IELTS và CEFR cũng là các chứng chỉ phổ biến giúp đánh giá trình độ tiếng Anh. Vậy, mức quy đổi CEFR và IELTS như thế nào? Nên chọn loại thang đo nào cho phù hợp. Hãy cùng IDP tìm hiểu trong phần tiếp theo!
1. Bảng quy đổi điểm CEFR và IELTS
CEFR (cấp độ A1- C2) và IELTS là 2 chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay.
CEFR: CEFR là từ viết tắt của Common European Framework of Reference for Languages. Đây là Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu, một tiêu chuẩn quốc tế biểu thị năng lực ngoại ngữ, trong đó có tiếng Anh. Chứng chỉ CEFR gồm 6 bậc từ A1 - C2 tương ứng khả năng sử dụng tiếng Anh của người mới bắt đầu cho đến sử dụng thành thạo.
IELTS: IELTS - International English Language Testing System là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Hệ thống này ra đời vào năm 1989, được sáng lập bởi 3 tổ chức ESOL, trực thuộc đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc. Đây là cuộc thi kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh của các thí sinh thông 4 bài thi nghe nói đọc viết. Bạn có thể tìm hiểu chi tiết IELTS qua bài viết IELTS là gì? Những điều cần biết về IELTS
Người học và dự thi có thể tự so sánh trình độ bản thân với thang điểm IELTS so với chứng chỉ CEFR tương đương dựa theo Bảng quy đổi CEFR và IELTS dưới đây:
CEFR | Điểm IELTS | Khả năng tương ứng |
---|---|---|
A1 | 1.0 - 2.5 |
=> Trình độ của chứng chỉ này tương đương với chương trình ngoại ngữ của học sinh cấp tiểu học hiện nay. |
A2 | 3.0 - 3.5 |
=>Trình độ của chứng chỉ này tương đương với chương trình ngoại ngữ của học sinh cấp THCS hiện nay. |
B1 | 4.0 - 4.5 |
=>Trình độ của chứng chỉ này tương đương với chương trình ngoại ngữ của học sinh cấp THPT hiện nay. |
B2 | 5.0 - 6.0 |
=>Trình độ của chứng chỉ này tương đương với chương trình ngoại ngữ của sinh viên cao đẳng chuyên ngữ. |
C1 | 7.0 - 8.0 |
=>Trình độ của chứng chỉ này tương đương với chương trình ngoại ngữ của sinh viên đại học chuyên ngữ. |
C2 | 8.5 - 9.0 |
=>Đây được xem là trình độ ngang bằng với một người bản xứ. Nói cách khác, khi đạt trình độ này, bạn sử dụng tiếng Anh gần như tiếng mẹ đẻ. |
Bảng quy đổi điểm IELTS sang CEFR và ngược lại
Thông tin trên bảng về sự quy đổi CEFR và IELTS chỉ mang tính chất ước lượng, có giá trị tham khảo. Trên thực tế, mỗi bài thi có cấu trúc khác nhau nên không thể thay thế cho nhau. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt của các chứng chỉ thuộc CEFR và IELTS, hãy cùng đến với phần tiếp theo.

CEFR có sáu cấp, cao nhất là C2 và thấp nhất là A1
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách tính điểm IELTS MỚI nhất
2. Phân biệt hai chứng chỉ CEFR và IELTS
Nhìn chung điểm giống nhau giữa hai chứng chỉ trên là đều xuất phát từ các quốc gia nói tiếng Anh. Do đó, người học có thể an tâm về tính chất lượng và yêu cầu của bài thi. Ngoài ra, hai chứng chỉ trên có những sự khác biệt nhất định.
Sự khác biệt:
Tiêu chí | CEFR | IELTS |
---|---|---|
Cấu trúc bài thi | - Nghe: Phần thi có 12 câu trắc nghiệm trong thời gian 20 phút.
- Nói: Phần thi yêu cầu nói theo chủ đề cho trước trong thời gian 5 phút. - Viết: Phần thi yêu cầu bài essay trong thời gian 15 phút. - Đọc: Phần thi có từ 9-12 câu trắc nghiệm với thời gian thi là 20 phút. - Ngữ pháp: Phần thi gồm 100 câu trắc nghiệm với thời gian thi là 40 phút. | - Listening: Bài thi yêu cầu nghe bốn đoạn ghi âm trong vòng 40 phút và trả lời các dạng câu hỏi tương ứng.
- Speaking: Thí sinh sẽ phải nói 3 phần trong khoảng từ 11-14 phút. - Writing: Thí sinh cần viết 2 task ( 150 từ và 250 từ) trong thời gian 60 phút. - Reading: Thí sinh cần trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm trong vòng 60 phút. |
Mục đích sử dụng | - Quy đổi điểm tiếng Anh để tốt nghiệp đại học…
- Chứng chỉ cần có cho các giáo viên cấp Mầm non, Tiểu học và THCS, THPT, giảng viên tiếng Anh không chuyên ngữ tại các trường ĐH, CĐ. - Chứng chỉ cần có cho kỳ thi công chức. - Chứng chỉ cần trong hồ sơ của sinh viên cao học bảo vệ luận án thạc sĩ. - Chứng chỉ miễn thi tiếng Anh đầu vào cho thạc sĩ, tiến sĩ. | - Có thể quy đổi sang điểm thi tốt nghiệp THPT, thi đại học…
- Điều kiện cần để apply học bổng và du học ở các quốc gia. - Điều kiện cần để xét tuyển đại học ở một số trường như Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế Quốc dân. - Điều kiện để tốt nghiệp đại học của các ngành như Quan hệ Quốc tế, Kinh tế Quốc tế, Luật Quốc tế. - Điều kiện ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia, công ty có vốn đầu tư nước ngoài. - Điều kiện để định cư tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada,... |
Các quốc gia áp dụng | Các quốc gia châu Âu, một số nước châu Á và châu Mỹ La Tinh | Vương quốc Anh, Canada, Úc, Hoa Kỳ và hơn 143 quốc gia khác |
Thời hạn | Không thời hạn | 24 tháng |
Chi phí thi | 1.500.000 - 1.800.000 VNĐ | 4.750.000 VNĐ |

Hai bài thi khác biệt từ cấu trúc, chi phí đến mục đích sử dụng
3. Nên thi CEFR hay IELTS?
Sau khi nắm được thông tin về hai chứng chỉ, câu hỏi đặt ra ở đây là bạn nên thi CEFR hay IELTS?
Câu trả lời tùy thuộc vào mục đích ở hiện tại và tương lai cũng như khả năng kinh tế mà bạn sẽ chọn cho mình bài thi phù hợp. Mỗi bài thi sẽ có cấu trúc và yêu cầu nền tảng kiến thức khác nhau, do đó bạn nên cân nhắc về mục tiêu của mình trước khi chọn bài thi.
Cụ thể, để lựa chọn thi chứng chỉ nào, bạn cần:
Cân nhắc các yếu tố mục đích (định cư nước ngoài, xét tuyển đại học, du học, yêu cầu bắt buộc của trường,…). Chẳng hạn bạn muốn được miễn thi tiếng Anh THPTQG hoặc xét tuyển đại học tại các trường top đầu như Ngoại Thương, Kinh tế Quốc dân thì thi IELTS là sự lựa chọn phù hợp.
Tìm hiểu yêu cầu của đơn vị bạn sẽ ứng tuyển hoặc xét tuyển: Hiện nay, chứng chỉ IELTS đang được chấp nhận bởi hơn 11.000 tổ chức tại 145 quốc gia. Trong khi đó, chứng chỉ CEFR riêng đối với tiếng Anh không quá thông dụng ở các doanh nghiệp.

Mục đích của bạn sẽ quyết định chứng chỉ nào cần thiết hơn
Xem thêm:
[CẬP NHẬT] Cách quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học mới nhất
SAT và IELTS: Chứng chỉ nào khó hơn, nên thi chứng chỉ nào trước?
Trên đây là những thông tin liên quan đến hai chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn cầu là CEFR và IELTS. Hy vọng với những gì vừa thảo luận, bạn đã nắm được nội dung cơ bản của hai bài thi, việc quy đổi CEFR và IELTS cũng như đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với bản thân.