The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Bite the bullet diễn tả hành động chấp nhận hoặc đối mặt với một tình huống khó khăn, không thoải mái hoặc không mong muốn nhưng cần phải làm.

Idiom Bite the bullet bắt nguồn từ chiến trường thế kỷ 19, khi binh lính phải cắn viên đạn để chịu đau trong lúc phẫu thuật không gây mê. Từ hành động thực tế ấy, cụm từ dần mang nghĩa ẩn dụ, dùng để diễn tả sự dũng cảm chấp nhận và vượt qua tình huống khó khăn. 

Cấu trúc sử dụng phổ biến: S + bite the bullet + V-infinitive

Ngữ cảnh sử dụng idiom Bite the bullet:

  • Sử dụng trong các tình huống khó chịu nhưng tạm thời
  • Khi đối mặt với sự thật phũ phàng
  • Trong các cuộc thảo luận về tài chính hoặc kinh doanh
  • Trong học tập, công việc và đời sống thường ngày
  • Bạn có thể dùng endure khi bạn muốn diễn tả sự chịu đựng một cách trang trọng, hoặc khi nói về khả năng chịu đựng lâu dài. Sử dụng bite the bullet khi bạn muốn diễn tả việc chủ động đối mặt và chấp nhận một điều khó chịu, thường là trong một tình huống cụ thể, để hoàn thành một việc gì đó hoặc vượt qua một giai đoạn khó khăn.

    Idioms và cụm từ đồng nghĩa với Bite the bullet (Synonyms): Face the music, Grin and bear it, Get it over with, Take the plunge, Suck it up (informal), Knuckle down, Shoulder the responsibility, Face up to (something), Have no choice ..

    Idioms và cụm từ trái nghĩa với Bite the bullet (Antonyms): Give up, Throw in the towel, Shy away from responsibility, Run away from, Dodge the bullet ..

    Việc hiểu và sử dụng thành ngữ (idioms) đúng ngữ cảnh là chìa khóa giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong IELTS Speaking và Writing. Một idiom thường gây tò mò cho người học là Bite the bullet. Thành ngữ này không chỉ có ý nghĩa đặc biệt trong giao tiếp hằng ngày mà còn chứa đựng nguồn gốc thú vị từ lịch sử. Vậy định nghĩa Bite the bullet là gì, nguồn gốc của từ và cách sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là bài thi IELTS như thế nào? Cùng IDP tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

    Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Ý nghĩa của Bite the bullet là gì?

    Bite the bullet diễn tả hành động chấp nhận hoặc đối mặt với một tình huống khó khăn, không thoải mái hoặc không mong muốn nhưng cần phải làm. Đây là idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh, thường được dùng trong những tình huống đòi hỏi sự chịu đựng và hy sinh, để đạt được một mục tiêu quan trọng hoặc vượt qua một trở ngại lớn.

    bite the bullet là gì

    Ví dụ:

    • I don’t like going to the dentist, but I’ll just bite the bullet and make an appointment.

    • She hated public speaking, but she bit the bullet and gave the presentation.

    2. Nguồn gốc của thành ngữ Bite the bullet

    Thành ngữ Bite the bullet có nguồn gốc từ lĩnh vực quân sự từ thế kỷ 19. Trước khi y học hiện đại phát triển, gây mê hoặc thuốc giảm đau chưa phổ biến. Khi một người lính bị thương nặng và phải phẫu thuật khẩn cấp trên chiến trường, họ thường được cho cắn một viên đạn (bite the bullet) để chịu đau, giữ cho cơ thể không giãy giụa và tránh cắn lưỡi.

    Hành động cắn viên đạn này giúp bệnh nhân tập trung vào một điểm duy nhất, phần nào phân tán sự chú ý khỏi cơn đau toàn thân, đồng thời cho phép họ chịu đựng cơn đau mà không gây gián đoạn cho ca phẫu thuật tránh tiết lộ vị trí cho kẻ thù.

    Từ một hành động y học nghĩa đen, cụm từ này dần dần được sử dụng với ý nghĩa ẩn dụ. Nó trở thành một thành ngữ phổ biến để diễn tả sự kiên cường, dũng cảm đối mặt với một tình huống khó khăn, thử thách hoặc trách nhiệm. 

    Thành ngữ Bite the bullet được ghi nhận lần đầu tiên trong văn bản vào năm 1891, xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết The Light that Failed của nhà văn Rudyard Kipling. Trong tác phẩm này, cụm từ được dùng theo nghĩa bóng, để mô tả việc chấp nhận một tình huống khó khăn, đau đớn hoặc không mong muốn nhưng bắt buộc phải đối mặt. “Steady, Dickie, steady!’ said the deep voice in his ear, and the grip tightened. ‘Bite on the bullet, old man, and don’t let them think you’re afraid.”.

    3. Cách sử dụng idiom Bite the bullet

    Thành ngữ Bite the bullet thường được sử dụng như một cụm động từ (verb phrase) và có cấu trúc cơ bản như sau: 

    idiom bite the bullet

    Cấu trúc sử dụng phổ biến

    S + bite the bullet + V-infinitive

    Ví dụ:

    • She knew she had to bite the bullet and apologize for her mistake.

    • She finally bit the bullet and told her boss the truth.

    Ngữ cảnh sử dụng idiom Bite the bullet

    Thành ngữ này thể hiện một sự chấp nhận mang tính bắt buộc – dù không mong muốn, nhưng cần thiết để tiến về phía trước. Nó không mang ý nghĩa đầu hàng hay bỏ cuộc, mà ngược lại, cho thấy sự dũng cảm đón nhận thử thách để vượt qua khó khăn.

    Ngữ cảnh

    Ví dụ

    Sử dụng trong các tình huống khó chịu nhưng tạm thời

    We'll just have to bite the bullet for a few more months until the economy improves.

    Khi đối mặt với sự thật phũ phàng

    It's time to bite the bullet and admit that the project failed

    Trong các cuộc thảo luận về tài chính hoặc kinh doanh

    The government had to bite the bullet and raise taxes.

    Trong học tập / công việc

    During my university years, I had to bite the bullet and work part-time to cover my living expenses.

    Trong đời sống thường ngày

    I really hate going to the dentist, but I’ll have to bite the bullet and book an appointment.

    Lưu ý khi sử dụng: 

    • Tính trang trọng của từ: Bite the bullet là một thành ngữ không trang trọng, phù hợp hơn khi dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn viết học thuật hoặc các tình huống rất trang trọng, bạn nên cân nhắc sử dụng các từ ngữ trực tiếp hơn như endure, face the difficulties, accept the hardship ..

    • Không dùng theo nghĩa đen: Luôn nhớ rằng đây là một thành ngữ, không nên hiểu theo nghĩa đen là cắn một viên đạn thật.

    Ngữ cảnh: Thành ngữ Bite the bullet không dùng để chỉ những việc nhỏ nhặt (ví dụ: I had to bite the bullet and eat my vegetables.). Nó nên được dùng cho những tình huống thực sự khó khăn, gây đau đớn (về mặt tinh thần hoặc thể chất), hoặc đòi hỏi sự chịu đựng lớn.

    4. Phân biệt thành ngữ Bite the bullet và Endure

    Cả Bite the bullet và Endure đều được sử dụng để diễn tả một người hoặc một thứ gì đó nổi bật khỏi một nhóm. Tuy nhiên, chúng mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau

    Tiêu chí

    Bite the bullet

    Endure

    Loại từ

    Cụm danh từ (Idiom)

    Động từ (Verb)

    Ý nghĩa

    Chấp nhận một tình huống khó khăn, đau đớn hoặc không mong muốn một cách dũng cảm và kiên cường, thường là vì không có lựa chọn nào khác tốt hơn.

    Chịu đựng, cam chịu, kéo dài, hoặc tồn tại qua một khoảng thời gian khó khăn. Nó thường ám chỉ một quá trình chịu đựng lâu dài, liên tục, hoặc một khả năng chịu đựng áp lực, đau khổ mà không bỏ cuộc

    Ngữ cảnh

    Thường dùng cho một hành động hoặc một quyết định cụ thể, khó khăn nhưng cần thiết.

    Thường dùng cho một tình trạng kéo dài qua thời gian.

    Ví dụ

    I don't want to work overtime, but I have to bite the bullet and finish this project by tomorrow.

    She had to endure years of hardship before achieving success.

    5. Các idioms và cụm từ liên quan với thành ngữ Bite the bullet

    Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt, bạn có thể tham khảo một số thành ngữ và cụm từ có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến Bite the bullet:

    Idioms và cụm từ đồng nghĩa với Bite the bullet (Synonyms)

    Idiom / Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ minh họa

    Face the music

    Chấp nhận hậu quả không dễ chịu của hành động

    He cheated in the exam and had to face the music when the teacher found out.

    Grin and bear it

    Chấp nhận khó khăn một cách cam chịu, không than phiền

    The job is stressful, but I just have to grin and bear it for now.

    Get it over with

    Làm nhanh một việc khó chịu để thoát khỏi nó

    I don’t like going to the dentist, but I’d rather get it over with as soon as possible.

    Take the plunge

    Quyết định làm một việc khó khăn, mạo hiểm sau khi do dự

    After months of hesitation, she finally took the plunge and started her own business.

    Suck it up (informal)

    Chấp nhận một điều khó chịu mà không thể thay đổi

    I know the training is tough, but you’ll just have to suck it up.

    Knuckle down

    Bắt đầu làm việc chăm chỉ, nghiêm túc (dù khó khăn)

    If you want to pass IELTS, it’s time to knuckle down and study hard.

    Shoulder the responsibility

    Gánh vác trách nhiệm, thường là khó khăn, nặng nề

    As a leader, he had to shoulder the responsibility for the team’s failure.

    Face up to (something)

    Đối mặt trực tiếp với một sự thật hoặc tình huống khó khăn

    You need to face up to your weaknesses if you want to improve.

    Have no choice

    Không còn sự lựa chọn nào khác

    They had no choice but to cancel the trip due to the storm.

    Idioms và cụm từ trái nghĩa với Bite the bullet (Antonyms)

    Idiom / Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ minh họa

    Give up / Throw in the towel 

    Từ bỏ, bỏ cuộc.

    She didn’t give up even when things got tough.

    Shy away from responsibility 

    Trốn tránh trách nhiệm

    A true leader doesn’t shy away from responsibility, even in difficult times.

    Run away from

    Trốn tránh hoặc không đối mặt với một tình huống

    The thief tried to run away from the police.

    Dodge the bullet

    Tránh được một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, thường là một cách may mắn.

    I really dodged the bullet when I missed that flight — it ended up being delayed for 12 hours.

    6. Ứng dụng Bite the bullet trong phần thi IELTS Speaking

    Việc sử dụng các thành ngữ một cách chính xác trong IELTS Speaking sẽ giúp bạn đạt được điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource, vì nó thể hiện sự thông thạo và linh hoạt trong ngôn ngữ. Bite the bullet là một thành ngữ rất hữu ích và dễ áp dụng vào nhiều chủ đề khác nhau. Dưới đây là một số cách bạn có thể ứng dụng bite the bullet trong phần thi IELTS Speaking:

    định nghĩa bite the bullet

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

    Ở Part 1, thí sinh thường được hỏi về sở thích, thói quen, công việc, học tập. Idiom bite the bullet có thể được dùng để thể hiện tinh thần dũng cảm khi phải làm một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm không mấy dễ chịu.

    • Câu hỏi: Do you enjoy studying English?

    • Trả lời: To be honest, sometimes it’s challenging, especially with grammar rules. But I know it’s necessary for my future, so I just bite the bullet and keep practicing.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2

    Ở Part 2, idiom này giúp kể câu chuyện hấp dẫn hơn, đặc biệt khi nói về những tình huống khó khăn, thử thách và cách bạn vượt qua nó. Bạn cũng có thể dùng để thể hiện sự kiên trì của bản thân. 

    • Cue Card: Describe a time when you did something you didn’t really want to do but it was necessary.

    • Trả lời: Last year, I had to give a presentation in front of my whole class. I’m not very confident in public speaking, but I knew it was important for my grade. So, I bit the bullet, prepared carefully, and finally delivered the presentation. In the end, I felt really proud of myself.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 3

    Ở Part 3, thí sinh cần đưa ra quan điểm và lập luận về một tình huống hoặc một vấn đề đáng quan tâm trong xã hội. Idiom bite the bullet có thể được dùng để bàn về thái độ con người trước khó khăn, hoặc các quyết định quan trọng.

    • Câu hỏi: Do you think people nowadays avoid difficult situations more than in the past?

    Trả lời: I think in some cases, yes. Many people tend to shy away from challenges because they prefer comfort. However, I also believe that at some point in life, everyone has to bite the bullet – for example, facing financial difficulties, changing jobs, or even moving abroad for better opportunities.

    7. Bài tập ứng dụng idiom Bite the bullet (có đáp án)

    Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng thành ngữ Bite the bullet hoặc một từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cụm từ gạch chân mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

    1. He didn’t like public speaking, but he accepted the invitation to present in front of 200 people.

    → He decided to ……………………………………………………………………………… 

    2. Although it was painful, she finally faced the reality of her mistake.

    → She had to ………………………………………………………………………………….

    3. She didn’t want to pay such a high tuition fee, but she accepted it because the program was excellent.

    → She decided to …………………………………………….…………………………………

    4. Even though he was afraid of the dentist, he went for the treatment anyway.

    → He had to …………………………………………….

    5. They didn’t enjoy working overtime, but they knew it was necessary to finish the project.

    → They chose to …………………………………………….

    Đáp án:

    Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng thành ngữ Bite the bullet hoặc một từ đồng nghĩa phù hợp để thay thế cụm từ gạch chân mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

    1. He decided to bite the bullet and give the presentation.

    2. She had to bite the bullet and accept the truth.

    3. She decided to bite the bullet and pay the high tuition fee.

    4. He had to bite the bullet and visit the dentist.

    5. They chose to bite the bullet and work overtime to complete the project.

    Nắm vững thành ngữ để đạt điểm cao trong bài thi IELTS

    Bite the bullet không chỉ là một idiom thú vị với nguồn gốc lịch sử đặc biệt, mà còn là cách diễn đạt giàu hình ảnh để nói về việc đối mặt với khó khăn một cách dũng cảm. Việc hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và ấn tượng hơn trong các bài thi IELTS Speaking và Writing.

    Nếu bạn đang lên kế hoạch thi IELTS, IDP là đơn vị đồng sở hữu và tổ chức kỳ thi IELTS uy tín toàn cầu. Với hệ thống địa điểm thi rộng khắp cả nước, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP mang đến cho bạn trải nghiệm thi chuyên nghiệp, thoải mái và hiệu quả.

    Xem lịch thi và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 26 August, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục