The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Trong Tiếng Anh có nhiều dạng ngữ pháp so sánh khác nhau, mỗi dạng sẽ có cách sử dụng và chức năng riêng. Cấu trúc so sánh hơn (Comparative) là một trong những chủ điểm ngữ pháp được sử dụng phổ biến nhất, giúp bạn so sánh hai đối tượng về tính chất, đặc điểm hay hành động. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cách áp dụng dạng ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng Anh, bao gồm các công thức, ví dụ minh họa và cả những trường hợp đặc biệt của dạng so sánh này.

Key Takeaways

So sánh hơn (Comparative) được dùng để so sánh những điểm khác biệt về tính chất, đặc điểm giữa hai đối tượng, hiện tượng, sự vật với nhau. 

Công thức so sánh hơn với tính từ ngắn: S + V + Adj/Adv + -er + than.

Quy tắc thêm hậu tố: 

  • Thêm hậu tố -er vào sau các tính từ/trạng từ có một âm tiết,
  • Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng -y, chuyển -y thành -i và thêm hậu tố -er.
  • Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng 1 phụ âm,  đứng trước là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối, và thêm hậu tố -er.
  • Công thức so sánh hơn với tính từ dài: S + V + more + Adj/Adv + than. 

    Các trường hợp đặc biệt:

  • So sánh hơn gấp bao nhiêu lần: S1 + V + số lần + as + Adj/Adv + as + S2
  • So sánh không bằng: S + to be + NOT + as... + as +.... 
  • So sánh theo tốc độ tăng tiến: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
  • Cập nhật lệ phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Comparative là gì?

    So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative) là cấu trúc ngữ pháp được dùng để so sánh những điểm khác biệt giữa hai đối tượng, hiện tượng, sự vật với nhau. So sánh hơn thường được sử dụng khi so sánh hai đối tượng về mức độ của một tính chất, đặc điểm hay hành động nào đó.

    Ví dụ về câu so sánh hơn:

    • The weather is getting warmer

    • She is becoming more confident in her speaking skills. 

    • There is more water in the ocean than on land.

    so sánh hơn là gì

    2. Công thức so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn

    Các tính từ, trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết như “short, strong, big, nice”. So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn được hình thành bằng cách thêm đuôi -er vào sau tính từ hoặc trạng từ ngắn.

    Công thức so sánh hơn

    S + V + Adj/Adv + -er + than

    Ví dụ

    • Their car was bigger and therefore more comfortable.

    • She is happier now than she was before.

    Những quy tắc thêm hậu tố -er đối với tính từ/trạng từ ngắn 

    Quy tắc

    Ví dụ

    Đối với những tính từ/trạng từ có một âm tiết, bạn chỉ cần thêm hậu tố -er vào sau các từ đó.

    High ➡ higher

    Cold ➡ colder

    Large ➡ Larger

    Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng -y, bạn sẽ chuyển -y thành -i và sau đó thêm hậu tố -er.

    Happy ➡ happier

    Crazy ➡ crazier

    Heavy ➡ Heavier

    Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng 1 phụ âm,  đứng trước lại là một nguyên âm, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối, và thêm hậu tố -er.

    Hot ➡ hotter

    Big ➡ bigger

    Fat ➡ fatter

    công thức so sánh hơn

    Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc khi so sánh hơn 

    Bên cạnh những từ như trên, vẫn còn một số tính từ/trạng từ không tuân theo quy tắc chung về cách thêm đuôi -er. Thay vào đó, ta cần thay đổi toàn bộ từ.

    Tính từ/Trạng từ

    So sánh hơn

    Ví dụ

    good

    better

    It is better to give than to receive.

    bad

    worse

    If the symptoms get worse, consult your doctor.

    much/many

    more

    You catch more flies with honey than with vinegar.

    far

    farther/further

    Please contact our agent in Spain for further information.

    little

    less

    Her headaches are becoming less frequent.

    few

    fewer

    There seem to be fewer tourists around this year.

    3. Công thức so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài

    Các tính từ, trạng từ ngắn là những từ có nhiều âm tiết như “beautiful, intelligent, expensive”. Công thức của so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài được hình thành bằng cách thêm từ more vào trước tính từ hoặc trạng từ dài (hai hoặc nhiều âm tiết).

    Công thức: 

    S + V + more + Adj/Adv + than

    Ví dụ: 

    • Nothing is more precious than independence and freedom.

    • She's somewhat more confident than she used to be.

