Short Answer Question là một trong những dạng bài phổ biến và quan trọng trong phần thi IELTS Reading. Để chinh phục điểm số cao trong phần thi này, bạn cần nắm rõ các chiến lược làm bài, quy tắc của đề cũng như yếu tố cẩn thận trong suốt quá trình làm bài.
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu tổng quan về dạng bài Short Answer Question trong phần thi IELTS Reading, chiến thuật làm bài cùng những bí quyết giúp bạn chinh phục số điểm cao nhất nhé!
1. Tổng quan dạng bài Short Answer Questions
Dạng bài này yêu cầu thí sinh phải trả lời câu hỏi bằng những từ, cụm từ lấy trực tiếp từ bài đọc. Bên cạnh đó, đáp án cũng được quy định ở một giới hạn từ nhất định. Dạng bài này cũng có phần nào giống với dạng bài điền vào chỗ trống.
Dưới đây là format đề thi Reading dạng câu hỏi Short Answer Question:
2. Các bước làm bài dạng Short Answer Question
Bước 1: Đọc thật kỹ yêu cầu đề bài
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
|
Đầu tiên, hãy đọc thật kỹ để nắm rõ giới hạn số từ/ số được điền cho mỗi chỗ trống.
ONE WORLD ONLY: Chỉ điền duy nhất 1 từ vào chỗ trống. Nếu bạn viết hai từ (ví dụ: "a pen"), câu trả lời của bạn là sai.
NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER: Trong yêu cầu này, a number được tính là 1 từ. Do đó, theo ví dụ như trên, 25 October gồm một từ và số sẽ được tính là 2 từ. Bạn có thể chọn trả lời không quá 3 từ, hoặc điền vào 2 từ và một con số.
NO MORE THAN THREE WORDS FOR EACH ANSWER: Số lượng từ điền vào phần trả lời không được quá ba từ.
Khi bắt gặp cụm từ “From the passage”, hãy nhớ rằng bạn chỉ được sử dụng những từ được lấy ra từ bài đọc. Bạn không được phép thay đổi từ vựng, ngay cả form từ, paraphrase hoặc synonyms đều không được chấp nhận. Nếu không có cụm từ này, bạn có thể trả lời bằng các từ đồng nghĩa, cụm từ tương đương miễn là ý nghĩa của từ vẫn đúng.
Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi và gạch chân keyword (từ khóa)
Về cơ bản, Keyword (Từ khóa) sẽ được chia làm 2 dạng: Changeable keywords và Unchangeable Keywords.
Changeable keywords: Những từ khóa có tính biến đổi trong bài. Đây là những từ có khả năng bị paraphrase hoặc các từ như danh từ, động từ, tính từ.
Unchangeable keywords: Những từ khóa không thể bị biến đổi. Điển hình như: tên riêng, số liệu, ngày tháng, tên khoa học.
Ví dụ: Which part of some stepwells provided shade for people?
Ờ đây, keyword là “Which part” (Phần nào) và “provided shade” (cung cấp bóng râm). Dựa vào keyword, ban có thể tìm kiếm các thông tin có liên quan đến việc tránh khỏi ánh nắng mặt trời và đáp án sẽ ở những đoạn nêu ra từng bộ phận của giếng bậc thang.
Bước 3: Áp dụng phương pháp Skimming (Đọc lướt)
Hãy tiến hành đọc lướt (Skimming) để nắm bắt thông tin toàn bộ đoạn văn và ý chung của từng đoạn văn (không cần đọc chi tiết). Bạn có thể chú ý vào câu đầu tiên của mỗi đoạn văn để nắm được câu chủ đề (topic sentence).
Ví dụ từ đoạn văn mẫu nêu trên, sau khi đọc lướt, bạn sẽ thấy được cả đoạn văn bản nói về “Stepwells” - Giếng bậc thang. Ý chính của đoạn một nói về cấu tạo của giếng bậc thang. Đoạn hai sẽ nói về những loại cấu trúc khác nhau của giếng bậc thang, và đi sâu giới thiệu vào từng chi tiết của giếng.
Bước 4: Xác định đoạn văn chứa đáp án
Sau khi đã đọc lướt qua bài đọc, hãy đọc lại câu hỏi một lần nữa để xác định các từ khóa đã gạch chân. Sau đó, đọc lại từng đoạn và đối chiếu với câu hỏi để tìm câu trả lời.
Mẹo nhỏ: Thứ tự các câu hỏi sẽ được sắp xếp theo thứ tự thông tin các bài đọc. Vì vậy, nếu bạn tìm được thông tin trả lời cho câu hỏi số 2 trước câu hỏi đầu tiên, hãy quay lại đoạn văn trước để đảm bảo bạn không bỏ lỡ thông tin trả lời cho câu hỏi đầu.
Bước 5: Xác định đáp án cần điền và kiểm tra lại
Sau khi đã đọc và tìm được đáp án cho câu đầu tiên, hãy áp dụng lần lượt với các câu khác cho đến khi hoàn thành bài thi. Đừng quên kiểm tra thật kỹ trước khi nộp bài.
3. Các tips làm bài dạng Short Answer Question
Các lỗi sai thường gặp
Một vài bạn sẽ gặp khó khăn với việc nhận biết các từ được paraphrase. Đôi khi, các bạn thí sinh thường có xu hướng tìm kiếm từ khóa trong bài đọc y hệt như từ khóa của câu hỏi. Ở một vài trường hợp, từ khóa có thể được paraphrase thành các từ đồng nghĩa, thay đổi cấu trúc từ hoặc dạng từ.
Không chú ý đến “Word limit” - số lượng từ giới hạn cho phần trả lời. Nếu bạn viết dư từ, bạn sẽ không được nhận điểm.
Có nhiều bạn sẽ cố gắng đọc hiểu ý nghĩa tất cả chữ trong bài. Bạn chỉ cần đọc kỹ câu hỏi và đọc lướt (skimming) để xác định đoạn văn chứa câu trả lời.
Các tips làm dạng bài Short Answer Question
Thứ tự của câu trả lời cũng tương đương với trật tự của thông tin xuất hiện trong bài đọc.
Hãy đọc câu hỏi trước để nắm toàn bộ ý của câu hỏi, từ đó mới đọc đoạn văn và tìm kiếm câu trả lời trong bài.
Bạn không được trả lời dựa trên ý kiến riêng mà phải tuân theo toàn bộ thông tin của bài đọc.
4. Bài tập mẫu của dạng Short Answer Question
The Culture of Chimpanzees
Humankind's nearest relative is even doser than we thought: chimpanzees display remarkable behaviours that can only be described as social customs passed on from generation to generation.
A. Researchers have studied the similarities between chimpanzees and humans for years, but in the past decade they have determined that these resemblances run much deeper than anyone first thought. For instance, the nut cracking observed in the Tai Forest is far from a simple chimpanzee behaviour; rather it is a singular adaptation found only in that particular part of Africa and a trait that biologists consider to be an expression of chimpanzee culture. Scientists frequently use the term “culture” to describe elementary animal behaviours, but as it turns out, the rich and varied cultural traditions found among chimpanzees are second in complexity only to human traditions.
B. During the past two years, an unprecedented scientific collaboration, involving every major research group studying chimpanzees, has documented a multitude of distinct cultural patterns extending across Africa, in actions ranging from the animals’ use of tools to their forms of communications and social customs. This emerging picture of chimpanzees not only affects how we think of these amazing creatures but also alters human beings’ conception of our own uniqueness and hints at ancient foundations for extraordinary capacity for culture.
C. Homo sapiens and Pan troglodytes have coexisted for hundreds of millennia and share more than 98 percent of their genetic material, yet only 40 years ago we still knew next to nothing about chimpanzee behaviour in the wild. That began to change in the 1960s, when Toshisada Nishida of Kyoto University in Japan and Jane Goodall began their studies of wild chimpanzees at two field sites in Tanzania. Goodall’s research station at Gombe—the first of its kind—is more famous.
D. In these initial studies, as the chimpanzees became accustomed to close observation, the remarkable discoveries began. Researchers witnessed a range of unexpected behaviours, including fashioning and using tools, hunting, meat eating, food sharing and lethal fights between members of neighbouring communities. In the years that followed, other primatologists set up camp elsewhere, and, despite all the financial, political and logistical problems that can beset African fieldwork, several of these out-posts became truly long-term projects. As a result, we live in an unprecedented time, when an intimate and comprehensive scientific record of chimpanzees’ lives at last exists not just for one but for several communities spread across Africa.
E. As early as 1973, Goodall recorded 13 forms of tool use as well as eight social activities that appeared to differ between the Gombe chimpanzees and chimpanzee populations elsewhere. She ventured that some variations had what she termed a cultural origin. But what exactly did Goodall mean by “culture”? The diversity of human cultures extends from technological variations to marriage rituals, from culinary habits to myths and legends. Animals do not have myths and legends, of course. But they do have the capacity to pass on behavioural traits from generation to generation, not through their genes but by learning. For biologists, this is the fundamental criterion for a cultural trait: it must be something that can be learned by observing the established skills of others and thus passed on to future generations.
F. What of the implications for chimpanzees themselves? We must highlight the tragic loss of chimpanzees, whose populations are being decimated just when we are at last coming to appreciate these astonishing animals more completely. The bushmeat trade is particularly alarming: logging has driven roadways into the forests that are now used to ship wild-animal meat— including chimpanzee meat—to consumers as far afield as Europe. Such destruction threatens not only the animals themselves but also a host of fascinatingly different ape cultures.
G. Perhaps the cultural richness of the ape may yet help in its salvation, however. Some conservation efforts have already altered the attitudes of some local people. A few organizations have begun to show videotapes illustrating the cognitive prowess of chimpanzees. One Zairian viewer was heard to exclaim, “Ah, this ape is so like me, I can no longer eat him.”
H. How an international team of chimpanzee experts conducted the most comprehensive survey of the animals ever attempted? Scientists have been investigating chimpanzee culture for several decades, but too often their studies have contained a crucial flaw. Most attempts to document cultural diversity among chimpanzees have relied solely on officially published accounts of the behaviours recorded at each research site. But this approach probably overlooks a good deal of cultural variation for three reasons.
I. Firstly, scientists typically don’t publish an extensive list of all the activities they do not see at a particular location. Yet this is exactly what we need to know—which behaviours were and were not observed at each site. Second, many reports describe chimpanzee behaviours without saying how common they are; without this information, we can’t determine whether a particular action was a once-in-a-lifetime aberration or a routine event that should be considered part of the animals’ culture. Finally, researchers’ descriptions of potentially significant chimpanzee behaviour frequently lack sufficient detail, making it difficult for scientists working at other spots to record the presence or absence of the activities.
J. To remedy these problems, the two of us decided to take a new approach. We asked field researchers at each site for a list of all the behaviours they suspected were local traditions. With this information in hand, we pulled together a comprehensive list of 65 candidates for cultural behaviours.
K. Then we distributed our list to the team leaders at each site. In consultation with their colleagues, they classified each behaviour in terms of its occurrence or absence in the chimpanzee community studied. The key categories were customary behaviour, habitual, present, absent, and unknown. We should note, however, that certain cultural traits are no doubt passed on by a combination of imitation and simpler kinds of social learning. Either way, learning from elders is crucial to growing up as a competent wild chimpanzee.
Questions 23 - 26
Answer the questions below.
Choose NO MORE THAN THREE WORDS AND / OR A NUMBER from passage for each answer. Write your answers in boxes 23-26 on your answer sheet.
23. When did the unexpected discoveries of chimpanzee behaviour start?
........................................
24. Which country is the research site of Toshisada Nishida and Jane Goodall?
........................................
25. What did the chimpanzees have to get used to in the initial study?
........................................
26. What term did Jane Goodall use in 1973 to explain groups of chimpanzees using tools differently?
Phần đáp án
23. Đáp án: in 1960s
24. Đáp án: Tanzania
Đáp án cho câu hỏi nằm ở đầu đoạn văn D “In these initial studies, as the chimpanzees became accustomed to close observation, the remarkable discoveries began”.
25. Đáp án: close observation
Đáp án cho câu hỏi ở đoạn văn D “In these initial studies, as the chimpanzees became accustomed to close observation, the remarkable discoveries began”.
26. Đáp án: cultural origin
Đáp án cho câu hỏi ở đoạn văn E “She ventured that some variations had what she termed a cultural origin”.
Xem thêm:
Bài viết trên đã giới thiệu tổng quan về dạng bài Short Answer Question trong phần thi IELTS Reading. Hãy ghi nhớ các chiến lược và thử sức với bài tập mẫu phía trên nhé, đừng quên kiểm tra lại với đáp án để xem mình đã trả lời được bao nhiêu câu đúng. Hãy nhớ luyện tập hàng ngày để ghi được điểm số cao cho phần thi này bạn nhé!
Nếu bạn muốn luyện tập các bài thi IELTS tại nhà, bạn cũng có thể tham khảo toàn bộ kho tài nguyên IELTS sẵn có để làm quen với cấu trúc bài thi và tự tin chinh phục điểm cao nhất trong bài kiểm tra của mình. Các tài liệu cung cấp được bao gồm Hội thảo trên web về Masterclass, Khóa học luyện thi và bí quyết làm bài từ các chuyên gia IELTS quốc tế!
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!