Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, một trong những chủ đề phổ biến nhất chính là mô tả một người - describe a person. Bạn có thể được yêu cầu nói về nhiều kiểu người khác nhau, chẳng hạn như a polite person, a famous person, a sportsperson, a friend,... “Describe a person who you are happy to know” thuộc nhóm chủ đề Describe a person, yêu cầu bạn mô tả một người mà bạn cảm thấy hạnh phúc khi được biết đến. Trong bài viết này, hãy cùng IDP IELTS khám phá cách lập dàn ý và bỏ túi các từ vựng ghi điểm về chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking Part 2, 3 nhé.
1. Phân tích chủ đề “Describe a person who you are happy to know” Part 2
Describe a person who you are happy to know là một đề bài thuộc nhóm chủ đề “Describe a person”. Đây là một trong những chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Thông qua đề bài này, giám khảo có thể đánh giá được khả năng ngôn ngữ, vốn từ vựng và ngữ pháp trong cách kể chuyện một cách tự nhiên và chân thật,...
Describe a person who you are happy to know - mô tả một người mà bạn cảm thấy hạnh phúc khi được biết đến
Đề bài: Describe a person who you are happy to know
You should say:
Who this person is
How long you have known this person
What you do when you are with this person
And explain why you are happy to know this person
2. Dàn ý tham khảo đối với đề Describe a person who you are happy to know - IELTS Speaking Part 2
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ nhận được thẻ cue với các câu hỏi gợi ý để giúp bạn xây dựng câu trả lời một cách hiệu quả. Bạn sẽ có một phút để chuẩn bị, sau đó trình bày chủ đề đã cho trong khoảng 1-2 phút.
Để chuẩn bị tốt cho chủ đề "Describe a person who you are happy to know", bạn cần nắm rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking của giám khảo. Từ đó, bạn có thể cải thiện kỹ năng trình bày, mở rộng vốn từ vựng, và luyện tập cách xây dựng câu trả lời một cách logic.
Dưới đây là dàn ý và các gợi ý hữu ích, giúp bạn phát triển bài nói thật tự tin và ấn tượng cho Describe a person who you are happy to know cue card:
Who this person is
The person I'm glad to know is my friend, Davis.
He is a close friend who has been an important part of my life for the past five years.
How long you have known this person
I have known Davis for five years.
We first met during our freshman year in college while working on a group project together.
What you do when you are with this person
We enjoy a variety of activities such as hiking, playing sports, exploring new places, and having deep conversations.
We also spend time studying together, watching movies, and simply relaxing while talking about life.
And explain why you are happy to know this person
I am happy to know Davis because he brings positivity, support, and encouragement into my life.
He motivates me to be the best version of myself and offers valuable insights that help me grow as a person.
3. Bài mẫu topic Describe a person who you are happy to know - Part 2
Đề bài: describe a person who you are happy to know
Bài mẫu:
The person I'm glad to know is my friend, Davis. He is a close friend who has been an important part of my life for the past five years. We first met during our freshman year in college while working on a group project together, and since then, we have become very close friends.
I have known Davis for five years now, and during this time, we have developed a strong bond. Our friendship is built on shared interests, mutual respect, and a deep understanding of one another. We have supported each other through many ups and downs, and our connection continues to grow stronger with time.
When we spend time together, we engage in a variety of activities that we both enjoy. We often go hiking, play sports, and explore new places, which allows us to share exciting experiences. We also have deep and meaningful conversations about various topics, ranging from current events to personal growth. Additionally, we enjoy studying together, watching movies, or simply relaxing and chatting about life. These moments are always enjoyable and help us maintain a strong bond.
I am genuinely happy to know Davis because he brings so much positivity and encouragement into my life. He has a way of motivating me to become a better version of myself, always pushing me to reach for my goals and believe in my abilities. Davis’s insights and perspective have helped me grow as a person, and I feel incredibly fortunate to have him as a friend. Our friendship is one that I cherish deeply, and I am grateful for the support and happiness he brings into my life.
Vocabulary ghi điểm:
Glad to know: Rất vui khi biết đến
Strong bond (n): Mối quan hệ bền chặt
Shared interests (n): Sở thích chung
Deep understanding (n): Sự thấu hiểu sâu sắc
Ups and downs (n): Những thăng trầm
Cherish deeply: Trân trọng sâu sắc
4. Bài mẫu topic “Describe a person who you are happy to know - Part 3
Câu hỏi: What qualities do you believe make a good friend?
In my opinion, the most crucial qualities of a good buddy are loyalty and trust. A good friend should be someone you can trust, particularly when things are tough. Additionally, honesty is essential since it keeps the relationship open and robust. Furthermore, I believe that a good friend should also be encouraging and supportive, always pushing you to be the greatest version of yourself while honoring your differences and boundaries.
Vocabulary ghi điểm:
Crucial (adj): Quan trọng
Loyalty (n): Sự trung thành
Trust (n): Sự tin tưởng
Honesty (n): Sự trung thực
Encouraging (adj): Động viên, khích lệ
Supportive (adj): Ủng hộ, hỗ trợ
Greatest version of yourself (n): Phiên bản tốt nhất của chính mình
Boundaries (n): Giới hạn
Trong part 3, giám khảo sẽ đặt những câu hỏi để đi sâu vào chủ đề đã trình bày
Câu hỏi: How do friendships evolve as individuals age?
Friendships tend to change as people age. We usually spend a lot of time with our friends and concentrate on common hobbies or activities while we are younger. However, as we become older, obligations such as family, career, and personal objectives may reduce our free time. We may maintain fewer but more meaningful relationships, and friendships may start to focus more on quality than number. Additionally, older friendships are typically more adaptable and tolerant, acknowledging the changes that each individual experiences in life.
Vocabulary ghi điểm:
Obligations (n): Nghĩa vụ
Objectives (n): Mục tiêu
Meaningful relationships (n): Các mối quan hệ ý nghĩa
Adaptable (adj): Dễ thích nghi
Tolerant (adj): Khoan dung, dễ chấp nhận
Acknowledge (v): Nhận ra
Câu hỏi: Do you believe that the way individuals make and keep friends has been impacted by technology?
Indeed, the way that individuals establish and preserve friendships has been significantly impacted by technology. On the one hand, communication applications and social media have made it simpler to maintain relationships with those who live far away. It used to be impossible to communicate with someone halfway over the world, but now you can do it fast. But other friendships have become shallower as a result of technology, with people concentrating more on likes and comments than on meaningful and in-depth conversations. Although technology makes it easier for us to keep in touch, I believe it also makes it harder for us to have in-person and sincere conversations.
Vocabulary ghi điểm:
Establish (v): Thiết lập
Preserve (v): Duy trì
Significantly impacted (v): Ảnh hưởng đáng kể
Communication applications (n): Ứng dụng giao tiếp
Maintain (v): Duy trì
In-depth conversations (n): Cuộc trò chuyện sâu sắc
Sincere conversations (n): Các cuộc trò chuyện chân thành
5. Từ vựng chủ đề Describe a person who you are happy to know
Từ vựng chung phổ biến
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acquaintance | Noun | Người quen |
Compassionate | Adjective | Thấu cảm |
Outgoing | Adjective | Hòa đồng, cởi mở |
Supportive | Adjective | Ủng hộ, giúp đỡ |
Charismatic | Adjective | Có sức hút |
Mentor | Noun | Người cố vấn, người hướng dẫn |
Empathy | Noun | Sự đồng cảm |
Optimistic | Adjective | Lạc quan |
Genuine | Adjective | Chân thật |
Bond | Noun | Mối quan hệ gắn bó |
Devotion | Noun | Lòng trung thành |
Affection | Noun | Tình cảm |
Empathy | Noun | Lòng thông cảm |
Open-mindedness | Noun | Sự cởi mở |
Compatibility | Noun | Sự tương hợp |
Soulmate | Noun | Tri kỷ |
Cụm từ vựng/ Idiom chủ đề Describe a person who you are happy to know
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
A shoulder to cry on | Người để dựa vào lúc khó khăn |
Birds of a feather | Những người có tính cách giống nhau |
Go the extra mile | Sẵn sàng làm nhiều hơn để giúp đỡ |
Get along with | Quen, thân với ai |
Hit it off | Hợp nhau ngay từ lần gặp đầu tiên |
Fall for | Phải lòng, yêu mến |
Have your back | Luôn hỗ trợ và bảo vệ bạn |
A friend in need is a friend indeed | Bạn trong lúc khó khăn mới là bạn thật sự |
Thick and thin | Lúc khó khăn và lúc thuận lợi |
Tự tin ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking cùng IDP
Như vậy, bài viết đã chia sẻ cho bạn những luận điểm và các từ vựng hữu ích để tự tin chinh phục chủ đề Describe a person who you are happy to know. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn xây dựng câu trả lời mạch lạc mà còn tăng cơ hội đạt điểm cao. Để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking chính thức, bạn có thể tham gia thi thử IELTS tại IDP. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn làm quen với áp lực thời gian và trải nghiệm thực tế của bài thi Speaking.
Khi đăng ký thi IELTS tại IDP, bạn có thể chọn giữa IELTS General Speaking hoặc IELTS Academic Speaking, tùy theo mục tiêu học tập của bạn. Hơn nữa, lịch thi IELTS tại IDP rất linh hoạt, với nhiều buổi tổ chức hàng tuần, giúp bạn dễ dàng sắp xếp thời gian phù hợp.
Hãy chuẩn bị thật tốt và đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để nhận những ưu đãi hấp dẫn có giới hạn!