Thí sinh thường gặp khó khăn trong việc quyết định nội dung và cách trình bày cho Bài thi Viết Phần 1 của IELTS Học thuật. Hôm nay, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn Bài thi Viết Phần 1 của IELTS Học thuật, cách thành công trong phần thi này và các nội dung cần đưa vào bài làm để đạt thang điểm 7.0 trở lên.
Trong Bài thi Viết Phần 1 của IELTS Học thuật bạn sẽ nhận được một biểu đồ, một cách trình bày thông tin trực quan. Bạn có thể nhận được một hoặc nhiều biểu đồ. Thông tin trực quan này có thể được hiển thị theo hình thức như sau:
Bảng
Biểu đồ
Sơ đồ
Quy trình
Đồ thị
Bản đồ
Bạn cũng sẽ nhận được hướng dẫn như sau:
Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các đặc điểm chính và so sánh nếu có liên quan.
Bạn cần phải thực hiện một nhiệm vụ chuyển thông tin trực quan bạn được cung cấp thành dạng văn bản.
Là một phần của nhiệm vụ, bạn cần phải:
Viết một đoạn giới thiệu
Viết một phần tổng quan (tóm tắt những gì bạn thấy)
Trình bày và nêu bật các đặc điểm chính dựa trên các con số (dữ liệu)
Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn ba điểm trên – phần giới thiệu, tổng quan và các đặc điểm chính cần trình bày.
Viết phần giới thiệu
Phần giới thiệu sẽ cho giám khảo biết bạn sẽ viết về chủ đề gì. Về cơ bản đó là câu hỏi được diễn đạt lại. Ví dụ, biểu đồ hình ảnh là gì, nguồn dữ liệu và thời gian dữ liệu được thu thập.
Phần giới thiệu:
Có thể là một câu
Câu hỏi được viết lại theo cách của bạn (paraphrased)
Hãy nhớ rằng, nếu có hai biểu đồ trong bài viết của bạn, bạn cần giới thiệu cả hai. Phần này có thể bao gồm một hoặc hai câu.
NÊN | KHÔNG NÊN |
---|---|
Viết một phần giới thiệu rõ ràng để mô tả những gì bạn nhìn thấy. | Trình bày thông tin không liên quan (ví dụ: trục x, trục y, vạch màu xám thể hiện tình trạng thất nghiệp nữ, tam giác đen là nam) |
Diễn giải lại câu hỏi. Sử dụng từ và cụm từ đồng nghĩa cho thông tin không quan trọng. (Ví dụ: unemployed = people who are unemployed / 1970-2000 = over three decades from 1970 to 2000.) | Sao chép câu hỏi từng từ một (ví dụ: cụm từ trong câu hỏi) |
Sử dụng từ khóa trong phần giới thiệu của bạn (ví dụ: ngày, giờ, quốc gia, giới tính). | Thay đổi từ khóa trong câu hỏi thành từ đồng nghĩa không chính xác (ví dụ: unemployed females in Australia thành unemployed girls in Oz.) |
Giới thiệu tất cả các đồ thị, biểu đồ hoặc bảng. |
Tham khảo một số mẫu giới thiệu và xem bạn sẽ áp dụng chúng như thế nào với các gợi ý trên.
Bảng | Bảng này minh họa số lượng việc làm ở Úc trong khoảng thời gian ba mươi năm từ 1970 đến 2000. |
Đồ thị thể hiện dữ liệu đã xử lý | Biểu đồ so sánh số lượng ô tô được sản xuất tại Pháp, Đức và Na Uy trong một thập kỷ từ năm 2000 đến năm 2010. |
Biểu đồ | Sơ đồ cho thấy cách lắp ráp các bộ phận của ô tô. |
Quy trình | Chu kỳ cho thấy sợi nhân tạo được sản xuất như thế nào. |
Bản đồ | Các bản đồ minh họa những thay đổi của một ngôi làng ở Anh trong hơn một thế kỷ từ năm 1915 đến năm 2015. |
Đồ thị thể hiện dữ liệu thô | Biểu đồ trình bày dữ liệu từ Ireland cho thấy lượng khán giả đến rạp chiếu phim ở các thành phố lớn trong năm 2016. |
Hai đồ thị | Biểu đồ hình tròn cho thấy các nguồn năng lượng chính được sử dụng để tạo ra điện tại một thị trấn ở Úc, trong khi bảng này cho thấy cộng đồng đã tiêu thụ bao nhiêu năng lượng vào năm 1989. |
Phần tổng quan
Phần tổng quan trong câu trả lời của bạn nên tóm tắt những gì bạn nhìn thấy trong biểu đồ hình ảnh. Phần này nên tóm tắt các đặc điểm chính:
Xu hướng
Thay đổi
Diễn biến
Giai đoạn
Đặc điểm nổi bật
Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 1
Bạn cần trình bày tổng quan một cách rõ ràng để đạt được thang điểm 7.0 trở lên. Chúng ta hãy xem xét kỹ hơn các mô tả thang điểm đánh giá nhiệm vụ này để biết vì sao bạn nên có một phần tổng quan rõ ràng trong Bài thi Viết Phần 1 của IELTS Học thuật
Mô tả thang điểm – Đánh giá nhiệm vụ
Thang điểm 7 | Trình bày phần tổng quan rõ ràng cho xu hướng chính, sự khác nhau và các giai đoạn |
Thang điểm 6 | Trình bày tổng quan với thông tin được chọn một cách thích hợp |
Thang điểm 5 | Nhắc lại thông tin một cách rập khuôn mà không có tổng quan rõ ràng |
NÊN | KHÔNG NÊN |
---|---|
Sử dụng các từ liên kết để tóm tắt những gì bạn nhìn thấy. (Ví dụ: Overall, To summarise, In summary) | Nêu dữ liệu hoặc số liệu trong tổng quan của bạn. Chỉ nêu tóm tắt các xu hướng hoặc đặc điểm chính. |
Tìm các xu hướng trong (các) biểu đồ. Có sự gia tăng, giảm hoặc dao động tổng thể trong biểu đồ hình ảnh không? Có điểm cao hoặc thấp nào không? Nó có ổn định không? | Xác định mọi thứ trong phần tổng quan. Phần này chỉ nên là một phần tóm tắt các đặc điểm dễ nhận thấy nhất trong biểu đồ. |
Nếu biểu đồ hình ảnh cho thấy các dự đoán trong tương lai, tóm tắt các xu hướng trong tương lai đó trong tổng quan của bạn. | Nêu bật các đặc điểm chính bằng dữ liệu (số liệu). |
Nêu bật bất kỳ thay đổi nào trong xu hướng tổng thể của biểu đồ hình ảnh. (Ví dụ: xu hướng giảm sâu) |
Áp dụng các gợi ý trên, sau đây sẽ là một số ví dụ về phần tổng quan.
Giới thiệu | Tổng quan
Bảng | The table illustrates employment numbers in Australia over a thirty-year period from 1970 to 2000. |
Đồ thị thể hiện dữ liệu đã xử lý | The chart compares the number of cars that were made in France, Germany and Norway over a decade from 2000 to 2010. |
Biểu đồ | The diagram shows how car parts are assembled. |
Quy trình | The process shows how man-made fibres are produced. |
Bản đồ | The maps illustrate changes in an English village over a century from 1915 to 2015. |
Đồ thị thể hiện dữ liệu thô | The graph presents data from Ireland showing cinema attendance in major cities in 2016. |
Hai đồ thị | The pie charts show the main energy resources used to generate power in a town in Australia, while the chart shows how much energy was consumed by the community in 1989. |
Các đặc điểm chính
Trong câu trả lời cho Bài thi Viết Phần 1 của IELTS Học thuật, bạn phải trình bày các đặc điểm chính và sử dụng dữ liệu để hỗ trợ phần mô tả của mình.
Các đặc điểm chính là những điểm nổi bật nhất trong biểu đồ. Ví dụ, nếu một biểu đồ thể hiện 5 quốc gia, thì 5 quốc gia này là các đặc điểm chính. Nếu bạn bỏ lỡ một quốc gia, mô tả của bạn sẽ không đầy đủ và bạn sẽ nhận được thang điểm 4.
Nếu chúng ta nhìn vào mô tả thang điểm dưới đây, bạn sẽ nhận thấy rằng bạn cần phải trình bày rõ ràng tất cả các đặc điểm chính để đạt được thang điểm 7 trở lên.
Thang điểm 7 | Trình bày rõ ràng và nêu bật các đặc điểm chính |
Thang điểm 6 | Trình bày và nêu đủ các đặc điểm chính |
Thang điểm 5 | Trình bày, nhưng trình bày không đầy đủ các đặc điểm chính |
Thang điểm 4 | Cố gắng giải quyết đề nhưng không nêu đầy đủ các đặc điểm chính |
Bảng dưới đây sẽ đưa ra ví dụ về biểu đồ hình ảnh và những đặc điểm chính cho mỗi loại biểu đồ.
Hình ảnh | Các đặc điểm chính |
---|---|
Đồ thị thể hiện 5 nhóm tuổi trong hai năm |
|
Đồ thị hình quạt thể hiện 5 loại nhiên liệu |
|
Bản đồ thể hiện một thị trấn cách đây 50 năm và thị trấn đó hiện nay |
|
Quy trình thể hiện 7 giai đoạn |
|
Đồ thị thể hiện ba sản phẩm trong 3 năm |
|
Mô tả các đặc điểm chính trong sơ đồ hình ảnh
Sử dụng dữ liệu từ sơ đồ hình ảnh để hỗ trợ từng đặc điểm chính (ví dụ: số liệu, tỷ lệ phần trăm, tòa nhà, cấu trúc, phòng)
Nếu bạn không sử dụng dữ liệu trong sơ đồ hình ảnh để hỗ trợ các đặc điểm chính, câu trả lời của bạn sẽ dừng ở thang điểm 5.
Thang điểm 5 | (Học thuật) nhắc lại chi tiết một cách rập khuôn mà không có phần tổng quan rõ ràng; có thể không có dữ liệu để hỗ trợ mô tả |
Dữ liệu hỗ trợ cho từng yếu tố (ví dụ: các nhóm tuổi, sản phẩm, năm)
Những con số đáng chú ý nổi bật (ví dụ: đỉnh, đáy, dao động hoặc thời gian ổn định)
Các số liệu tăng hoặc giảm
Các số liệu không hề thay đổi, vẫn giữ nguyên
Tên các tòa nhà trên bản đồ (ví dụ: cửa tiệm, bưu điện, thư viện)
Đường bộ, đường dẫn hoặc cầu được hiển thị trên bản đồ
Những thứ đã thay đổi trong biểu đồ hình ảnh (ví dụ: vị trí, cải tạo, loại bỏ)
Những thứ mới (ví dụ: các tòa nhà, đường sá, cơ sở vật chất)
Mỗi giai đoạn trong một quy trình
Bất kỳ bước bổ sung nào có thể là một phần của quy trình
Vật liệu hoặc thiết bị được sử dụng trong quy trình
NÊN | KHÔNG NÊN |
---|---|
Trình bày các số liệu đưa ra trong biểu đồ hình ảnh | Trình bày số liệu một cách rập khuôn (ví dụ: In 1992, it was 2%. In 1993, it was 3%. And in 1994, it was 6%...) |
Trình bày đúng đơn vị số trên biểu đồ hình ảnh (ví dụ: hàng trăm, hàng nghìn, hàng vạn, hàng trăm nghìn, hàng triệu, tấn) | Trình bày dữ liệu không chính xác. Đảm bảo bạn đọc kỹ trục Y để xem dữ liệu nào được hiển thị. |
Viết đúng định dạng số khi trình bày các số liệu từ biểu đồ hình ảnh (ví dụ: 100; 1,000; 10,000; 100,000; 1,000,000) | Sử dụng các phép tính để trả lời đề (ví dụ: tính giá trị trung bình, cộng hoặc trừ số). Hãy nhớ trình bày dữ liệu như đã cho. |
Sử dụng bộ dữ liệu chính xác được trình bày trong biểu đồ hình ảnh (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, số lượng, thùng mỗi ngày, gam, kilôgam, người) | Đọc sai dữ liệu và trình bày sai. (Ví dụ: nói về phụ nữ thay vì đàn ông - 72% of females play football) |
Viết một đoạn giới thiệu rõ ràng. Nhưng đừng sao chép câu hỏi.
Viết tóm tắt rõ ràng về những gì bạn nhìn thấy trong phần tổng quan
Trình bày và nhấn mạnh tất cả các đặc điểm chính với số liệu (dữ liệu)
Và lưu ý rằng Bài thi Viết Phần 1 của IELTS Học thuật KHÔNG cần phần kết luận.
Xem thêm:
Các dạng bài IELTS Writing Task 1 (Kèm bài mẫu)