The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Sự khác nhau giữa “who” và “whom” là gì? Hai từ này gây ra khá nhiều lúng túng, ngay cả với người bản xứ và được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh, đặc biệt hay xuất hiện trong các kỳ thi IELTS . Vì vậy, hãy dành vài phút để biết sự khác nhau giữa chúng nhé.

Sau đây chúng tôi cung cấp một vài chỉ dẫn đơn giản để hiểu các quy luật ngữ pháp. Chúng tôi cũng cung cấp một vài ví dụ để hiểu dùng who và whom như thế nào cho đúng. Nếu bạn muốn tránh một số lỗi trong việc sử dụng who và whom, hãy đọc tiếp bài viết này.

Who và whom: các quy luật ngữ pháp

Có một vài quy luật khi nào bạn nên dùng who và khi nào dùng whom. “Who” là một đại từ chủ ngữ. “Whom” là một đại từ tân ngữ. Hiểu theo nghĩa đơn giản thì “who” luôn là chủ ngữ của một động từ, và “whom” luôn đóng vai trò là một tân ngữ trong câu. Chúng ta đã giải thích chủ ngữ và tân ngữ là gì trong câu.

Nhưng điều đó có nghĩa là gì? “Who”, đại từ chủ ngữ, là chủ thể của một hành động. Ví dụ: “That’s the girl who scored the goal.” Đó là chủ ngữ của scored bởi vì the girl là người thực hiện hành động the scoring. Còn “whom”, đóng vai trò là đại từ tân ngữ là tiếp nhận hành động. Ví dụ, “Whom do you like best?” Đó là đối tượng của hành động ‘like’.

Quy tắc chung cho who và whom:

  • Who được sử dụng như là chủ ngữ trong câu

  • Whom được sử dụng như là tân ngữ của một động từ hoặc một giới từ. 

Hãy cẩn thận bởi có một trường hợp ngoại lệ: có một tình huống mà bạn luôn nên dùng whom: sau giới từ bắt đầu một câu hoặc một mệnh đề. Ví dụ: To whom did you address that letter? (không dùng “To who”). Và, My teacher, for whom I’m doing some research, is currently in a meeting. (không dùng “for who”).

Giải thích sự khác nhau giữa who và whom

Sự khác nhau giữa “who” và “whom” giống như sự khác nhau giữa “I” và “me”; “he” và him”; “she” và “her”, v.v. Who, giống như các đại từ khác chẳng hạn như I, he, she là một chủ ngữ. Vì vậy, nó là chủ thể của thực hiện hành động của động từ trong câu. Mặt khác, whom đóng vai trò như me, him và her trong câu. Đó là tân ngữ. Vì vậy, đó là người tiếp nhận nhận hành động được thực hiện to/about/for whom.

Whom cũng là sự lựa chọn đúng sau một giới từ: with whom, one of whom, không dùng “with who, one of who’.

Mẹo đơn giản để phân biệt sự khác nhau giữa who và whom

Chúng tôi đã giải thích rằng “who” là một đại từ giống như ‘I” hoặc ‘he’. Cũng như vậy, “whom” là một đại từ giống như “me” và “him”. Vì vậy, đôi khi nó có thể giúp bạn viết lại câu mới được thay thế bởi who/whom với một đại từ khác để bạn thấy rõ được mối quan hệ rõ ràng hơn.

Nếu bạn có thể thay thế từ đó bằng "he” hoặc “she” thì bạn có thể dùng who. Tuy nhiên, nếu bạn có thể thay từ đó bằng “him” hoặc "her”, thì hãy dùng whom. Cùng nhìn các ví dụ sau.

IELTS CD Booklet banner

DOWNLOAD NGAY

Cách dùng who và whom như thế nào cho đúng: Các ví dụ (đi kèm với chú thích)

Nên nhớ rằng nếu bạn có thề thay thế một từ bằng “he” hoặc “she” thì bạn nên dùng who. Tuy nhiên, nếu bạn có thề thay thế bằng ‘him” hoặc “her”, thì dùng whom. Chúng tôi sẽ kiểm chứng điều này bằng các câu như sau.

Các câu ví dụ: Cách dùng đúng của who 

  • This is who warned me. (It is He/she warned me. Not “him/her” warned me) 

  • Jack is the one who wants to go. (He/she wants to go. Not “him/her” wants to go) 

  • I need to know who makes the final decision. (He/she makes the final decision. Not “him/her” makes the final decision). 

  • I know who your best friend is! (He/she is your best friend. Not him/her is your best friend).   

Các câu ví dụ: Cách dùng đúng của whom 

  • With whom am I speaking? (I am speaking with him/her. Not I am speaking with he/she) 

  • To whom this may concern. (This concerns him/her. Not this concerns he/she) 

  • A number of friends went to the cinema, one of whom was the birthday boy. (The birthday boy was one of them. Not the birthday boy was one of they.) 

  • Actually, she knew very little about the man with whom she had promised to spend the summer. (She has promised to spend the summer with him. Not she has promised to spend the summer with he.)

Câu đố ngữ pháp: Who và whom trong tiếng Anh

Bây giờ chúng ta đã đi qua các quy tắc ngữ pháp và các ví dụ. Hãy kiểm tra mức độ hiểu của bạn bằng các câu đố nhanh “Who và Whom”.

Câu hỏi: Chọn “who” và “whom” trong mỗi câu sau”

  1. Who/Whom is paying for this? 

  2. He saw a gentleman who/whom he presumed to be the director, and told him about Helen. 

  3. At the porch he met two of the landed gentry, one of who/whom he knew. 

  4. Who/whom wants dinner?  

  5. Here in dwells an old man with who/whom I would like to converse. 

  6. This is the lady who/whom I told you about. 

  7. Who/whom is going to the ball game? 

  8. Lisa is the girl with who/whom I’m driving to Maine.  

  9. Who/Whom did the candidate choose for his running mate? 

  10. To Who/Whom were you talking just now?

Đến phần Download để biết đáp án.

Ngữ pháp cao cấp Who và Whom

Chúng ta đã nắm bắt được thông tin cơ bản của who và whom, nhưng chúng có thể hơi phức tạp hơn một chút. Ví dụ: chúng ta sử dụng mẹo đã nêu trên là nếu có thể thay từ bằng “he” hoặc “she” thì bạn có thể dùng who. Và, nếu bạn có thể thay thế bằng” him “ hoặc “her”,thì dùng whom. Nhưng nếu quy luật này không đúng hoặc không phù hợp trong câu của bạn thì sao?

Hãy xem câu ví dụ sau:

A number of friends went to the cinema, one of who/whom was the birthday boy. 

Câu phức hợp: Các mệnh đề

Câu này khá khó vì có chứa một mệnh đề. Một câu phức hợp bao gồm một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. Một mệnh đề độc lập có thể đứng một mình như một câu riêng biệt, nhưng mệnh đề thụ thuộc (mặc dù mệnh đề này có một chủ ngữ và một động từ) không thể đứng riêng một mình. Trong câu ví dụ, “A number of friends went to the cinema” là một mệnh đề. Mệnh đề khác là “one of who/whom was the birthday boy.”

Mệnh đề phía sau là mệnh đề tính từ. Hiểu đơn giản, nó có nghĩa là chức năng của mệnh đề này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mệnh đề chính. Who (ai) đến rạp chiếu phim? Bạn bè và một trong số họ là người có sinh nhật ngày hôm đó.

Mấu chốt nằm ở chủ ngữ và tân ngữ của các mệnh đề. Trong vế “whom was the birthday boy,” thì “the birthday boy” là chủ ngữ, “was” là động từ, và “whom” là tân ngữ.

Nếu bạn muốn tìm hiểu rõ hơn về chủ ngữ và tân ngữ trong câu, hãy theo dõi bài viết của chúng tôi tại: Ngữ pháp 101: Chủ ngữ và Tân ngữ trong tiếng Anh

Grammar Quiz: Answer key

  1. Who

  2. Whom

  3. Whom

  4. Who

  5. Whom

  6. Whom

  7. Who

  8. Whom

  9. Whom

  10. Whom

Rèn luyện ngữ pháp và xuất sắc chinh phục kỳ thi IELTS 

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức ngữ pháp như trên, tham khảo ngay toàn bộ kho tài nguyên IELTS sẵn có để làm quen với cấu trúc bài thi và tự tin chinh phục điểm cao nhất trong bài kiểm tra của mình.

Bạn có thể truy cập  kho tài liệu luyện thi cho tất cả kỹ năng, hội thảo trực tuyến chuyên sâu, tư vấn cùng các chuyên gia IDP và ứng dụng IELTS by IDP được cá nhân hóa theo năng lực của chính thí sinh. 

Đăng ký để nhận ngay tài liệu luyện thi IELTS độc quyền gồm cẩm nang hướng dẫn làm bài, video chỉnh sửa những lỗi thường gặp cùng khóa luyện thi trực tuyến phát triển bởi chuyên gia từ Đại học Macquarie. Xem thêm: