The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Khi ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc vì sao có những động từ chúng ta cần dùng “to + V”, nhưng lại có động từ chỉ được áp dụng với “V + -ing” không? Những dạng động từ (Verb Patterns) này có bất kỳ quy tắc nào để giúp chúng ta chia động từ cho đúng hay không? Cùng IDP tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!

Cập nhật lệ phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP.

Đăng Ký Thi Ngay

1. Verb Patterns là gì?

Verb Patterns (Dạng của động từ) là một định nghĩa để chỉ dạng động từ thứ hai xuất hiện trong câu. Ở một số trường hợp đặc biệt, một câu có thể tồn tại cùng lúc hai động từ khác nhau.

Ví dụ: 

  • I want to go to the supermarket. 

  • I love eating ice-cream. 

Ở ví dụ đầu tiên, theo sau động từ “want” là động từ “to go”. Đến ví dụ thứ hai, sau “like” là động từ “playing”. Từ hai ví dụ này, ta có thể thấy rằng Verb Patterns trong tiếng Anh sẽ phụ thuộc vào động từ thứ nhất đứng trước nó. Có nhiều dạng động từ khác nhau, mỗi động từ sẽ có nhiều Verb Pattern khác nhau ở nhiều sắc thái riêng biệt. 

2. Một số Verb Patterns thông dụng

các dạng động từ

2.1. V + to-V-inf 

Một số động từ thường được theo sau là to-V (Verb nguyên mẫu) và không cần tân ngữ đi kèm: 

agree


aim


appear


arrange


attempt


be able


be likely


claim

decide


deserve


fail


hope              


learn


manage


offer


plan

seem


tend


try


want


promise


refuse


dare


choose

Ví dụ: 

  • How do you manage to stay so slim?

  • Such conditions would be likely to lead to absence from work.

  • Honestly, if you are not willing to sound stupid, you don't deserve to be in love.

2.2. V + O + to V-inf

Trong số các động từ trên, sẽ có những động từ luôn được theo sau bởi một tân ngữ: 

advise


allow


encourage


force

get                   


persuade


remind


teach

tell


warn

Ví dụ: 

  • She persuaded her friend to join the hiking trip. 

  • The chairman failed in trying to persuade the committee to share his opinion.

2.3. V (+ prep) + V-ing

Một số động từ thường được theo sau bởi V-ing: 

avoid


approve of


can’t help


can’t stand


carry on


consider


deny


don’t mind

enjoy


feel like


finish


give up


imagine


include


insist on


resist

involve


keep


mention


think of / about


put off


recommend


practise

Ví dụ: 

  • We have practiced handling animals.

  • I prefer dealing with the customers but I don't mind cleaning out the animals and feeding them.

Khi một động từ được theo sau bởi một giới từ (ngoại trừ to), thì động từ theo sau luôn được chia dưới dạng V-ing: 

  • I was thinking about doing another course.

3. Một số động từ có hai Verb Patterns trở lên

3.1. Những từ không có sự thay đổi nhiều về nghĩa

Dưới đây là những động từ có thể được theo sau bởi dạng V-ing hoặc to-V, cụ thể là: 

attempt


begin


continue

like


love


prefer

bother


hate


start

3.2. Những từ có thay đổi giữa dạng to-V và V-ing

Dưới đây là những động từ có thể được theo sau bởi to-V hoặc V-ing. Tuy nhiên, với từng dạng động từ, ý nghĩa của câu sẽ khác nhau. 

Động từ

To V

V-ing

go on

Diễn tả hành động được theo sau bởi hành động khác.


Ví dụ: She went on to explore various career opportunities after graduating from college.

Diễn tả một hành động lặp lại nhiều lần hoặc tiếp diễn


Ví dụ: Unemployment is likely to go on rising this year.

remember

Nhớ cần phải làm gì (trước khi thực hiện hành động)


Ví dụ: Remember to keep copies of all your correspondence.

Nhớ đã làm gì (sau khi đã thực hiện hành động)


Ví dụ: I remember going through a dense forest.

forget

Quên phải làm gì (hành động không diễn ra)


Ví dụ: I forgot to put the rubbish out last night.

Quên đã làm gì (hành động đã xảy ra)


Ví dụ: He forgot visiting that small town during his road trip. 

try

Nỗ lực để làm một cái gì đó.


Ví dụ: You must try to learn from your mistakes.

Thử nghiệm làm một cái gì đó


Ví dụ: The database is currently busy with credential maintenance. Please try setting credentials later.

need

Dùng trong câu chủ động.


Ví dụ: I need to put some air in my tyres.

Mang ý nghĩa bị động.


Ví dụ: The car needs servicing because it’s making strange noises.

stop

Tạm dừng một hành động này để làm hành động khác.


Ví dụ: When buying things he doesn't stop to calculate.

Dừng hẳn một hành động nào đó.


Ví dụ: He may have to stop playing cricket because of his wonky knee.

4. Dạng phủ định của Verb Patterns

Khi muốn sử dụng dạng phủ định của Verb Patterns trong câu, bạn hãy thêm not vào sau động từ thứ nhất. 

Ví dụ: 

  • I will try not to arrive late. 

  • I enjoy not getting up early.

5. Bài tập vận dụng về Verb Patterns

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1. She enjoys ……………….. books in her free time. (read)

2. They promised ……………….. to the party. (come)

3. I want ……………….. you a story. (tell)

4. He needs ……………….. his car before the trip. (check)

5. I have been considering ……………….. to a new city for a while. (move)

Bài tập 2: Điền dạng đúng cho động từ trong ngoặc:

1. They remembered ………………. (to bring / bringing) their umbrellas because the weather forecast was uncertain.

2. After a long day at work, he stopped …………. (to relax / relaxing) and watched a movie.

3. I need …………… (to call / calling) my friend to confirm our meeting time.

4. She tried ……………… (to fix / fixing) the leaky faucet in the bathroom.

5. Don't forget ……………… (to check / checking) your email for updates on the project.

6. The plants need ……………… (to water / watering) regularly to keep them healthy.

7. He went on ……………… (to study / studying) late into the night for his final exams.

8. Please remember ……………… (to turn off / turning off) the lights before leaving the room.

9. The chef tried ……………… (to create / creating) a new dish for the restaurant's menu.

10. I need ……………… (to buy / buying) some new clothes for the upcoming trip.

Đáp án:

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1. reading

2. to come

3. to tell

4. to check

5. moving

Bài tập 2: Điền dạng đúng cho động từ trong ngoặc:

1. to relax 2. to call 

3. to tell 4. to fix 

5. to check

6. watering 7. studying

8. to turn off 9. creating

10. to buy 

Xem thêm:

Nắm rõ các dạng động từ Verb Patterns khi ôn luyện cùng IDP!

Khi đọc đến đây, bạn đã nắm rõ những động từ nào cần dùng to-V, động từ nào nên dùng V-ing chưa? Hy vọng thông qua bài viết trên, bạn sẽ nắm rõ và biết phân loại các dạng Verb Pattern để có thể ghi nhớ và áp dụng chính xác vào bài thi IELTS sắp tới. 

Tại IDP, bạn có thể thoải mái lựa chọn thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy vào khả năng học tập và sở thích của bản thân. Để làm quen với cấu trúc bài thi và cách phân bổ thời gian trong suốt quá trình làm bài, bạn có thể đăng ký thi thử IELTS miễn phí tại IDP hoặc lựa chọn bài thi thử IELTS trên máy tính tại nhà. 

Lựa chọn lịch thi IELTS 2024 phù hợp với bạn và đăng ký thi IELTS cùng IDP tại đây!

Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

Về bài viết

Published on November 20, 2023

Về tác giả

One Skill Retake - IELTS Australia
Quỳnh Khanh

Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục