Talk about your favorite food là topic thuộc chủ đề Ẩm thực (Food) - một chủ đề tương đối quen thuộc khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking. Để chinh phục số điểm mơ ước và tạo dấu ấn với ban giám khảo, bạn cần trang bị cho mình bộ từ vựng “đặc sắc” cùng luận điểm chặt chẽ, cấu trúc ngữ pháp chuẩn chỉnh ở chủ đề này.
Trong bài viết này, hãy cùng IDP IELTS phân tích chủ đề, bỏ túi các luận điểm, bộ từ vựng và cấu trúc câu giúp bạn tự tin đạt điểm cao nhé!
1. Những đề bài thường gặp của chủ đề “Talk about your favorite food”
Là một phần thuộc chủ đề ẩm thực, bạn nên tìm hiểu và nắm rõ một vài câu hỏi phổ biến thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1 - Topic Talk about your favorite food như sau:
What is your favorite food?
Do you like tasting new food?
What are some traditional foods in your country?
Who does the cooking in your family? Why?
Are there any foods you dislike?
Did you learn how to cook when you were younger?
Do you think Vietnamese people’s diet is healthy?
Do you have a healthy diet?
2. Phân tích chủ đề “Talk about your favorite food” - IELTS Speaking Part 2
Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ có 1 phút chuẩn bị và 2 phút trình bày câu trả lời với giám khảo. Ở phần này, bạn sẽ được cung cấp giấy, bút để ghi chú các ý chính và tóm tắt câu trả lời cũng như các luận điểm và ý tưởng của mình.
Đề bài: Talk about your favorite food that you ate at special events
You should say:
When you eat that food
How you prepare it
What ingredients are used to prepare it
And explain why you enjoy it.
3. Dàn ý tham khảo chủ đề Talk about your favorite food - IELTS Speaking Part 2
Đối với nhiều thí sinh, phần thi IELTS Speaking Part 2 là phần thi khá áp lực và gây lúng túng ở bài thi Nói. Sau đây là dàn ý tham khảo chủ đề “Talk about your favorite food” và những ý tưởng mẫu giúp bạn chuẩn bị kỹ lưỡng những luận điểm thích hợp cho phần thi quan trọng này.
Introduction: Today, I'm going to talk about a food that is my favorite, which I tried during a festival. It is phở
When you eat that food (Khi bạn ăn món ăn đó?): I usually savor phở during family gatherings, celebrations, or holidays like Tet (Vietnamese New Year).
How you prepare it (Bạn chuẩn bị món ăn đó như thế nào):
While I don't typically prepare it myself, I've observed the process.
It often involves simmering a flavorful broth made from beef bones and aromatic spices for hours.
What ingredients are used to prepare it (Các nguyên liệu nào được sử dụng để chế biến món ăn đó?):
The dish is typically made with rice noodles, thinly sliced beef, and a variety of herbs and vegetables.
The broth is often seasoned with lime, chili, and soy sauce to taste.
And explain why you enjoy it (Giải thích tại sao bạn thích món ăn này):
I love phở because of its comforting and satisfying flavors.
It holds sentimental value for me as it reminds me of cozy family gatherings and cherished memories.
4. Bài mẫu chủ đề Talk about your favorite food trong IELTS Speaking Part 2
Phở is undoubtedly one of the most iconic Vietnamese dishes and holds a special place in my heart. I've been enjoying it since I was a child, and it's a dish that I always look forward to, especially during cold weather or when I'm craving something comforting.
While I don't often prepare phở at home, I've seen the process. It involves simmering a flavorful broth made from beef bones and aromatic spices for hours. The broth is then combined with rice noodles, thinly sliced beef, and a variety of herbs and vegetables.
I love phở for several reasons. First, the broth is incredibly flavorful and satisfying. It's a perfect balance of savory and slightly sweet, with a hint of spice. Second, it’s perfect for any occasion, from a casual lunch to a special dinner. Finally, phở is more than just a meal to me. It's a symbol of Vietnamese culture and a dish that I cherish. Whether I'm enjoying it at a local restaurant or making it at home, phở always brings a smile to my face.
Từ vựng ghi điểm:
Undoubtedly: chắc chắn
Iconic: biểu tượng, đặc trưng
Hold a special place in my heart: chiếm một vị trí đặc biệt trong lòng tôi
Craving: thèm thuồng, khao khát
Flavorful: đậm đà, thơm ngon
Hint of: một chút
Symbol: biểu tượng
Cherish: trân trọng
5. Bài mẫu chủ đề Talk about your favorite food trong IELTS Speaking Part 3
Câu hỏi: Is ‘fast food’ popular in your country?
Yes, fast food has gained some popularity in Vietnam, especially among young people and in urban areas. International chains like KFC, McDonald's, and Lotteria have a strong presence in major cities. It’s understandable because junk food is convenient and delicious, not to mention that fast food is often more affordable than traditional Vietnamese restaurants, making it a popular choice for budget-conscious consumers. However, it's important to note that traditional Vietnamese cuisine remains popular and is still a significant part of the country's food culture. Many Vietnamese people still prefer to eat home-cooked meals or dine at local restaurants that serve traditional dishes.
Vocabulary ghi điểm:
gained some popularity: trở nên phổ biến
strong presence: sự hiện diện mạnh mẽ
Budget-conscious: nhạy cảm về giá, tiết kiệm ngân sách
Home-cooked: nấu ăn tại nhà
Câu hỏi: Do you think there are more food choices available today as compared to the past?
Absolutely, there's a vast array of food options available today compared to the past. Globalization has played a huge role in this, allowing us to access cuisines from all corners of the world. Technological advancements in food production, transportation, and preservation have also made it possible to offer a wider variety of foods. Moreover, increased consumer demand for diverse culinary experiences has driven the development of new food products and restaurants.
Từ vựng ghi điểm:
Vast array: đa dạng
Globalization: Toàn cầu hóa
Cuisines: Các loại ẩm thực
Technological advancements: Những tiến bộ công nghệ
Preservation: Bảo quản
Diverse culinary experiences: Trải nghiệm ẩm thực đa dạng
Câu hỏi: Why do you think some people choose to be vegetarians?
There are many reasons why people choose to become vegetarians. Some people may have ethical concerns about animal welfare and the environmental impact of meat production. Others may believe that a vegetarian diet is healthier and can reduce the risk of certain diseases.
Additionally, some people may adopt a vegetarian lifestyle for religious or cultural reasons. And of course, there are those who simply enjoy the taste of vegetarian food and find it more satisfying than meat.
Từ vựng ghi điểm:
Ethical concerns: Vấn đề đạo đức
Animal welfare: Phúc lợi động vật
Environmental impact: Tác động đến môi trường
Reduce the risk of: Giảm nguy cơ
Adopt a lifestyle: Lựa chọn lối sống
Câu hỏi: How important is it for a country to grow all the food it needs without importing anything from other countries?
While food self-sufficiency can offer certain advantages, such as greater control over food security and reduced reliance on foreign sources, it's not always practical or desirable for every country. A more balanced approach might involve a combination of domestic production and strategic imports. This can help ensure food security while also taking advantage of international trade benefits. By diversifying food sources, countries can reduce their risk of food shortages and price volatility.
Từ vựng ghi điểm:
self-sufficiency: Tự cung tự cấp
Food security: An ninh lương thực
Reliance on foreign sources: Phụ thuộc vào nguồn cung cấp nước ngoài
Desirable: Mong muốn
Strategic imports: Chiến lược nhập khẩu
Diversifying food sources: Đa dạng hóa nguồn cung cấp thực phẩm
Price volatility: Biến động giá cả
6. Từ vựng chủ đề Talk about your favorite food
6.1 Từ vựng chung Talk about your favorite food
Từ vựng | Ý nghĩa |
Overcooked | Nấu chín quá |
Fresh | Tươi ngon |
Crisp | Giòn |
Tender | Mềm |
Food Preparation | Chuẩn bị món ăn |
Stir | khuấy |
Spoonful | Một muỗng đầy |
Dollop | Món mặn |
Savoury | Ngon |
Cuisine | Ẩm thực |
Appetiser | Món khai vị |
Nibble | Cắn một miếng nhỏ, ăn vặt |
6.2 Collocation/idiom Talk about your favorite food
Collocation/idiom | Ý nghĩa |
---|---|
to eat like a horse | ăn nhiều |
grab a bite to eat | Ăn nhanh, vội vàng |
to wine and dine | Chiêu đãi |
to bolt something down | Ăn mau lẹ, vội vàng |
to pose a health risk | Gây rủi ro cho sức khỏe |
to follow a recipe | Nấu ăn theo công thức |
restrain one’s hunger | Kiềm chế ăn khi thèm một thứ gì đó (thường dùng trong ăn kiêng) |
Chinh phục chủ đề Talk about your favorite food cùng IDP!
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp những ý tưởng hữu ích giúp bạn luyện thi IELTS chủ đề Talk about your favorite food một cách hiệu quả. Để lên kế hoạch đạt được số điểm mong muốn, bạn có thể tìm hiểu tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking để có chiến lược tham gia thi hiệu quả.
Tại IDP, bạn có thể lựa chọn một trong hai hình thức linh hoạt giữa thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy. Để thuận tiện và tiết kiệm thời gian, bạn có thể linh hoạt lựa chọn ngày thi Nói cùng ngày với lịch thi IELTS của các kỹ năng còn lại.
Nếu bạn đã sẵn sàng, đăng ký thi IELTS tại IDP ngay!