    Lưu ý: Trong Tiếng Anh, sẽ có những từ không thể được áp dụng khi đặt câu so sánh hơn vì bản thân từ này đã mang ý nghĩa hoàn hảo nhất, tuyệt vời nhất. điển hình là các từ: Ví dụ: perfect (hoàn hảo), unique (duy nhất), entire (toàn bộ), absolutely (một cách tuyệt đối), …

    4. Các trường hợp đặc biệt của so sánh hơn

    Bên cạnh cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài, bạn cũng cần ghi nhớ thêm hai cấu trúc đặc biệt dưới đây: 

    so sánh hơn trong tiếng anh

    So sánh đối tượng này hơn đối tượng kia gấp bao nhiêu lần.

    S1 + V + số lần + as + Adj/Adv + as + S2

    Ví dụ: 

    • The divorce rate is twice as high as in the 1950s - that's a fact.

    • This box is twice as large as that one.

    So sánh đối tượng này không bằng đối tượng còn lại

    S + to be + NOT + as... + as +.... 

    Ví dụ: 

    • Kangaroos are trainable to a degree, but they're not as smart as dogs.

    • This flu is a warning that my immune system is not as strong as it ought to be.

    So sánh theo tốc độ tăng tiến: càng …. càng 

    The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

    Ví dụ: 

    • The higher the ape goes, the more he shows his tail. 

    • The more effort she puts into her studies, the higher chances of her attending college.

    5. Bài tập về so sánh hơn trong Tiếng Anh

    Bài tập 1: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc (sử dụng cấu trúc so sánh hơn)

    1. She is (beautiful) _______ than her sister.

    2. This book is (interesting) _______ than the one I read last week.

    3. John is (tall) _______ than his friend Peter.

    4. The weather today is (hot) _______ than yesterday.

    5. The new smartphone is (expensive) _______ than the old one.

    6. She is (intelligent) _______________ than her classmates.

    7. This book is (long) _______________ than the previous one.

    8. His performance was (impressive) _______________ than I expected.

    9. The coffee is (hot) _______________ than I like it.

    10. The new smartphone is (thin) _______________ than the old model.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho những câu sau

    1. I think London is more … (expensive/ expensiver) than New York.

    2. Is the Mediterranean Sea  … (small/ smaller) than the North Sea?

    3. Are you a  … (better/ good) job than your brother?

    4. My mom’s  …  (funny/ funnier) than her mom!

    5. Crocodiles are more dangerous  … (than/ as) fish.

    6. Math is  …  (badder/ worse) than chemistry.

    7. Cars are much  …  (safer/ safer) than motorbikes.

    8. TPHCM is …  (far/ further) hotter than Ha Noi.

    9. It is strange but often a coffee is more  … (expensive/ expensiver) than tea.

    10. Non-smokers usually live more  … (long/ longer) than smokers.

    Bài tập 3: Viết dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ sau

    1. high – …………………..

    2. comfortable – …………………..

    3. slowly – …………………..

    4. expensive – …………………..

    5. friendly – …………………..

    Đáp án:

    Bài tập 1: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc (sử dụng cấu trúc so sánh hơn)

    1. She is more beautiful than her sister.

    2. This book is more interesting than the one I read last week.

    3. John is taller than his friend Peter.

    4. The weather today is hotter than yesterday.

    5. The new smartphone is more expensive than the old one.

    6. She is more intelligent than her classmates.

    7. This book is longer than the previous one.

    8. His performance was more impressive than I expected.

    9. The coffee is hotter than I like it.

    10. The new smartphone is thinner than the old model.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho những câu sau

    1. more expensive

    2. smaller 

    3. better job 

    4. funnier

    5. more dangerous 

    6. worse

    7. safer

    8. hotter.

    9. more expensive 

    10. longer

    Bài tập 3: Viết dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ sau

    1. high – higher

    2. comfortable – more comfortable

    3. slowly – more slowly

    4. expensive – more expensive

    5. friendly – friendlier

    Nắm vững kiến thức So sánh hơn khi ôn tập cùng IDP 

    Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng ngữ pháp so sánh hơn (Comparative) giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Bạn có thể bắt đầu bằng cách so sánh những thứ đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, sau đó dần dần chuyển sang những chủ đề phức tạp hơn. Với sự luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng câu thức câu so sánh hơn một cách tự tin và hiệu quả hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

    Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu ngữ pháp tiếng Anh miễn phí từ IDP để nắm vững hơn về cách sử dụng các dạng ngữ pháp khác trong tiếng Anh. Tại IDP, bạn có thể thoải mái lựa chọn thi IELTS trên máy tính, tùy vào khả năng học tập và sở thích của bản thân.

    Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on July 09, 2024

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục