-out recipe. |
kitchen equipment and utensils | thiết bị và đồ dùng nhà bếp | Having the right kitchen equipment and utensils, such as pots, pans, knives, and cutting boards, is essential. |
Các collocation về chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others
Collocation | Ý nghĩa |
---|---|
share my love for cooking | chia sẻ tình yêu của mình với việc nấu ăn |
fresh and of good quality | tươi ngon và chất lượng cao |
to feast on sth | thưởng thức nhiều đồ ăn ngon và cảm thấy thích thú về điều đó |
to eat sth up | ăn hết thức ăn và không bỏ thừa |
experimenting with different flavors | thử nghiệm với các hương vị khác nhau |
Các Idiom về chủ đề Describe a person who enjoys cooking for others
Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
(be) full up | no căng bụng |
polish sth off | ăn ngấu nghiến một món gì đó |
tuck into | ăn thưởng thức |
to make your mouth water | trông hoặc có mùi vị rất ngon, khiến bạn cảm thấy muốn ăn ngay lập tức |
to play with your food | không muốn ăn |
to wine and dine | thiết đãi ai đó một bữa nồng hậu |
eat like a horse | ăn rất nhiều |
Tự tin chinh phục điểm cao trong phần thi IELTS Speaking cùng IDP!
Như vậy, bài viết đã cung cấp đến bạn những luận điểm và từ vựng hữu ích giúp bạn hoàn thành trọn vẹn chủ đề “Describe a person who enjoys cooking for others”. Nắm rõ những thông tin này sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi. Để làm quen với phần thi IELTS Speaking trước khi bước vào kỳ thi chính thức, bạn có thể chọn thi thử IELTS tại IDP để làm quen với giới hạn thời gian và trải nghiệm của một bài thi thực tế.
Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy thuộc vào mục đích của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay lịch thi IELTS của IDP với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS ngay hôm nay để nhận ngay những ưu đãi hấp dẫn chỉ có tại IDP!