Thời trang cùng các xu hướng trang phục đang dần trở thành lĩnh vực được quan tâm hàng đầu trong đời sống con người. Khi nhắc đến thời trang, chủ đề Quần áo, Phụ kiện hoặc Phong cách thời trang thường khá phổ biến và có khả năng ra đề cao trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, đối với mỗi lần ra đề, các câu hỏi sẽ được thay đổi và xoay quanh các khía cạnh khác nhau.
Để giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp cũng như dễ dàng ghi điểm số cao trong bài thi IELTS, tham khảo ngay bộ từ vựng về quần áo (Fashion & Clothing) để gây ấn tượng với giám khảo nhé!
Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.
1. Tổng quan về chủ đề Fashion & Clothing
Với những bạn vô tình gặp phải chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking Part 3 hoặc phần thi IELTS Writing Task 2, bạn sẽ được yêu cầu thảo luận/ viết về chủ đề với những luận điểm xoay quanh nhiều khía cạnh khác nhau của chủ đề.
Với chủ đề Fashion & Clothing, bạn sẽ bắt gặp những chủ đề xoay quanh các khía cạnh như:
Your favorite types of clothes
The types of clothes you don’t like
Places to buy clothes
Some famous brands of clothing
Wearing an uniform at school/ work
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về quần áo
Để ghi nhớ các từ vựng tiếng anh về quần áo một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo ý nghĩa của từng kết hợp với các ví dụ đi kèm để dễ dàng liên kết với ý tưởng cho câu trả lời.
2.1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Women’s clothes | Quần áo của phụ nữ | Quần áo của phụ nữ, con gái. |
Casual clothes | Quần áo thông dụng. | She usually wears casual clothes. |
Summer clothes | Quần áo mùa nóng. | Hanna bought a lot of summer clothes. |
Winter clothes | Quần áo mùa đông | Kathy wears winter clothes because it is cold. |
Sports clothes | Quần áo dành cho thể thao, tập luyện. | He wears nylon sportswear all day which just makes the fermentation worse. |
Baby clothes | Quần áo cho trẻ sơ sinh | It wears baby clothes and is patient. |
Children’s clothes | Quần áo trẻ em. | Mary is sewing baby clothes. |
Men’s clothes | Quần áo cho nam giới. | This is a shop selling men’s clothes. |
Formal clothes | Quần áo trang trọng. | Don't wear formal clothes to a casual wedding |
Designer clothes | Quần áo thiết kế riêng. | She has a passion for and obsession with designer clothes. |
Uniform | Kathy must wear a uniform at school. | He pulled off his uniform shirt and put the t-shirt on. |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nữ giới
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Miniskirt | /ˈmɪn.i.skɝːt/ | Chân váy ngắn | It was the era of the miniskirt |
Dress | /dres/ | Váy liền thân | I wore my best dress |
Blouse | /blaʊs/ | Áo sơ mi nữ | This skirt and this blouse go together well. |
Pinafore dress | /ˈpɪn.ə.fɔːr/ /dres/ | Váy sát nách
| She was dressed in a maid's cap, a pinafore, and a bright smile. |
Slacks | /slæks/ | Váy thụng, váy rộng | The dress code for the event is a button-down and slacks . |
Pleated skirt | /pliːt/ /skɝːt/ | Váy xếp ly | Hanna wears a pleated skirt that looks lovely. |
Cardigan | /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ | Áo len cài đằng trước | Then invest in a long cardigan and studded belt to layer up further and complete the look. |
Leggings | /ˈleɡ.ɪŋz/ | Quần ôm sát | She was more casually dressed in leggings, knee-high boots and a shirt that fell to mid-hip. |
Babydoll | /ˌbeɪbi ˈdɑːl/ | Đầm xòe | She made babydoll dresses and combat boots cool for a time. |
2.3. Từ vựng về quần áo tiếng anh cho nam giới
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tie | /taɪ/ | Cà vạt | Peter did not know how to wear a tie. |
Tailcoat | /ˈteɪl.koʊt/ | Áo đuôi tôm | The waiter's tailcoat was stained with red wine. |
Trunks | /trʌŋks/ | Quần sooc tập thể thao | The Dean was wearing trunks and a Hawaiian shirt. |
Training suit | /ˈtreɪ.nɪŋ/ /suːt/ | Bộ đồ tập | John changed his training suit to do Gym. |
Leather jacket | /ˈleð.ɚ/ /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác da | Series 7 was a regular leather jacket |
Boxer shorts | /ˈbɑːk.sɚ ˌʃɔːrts/ | Quần đùi nam | A pair of loose-fitting cotton boxer shorts is a smart choice for any occasion |
Sweatpants/Jogger pants | /ˈswet.pænts/ /dʒɑːɡ pænts/ | Quần nỉ thể thao | They wear this beautiful leather bag with jogging pants. |
T-shirt | /ˈtiː.ʃɝːt/ | Áo phông | Katie wore simple jeans and a t-shirt. |
Three-piece suit | /ˌθriː.piːs ˈsuːt/ | Bộ đồ bao gồm quần tây, áo sơ mi, áo gile | In spite of the heat he was very smartly dressed in a dark three-piece suit. |
Polo shirt | /ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/ | Áo thun có cổ | The brand sells expensive hoodies and overpriced polo shirts. |
2.4. Từ vựng tiếng Anh về đồ lót
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Underwear | /ˈʌn.dɚ.wer/ | Đồ lót | She stripped down to her underwear. |
Stockings | /ˈstɑː.kɪŋ/ | Tất da chân | Wear support stockings, which you can buy at most drugstores. |
Undershirt | /ˈʌn.dɚ.ʃɝːt/ | Áo trong | The a-shirt is a classic undershirt |
Underpants/ Panties | /ˈʌn.dɚ.pænts/ /ˈpæn.t̬iz/ | Quần lót | I wore a pair of white underpants |
Lingerie | /ˌlɑːn.ʒəˈreɪ/ | Nội y | She detailed the lingerie and skirt with lace and embroidery. |
3. Từ vựng diễn tả phong cách thời trang
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Old-fashioned | /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ | Lỗi mốt | He was a good man, just old-fashioned, a man from another time. |
Timeless | /ˈtaɪm.ləs/ | Không bao giờ lỗi mốt | Good design is timeless. |
Well-dressed | /ˌwel ˈdrest/ | Ăn mặc đẹp | She was vivacious, bubbly and always well-dressed. |
Smart-casual | /ˌsmɑːrt ˈkæʒ.uː.əl/ | Thường phục nhưng thời trang | I always hear about "smart casual" style. |
Trendy | /ˈtren.di/ | Thời thượng, chạy theo xu hướng | I enjoyed being able to go out and buy trendy clothes |
Sophisticated | /səˈfɪs.tə.keɪ.t̬ɪd/ | Tinh tế | In the U.S., we are more subtle, we are more sophisticated. |
Glamorous | /ˈɡlæm.ə.əs/ | Quyến rũ | But the whole point is, I wanted the devil to be glamorous. |
Vintage clothes | /ˈvɪn.t̬ɪdʒ kloʊðz/ | Trang phục cổ điển | She loves buying vintage clothing. |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hipster | /ˈhɪp.stɚ/ | Người có gu ăn mặc phá cách, nổi loạn | I was wearing a pair of red hipster jeans and a red halter top. |
Brand loyalty | /ˈbrænd ˌlɔɪ.əl.t̬i/ | Người dùng trung thành với thương hiệu thời trang nào đó | Each has a captive customer base with built-in brand loyalty. |
Must-have | /ˈmʌst.hæv/ | Những món đồ phải có | The must-have blouse of the season |
Avant-garde | /ˌæv.ɑ̃ːˈɡɑːrd/ | Tiên phong, mới lạ, đột phá. | The designer's avant-garde collection stunned the fashion world. |
Haute couture | /ˌoʊt kuːˈtʊr/ | Thời trang cao cấp, thời trang thủ công. | The fashion show showcased the latest haute couture designs. |
Bespoke | /bɪˈspoʊk/ | Được làm riêng theo yêu cầu, đặt làm. | At that point, you may as well consider ordering a bespoke suit. |
Opulent | /ˈɑː.pjə.lənt/ | Phong cách xa hoa, lộng lẫy, sang trọng. | He was one of the greatest, most powerful, most opulent of all earthly monarchs. |
Iconic | /aɪˈkɑː.nɪk/ | Biểu tượng, kinh điển. | The little black dress is an iconic fashion piece. |
Cutting-edge | /ˌkʌt̬.ɪŋ ˈedʒ/ | Hiện đại, mới nhất, tiên tiến nhất. | At the cutting-edge end of fashion, the boundaries are constantly pushed to shock. |
4. Một số cách diễn đạt về chủ đề Fashion & Clothing
Collocations về chủ đề Fashion & Clothing
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Keep up with /Catch the latest fashion | Bắt kịp xu hướng thời trang |
Take pride in one’s appearance | Chú ý đến vẻ bề ngoài |
Have an eye for fashion | Có con mắt thời trang |
Clothes that are timeless | Thời trang tối giản nhưng luôn đẹp |
Make a real bargain with somebody | Trả giá với ai |
A summer-ready look | Phong cách sẵn sàng chào đón mùa hè |
To look good in | Mặc cái gì đó đẹp, hợp với bản thân |
To mix and match | Phối đồ |
Fashion forward | Tiên phong về thời trang |
Invest in quality clothing | Đầu tư vào quần áo chất lượng. |
Make a fashion statement | Tạo dấu ấn thời trang. |
Set a trend | Thiết lập xu hướng. |
Các Idiom chỉ chủ đề Fashion & Clothing
Khi học các Idiom (thành ngữ) liên quan đến chủ đề động vật cho kỳ thi IELTS, hãy nhớ rằng nhiều thành ngữ trong tiếng Anh được tạo thành bởi các từ liên quan đến động vật nhưng không nhất thiết được dùng để nói về giao thông.
Cùng khám phá một số thành ngữ mà bạn có thể sử dụng để nói về chủ đề Quần áo (Fashion & Clothing) trong bài thi IELTS của mình:
Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
Dress to kill | Thích mặc đồ lộng lẫy để thu hút sự chú ý. |
In vogue | Thịnh hành, phổ biến. |
Old hat | Cũ rích, không còn mới mẻ |
Dressing up like a dog's dinner | Ưa chuộng mặc đồ lòe loẹt, không phù hợp. |
Wear the pants | Nắm quyền quyết định trong một mối quan hệ. |
Hand-me-downs | Quần áo mặc lại |
Ghi điểm cao trong bài thi IELTS khi ôn tập cùng IDP!
Bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ từ vựng, câu trả lời phổ biến đi kèm các thành ngữ bổ ích liên quan đến chủ đề Quần áo (Fashion & Clothing). Hãy ghi chép lại và thường xuyên luyện tập để thuộc lòng những từ vựng về quần áo này nhé.
Với kinh nghiệm dày dặn trong việc giúp thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, IDP luôn hỗ trợ bạn truy cập miễn phí vào các nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các bài viết, video chia sẻ bí quyết làm bài từ chuyên gia quốc tế để nâng cao khả năng làm bài.
Bên cạnh đó, bạn có thể đăng ký trải nghiệm thi thử tại các trung tâm khảo thí IELTS của IDP, tham gia Hội thảo IELTS do các chuyên gia IDP trực tiếp hướng dẫn để hiểu hơn về những lỗi phổ biến cần tránh, nghiên cứu một số câu hỏi và câu trả lời mẫu cùng video hướng dẫn luyện thi từ chuyên gia.
Đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!
Xem thêm: