The official IELTS by IDP app is here! Download it today.

Close

Key Takeaways

Out of the blue được dùng để diễn tả điều gì đó xảy ra một cách bất ngờ, không báo trước hoặc không lường trước được.

Thành ngữ Out of the blue bắt nguồn từ cụm dài hơn a bolt out of the blue. Cụm từ này xuất hiện từ những năm 1800s và mang ý nghĩa ban đầu là sét đánh giữa trời quang mây tạnh.

Cách sử dụng idiom Out of the blue:

  • Vị trí cuối câu: S + V + O + out of the blue
  • Vị trí đầu câu: Out of the blue, S + V + O
  • Vị trí giữa câu: S, out of the blue, + V + O
  • Từ và cụm từ đồng nghĩa với Out of the blue (Synonyms): Suddenly, All of a sudden, Unexpectedly, Out of nowhere

    Like a bolt from the blue, Without warning, On the spur of the moment ..

    Từ và cụm từ liên quan (nhấn mạnh yếu tố bất ngờ hoặc không thể đoán trước): Take someone by surprise, Unforeseen, Abruptly ..

    Trong tiếng Anh, thành ngữ (idioms) là một phần không thể thiếu để giúp bạn giao tiếp tự nhiên và đạt điểm cao trong các bài thi. Vậy Out of the blue là gì, được dùng trong những ngữ cảnh nào và làm sao để áp dụng chính xác trong cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS? Hãy cùng IDP khám phá ngay trong bài viết dưới đây!

    Sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS cùng IDP với nhiều ưu đãi hấp dẫn.

    Đăng Ký Thi Ngay

    1. Ý nghĩa của idiom Out of the blue là gì?

    Out of the blue được dùng để diễn tả điều gì đó xảy ra một cách bất ngờ, không báo trước hoặc không lường trước được. Khi một sự việc xảy ra Out of the blue, điều đó có nghĩa là nó hoàn toàn không được dự đoán trước và gây ngạc nhiên lớn.

    Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những sự kiện, tin tức, hoặc hành động xảy ra một cách đột ngột, không có lý do rõ ràng hoặc không có sự chuẩn bị nào. Nó có thể áp dụng cho cả những điều tích cực (ví dụ: nhận được một tin tốt bất ngờ) và tiêu cực (ví dụ: một vấn đề phát sinh đột ngột).

    Ví dụ:

    • The decision to close the factory came completely out of the blue for the employees.

    • Out of the blue, my friend called me after five years of no contact.

    out of the blue là gì

    2. Nguồn gốc của thành ngữ Out of the blue

    Thành ngữ Out of the blue có một nguồn gốc khá thú vị, bắt nguồn từ một cụm từ dài hơn: a bolt out of the blue hoặc a bolt out of a clear blue sky. Cụm từ này xuất hiện từ những năm 1800s và mang ý nghĩa ban đầu là sét đánh giữa trời quang mây tạnh.

    Bản chất của thành ngữ này đến từ sự kiện một tia sét bất ngờ đánh xuống từ một bầu trời trong xanh, không có dấu hiệu bão tố hay mây đen. Điều này vốn dĩ là một hiện tượng cực kỳ hiếm gặp hoặc gần như không thể xảy ra trong tự nhiên (vì sét thường xuất hiện từ những đám mây giông đen kịt). Chính hình ảnh mạnh mẽ và bất ngờ này đã tạo nên ý nghĩa của thành ngữ.

    Theo thời gian, cụm từ này đã được rút gọn lại thành Out of the blue như chúng ta sử dụng ngày nay, với ý nghĩa tượng trưng cho một điều gì đó hoàn toàn bất ngờ, không có cảnh báo, và không thể đoán trước được. Phiên bản rút gọn này được ghi nhận lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19, khoảng năm 1879.

    3. Cách sử dụng idiom Out of the blue

    Out of the blue thường được sử dụng như một trạng ngữ (adverbial phrase) trong câu, bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu, để diễn tả cách thức một sự việc xảy ra bất ngờ, đột ngột. Thành ngữ này có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng phổ biến nhất là ở cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh yếu tố bất ngờ

    Cách sử dụng idiom Out of the blue

    Out of the blue đặt ở cuối câu (phổ biến nhất):

    S + V + O + out of the blue

    Ví dụ: The company announced a new policy out of the blue.

    Out of the blue đặt ở đầu câu (nhấn mạnh sự bất ngờ):

    Out of the blue, S + V + O

    Ví dụ: Out of the blue, she decided to quit her well-paying job and travel the world.

    Out of the blue đặt ở giữa câu (sau chủ ngữ hoặc trợ động từ):

    S, out of the blue, + V + O

    Ví dụ: A strange package, out of the blue, arrived at my doorstep this morning.

    He gave her flowers out of the blue, and it completely surprised her.

    4. Lưu ý khi sử dụng idiom Out of the blue

    • Không cần giới từ: Out of the blue đã là một cụm trạng ngữ hoàn chỉnh, không cần thêm giới từ nào khác trước nó.

    • Không dùng với các từ chỉ sự dự đoán: Tránh sử dụng Out of the blue với các từ hoặc cụm từ đã ám chỉ sự dự đoán hoặc kế hoạch (ví dụ: expectedly, predictably, as planned), vì điều này sẽ tạo ra sự mâu thuẫn về ý nghĩa.

    • Phù hợp với ngữ cảnh: Hãy đảm bảo rằng sự việc bạn đang miêu tả thực sự là bất ngờ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc sự chuẩn bị nào trước đó, việc sử dụng Out of the blue có thể không phù hợp.

    5. Các idioms và từ đồng nghĩa với Out of the blue

    Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt sự bất ngờ một cách đa dạng, bạn có thể tham khảo các thành ngữ và cụm từ sau đây có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến Out of the blue: 

    Từ và cụm từ đồng nghĩa với Out of the blue (Synonyms)

    Idiom

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Suddenly

    Đột nhiên, bất ngờ

    The lights went out suddenly.

    All of a sudden

    Đột nhiên, bất thình lình

    All of a sudden, the baby started crying.

    Unexpectedly

    Một cách không ngờ tới

    He unexpectedly resigned from his position.

    Out of nowhere

    Xảy ra đột ngột, từ hư không

    He appeared out of nowhere and surprised everyone.

    Like a bolt from the blue

    Như sét đánh ngang tai

    The news came like a bolt from the blue — no one saw it coming.

    Without warning

    Không báo trước

    The storm hit the coast without warning.

    On the spur of the moment

    Bất chợt, không có kế hoạch trước

    We decided to go on a road trip on the spur of the moment.

    Từ và cụm từ liên quan (nhấn mạnh yếu tố bất ngờ hoặc không thể đoán trước)

    Idiom

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Catch someone off guard

    Làm ai đó bất ngờ, không kịp chuẩn bị.

    Her question caught me off guard.

    Take someone by surprise

    Làm ai đó ngạc nhiên

    His sudden visit took me by surprise.

    Unforeseen

    Không lường trước được

    Due to unforeseen circumstances, the event was cancelled.

    Abruptly

    Đột ngột, bất ngờ (thường dùng để miêu tả hành động)

    He left the room abruptly." (Anh ấy rời khỏi phòng một cách đột ngột.

    6. Ứng dụng Idiom Out of the blue trong phần thi IELTS Speaking

    Việc sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác là một trong những tiêu chí quan trọng để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking. Out of the blue là một thành ngữ rất hữu ích mà bạn có thể áp dụng trong nhiều chủ đề khác nhau, đặc biệt là khi nói về những sự kiện bất ngờ trong cuộc sống, công việc, hoặc các mối quan hệ.

    out of the blue IELTS Speaking

    Bạn có thể dùng Out of the blue khi nào?

    Bạn có thể lồng ghép Out of the blue trong phần trả lời khi kể về những sự kiện, quyết định, hoặc thông tin đã đến với bạn một cách hoàn toàn không lường trước được, điển hình như: 

    • Những cuộc gặp gỡ, cuộc gọi, hoặc tin tức bất ngờ.

    • Những cơ hội hoặc thách thức đột ngột xuất hiện trong cuộc sống, công việc, học tập.

    • Những thay đổi kế hoạch hoặc quyết định không hề được báo trước.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

    • Câu hỏi: Do you often meet new people?

    • Trả lời: Yes, quite often, actually. Sometimes, I meet new people through friends or events, but occasionally, I'll meet someone interesting out of the blue, like that time I struck up a conversation with a stranger at a coffee shop, and we ended up becoming good friends.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2

    Bạn có thể lồng ghép thành ngữ này khi kể một câu chuyện cá nhân liên quan đến một sự kiện bất ngờ.

    • Cue Card: Describe an unexpected event that happened to you.

    • Trả lời: I'd like to talk about a time when I received an amazing job offer out of the blue. It was about a year ago, and I wasn't actively looking for a new job. I was quite content with my current position, actually. Then, one Tuesday morning, I got a call from a recruiter. They said they'd seen my profile online and thought I'd be a great fit for a senior role at a multinational company. The call came completely out of the blue; I hadn't even applied to their company. I was so surprised, but also incredibly excited. After a few rounds of interviews, I eventually got the offer, and it's been a fantastic change for my career. So, yes, that job offer truly came out of the blue and changed my life significantly.

    Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 3

    Trong Part 3, bạn có thể dùng Out of the blue khi thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến sự bất ngờ, thay đổi hoặc cách mọi người phản ứng với những điều không lường trước được.

    • Câu hỏi: How do people usually react to unexpected changes in their lives?

    Trả lời: Well, reactions can vary greatly. Some people might find it difficult to cope when something happens completely out of the blue, especially if it's a negative event like a sudden job loss or an unforeseen health issue. They might feel shocked or overwhelmed. However, others might be more adaptable and see unexpected changes as opportunities, even if they come out of the blue.

    7. Bài tập ứng dụng idiom Out of the blue (có đáp án)

    Bài tập 1: Điền từ/cụm từ thích hợp (từ danh sách cho sẵn) vào chỗ trống để hoàn thành câu. Có thể cần thay đổi hình thái động từ (ví dụ: dùng unexpectedly thay vì unexpected).

    • suddenly

    • out of the blue

    • without warning

    • unexpectedly

    • gradually (từ trái nghĩa)

    1. The heavy rain started …………………, forcing everyone to run for shelter.

    2. My old professor emailed me ………………… with an invitation to a conference.

    3. The company's profits have been increasing ………………… over the last few months.

    4. The famous actor appeared at the local cafe …………………, much to the surprise of the customers.

    5. The stock market crashed …………………, leading to widespread panic.

    Bài tập 2: Viết lại câu, sử dụng idiom Out of the blue hoặc một idiom/từ đồng nghĩa từ danh sách đã học để thay thế cụm từ gạch chân mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

    1. I received a job offer that I didn't expect at all.

    → I received a job offer …………………………………….

    2. The electricity went off without any prior notice.

    → The electricity went off ……………………………………

    3. Suddenly, the door opened, and a stranger walked in.

    → ……………………………………, the door opened, and a stranger walked in.

    4. Her decision to move abroad was very unexpected.

    → Her decision to move abroad came very …………………………………….

    Đáp án:

    Bài tập 1: Điền từ/cụm từ thích hợp (từ danh sách cho sẵn) vào chỗ trống để hoàn thành câu. Có thể cần thay đổi hình thái động từ (ví dụ: dùng unexpectedly thay vì unexpected).

    1. suddenly (hoặc abruptly, without warning).

    2. out of the blue (hoặc unexpectedly).

    3. gradually

    4. out of the blue (hoặc unexpectedly)

    5. without warning (hoặc suddenly, unexpectedly)

    Bài tập 2: Viết lại câu, sử dụng idiom Out of the blue hoặc một idiom/từ đồng nghĩa từ danh sách đã học để thay thế cụm từ gạch chân mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

    1. out of the blue

    2. without warning. (hoặc out of the blue)

    3. All of a sudden (hoặc Suddenly)

    4. out of the blue (hoặc unexpectedly)

    Chinh phục bài thi IELTS dễ dàng cùng IDP

    Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và ứng dụng của thành ngữ Out of the blue trong tiếng Anh. Khi sử dụng Out of the blue một cách chính xác, bạn không chỉ thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn cho thấy sự am hiểu về tiếng Anh trong các ngữ cảnh giao tiếp thực tế.

    IDP là đối tác đồng sáng lập kỳ thi IELTS và hiện là một trong những đơn vị tổ chức thi uy tín hàng đầu thế giới. Với hệ thống trung tâm hiện đại và đội ngũ hỗ trợ tận tâm, IDP cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm thi IELTS dễ dàng, tin cậy và hiệu quả.

    Đăng ký thi IELTS tại IDP ngay hôm nay để:

    Đăng ký thi IELTS cùng IDP ngay hoặc đến trung tâm gần nhất để được tư vấn miễn phí!

    Thi IELTS cùng IDP - Thoải mái tự tin, đạt band như ý!

    Về bài viết

    Published on 21 July, 2025

    Về tác giả

    One Skill Retake - IELTS Australia
    Quỳnh Khanh

    Tôi là Quỳnh Khanh - Content Writer có hơn 5 năm về lĩnh vực giáo dục