Chủ đề “Talk about your eating habits” tuy không phải là đề bài quá khó, nhưng đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú và những lập luận rõ ràng để ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Cùng IDP IELTS lên ý tưởng trình bày, tham khảo bài mẫu cùng bộ từ vựng giúp bạn tự tin đạt kết quả thật tốt nhé.
1. Những đề bài thường gặp của chủ đề
Chủ đề "Talk about your eating habits" là một trong những chủ đề quen thuộc và thường gặp trong phần thi IELTS Speaking. Thông qua đề bài này, khám khảo có thể đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn trong diễn tả thói quen cá nhân, văn hóa ẩm thực, vốn từ vựng cũng như năng lực ngôn ngữ của mỗi thí sinh.
Sau đây là một vài câu hỏi phổ biến thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1 - Topic eating habits:
What are your most favorite foods?
Are there any foods you dislike? Why?
How often do you eat out at restaurants?
How do you feel about fast food?
How important is it for you to have healthy food?
Which meal of the day do you consider to be the most important?
How about trying some new foods?
Have your eating habits changed in recent years? If so, how so?
2. Phân tích chủ đề Talk about your eating habits
Đối với phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ có thời gian 1 phút chuẩn bị và 2 phút để trình bày câu trả lời của mình với giám khảo. Trong phần này, thí sinh sẽ được cung cấp giấy, bút để ghi chú nhanh các ý tưởng và luận điểm giúp phần trình bày có hệ thống và đầy đủ hơn.
Đề bài: Talk about your eating habits
You should say:
What you usually eat
Where you usually eat
If your eating habits have changed over time
And explain why
3. Dàn ý tham khảo chủ đề Talk about your eating habits
Dưới đây là dàn ý tham khảo chủ đề “Talk about your eating habits” và với ý tưởng và luận điểm mẫu giúp bạn chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần thi IELTS Speaking Part 2
Introduction: Well, when it comes to my eating habits, I'd say I'm a pretty healthy eater.
What you usually eat (bạn thường ăn gì?):
My typical meals usually include a lot of vegetables, lean proteins like chicken or fish, and whole grains like brown rice or quinoa. I also enjoy incorporating fruits into my diet.
I generally eat three meals a day, but I'll sometimes have a small snack in between if I'm feeling hungry.
Where you usually eat (bạn thường ăn ở đâu?):
I prefer to eat at home most of the time, as it allows me to control the ingredients and portion sizes.
However, I do enjoy going out to eat with friends or family on special occasions.
If your eating habits have changed over time (Thói quen ăn uống của bạn có thay đổi theo thời gian không?):
My eating habits haven't changed too drastically over time.
And explain why (giải thích lý do?):
I've always been a pretty healthy eater, but I've become more mindful of what I eat in recent years.
I try to limit my intake of processed foods and sugary drinks, and I've started incorporating more fruits and vegetables into my diet.
I think it's important to eat a balanced diet to maintain good health.
4. Bài mẫu chủ đề Talk about your eating habits - IELTS Speaking Part 2
Well, I'd say my eating habits are a work in progress. I used to be quite a picky eater, only enjoying a few specific dishes. However, as I've gotten older, I've become more adventurous and willing to try new foods. Recently, I tried to maintain a balanced diet, including plenty of fruits, vegetables, and lean protein.
I usually have breakfast around 7 AM. It's typically a bowl of cereal with milk or some toast with avocado. For lunch, I often pack a salad or a sandwich to take to work. Dinner is usually a home-cooked meal with my family, and we try to eat a variety of foods.
I'm not a big fan of fast food, but I do enjoy the occasional treat, like a slice of pizza or a burger. I'm also quite fond of cooking, so I often experiment with new recipes in the kitchen.
One thing I'm trying to improve on is drinking more water. I know it's important for my health, but I often forget to stay hydrated. Overall, I'm pretty happy with my eating habits, but there's always room for improvement.
Vocabulary ghi điểm:
A work in progress: Còn đang trong quá trình hoàn thiện
Picky eater: Người kén ăn
Balanced diet: Chế độ ăn uống cân đối
Plenty of: Rất nhiều
Home-cooked meal: Bữa ăn tự nấu
Not a big fan of something: Rất không thích một thứ/ một điều gì đó
Be fond of: Thích, yêu thích
Room for improvement: Còn nhiều chỗ để cải thiện
5. Bài mẫu chủ đề Talk about your eating habits - IELTS Speaking Part 3
Câu hỏi: Tell me about the types of food that people eat in your country.
In my country, Vietnam, rice is the staple food. It's served with a variety of dishes, from grilled meats like beef, pork, or fish to fresh vegetables. For our three main meals such as breakfast, lunch, and dinner - rice is almost always an indispensable part of Vietnamese people. Besides that, we have a rich culinary heritage with many national specialities, such as Pho, Bun Bo, Banh Mi,... that many Vietnamese love to enjoy daily.
Vocabulary ghi điểm:
staple food: thức ăn chính
an indispensable part: một phần không thể thiếu
national specialities: đặc sản
Câu hỏi: How healthy is your country’s food?
Vietnamese cuisine is generally considered quite healthy. Traditional diets often revolve around rice, which provides essential carbohydrates, along with various meats, fish, and fresh vegetables, offering proteins and vitamins. Many of these dishes are prepared using healthy cooking methods like steaming or stir-frying, which help to preserve nutrients.
However, modern lifestyles have introduced less healthy options. Junk food, processed snacks have gained popularity, especially among younger generations and busy individuals.
Vocabulary ghi điểm:
Traditional diet: chế độ ăn truyền thống
Steaming: hấp
Stir-frying: xào
Nutrients: chất dinh dưỡng
Junk food: thức ăn vặt
Processed food: thức ăn chế biến sẵn
Câu hỏi: How are the eating habits now in your country different from eating habits in the past?
Well, there have been quite a few shifts in Vietnamese eating habits over the years. Traditionally, Vietnamese people emphasized home-cooked meals with fresh, local ingredients. Family meals were a central part of daily life, fostering strong community bonds. However, with the rapid pace of modern life, there has been a noticeable shift towards convenience foods and fast-food culture. One significant change is the increasing popularity of processed foods and ready-to-eat meals. Additionally, there's been a rise in the consumption of sugary drinks and snacks, contributing to concerns about obesity and related health issues.
Từ vựng ghi điểm:
Shifts: sự thay đổi
Community bond: gắn kết cộng đồng
Rapid pace: tốc độ nhanh
Ready-to-eat meals: bữa ăn sẵn
Obesity: béo phì
Câu hỏi: How do you think the way we eat will change in the future?
Yes, I believe there will be significant changes in our eating habits. One major trend is a growing emphasis on health and wellness. People are becoming more conscious of the connection between food and overall health. Furthermore, environmental concerns will continue to shape our food choices. As climate change becomes more pressing, there will be a greater focus on reducing our carbon footprint through sustainable food practices. This may include consuming less meat and dairy, and supporting local farmers who prioritize environmentally friendly methods.
Từ vựng ghi điểm:
significant changes: những thay đổi đáng kể
health and wellness: sức khỏe toàn diện
conscious of: nhận thức rõ về
sustainable food: thực phẩm bền vững
6. Từ vựng chủ đề Talk about your eating habits
6.1 Từ vựng chung
Từ vựng chung | Ý nghĩa |
Breakfast | bữa sáng |
Lunch | bữa trưa |
Dinner | bữa tối |
Brunch | bữa giữa sáng và trưa |
Supper | bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ |
Snack | bữa ăn phụ, ăn vặt |
Appetizer | Món khai vị |
rice | cơm |
salad | Rau trộn |
Fruit smoothies | Sinh tố hoa quả |
sweet | ngọt |
sour | chua |
spicy | cay |
delicious | ngon |
6.2 Collocation/idiom
Collocation/idiom | Ý nghĩa |
Fast food | Thức ăn nhanh |
Junk food | Đồ ăn vặt |
Fresh product | Đồ ăn tươi |
Organic food | Thức ăn hữu cơ |
Processed food | Thức ăn chế biến sẵn |
Home-cooked meal | Bữa ăn chế biến tại nhà |
Light meal | Bữa ăn nhẹ |
Ready-to-eat meal | Bữa ăn sẵn |
Hearty breakfast | Bữa sáng thịnh soạn |
Healthy diet/ balanced diet | Chế độ ăn cân đối, lành mạnh |
Be on a diet | Ăn kiêng |
Chinh phục chủ đề Talk about your eating habits cùng IDP!
Bài viết trên đã cung cấp những luận điểm cùng bộ từ vựng hữu ích giúp bạn chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking chủ đề Talk about your eating habits một cách hiệu quả. Để có chiến lược luyện thi tốt nhất, bạn có thể tìm hiểu tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking giúp bạn có kế hoạch ôn luyện phù hợp.
Khi tham gia thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS Academic hoặc IELTS General Training. Nếu đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần.
Đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay!