The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

In a nutshell có nghĩa là tóm lại, nói một cách ngắn gọn, nói chung, hoặc tóm tắt lại. 

Cụm từ In a nutshell được cho là bắt nguồn từ một giai thoại vào năm 77 sau Công nguyên. Theo sử gia Pliny the Elder, toàn bộ sử thi Iliad với hơn 15.000 dòng từng được chép trên một mảnh giấy da nhỏ đến mức có thể đặt vừa trong vỏ một quả óc chó. Từ hình ảnh đó, cụm từ này dần mang nghĩa ẩn dụ là tóm tắt nội dung dài một cách ngắn gọn, súc tích.

In a nutshell là một cụm trạng ngữ, có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng phổ biến nhất là ở đầu câu hoặc giữa câu 

Ngữ cảnh sử dụng idiom In a nutshell

  • Trong giao tiếp hàng ngày, khi kể chuyện hoặc giải thích một vấn đề gì đó
  • Trong bài thi IELTS Speaking: Đưa ra câu trả lời ngắn gọn, súc tích cho các câu hỏi yêu cầu tổng hợp thông tin hoặc để kết thúc một phần trả lời.
  • In a nutshell phù hợp khi bạn muốn tóm tắt nhanh một ý tưởng, trong khi In conclusion thích hợp hơn cho việc tổng kết một cách trang trọng và đầy đủ hơn ở cuối một bài luận, phần trình bày dài.

    Các idioms và cụm từ liên quan với In a nutshell: to sum up, in summary, in short, in brief, all in all, in conclusion, to put it simply, long story short, the bottom line is, to cut a long story short

    Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói: “In a nutshell, …” và thắc mắc tại sao họ không dùng “In conclusion” như trong các bài viết học thuật? Hai cụm từ này tưởng chừng giống nhau, nhưng thực tế lại có cách dùng và sắc thái rất khác biệt. Vậy In a nutshell thực sự có nghĩa là gì, thường được dùng trong ngữ cảnh nào, và khác ra sao so với In conclusion? Hãy cùng IDP khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

    Linh hoạt chọn lịch thi IELTS phù hợp và nhận nhiều ưu đãi cực hấp dẫn tại IDP.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. In a nutshell nghĩa là gì?

    Cụm từ In a nutshell có nghĩa là tóm lại, nói một cách ngắn gọn, nói chung, hoặc tóm tắt lại. Thành ngữ này thường được dùng khi bạn muốn diễn đạt một ý tưởng, một câu chuyện, hay một vấn đề phức tạp nào đó một cách súc tích, cô đọng và dễ hiểu nhất.

    Ví dụ:

    • So, in a nutshell, the project aims to reduce carbon emissions by 20%.

    • Could you explain the whole situation in a nutshell for me?

    • In a nutshell, we need to improve our customer service.

    Thành ngữ In a nutshell mang tính chất informal (không trang trọng), thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc thuyết trình. Đối với các bạn học sinh sắp thi IELTS, việc sử dụng In a nutshell một cách khéo léo trong phần Speaking hoặc Writing có thể giúp bạn trình bày ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và gây ấn tượng tốt với giám khảo.

    in a nutshell idiom

    2. Nguồn gốc của thành ngữ In a nutshell

    Cụm từ In a nutshell được cho là bắt nguồn từ một giai thoại thú vị từ năm 77 sau Công nguyên. Theo nhà sử học Pliny the Elder, toàn bộ sử thi Iliad đồ sộ với hơn 15.000 dòng của nhà thơ Homer đã từng được sao chép trên một mảnh giấy da nhỏ đến mức có thể nhét vừa vào một vỏ óc chó (a nutshell).

    Cụm từ này cũng được cho là lấy cảm hứng từ một trích đoạn nổi tiếng trong vở kịch Hamlet của William Shakespeare, viết vào khoảng năm 1602. Trong đó, nhân vật Polonius khuyên con trai mình hãy nói ngắn gọn nhưng sâu sắc, nhân vật Hamlet đã có câu: “I could be bounded in a nutshell and count myself a king of infinite space.” (Ta có thể bị giam trong một vỏ hạt dẻ mà vẫn coi mình là vua của không gian vô tận.) 

    Từ câu chuyện trên, cụm từ In a nutshell dần mang ý nghĩa ẩn dụ khi ám chỉ việc diễn đạt một ý tưởng phức tạp bằng lời lẽ ngắn gọn, súc tích nhất. Ngày nay, khi bạn nói In a nutshell, bạn đang sử dụng hình ảnh ví von về việc cô đọng một lượng lớn thông tin chỉ trong một vài câu nói, truyền tải trọn vẹn những điểm chính, giống như cách cả một tác phẩm đồ sộ có thể được gói gọn trong vỏ một hạt óc chó.

    3. Cách sử dụng idiom In a nutshell

    In a nutshell là một cụm trạng ngữ, có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng phổ biến nhất là ở đầu câu hoặc giữa câu để giới thiệu những thông tin tóm tắt.

    Vị trí sử dụng In a nutshell trong câu:

    Đầu câu: Khi bạn muốn muốn tóm lược một nội dung dài dòng thành một câu ngắn gọn, hoặc để nhấn mạnh ý chính khi kết thúc phần trình bày hay cuộc thảo luận.

    • Ví dụ: In a nutshell, the new policy will benefit all employees.

    Giữa câu (thường sau động từ hoặc cụm động từ): Khi bạn muốn tóm tắt một ý tưởng đã được trình bày trước đó.

    • Ví dụ: He explained the entire theory, and in a nutshell, it's about the interconnectedness of all things.

    in a nutshell nghĩa là gì

    Ngữ cảnh sử dụng idiom In a nutshell

    Ngữ cảnh

    Ví dụ

    Trong giao tiếp hàng ngày, khi kể chuyện hoặc giải thích một vấn đề gì đó

    My day at work was crazy. I had a huge project to finish, a difficult client meeting, and then a fire alarm went off. In a nutshell, it was exhausting but I got everything done.

    Trong bài thi IELTS Speaking: Đưa ra câu trả lời ngắn gọn, súc tích cho các câu hỏi yêu cầu tổng hợp thông tin hoặc để kết thúc một phần trả lời.

    There are many challenges, from plastic pollution to climate change. But in a nutshell, I believe the biggest issue is a lack of global cooperation to solve these problems.

    Mặc dù In a nutshell mang nghĩa tóm tắt, nhưng không nên lạm dụng nó. Hãy sử dụng khi thực sự cần thiết để làm rõ hoặc cô đọng thông tin, tránh làm cho bài nói hoặc bài viết trở nên rời rạc, thiếu chiều sâu hoặc giảm tính học thuật..

    4. Phân biệt In a nutshell và In conclusion

    Tiêu chí

    In a nutshell

    In conclusion

    Ý nghĩa

    Nói một cách ngắn gọn, tóm lại hoặc tập trung vào việc rút gọn thông tin phức tạp thành những điểm cốt lõi

    In conclusion có nghĩa là tóm lại, kết luận lại. Nó thường được dùng để báo hiệu phần kết thúc của một bài viết, hoặc một lập luận, nơi bạn tổng hợp các ý chính và đưa ra nhận định cuối cùng.

    Sắc thái

    Thân mật, informal

    Trang trọng, formal

    Ngữ cảnh

    Dùng trong các tình huống không quá trang trọng, khi bạn muốn giải thích một vấn đề phức tạp một cách đơn giản, hoặc khi bạn muốn đưa ra một tóm tắt nhanh chóng.

    Dùng trong các tình huống trang trọng hơn, như các bài luận học thuật, báo cáo, bài thuyết trình chính thức, hoặc phần kết luận của bài thi IELTS Writing Task 2.

    Ví dụ

    In a nutshell, the movie was too long and quite boring.

    In conclusion, governments should invest more in renewable energy to protect the environment.

    Việc lựa chọn giữa In a nutshell và In conclusion phụ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh giao tiếp của bạn. In a nutshell phù hợp khi bạn muốn tóm tắt nhanh một ý tưởng, trong khi In conclusion thích hợp hơn cho việc tổng kết một cách trang trọng và đầy đủ hơn ở cuối một bài luận, phần trình bày dài.

    5. Các idioms và cụm từ liên quan với In a nutshell

    Idiom/ Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ 

    to sum up

    tóm lại, tổng kết

    To sum up, the trip was amazing but tiring.

    in summary

    nói tóm lại, một cách ngắn gọn

    In summary, I believe education should be accessible to everyone.

    in short

    nói ngắn gọn

    In short, she decided to quit her job and start her own business.

    in brief

    nói một cách ngắn gọn

    In brief, the experiment was successful.

    all in all

    nhìn chung, tóm lại

    All in all, it was a productive day.

    in conclusion

    kết luận, tổng kết (trang trọng)

    In conclusion, stricter traffic laws are essential to reduce accidents.

    to put it simply

    nói đơn giản thì…

    To put it simply, he refused the offer.

    long story short

    nói ngắn gọn cho một câu chuyện dài

    Long story short, I missed the bus and arrived late.

    the bottom line is…

    điều cốt lõi là…

    The bottom line is we need more funding for education.

    to cut a long story short

    tóm tắt lại (thường khi kể chuyện dài dòng)

    To cut a long story short, we decided to cancel the trip.

    6. Ứng dụng In a nutshell trong phần thi IELTS Speaking

    Trong phần thi IELTS Speaking, khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và súc tích là rất quan trọng. In a nutshell là một trong những thành ngữ hiệu quả giúp bạn ghi điểm cao và gây ấn tượng với giám khảo. Dưới đây là cách bạn có thể ứng dụng cụm từ này một cách hiệu quả trong cả ba phần thi.

    in a nutshell là gì

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

    Trong Part 1, bạn thường trả lời các câu hỏi ngắn về cuộc sống hàng ngày. In a nutshell có thể được dùng để tóm tắt một câu trả lời ngắn gọn, đặc biệt khi bạn đã giải thích một chút và muốn chốt lại ý chính.

    • Câu hỏi: Do you like watching movies?

    • Trả lời: Yes, I'm a huge movie fan. I think they are a fantastic way to escape from daily life and explore different stories. In a nutshell, I find it to be the perfect form of relaxation.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2

    Trong Part 2, bạn có 1-2 phút để trình bày về một chủ đề. Bạn có thể dùng In a nutshell để tổng kết lại câu chuyện hoặc mô tả của mình, giúp bài nói có một kết thúc mạch lạc và rõ ràng.

    • Cue Card: Describe a memorable journey you have taken.

    • Trả lời: I would like to talk about my trip to Ha Long Bay. We went there by bus, stayed on a cruise, and explored many caves. We tried local seafood and took a lot of photos. In a nutshell, it was an unforgettable experience because I got to see one of the most beautiful natural wonders in the world.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 3

    IELTS Speaking Part 3 là phần thi mang tính chất thảo luận và học thuật hơn. Bạn có thể sử dụng thành ngữ In a nutshell khi bạn đã đưa ra một lập luận dài và muốn tóm tắt lại ý chính trước khi chuyển sang ý khác, hoặc khi bạn tổng hợp lại toàn bộ quan điểm của mình.

    • Câu hỏi: What are some of the biggest problems facing big cities today?

    Trả lời: I believe there are several challenges, such as traffic congestion and air pollution. The rapid urbanization has led to an overwhelming number of vehicles, and the factories contribute to poor air quality. In a nutshell, the biggest issue is balancing economic growth with a sustainable living environment for the residents.

    7. Bài tập ứng dụng idiom In a nutshell (có đáp án)

    Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng thành ngữ In a nutshell.

    1. To summarise, our team won the match because we prepared better.

    → ……………………………………………………………………………………………… 

    2. In conclusion, online shopping is convenient but has some risks.

    → ………………………………………………………………………………….……………

    3. My day was very busy. I had a meeting, a deadline to meet, and a presentation to prepare. Everything was done in the end.

    → …………………………………………….……………………………………………..…..

    4. I'll give you a summary of what happened. I didn't get the job because they found someone with more experience.

    → …………………………………………….……………………………………...……………

    5. The professor explained the whole concept in detail. The main idea is that every action has an equal and opposite reaction.

    → …………………………………………….……………………………………………..…..

    Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

    1. In / nutshell / a / the / situation / complicated / very / was.

    2. Explained / nutshell / in / she / decision / the / a / final.

    3. In / nutshell / nutshell / a / my / hobby / is / reading / favorite.

    4. He / nutshell / a / in / reasons / gave / his / leaving / job / for.

    5. Project / nutshell / nutshell / in / the / successful / was / a.

    Đáp án:

    Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng thành ngữ In a nutshell.

    1. In a nutshell, our team won the match because we prepared better.

    2. In a nutshell, online shopping is convenient but has some risks.

    3. My day was very busy. In a nutshell, it was a success.

    4. In a nutshell, I didn't get the job because they found someone with more experience.

    5. The professor explained the whole concept in detail. In a nutshell, every action has an equal and opposite reaction.

    Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

    1. In a nutshell, the situation was very complicated.

    2. She explained the final decision in a nutshell.

    3. In a nutshell, my favorite hobby is reading.

    4. He gave his reasons for leaving the job in a nutshell.

    5. In a nutshell, the project was successful.

    Nắm vững thành ngữ để đạt điểm cao trong bài thi IELTS

    In a nutshell là một cụm từ mang lại hiệu quả lớn trong việc giao tiếp và đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Việc nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ chính xác, vừa thể hiện vốn tiếng Anh phong phú, vừa ghi điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS. Đừng ngần ngại áp dụng In a nutshell vào bài nói và bài viết của bạn để thể hiện sự linh hoạt và tự nhiên trong ngôn ngữ. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công trong IELTS không chỉ là kiến thức ngữ pháp và từ vựng, mà còn là khả năng vận dụng chúng một cách hiệu quả và tự tin.

    Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi, đừng quên luyện tập cách dùng idioms đúng ngữ cảnh và đăng ký thi cùng IDP. Với hệ thống địa điểm thi rộng khắp cả nước, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP mang đến cho bạn trải nghiệm thi chuyên nghiệp, thoải mái và hiệu quả.

    Xem lịch thi và đăng ký thi IELTS với IDP ngay hôm nay!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 16 September, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục