The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Make ends meet thường được dùng để diễn tả việc kiếm đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu cơ bản trong cuộc sống để không gặp những khó khăn về tài chính.

Các cấu trúc của Idiom Make ends meet:

  • Cấu trúc cơ bản nhất của thành ngữ này là: Subject + make ends meet
  • Cấu trúc Make ends meet khi áp dụng với trợ động từ: Subject + [modal verb] + make ends meet
  • Cấu trúc Make ends meet khi áp dụng với các động từ diễn tả sự khó khăn/nỗ lực: Subject + [struggle/try/manage] + to make ends meet
  • Make ends meet thường được sử dụng trong các tình huống sau: 

  • Khi thể hiện rằng ai đó có thể kiếm đủ sống mà không gặp khó khăn về tài chính (mang ý nghĩa tích cực)
  • Khi thể hiện về áp lực tài chính (mang ý nghĩa tiêu cực)
  • Các idioms và từ đồng nghĩa với thành ngữ Make ends meet: Get by, Keep one's head above water, Tighten one's belt, Live within one's means, Scrape by / Scrape along, Keep the wolf from the door và Survive on (an amount of money)

    Make ends meet là thành ngữ quen thuộc với nhiều người học IELTS, đặc biệt là khi nó thường xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking chủ đề xoay quanh lĩnh vực tài chính. Cùng IDP tìm hiểu "Make ends meet" là gì, cách sử dụng thành ngữ này chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau, và đặc biệt là cách ứng dụng thành ngữ này một cách hiệu quả trong phần thi IELTS để nâng cao band điểm của mình trong bài viết dưới đây.

    Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Ý nghĩa của idiom Make ends meet là gì?

    Make ends meet thường được dùng để diễn tả việc kiếm đủ tiền để chi trả cho các nhu cầu cơ bản trong cuộc sống, mà không bị thiếu hụt hoặc mắc nợ. Thành ngữ này thường được sử dụng khi một người kiếm đủ tiền để chi trả cho các chi phí sinh hoạt thiết yếu (tiền thuê nhà, thực phẩm, hóa đơn ..) để không gặp những khó khăn về tài chính.

    Ví dụ:

    • Even with two jobs, she barely makes ends meet.

    • It's becoming harder for young graduates to make ends meet in big cities.

    make ends meet là gì

    2. Nguồn gốc của thành ngữ Make ends meet

    Thành ngữ Make ends meet đã xuất hiện trong văn học tiếng Anh từ ít nhất là thế kỷ 17. Theo lý thuyết phổ biến nhất, nguồn gốc của thành ngữ này liên quan đến việc quản lý tài chính, đặc biệt là trong quá khứ khi mọi người thường lập ngân sách bằng sổ sách hoặc trên giấy tờ.

    Trong các sổ sách kế toán, thu nhập được ghi ở một đầu (end) và chi tiêu được ghi ở đầu còn lại (The other end). Khi một người có thể làm cho hai "đầu" này gặp nhau - nghĩa là thu nhập đủ để trang trải chi tiêu, điều này chứng tỏ họ đã thành công trong việc "make ends meet".

    Bên cạnh đó, một số lý thuyết khác cũng gợi ý rằng thành ngữ này có thể liên quan đến việc may vá. Trong may mặc: Make ends meet có thể liên quan đến việc kéo hai mép (ends) của một mảnh vải lại với nhau để hoàn thành một bộ trang phục – tượng trưng cho sự khéo léo và tiết kiệm khi nguồn lực hạn chế.

    Dù xuất phát từ đâu, qua thời gian, Make ends meet đã dần trở thành một cách nói quen thuộc để mô tả việc phải cân đối thu chi hằng ngày.

    3. Cách sử dụng idiom Make ends meet

    make ends meet đồng nghĩa

    Cấu trúc sử dụng phổ biến

    Subject + make ends meet

    Ví dụ:

    • She makes ends meet by working two jobs.

    • When I was a student abroad, I had to budget carefully just to make ends meet.

    Cấu trúc Make ends meet khi áp dụng với trợ động từ:

    Bạn cũng có thể sử dụng thành ngữ này với các trợ động từ như can, could, will, would, may, might, must, should:

    Subject + [modal verb] + make ends meet

    Ví dụ:

    • They might not be able to make ends meet if the rent increases.

    • You should find ways to make ends meet without going into debt.

    Cấu trúc Make ends meet khi áp dụng với các động từ diễn tả sự khó khăn/nỗ lực: 

    Subject + [struggle/try/manage] + to make ends meet

    Ví dụ:

    • After the economy worsened, many small businesses struggled to make ends meet.

    • She's working two jobs just to try to make ends meet.

    • Despite the challenges, they always manage to make ends meet.

    4. Ngữ cảnh sử dụng idiom Make ends meet

    Thành ngữ Make ends meet thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là những ngữ cảnh phổ biến bạn có thể áp dụng: 

    Ngữ cảnh

    Ví dụ

    Khi thể hiện rằng ai đó có thể kiếm đủ sống mà không gặp khó khăn về tài chính (mang ý nghĩa tích cực)

    With careful budgeting, they finally make ends meet each month.

    Khi thể hiện về áp lực tài chính (mang ý nghĩa tiêu cực)

    They barely make ends meet even with both of them working.

    5. Các idioms và từ đồng nghĩa với Make ends meet

    Dưới đây là các idioms và cụm từ liên quan đến Make ends meet, bao gồm các cụm từ đồng nghĩa và các thành ngữ khác về tài chính, chi tiêu, sự khó khăn về kinh tế hoặc cách quản lý tiền bạc.

    Idiom

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Get by

    xoay xở để sống qua ngày.

    We're not living luxuriously, but we're getting by on my teacher's salary.

    Keep one's head above water

    xoay xở để đối phó với khó khăn tài chính

    After losing one of their incomes, the family is struggling to keep their heads above water.

    Tighten one's belt

    Thắt chặt chi tiêu

    After losing his job, he had to tighten his belt and cut back on non-essential expenses.

    Live within one's means

    Chi tiêu không vượt quá số tiền kiếm được

    Financial advisors always recommend living within your means to avoid debt.

    Scrape by / Scrape along

    Vừa đủ tiền để tồn tại

    After he was laid off, he had to scrape by on his savings.

    Keep the wolf from the door

    Kiếm đủ tiền để duy trì mức sống tối thiểu

    Her part-time job barely keeps the wolf from the door, but at least it pays the rent.

    Survive on (an amount of money)

    Sống dựa vào/bằng một số tiền nào đó - thường là thu nhập nhỏ.

    It's difficult to survive on a student budget in London.

    6. Ứng dụng Idiom Make ends meet trong phần thi IELTS Speaking

    Bạn có thể áp dụng idiom Make ends meet trong các câu trả lời liên quan đến:

    • Chi phí sinh hoạt / Tài chính cá nhân

    • Công việc part-time / Học sinh, sinh viên làm thêm

    • Kinh tế gia đình / Cuộc sống khó khăn

    • Ảnh hưởng của đại dịch, lạm phát, thất nghiệp...

    idiom make ends meet

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

    IELTS Speaking Part 1 thường bao gồm các câu hỏi đơn giản về bản thân, gia đình, công việc, học tập và sở thích. 

    • Câu hỏi: Do you work part-time?

    • Trả lời: Yes, I do. I have a part-time job at a café to help make ends meet while studying abroad. It’s not much, but it covers some basic expenses.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2: 

    Phần thi IELTS Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh nói về một chủ đề cụ thể trong 1-2 phút. Bạn có thể lồng ghép idiom Make ends meet khi kể một câu chuyện liên quan đến khó khăn, thử thách hoặc một giai đoạn cuộc đời có liên quan đến tài chính.

    • Cue Card: Describe a period in your life when you faced a challenge.

    • Trả lời: I'd like to talk about the time right after I graduated from university. It was quite challenging because I was looking for my first job, and the expenses of living independently were overwhelming. For a few months, I had to work several part-time jobs just to make ends meet. Rent, food, and transport quickly added up, and there were times I barely had enough money for the next meal. That period taught me a lot about financial management and resilience.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 3

    IELTS Speaking Part 3 bao gồm các câu hỏi trừu tượng hơn liên quan đến chủ đề của Part 2. Bạn có thể dùng idiom Make ends meet khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, xã hội, chính sách hoặc so sánh các thế hệ.

    Ví dụ: 

    • Câu hỏi: What are the biggest financial challenges facing young people today?

    • Trả lời: One of the most significant challenges is definitely the rising cost of living, particularly housing. Many young people find it incredibly difficult to make ends meet on an entry-level salary, let alone save up for a house. This often forces them to live with their parents for longer or take on multiple jobs, which can lead to considerable stress.

    7. Bài tập ứng dụng idiom Make ends meet (có đáp án)

    Bài tập 1: Điền dạng đúng của idiom Make ends meet vào chỗ trống. Có thể thêm các từ phụ trợ như struggle to, can't, barely nếu cần thiết để câu có nghĩa hoàn chỉnh.

    1. With a minimum wage, it's very challenging for single parents to …………………… and provide for their children.

    2. After the company downsized, many employees suddenly found they …………………….

    3. She's looking for a second job because her current income isn't enough to …………………….

    4. Even with careful budgeting, they still …………………… at the end of each month.

    5. If you want to ……………………, you might need to reconsider your spending habits.

    Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng idiom Make ends meet sao cho nghĩa không đổi.

    1. They barely have enough money to cover their basic expenses.

    2. It's difficult for her to balance her income and expenditure.

    3. He struggles financially to pay for all his necessary costs.

    4. Many families find it hard to survive financially with the current minimum wage.

    5. Students often need extra income to afford their living expenses while studying.

    6. They found it hard to survive financially after losing their jobs.

    7. I had to do freelance work to pay for my rent and food.

    8. She earns just enough money to cover her basic living expenses.

    Đáp án:

    Bài tập 1: Điền dạng đúng của idiom Make ends meet vào chỗ trống. Có thể thêm các từ phụ trợ như struggle to, can't, barely nếu cần thiết để câu có nghĩa hoàn chỉnh.

    1. make ends meet.

    2. couldn't make ends meet. (hoặc struggled to make ends meet)

    3. make ends meet.

    4. barely make ends meet (hoặc struggle to make ends meet)

    5. make ends meet.

    Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng idiom Make ends meet sao cho nghĩa không đổi.

    1. They barely make ends meet.

    2. She finds it difficult to make ends meet.

    3. He struggles to make ends meet.

    4. Many families find it hard to make ends meet with the current minimum wage.

    5. Students often need extra income to make ends meet while studying.

    6. They found it hard to make ends meet after losing their jobs.

    7. I had to do freelance work to make ends meet.

    8. She earns just enough money to make ends meet.

    Cùng IDP chinh phục bài thi IELTS với idiom Make ends meet

    Hiểu và sử dụng thành thạo idiom Make ends meet sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về tài chính, chi tiêu hoặc những khó khăn trong cuộc sống một cách tự nhiên và ấn tượng hơn trong bài thi IELTS. Việc linh hoạt áp dụng các thành ngữ như thế này không chỉ nâng cao điểm Lexical Resource, mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ mang tính bản ngữ – điều mà giám khảo luôn đánh giá cao. Vì vậy, đừng ngần ngại luyện tập và đưa idiom Make ends meet vào kho từ vựng quen thuộc của bạn nhé!

    IDP là đơn vị đồng sở hữu và tổ chức thi IELTS uy tín toàn cầu, mang đến cho bạn nhiều lựa chọn trong:

    • Lịch thi IELTS linh hoạt với nhiều ngày và địa điểm

    • Cơ sở vật chất hiện đại, đảm bảo trải nghiệm thi thoải mái

    • Kết quả thi IELTS được công nhận bởi hơn 12,500 tổ chức trên toàn thế giới

    • Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm

    Đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 02 July, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục