“Talk about your daily routine” là một chủ đề cơ bản và khá quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking. Khi bắt gặp chủ đề này, giám khảo sẽ yêu cầu bạn nói về cuộc sống hàng ngày hoặc nêu ra những kế hoạch bạn muốn hoàn thành trong một ngày. Dù đây là một chủ đề không khó, bạn cũng cần phải chuẩn bị kỹ càng để có thể tự tin trả lời mọi câu hỏi từ giám khảo.
Trong bài viết dưới đây, IDP sẽ gợi ý đến bạn những ý tưởng làm bài khi bắt gặp đề bài “Talk about your daily routine”, khám phá thêm những từ vựng daily routine hay cùng cách diễn đạt giúp bạn chinh phục điểm cao trong bài thi.
Cập nhật lệ phí thi IELTS và nhận ngay bộ luyện thi tăng band IELTS cấp tốc khi đăng ký thi tại IDP
1. Những đề bài thường gặp của chủ đề “Speaking about daily routine”
Về cơ bản, những câu hỏi thuộc topic Daily routine sẽ liên quan đến những chủ đề nhỏ khác như: Hobbies, Work & Study, Family, Friends .. Để ghi điểm thật cao trong chủ đề này, hãy luôn có sự chuẩn bị kỹ càng về mặt ý tưởng và từ vựng khi nhắc đến những thói quen bạn thường làm hàng ngày.
Những câu hỏi thường gặp đối với chủ đề Daily routine:
What’s your daily routine nowadays?
What do you often do on weekdays?
What do you usually do after work?
What do you often do in your spare time/ free time?
If you had extra time, what would you do with it?
Những thói quen hàng ngày phổ biến đối với bài thi IELTS Speaking - Topic Daily Routine
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Daily routine
Câu hỏi: What is your daily routine?
I’m not an early bird but I always try my best to get up as early as possible. So that I can have more time to do everything I like. I start my day with a 30-minute exercise. Then I go to work at 8 am and come back home at 5 pm. I often end my day at 12 pm by putting my mind at ease. However, this schedule is not fixed. It depends on the amount of the duties I have.
Vocabulary ghi điểm:
An early bird (n): người dậy sớm
Try one’s best (v): cố gắng hết sức
Put my mind at ease (v): thư giãn
Depend on (v): phụ thuộc
Câu hỏi: Do you think it is important to have a daily routine for your study?
Yes. I absolutely have a daily routine to study. I do think having a fixed schedule for what you study is necessary. A daily study routine gives you a big picture of your studying progress and motivation to study harder. Not only do you prioritize what to do first but you also meet deadlines. Without a routine, people tend to work spontaneously and this may lead to reducing study efficiency.
Vocabulary ghi điểm:
A big picture of sth (n): Một bức tranh rộng/toàn cảnh về cái gì
Meet deadline (v): Hoàn thành công việc đúng thời hạn
Studying progress (n): Tiến trình học
Spontaneously (adv): Một cách ngẫu hứng
Study efficiency (n): Hiệu quả học
Câu hỏi: How do you organize your time of study?
To avoid putting pressure on myself, I tend to learn little by little every day. Moreover, I have a plan which is the most important so I can know what I should do first. When I have a great deal of energy, I immediately sit at the desk to push up study efficiency.
Vocabulary ghi điểm:
Put pressure on oneself (v): gây áp lực
Little by little: từ ít một
A great deal of (adv): nhiều (dùng với danh từ không đếm được)
Push up (v): đẩy mạnh
3. Phân tích Topic Daily routine IELTS Speaking Part 2
Đối với phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ có một phút chuẩn bị và 2 phút để trình bày câu trả lời của mình. Bạn sẽ được cung cấp giấy, bút để ghi chú các luận điểm một cách logic và có hệ thống.
Đề bài: Describe your daily routine
You should say:
How do you start your day
How long have you been following this routine
Your favorite time and activity of the day.
And explain what you do on a typical day of your life.
4. Dàn ý tham khảo đối với đề Talk about daily routine - IELTS Speaking Part 2
How do you start your day:
In the morning, I usually wake up around 8am
The first thing I often do in the morning is to revise my homework before school time
Your favorite time and activity of the day:
Nighttime is the best time for me, because after a long day of me being up to my ears in schoolwork, it’s good to sit back and relax while doing my hobbies.
And explain what you do on a typical day of your life:
I often go outside to have some fresh air and might hit the gym if I feel like it.
After some exercises, I go back home and make myself some food for lunchtime before going to school until 5pm
5. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 - Topic Daily routine
Đề bài: Talk about your hobby.
Bài làm mẫu:
Today, I’m gonna tell you about a normal day in my life as an office worker. So during the week, my typical day starts with the dreaded sound of my alarm going off at 7:30 a.m. I’m not an early riser so it’s always a battle to drag myself out of bed and start getting ready for the day. After cleaning up and making my bed, I’d head to the kitchen for a quick breakfast. I’ve got into the habit of preparing my own breakfast to save money while ensuring nutritional value.
I’ve been going through the same routine for about two years now ever since I started working as an accountant. I thought I’d have gotten used to this by now but surprisingly, I still have a hard time getting up early everyday. Maybe I’d have to adjust my sleeping schedule to really see some changes.
My favorite part of the day would definitely be the lunch break. My colleagues and I would order lunch together and everyday we would try a brand new dish so I always look forward to this time of day. It's also a chance to catch my breath after stressful work hours, and plan out the rest of the day.
The rest of my day is a series of meetings, deadlines, and projects. After work, I head home and relax by having my nose in a good book. Sometimes I’d ask a friend out and go to the movies or a coffee shop but most of the time I’d spend the evenings for myself before hitting the hay and gearing up for another round the next day.
Vocabulary ghi điểm:
dreaded (adj): đáng sợ
drag myself out of bed (phr): kéo mình ra khỏi giường
get into the habit of (phr): hình thành thói quen
nutritional value (colloc.): giá trị dinh dưỡng
get used to (phr): quen với
have a hard time doing sth (idiom): gặp khó khăn khi làm điều gì
catch my breath (phr): nghỉ ngơi
head home (colloc.): về nhà
have my nose in a book (idiom): đắm chìm vào
ask someone out (phr. v): mời ai đi chơi
gear up (phr. v): chuẩn bị sẵn sàng
6. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 - Topic Daily routine
Câu hỏi: Is it hard to change a habit?
Yes, changing a habit can be quite challenging, especially if this is a bad habit. As the saying goes, "old habits die hard.", it takes determination, discipline, and a strong will to break free from ingrained behaviors. If these individuals are not determined enough, they may find themselves falling back into old habits, especially when faced with stress or temptation. Therefore, they should establish clear goals as to why they need to adjust their routine and revisit it every time they feel like giving up.
Vocabulary ghi điểm:
old habits die hard (idiom): thói cũ khó bỏ
ingrained behavior (colloc.): hành vi đã cố định
fall back into (phr. v): quay lại làm việc gì
temptation (n): sự cám dỗ
revisit (v): xem lại
Câu hỏi: Do you think it is good to have a 9-to-5 job?
Yes, of course, especially when it comes to work-life balance. Office jobs tend to offer a structured routine, so people can complete their tasks during predictable hours and enjoy personal activities in their spare time. That is to say, people can leave work at work and put their minds at ease.
Vocabulary ghi điểm:
Work-life balance (noun): cân bằng giữa cuộc sống và công việc
Structured routine (noun): Công việc được lên kế hoạch từ trước
Put one’s mind at ease (idiom): thư giãn
Câu hỏi: Why do some people don’t plan their day in advance?
Some people choose not to schedule their day ahead because they prefer spontaneity and flexibility. These individuals may enjoy going with the flow and adapting to whatever comes their way more than sticking to a set routine. This might be because they don’t want to do the same tasks over and over again. Additionally, creative individuals may find that planning restricts their ability to think outside the box and pursue innovative ideas. For example, artists who look for creative ideas are more likely to be inspired by things they meet by chance rather than something that has been set previously.
Vocabulary ghi điểm:
spontaneity (n): tính tự phát
go with the flow (idiom): thuận theo tự nhiên
stick to (phr. v): tuân thủ
over and over again (idiom): lặp đi lặp lại
think outside the box (phr): suy nghĩ sáng tạo
by chance (colloc.): tình cờ
Ngoài những bài mẫu kể trên, bạn có thể tự tạo ra các mindmap để học từ vựng và ý tưởng một cách dễ dàng hơn
7. Từ vựng chủ đề “Talk about my daily routine”
Cho dù bạn lựa chọn bài thi IELTS Academic hay IELTS General Training, việc trang bị vốn từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục điểm cao trong bài thi. Bạn có thể trang bị vốn từ vựng theo từng chủ đề riêng biệt. Từ đó, bạn sẽ dễ dàng hoàn thành bài viết ở bất kỳ chủ đề nào. Cùng tham khảo những từ vựng về Daily routine bên dưới nhé.
Những từ vựng Daily Routine phổ biến:
Từ/ cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stress-relieving | Giảm căng thẳng | It shows the good effect of the vibratory stress relieving new technology in production practice. |
Binge-watch | Cày phim | I spent the weekend binge watching "Grey's Anatomy". |
Co-working | Hợp tác, làm việc chung | It is no surprise that co-working is more popular with Generation Y freelancers who meet at night in inner-city locations and work together. |
Hit the gym | Đi tập gym | I'm really out of shape. I need to hit the gym soon |
Make one’s bed | Dọn dẹp giường | Do what is right in love and compassion and I will make his bed and you will sleep in peace. |
Kick start your day | Bắt đầu ngày mới của bạn | Rising early is an amazing way to kick start your day. |
Put on a good playlist | Mở 1 list nhạc hay | It's good to put on a good playlist today. |
Những Idiom hay thuộc Topic daily routine:
Grow into a habit: Biến X thành thói quen
Scroll through social media: Kiểm tra mạng xã hội
Take periodic pauses: Có những khoảng nghỉ
Practice a routine/ habit/ schedule: Sống/ làm theo lịch trình/ thói quen
Get my mind ready for the day: Chuẩn bị tâm trí cho ngày mới
Head downstairs to work out: Đi xuống lầu để tập thể dục
Tackle the bulk: Giải quyết phần lớn
Stumble out of bed: Loạng choạng rời khỏi giường, chưa tỉnh ngủ
Catch up (with someone): Gặp gỡ, trò chuyện
Give yourself plenty of time to: Cho tôi nhiều thời gian để làm gì
To be under the weather: Cảm thấy không được khỏe lắm
Rise and shine: thức dậy và tỏa sáng/ thức dậy tràn trề năng lượng, sẵn sàng đón ngày mới
Những cấu trúc ngữ pháp cho chủ đề Talk about your daily routine:
The first thing I do in … is that … (Điều đầu tiên mà tôi làm vào buổi … là …)
Ví dụ: The first thing I do when I get home from school is get changed.
After …, I would often … (Sau khi làm xong …, tôi thường …)
Ví dụ: After a few hours of studying, I would often go outside to have some fresh air and might hit the gym if I feel like it.
Speaking of …, I … (Khi nói về …, tôi …)
Ví dụ: Speaking of my daily routine, I spend the majority of my time entertaining myself and doing things I enjoy.
Xem thêm các chủ đề liên quan:
Bỏ túi những ý tưởng, từ vựng topic Daily routine cùng IDP!
Trên đây là những ý tưởng làm bài cũng như từ vựng giúp bạn ghi điểm cao đối với chủ đề “Talk about your daily routine”, hy vọng bạn có thể áp dụng các kiến thức trên để chinh phục điểm số cao trong quá trình làm bài. Bạn có thể tham khảo thêm tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking để nắm rõ những khía cạnh bạn cần chú trọng trong quá trình thi.
Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể lựa chọn bài thi IELTS trên máy tính, tùy thuộc vào mục đích của bản thân. Khi đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS với rất nhiều buổi thi linh hoạt được tổ chức hàng tuần.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay