Tiếng Anh là ngôn ngữ luôn không ngừng phát triển. Với việc sử dụng rộng rãi công nghệ trong xã hội hiện đại của chúng ta, bạn sẽ luôn bắt gặp những từ mới có thể khó nắm bắt ý nghĩa của chúng nếu bạn không phải là người bản xứ. Ngay cả người bản ngữ đôi khi cũng có thể gặp khó khăn. Cùng tìm hiểu các từ viết tắt thông dụng nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và trên mạng xã hội.
Abbreviations và acronyms đều được sử dụng để rút ngắn các từ hoặc cụm từ. Sự khác biệt duy nhất giữa hai loại là cách chúng được hình thành. Abbreviations thường lấy một vài chữ cái đầu tiên của một từ và cũng kết thúc bằng dấu chấm. Mặt khác, acronym là từ viết tắt của một cụm từ khác được tạo thành bởi những chữ cái đầu (Initials) của các từ.
Các từ viết tắt thông dụng (abbreviations)
Ý nghĩa | Từ viết tắt |
---|---|
cal | calorie(s) |
cm | centimetre(s) |
Corp. | Corporation |
dept. | department |
Dr. | Doctor |
ed. | edition |
est. | established, estimated |
et al. | et alii (and others) |
fl oz | fluid ounce(s) |
ft | foot, feet |
gal. | gallon(s) |
hr | hour |
i.e. | id est (that is) |
in. | inch(es) |
inc. | incorporated |
Jr. | junior |
kg | kilogram(s) |
km | kilometre(s) |
Ltd. | limited |
m | metre(s) |
mg | milligrams |
min | minute(s) |
mm | millimetre(s) |
mph | miles per hour |
Mr. | mister |
Mrs. | mistress |
oz | ounce(s) |
sec | second(s) |
sq | square |
Sr. | senior |
vol | volume(s) |
vs. | versus |
Các từ viết tắt thông dụng (acronyms)
Ý nghĩa | Từ viết tắt |
---|---|
AFK | Away From Keyboard |
ASAP | As Soon As Possible |
AWOL | Absent Without Leave |
BRB | Be Right Back |
DIY | Do It Yourself |
EOBD | End Of Business Day |
EOD | End Of Day |
ETA | Estimated Time of Arrival |
FAQ | Frequently Asked Questions |
FBI | Federal Bureau of Investigation |
FYI | For Your Information |
HR | Human Resources |
IDK | I Don’t Know |
IIRC | If I Recall / Remember Correctly |
ILY | I Love You |
IMO | In My Opinion |
IRL | In Real Life |
LOL | Laughing Out Loud |
MBA | Masters of Business Administration |
MIA | Missing In Action |
NASA | National Aeronautics and Space Administration |
NSFW | Not Safe For Work |
NVM | Nevermind |
OMG | Oh My God |
OMW | On My Way |
POS | Point Of Service |
POV | Point Of View |
SWAT | Special Weapons And Tactics |
TBA | To Be Announced |
TGIF | Thank God It’s Friday |
TMI | Too Much Information |
TTYL | Talk To You Later |
TYVM | Thank You Very Much |
Xem thêm:
Các dấu câu phổ biến nhất trong tiếng Anh
Các từ phát âm sai phổ biến nhất
Trên đây là những từ viết tắt thông dụng mà bạn có thể gặp trong bất kỳ phần thi IELTS nào. Để có kết quả tốt trong bài thi, hãy tham khảo và ghi nhớ ngay những từ viết tắt này để có thể hoàn thành bài thi một cách tốt nhất.
Ngoài những bí quyết giúp bạn tích lũy vốn từ vựng khi làm bài thi, bạn có thể tham khảo kho tài liệu luyện thi IELTS sẵn có của IDP bao gồm các Hội thảo trên web về Masterclass, Khóa học luyện thi và các mẹo từ các chuyên gia IELTS quốc tế. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi, học cách phân bổ thời gian hợp lý giúp bạn sẵn sàng nhất có thể cho các bài kiểm tra.
Và khi bạn đã sẵn sàng, hãy đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!